Thứ sáu, 24/01/2025 17:51

Khoa học hiệu quả trong thế giới hữu hạn: Tái cấu trúc đầu tư nghiên cứu toàn cầu

Trần Thanh Tú

Đại học Copenhagen, Đan Mạch

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, khoa học đứng trước thách thức lớn trong việc tối ưu hóa nguồn lực hữu hạn. Các trung tâm quyền lực khoa học hàng đầu như Liên minh châu Âu (EU), Hoa Kỳ và châu Á đang chạy đua để củng cố vị thế dẫn đầu. Trước áp lực đó, các nền kinh tế mới nổi cần tập trung nâng cao hiệu suất đầu tư khoa học. Quan trọng hơn, vấn đề không chỉ nằm ở mức ngân sách dành cho khoa học mà ở cách sử dụng nguồn lực sao cho hiệu quả nhất. Để đạt được những mục tiêu này, việc phát triển khoa học xã hội và nhân văn đóng vai trò cốt lõi trong việc giúp định hình các thước đo giá trị và thế giới quan khoa học. Cuối cùng, khoa học phải khẳng định giá trị của mình thông qua đổi mới sáng tạo và giải quyết các thách thức toàn cầu, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững.

Trên bối cảnh khoa học toàn cầu, một cuộc chuyển đổi mang tính cách mạng đang diễn ra, hứa hẹn định hình tương lai của nhiều thế hệ. Ba trung tâm quyền lực khoa học hàng đầu thế giới là EU, Hoa Kỳ và châu Á đang bước vào một cuộc cạnh tranh khốc liệt, nơi phần thưởng là vị thế thống trị công nghệ và kinh tế trong thế kỷ 21. Khi tài nguyên trên Trái đất ngày càng khan hiếm, thách thức không chỉ nằm ở quy mô đầu tư vào khoa học, mà còn ở hiệu quả của những khoản đầu tư này trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, EU đang đẩy mạnh đầu tư với Chương trình Khung 10 (FP10) trị giá 95,5 tỷ euro. Mục tiêu của FP10 là tích hợp ngành công nghiệp vào hệ sinh thái nghiên cứu châu Âu, nhằm củng cố vị thế hàng đầu trong nghiên cứu và đổi mới [1]. Thông điệp của EU rất rõ ràng: Châu Âu quyết tâm không bị bỏ lại phía sau mà phải vươn lên tuyến đầu của khoa học và công nghệ. Trước đây, khu vực này từng tụt hậu trong đầu tư nghiên cứu tư nhân so với Hoa Kỳ và châu Á. Để thu hẹp khoảng cách, FP10 tập trung hỗ trợ các công ty khởi nghiệp, thúc đẩy nghiên cứu ứng dụng và phát triển công nghệ lưỡng dụng. Ủy viên Nghiên cứu EU Ekaterina Zaharieva đã xác định một mục tiêu cốt lõi: nâng cao năng lực cạnh tranh của châu Âu trước các đối thủ toàn cầu, đồng thời thúc đẩy hợp tác và đổi mới. Với chiến lược này, châu Âu không chỉ muốn bắt kịp mà còn hướng tới vị trí dẫn đầu trong cuộc đua đổi mới toàn cầu [1].

Bên kia Đại Tây Dương, nền khoa học Hoa Kỳ đối diện với những bất ổn khi chính quyền Tổng thống Donald Trump trở lại. Những đồn đoán về việc cắt giảm ngân sách có nguy cơ làm suy yếu vị thế dẫn đầu của Hoa Kỳ trong nghiên cứu và phát triển [2]. Một bộ đôi quyền lực bất ngờ - Tổng thống Trump và tỷ phú Elon Musk - được cho là sẽ tái định hình cách thức tài trợ và quản lý khoa học. Việc bổ nhiệm Elon Musk đứng đầu Bộ Hiệu quả Chính phủ (DOGE) mới thành lập báo hiệu một sự thay đổi lớn trong chính sách khoa học: ưu tiên tinh gọn bộ máy hành chính và tập trung vào các dự án có tác động lớn. Lấy cảm hứng từ tinh thần Thung lũng Silicon, DOGE có thể đẩy mạnh đổi mới nhanh chóng và thương mại hóa công nghệ, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ lấn át nghiên cứu cơ bản và các khám phá khoa học thuần túy [3]. Chính sách tập trung vào hiệu suất và thị trường này không chỉ tác động đến nội bộ Hoa Kỳ mà còn làm lung lay vị thế khoa học toàn cầu của nước này. Nếu đầu tư công vào nghiên cứu cơ bản sụt giảm, hiệu ứng domino có thể lan rộng, làm gián đoạn các hợp tác khoa học quốc tế. Đặc biệt, trong những lĩnh vực quan trọng như khoa học khí hậu và trí tuệ nhân tạo, vai trò truyền thống của Hoa Kỳ như một quốc gia dẫn đầu và đối tác đáng tin cậy có thể bị đặt dấu hỏi.

Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump (trái) và tỷ phú Elon Musk (nguồn: CNN).

Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị và cuộc đua giành vị thế dẫn đầu khoa học, một yếu tố quan trọng thường bị bỏ qua: cách thức sử dụng nguồn lực. Vấn đề không chỉ nằm ở việc chi bao nhiêu, mà quan trọng hơn là cách tối ưu hóa hiệu quả của mỗi khoản đầu tư [4].

Tại châu Á, ba cường quốc Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc đang khẳng định vị thế trong cuộc cạnh tranh này. Nhờ tốc độ phát triển mạnh mẽ trong nghiên cứu và phát triển, khu vực này tiếp tục dẫn đầu trong các lĩnh vực then chốt như công nghệ xanh và trí tuệ nhân tạo [5]. Ngày càng rõ ràng rằng, trong nền kinh tế tri thức, hiệu quả và hiệu suất chính là chìa khóa thành công. Việc tập trung vào đổi mới sáng tạo và công nghệ bền vững không chỉ giúp các quốc gia này duy trì lợi thế cạnh tranh mà còn đóng góp đáng kể vào sự phát triển bền vững toàn cầu.

Dưới sức ép của cuộc cạnh tranh toàn cầu, các nền kinh tế mới nổi đối diện với thách thức lớn trong việc điều chỉnh chiến lược để cạnh tranh hiệu quả. Khi nguồn lực có hạn, việc gia tăng đầu tư không phải lúc nào cũng là lựa chọn khả thi. Vì vậy, bài toán đặt ra cho khoa học ở các nước đang phát triển không phải là chi tiêu nhiều hơn, mà là chi tiêu thông minh hơn. Điều này đòi hỏi tối ưu hóa các mối quan hệ đối tác quốc tế, khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân và tập trung vào những thách thức cấp bách của thời đại. Từ nâng cao khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu, thúc đẩy chuyển đổi số, đến giải quyết các vấn đề hòa bình đều cần được đầu tư một cách chiến lược và hiệu quả [6].

Dù các quốc gia có những hướng đi khác nhau trong đầu tư khoa học, một câu hỏi cốt lõi vẫn cần được đặt ra: Trong thời đại nguồn lực hữu hạn, mục đích thực sự của khoa học là gì? Liệu khoa học chỉ đơn thuần là công cụ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và củng cố vị thế quốc gia, hay nó còn mang một sứ mệnh lớn lao hơn - mở rộng ranh giới tri thức và bảo đảm tương lai của nhân loại trên hành tinh mong manh này? Trả lời câu hỏi này đòi hỏi sự cân nhắc nghiêm túc về vai trò của khoa học trong xã hội hiện đại. Không chỉ là động lực kinh tế, khoa học còn là chìa khóa giải quyết các thách thức toàn cầu và bảo vệ môi trường.

Tuy nhiên, từ phân bổ ngân sách đến thực hiện nghiên cứu, hệ thống khoa học hiện nay vẫn đối mặt với những vấn đề về hiệu quả và trách nhiệm giải trình [4]. Những hạn chế này làm suy yếu chính những mục tiêu mà khoa học hướng đến. Một giải pháp táo bạo đang dần nhận được sự chú ý - từ các phòng họp ở Thung lũng Silicon đến các hội trường Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia: khoa học phải học cách làm được nhiều hơn với ít hơn. Trong một thế giới có nguồn lực hữu hạn, nơi mỗi khoản đầu tư vào nghiên cứu là một khoản không được dành cho giáo dục, y tế hay bảo vệ môi trường, khoa học cần chứng minh giá trị của mình bằng cách tối ưu hóa hiệu quả và mang lại lợi ích thiết thực cho xã hội [4].

Đối với các nền kinh tế mới nổi, con đường dẫn đến một nền khoa học hiệu quả và bền vững nằm ở hợp tác chiến lược và phân bổ nguồn lực có trọng tâm. Dù sự tham gia hạn chế của khu vực tư nhân đang cản trở khả năng mở rộng quy mô đổi mới, hợp tác quốc tế lại mở ra một hướng đi đầy hứa hẹn. Thông qua chuyển giao tri thức, nâng cao năng lực, và thu hút ngành công nghiệp tham gia vào quá trình nghiên cứu, các quốc gia có thể tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và giảm thiểu sự trùng lặp trong nỗ lực khoa học.

Tuy nhiên, hợp tác thôi là chưa đủ. Để thực sự nâng cao hiệu quả và thúc đẩy đổi mới, các quốc gia đang phát triển cần xây dựng một nền tảng khoa học nội địa vững mạnh. Điều này đòi hỏi một hệ thống nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết chặt chẽ, phương pháp tiên tiến, triết lý khoa học sâu sắc và cách tiếp cận vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí [7, 8]. Bằng cách ưu tiên nền tảng lý thuyết, đổi mới phương pháp luận và khuyến khích hợp tác liên ngành, họ có thể tạo dựng một hệ sinh thái nghiên cứu có tác động lớn hơn, vừa phục vụ lợi ích xã hội vừa tối ưu hóa nguồn lực hạn chế.

Cuộc đua toàn cầu giành vị thế khoa học không chỉ là một cuộc cạnh tranh địa chính trị mà còn là phép thử cho khả năng sử dụng nguồn lực một cách thông minh. EU với FP10, châu Á với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng trong nghiên cứu, và những thay đổi trong ưu tiên của Hoa Kỳ đều mang đến những bài học quý giá về cơ hội và thách thức trong khoa học. Trong bối cảnh đó, các nền kinh tế mới nổi cần tập trung vào tối đa hóa hiệu suất đầu tư khoa học. Cuối cùng, câu hỏi không chỉ là chúng ta chi bao nhiêu cho khoa học mà còn là chúng ta sử dụng nguồn lực hiệu quả đến mức nào. Để đạt được các mục tiêu trên, sự phát triển của khoa học xã hội và nhân văn đóng vai trò cốt lõi vì nó giúp định hình các thước đo giá trị và thế giới quan khoa học [6, 9]. Khoa học phải dẫn đầu bằng chính sự đổi mới trong cách vận hành của mình, đảm bảo rằng nguồn lực hữu hạn có thể mở ra những khả năng vô hạn cho nhân loại.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] D. Matthews (2024), “A science mega-programme is taking shape in the EU: What it means for researchers”, Nature, 636(8042), DOI: 10.1038/d41586-024-04017-6.

[2] J. Tollefson (2024), “How Elon Musk’s partnership with Trump could shape science in the US - and beyond”, Nature, 637(8044), pp.11-12, DOI: 10.1038/d41586-024-04098-3.

[3] J. Tollefson, M. Kozlov, T. Watson (2024), “What Trump’s election win could mean for AI, climate and health”, Nature, DOI: 10.1038/d41586-024-03667-w.

[4] Q.H. Vuong (2018), “The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies”, Nature Human Behaviour, 2(1), DOI: 10.1038/s41562-017-0281-4.

[5] J.M. Crow (2024), “Why Asia is leading the field in green materials”, Nature, 636(8042), pp.S2-S5, DOI: 10.1038/d41586-024-04000-1.

[6] Q.H. Vuong, M.H. Nguyen (2024), Better Economics For The Earth: A Lesson From Quantum And Information Theories, AISDL, 163pp.

[7] Q.H. Vuong (2019), “Breaking barriers in publishing demands a proactive attitude”, Nature Human Behaviour, 3(10), DOI: 10.1038/s41562-019-0667-6.

[8] Q.H. Vuong, M.H. Nguyen (2024), “Further on informational quanta, interactions, and entropy under the granular view of value formation”, philarchive.org, DOI: 10.2139/ssrn.4922461.

[9] M.H. Nguyen (2024), “How can satirical fables offer us a vision for sustainability?”, https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267, truy cập ngày 1/12/2024.

 

 

 

Đánh giá

X
(Di chuột vào ngôi sao để chọn điểm)