
Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng và đoàn công tác chụp ảnh với cán bộ VKIST.
Trên cơ sở báo cáo của VKIST và ý kiến của các đại biểu tham dự buổi làm việc, Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng đã kết luận như sau:
Về tư duy chiến lược và tầm nhìn phát triển: VKIST, với vai trò là một biểu tượng hợp tác khoa học và công nghệ giữa Việt Nam và Hàn Quốc, phải xác lập một tầm nhìn vượt trội, một tư duy đổi mới mạnh mẽ, thoát ly khỏi mô hình hoạt động của các viện nghiên cứu truyền thống. Viện phải khẳng định vai trò chủ động, làm chủ và dẫn dắt trong các lĩnh vực công nghệ ưu tiên, không chỉ đơn thuần là một đơn vị thực thi nhiệm vụ. Tầm nhìn của Viện phải hướng tới việc giải quyết các “bài toán lớn”của quốc gia, tạo ra những sản phẩm công nghệ có giá trị cao và sức lan tỏa rộng lớn. Đối với những bài toán khoa học và công nghệ lớn, có độ phức tạp cao, mang tính liên ngành và đòi hỏi sự phối hợp của nhiều nhóm nghiên cứu, nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau, Viện cần chủ động áp dụng phương pháp phân rã thành các bài toán nhỏ hơn, các module công việc cụ thể, có đầu vào và đầu ra rõ ràng. Việc này sẽ giúp dễ dàng hơn trong việc triển khai, quản lý tiến độ, phân công trách nhiệm và huy động các nhóm nghiên cứu, các chuyên gia phù hợp cùng tham gia giải quyết một cách hiệu quả. Viện cần chủ động đề xuất, đăng ký và dũng cảm tiên phong thực hiện các nhiệm vụ khoa học và công nghệ lớn, có tầm vóc quốc gia và mang tính chiến lược. Khi nhận những việc lớn, mang tính đột phá, Viện phải chứng minh được năng lực, khả năng và quyết tâm tạo ra những kết quả cụ thể, có ý nghĩa. Các đề xuất nhiệm vụ phải được xây dựng bài bản, khoa học, dựa trên những luận cứ vững chắc, chứng minh được tính cấp thiết, khả thi và hiệu quả đóng góp vào kinh tế - xã hội.

Công nghệ thông tin, một trong những lĩnh vực nghiên cứu của VKIST.
Về hiệu quả hoạt động và thương mại hóa kết quả nghiên cứu: Bộ trưởng yêu cầu toàn thể Viện phải thấm nhuần và ý thức sâu sắc về tầm quan trọng cốt yếu, mang tính quyết định của hoạt động thương mại hóa. Đây chính là thước đo giá trị thực tiễn, là sự khẳng định vai trò của nghiên cứu khoa học đối với sự phát triển. Cần đặt ra các mục tiêu cụ thể, có thể định lượng được, đầy tham vọng nhưng cũng phải khả thi về doanh thu từ hoạt động thương mại hóa. Hoạt động nghiên cứu khoa học và công nghệ của Viện phải lấy hiệu quả thực tiễn, khả năng thương mại hóa và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế làm thước đo chính. Sự thành công không chỉ dừng lại ở các công bố khoa học hay bằng sáng chế, mà phải được minh chứng bằng doanh thu từ chuyển giao công nghệ, bằng sự lớn mạnh của các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ của Viện và bằng những đóng góp cụ thể vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Đây là yêu cầu xuyên suốt và là tiêu chí đánh giá quan trọng nhất. Đặc biệt, Viện cần khẩn trương tăng cường cả về số lượng và chất lượng của đội ngũ nhân sự chuyên trách về thương mại hóa, xây dựng một bộ phận chuyên nghiệp, có năng lực, kinh nghiệm thực tiễn và am hiểu thị trường.
Chủ động tìm hiểu, nắm bắt nhu cầu của thị trường và doanh nghiệp: Theo Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng, một trong những nguyên tắc vàng, mang tính quyết định đến sự thành công của nghiên cứu ứng dụng là phải tìm hiểu kỹ lưỡng, sâu sắc nhu cầu của doanh nghiệp và thị trường trước khi bắt tay vào bất kỳ hoạt động nghiên cứu nào. Do vậy, các đề tài, nhiệm vụ nghiên cứu của Viện phải xuất phát từ những bài toán thực tiễn, những vấn đề mà các doanh nghiệp Việt Nam đang thực sự gặp phải hoặc những cơ hội thị trường tiềm năng, có khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao. Viện cần chủ động xây dựng và củng cố mối quan hệ đối tác chiến lược, đồng hành chặt chẽ, tin cậy cùng các doanh nghiệp trong suốt quá trình từ khâu hình thành ý tưởng, triển khai nghiên cứu, phát triển sản phẩm đến giai đoạn thương mại hóa và mở rộng thị trường. Khi chúng ta làm việc mật thiết, song hành cùng doanh nghiệp, việc nghiên cứu sẽ trở nên dễ dàng hơn, các sản phẩm tạo ra sẽ sát với nhu cầu thực tế hơn và Viện sẽ không phải vất vả trong việc thuyết phục doanh nghiệp tiếp nhận, ứng dụng sản phẩm của mình nữa.
Ưu tiên phát triển các sản phẩm chiến lược và các sản phẩm có khả năng thay thế hàng nhập khẩu: Trong bối cảnh đất nước đang nỗ lực đẩy mạnh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và nâng cao năng lực tự chủ, VKIST cần tập trung mọi nguồn lực vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm công nghệ cao mà Việt Nam hiện đang phải nhập khẩu với chi phí lớn, đặc biệt là trong các lĩnh vực then chốt, có ý nghĩa chiến lược đối với an ninh quốc gia, phát triển kinh tế bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân như quốc phòng, an ninh, y tế, năng lượng mới, vật liệu tiên tiến. Nhà nước, thông qua các bộ, ngành liên quan, có thể xem xét ban hành danh mục các sản phẩm chiến lược và có cơ chế cam kết ưu tiên sử dụng, thậm chí là đặt hàng các sản phẩm “Made in Vietnam by VKIST” nếu sản phẩm đó đáp ứng được các yêu cầu về chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật và có giá thành cạnh tranh. Viện cần làm theo nhu cầu thực sự của đất nước, tập trung nỗ lực để tạo ra những sản phẩm cụ thể, có giá trị sử dụng cao, mang lại lợi ích thiết thực, chứ không thể chỉ dừng lại ở việc công bố các kết quả nghiên cứu công nghệ thuần túy, mang tính học thuật.
Đóng vai trò cầu nối, hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua “thung lũng chết”: Giai đoạn chuyển đổi một kết quả nghiên cứu từ quy mô phòng thí nghiệm sang sản xuất ở quy mô công nghiệp (thường được ví như “thung lũng chết”) luôn là giai đoạn khó khăn, thách thức và tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất. VKIST cần xác định rõ vai trò là một cầu nối quan trọng, chủ động hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp khởi nghiệp, vượt qua giai đoạn này. Điều này có thể được thực hiện bằng cách phát triển các công nghệ đến giai đoạn sản xuất thử nghiệm, hoàn thiện và tối ưu hóa các quy trình sản xuất ở quy mô pilot, làm chủ công nghệ ở mức độ sẵn sàng chuyển giao. Việc đầu tư xây dựng và vận hành các dây chuyền sản xuất thử nghiệm, các trung tâm ứng dụng và chuyển giao công nghệ hiện đại cũng cần được coi là một phần không thể thiếu, một nhiệm vụ quan trọng của hoạt động nghiên cứu ứng dụng tại Viện.
Khuyến khích và hỗ trợ phát triển các startup công nghệ và các mô hình kinh doanh mới: Đối với những công nghệ mới, mang tính đột phá cao, có tiềm năng tạo ra những sản phẩm, dịch vụ mới, thậm chí có nguy cơ phá hủy các mô hình kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp hoặc gặp phải sự e ngại từ các doanh nghiệp về tính mới, rủi ro thị trường hay khả năng thích ứng, Viện cần mạnh dạn khuyến khích, chủ động tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành các doanh nghiệp khởi nghiệp (startup) công nghệ để triển khai và thương mại hóa các công nghệ này. Cần xây dựng các mô hình hợp tác linh hoạt, sáng tạo với các doanh nghiệp, ví dụ như mô hình đồng đầu tư, chia sẻ rủi ro và lợi ích theo tỷ lệ 50/50, hoặc các quỹ đầu tư mạo hiểm chuyên biệt cho công nghệ, để cùng nhau thúc đẩy sự ra đời và phát triển của các sản phẩm, dịch vụ mới.
Chủ động xây dựng và áp dụng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật: Trong trường hợp các sản phẩm công nghệ mới do Viện phát triển hoặc chuyển giao gặp phải sự e ngại từ phía doanh nghiệp và người tiêu dùng về vấn đề chất lượng, độ ổn định, tính an toàn hay khả năng tương thích với các hệ thống hiện có, Viện cần chủ động phối hợp chặt chẽ với Ủy ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia và các cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành khác để nghiên cứu, xây dựng, ban hành các tiêu chuẩn quốc gia, quy chuẩn kỹ thuật phù hợp. Việc này không chỉ giúp tạo dựng niềm tin, sự chấp nhận của thị trường mà còn góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng chung của các sản phẩm, dịch vụ mang thương hiệu Việt Nam.
Học hỏi kinh nghiệm quốc tế một cách chủ động và sáng tạo: Viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc (KIST) với lịch sử 60 năm hình thành và phát triển đã đạt được nhiều thành tựu lớn và là một hình mẫu để chúng ta tham khảo. Tuy nhiên, VKIST phải tìm ra con đường đi riêng, có cách tiếp cận sáng tạo và khác biệt để có thể thành công và phát triển bền vững trong bối cảnh đặc thù của Việt Nam. Cần chủ động nghiên cứu, học hỏi một cách sâu sắc các mô hình viện nghiên cứu tiên tiến, thành công trên thế giới, đặc biệt là những mô hình mới nổi, có tính đột phá trong 5 năm trở lại đây, để rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu. Từ đó, phải có sự phân tích, đánh giá để xem xét những gì có thể “dùng lại” một cách có chọn lọc, những gì cần “học hỏi” để điều chỉnh cho phù hợp và những gì cần phải “sáng tạo” hoàn toàn mới, phù hợp với bối cảnh, văn hóa, trình độ thực tiễn và các ưu tiên phát triển của Việt Nam.
CT