Thứ năm, 26/06/2025 15:07

Nền kinh tế trí tuệ nhân tạo Việt Nam: Tiềm năng và các trụ cột thúc đẩy phát triển

Mới đây, Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) thuộc Bộ Tài chính đã phối hợp với Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA) và Tập đoàn Tư vấn Boston Consulting Group (BCG) công bố Báo cáo “Nền kinh tế trí tuệ nhân tạo (AI) Việt Nam: Cơ hội bứt phá và định hướng chiến lược phát triển”. Báo cáo khẳng định, quy mô nền kinh tế AI dự kiến đạt 120-130 tỷ USD vào năm 2040 và khuyến nghị, Việt Nam cần tập trung vào các trụ cột để thúc đầy nền kinh tế AI trong tương lai.

Trang bìa của Báo cáo “Nền kinh tế trí tuệ nhân tạo (AI) Việt Nam: Cơ hội bứt phá và định hướng chiến lược phát triển” (nguồn: NIC).

Tiềm năng phát triển

Báo cáo của NIC và các đối tác khẳng định, AI là động lực chuyển đổi sâu rộng toàn cầu và được xếp hạng là ưu tiên số một trong chương trình chuyển đổi số của chính phủ và doanh nghiệp hàng đầu thế giới. Dự báo đến năm 2030, AI sẽ mang lại giá trị tương đương 5.000 tỷ USD cho nền kinh tế toàn cầu.

Việt Nam đang tích cực tham gia cuộc cách mạng số và được ghi nhận là nền kinh tế số phát triển nhanh nhất Đông Nam Á, với tốc độ tăng trưởng hằng năm đạt 20%. Việt Nam đã có những bước đi rõ ràng để thúc đẩy chuyển đổi số quốc. AI được kỳ vọng sẽ trở thành động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững tại Việt Nam, với quy mô ​​đạt 120-130 tỷ USD vào năm 2040. Tốc độ tăng trưởng này sẽ xuất phát từ tăng trưởng doanh thu tiêu dùng (45-55 tỷ USD) và tăng trưởng lợi nhuận nhờ nâng cao năng suất (60-75 tỷ USD). Đây là cơ hội quan trọng đối với các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách Việt Nam để tận dụng hiệu quả tiềm năng của AI và khẳng định vị thế quốc gia trong nền kinh tế số toàn cầu.

Để tận dụng tối đa tiềm năng từ AI, Việt Nam đã đặt nền móng phát triển vững chắc và xác định AI là một trụ cột chiến lược quốc gia vào năm 2030. Nhiều chính sách thiết thực đang được triển khai để hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, các công ty khởi nghiệp AI và hoạt động nghiên cứu phát triển, đồng thời việc áp dụng AI đang được áp dụng ngày càng rộng rãi trong khu vực tư nhân. Năm 2024, Việt Nam đứng thứ 2 trong số các quốc gia dẫn đầu khu vực Đông Nam Á về số lượng startup và vốn đầu tư tập trung vào AI, phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn đến việc ứng dụng AI. Một yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển này chính là lực lượng lao động công nghệ thông tin (CNTT) và công nghệ số ngày càng đông đảo với hơn 150 trường đại học cung cấp các khóa học liên quan đến CNTT và hơn 60.000 sinh viên tốt nghiệp hằng năm. Các cơ sở giáo dục như: Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST) đã triển khai các chương trình cử nhân và thạc sỹ về AI để đáp ứng nhu cầu của ngành. Sự quan tâm mạnh mẽ của công chúng đối với AI là động lực quan trọng để thúc đẩy sự phát triển, với một phần đáng kể dân số tích cực đón nhận các tiến bộ của AI và nhiều lãnh đạo doanh nghiệp cũng thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ.

Các trụ cột thúc đẩy nền kinh tế trí tuệ nhân tạo của Việt Nam

Báo cáo của NIC và đối tác đưa ra ba trụ cột trực tiếp thúc đẩy nền kinh tế AI của Việt Nam:

Thứ nhất, mở rộng việc ứng dụng AI ở cả khu vực công và tư chính là chìa khóa để thúc đẩy nền kinh tế AI tăng trưởng theo cấp số nhân. Cần xác định rõ các lĩnh vực có tác động lớn như dịch vụ Chính phủ, quản lý môi trường và thiên tai, chăm sóc sức khỏe, dịch vụ tài chính và giao thông vận tải là ưu tiên trong ngắn hạn. Phương pháp phát triển theo từng giai đoạn có thể được áp dụng để xác định các kết quả nhanh trước mắt và mở rộng sang ứng dụng dài hạn theo cơ chế linh hoạt. Khi đã chứng minh được tính hiệu quả, các sáng kiến ​xúc tiến và hợp tác công - tư như chương trình doanh nghiệp dẫn đầu quốc gia sẽ là yếu tố quan trọng để đảm bảo việc áp dụng rộng rãi và tác động lâu dài của AI.

Mở rộng việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo ở cả khu vực công và tư chính là chìa khóa để thúc đẩy nền kinh tế trí tuệ nhân tạo tăng trưởng theo cấp số nhân (nguồn: Andrews University).

Thứ hai, hệ sinh thái AI đang phát triển của Việt Nam cần sự hỗ trợ có cấu trúc để mở rộng quy mô và khả năng cạnh tranh tại thị trường trong nước lẫn quốc tế. Điều này bao gồm Chương trình tăng tốc khởi nghiệp AI Việt Nam bền vững, cung cấp dịch vụ cố vấn kinh doanh và kỹ thuật, cơ hội đầu tư và hợp tác, giúp các doanh nghiệp mới tham gia thị trường trong nước phát triển và triển khai giải pháp AI hiệu quả hơn. Ngoài ra, các chương trình tài trợ quốc gia sẽ giúp các công ty khởi nghiệp tiếp cận được nguồn vốn ưu đãi để hỗ trợ hoạt động kinh doanh. Một hệ sinh thái khởi nghiệp mạnh mẽ không chỉ tạo ra các ứng dụng AI mới mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam như một trung tâm phát triển AI.

Thứ ba, việc xây dựng nguồn nhân lực chuyên sâu đòi hỏi phát triển chương trình đào tạo AI đạt chuẩn quốc tế cho các bậc cử nhân, thạc sỹ và tiến sỹ, đồng thời triển khai các chương trình đào tạo nhân tài AI quy mô lớn với chất lượng cao. Quan hệ đối tác chiến lược với các phòng nghiên cứu và tập đoàn toàn cầu thông qua các chương trình nghiên cứu và phát triển chung có cấu trúc, bắt đầu từ các tổ chức học thuật hàng đầu như HUST, sau đó mở rộng sang các trường đại học và viện nghiên cứu khác, sẽ tạo điều kiện để nhân tài Việt Nam tiếp cận với các thử thách AI tiên tiến và các công cụ thực tiễn.

Ngoài các trụ cột chính có thể trực tiếp thúc đẩy việc áp dụng và đổi mới AI, để có thể củng cố các trụ cột nền tảng của nền kinh tế AI của Việt Nam, Báo cáo của NIC và đối tác còn đưa ra ba trụ cột hỗ trợ:

Một là, để thúc đẩy việc áp dụng AI rộng rãi, cả công chúng và giới chuyên gia cần nâng cao kiến thức phổ thông và nhận thức về AI. Đặc biệt là, các sáng kiến có thể mở rộng quy mô nhanh như nền tảng trực tuyến hoặc việc tích hợp AI vào các cấp giáo dục sẽ bổ sung các kiến thức về AI trong các chủ đề cụ thể (như rủi ro hoặc đạo đức), từ đó trang bị cho cá nhân và doanh nghiệp kiến thức cần thiết để tích hợp AI một cách hiệu quả và an toàn. Bằng cách thúc đẩy văn hóa nhận thức và giáo dục về AI, Việt Nam có thể tạo ra một xã hội sẵn sàng ứng dụng AI hơn và định vị bản thân như một quốc gia dẫn đầu khu vực về đổi mới sáng tạo được thúc đẩy bởi AI.

Hai là, khả năng tiếp cận và cải tiến cơ sở hạ tầng dữ liệu cùng điện toán chất lượng cao vẫn là yếu tố then chốt để thúc đẩy sự phát triển AI của Việt Nam. Việc phát triển cơ sở hạ tầng dữ liệu đã có bước tiến đáng kể, đặc biệt với việc thành lập Trung tâm Dữ liệu quốc gia đầu tiên trong nước. Để tiếp tục phát huy và đảm bảo phù hợp với các chính sách, việc mở rộng quyền truy cập vào dữ liệu chất lượng cao cho các doanh nghiệp nhỏ, trường đại học và viện nghiên cứu sẽ thúc đẩy công cuộc nghiên cứu AI và đổi mới thị trường.

Ba là, chính sách rõ ràng và thích ứng sẽ tạo ra nền tảng vững chắc cho công cuộc phát triển AI bền vững. Khi Việt Nam tiếp tục xây dựng các quy định về quản lý rủi ro AI, hướng dẫn đạo đức và quyền sở hữu trí tuệ, việc tích hợp các khung chính sách này vào chiến lược quốc gia và địa phương sẽ giúp doanh nghiệp và giới nghiên cứu có định hướng rõ ràng trong quá trình phát triển và ứng dụng AI.

Nguyễn Thị Hiền, Vũ Văn Hưng

 

TAGS :

Đánh giá

X
(Di chuột vào ngôi sao để chọn điểm)