Triển khai chính phủ số giúp giảm phát thải carbon?
Số hóa chỉ phát huy tác dụng khi đi kèm cải cách thể chế và nâng cao năng lực công vụ; nếu bộ máy quản trị kém hiệu quả thì hạ tầng số dù hiện đại cũng khó tạo ra lợi ích môi trường.
Chuyển đổi số đang lan tỏa mạnh mẽ trên toàn cầu, đưa hàng loạt thủ tục hành chính lên không gian trực tuyến và khiến việc “làm việc với chính quyền” trở nên nhanh gọn hơn bao giờ hết.
Từ cổng dịch vụ công, “cửa sổ điện tử” đến các ứng dụng dành cho người dân và doanh nghiệp, mô hình chính phủ số đang góp phần thay đổi diện mạo quản trị theo hướng hiện đại, minh bạch, thuận tiện. Thế nhưng, đằng sau kỳ vọng về một bộ máy hiệu quả hơn lại xuất hiện câu hỏi không kém phần quan trọng: số hóa chính phủ sẽ giúp giảm phát thải carbon hay vô tình làm lượng khí thải tăng lên vì tiêu tốn năng lượng cho hạ tầng kỹ thuật?
Nghiên cứu công bố mới đây của nhóm tác giả từ Đại học Kinh tế Tài chính Tây Nam (Trung Quốc) trên Journal of Environmental Management dựa trên dữ liệu 159 quốc gia giai đoạn 2003-2022 đã cung cấp những bằng chứng đáng chú ý, gợi mở cách nhìn thận trọng hơn về mối quan hệ giữa chính phủ số và mục tiêu tăng trưởng xanh.
Chính phủ số tác động đến phát thải carbon
Theo đó, nhóm tác giả sử dụng bộ chỉ số phát triển chính phủ điện tử/chính phủ số do Liên hợp quốc xây dựng và công bố định kỳ. Đây là bộ dữ liệu có tính hệ thống, phản ánh tương đối toàn diện mức độ phát triển chính phủ số ở các quốc gia, bao gồm nhiều thành phần như hạ tầng thông tin, dịch vụ công trực tuyến và năng lực tham gia số của người dân.

Điểm đáng chú ý là nhóm tiếp cận chính phủ số dưới góc độ “vòng đời phát triển”, tức coi quá trình số hóa chính phủ như một tiến trình có giai đoạn đầu, giai đoạn tăng tốc và giai đoạn trưởng thành.
Bởi lẽ, tác động của chính phủ số đối với môi trường không thể là một đường thẳng đơn giản; có thể thay đổi theo mức độ phát triển, điều kiện thể chế và năng lực công nghệ của từng nước.
Do vậy, nhóm nghiên cứu xây dựng mô hình phi tuyến để kiểm định mối quan hệ giữa chính phủ số và phát thải carbon trong từng giai đoạn, đồng thời phân tích cơ chế tác động và các yếu tố làm thay đổi quan hệ này.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, một phát hiện quan trọng, chính phủ số tác động đến phát thải carbon theo dạng chữ U ngược. Nói cách khác, ở giai đoạn đầu khi chính phủ mới đẩy mạnh số hóa, phát thải carbon có xu hướng tăng. Nhưng khi mức phát triển chính phủ số vượt qua một ngưỡng nhất định, tác động của nó chuyển sang chiều ngược lại, từ đó giúp giảm phát thải carbon một cách rõ rệt.
Ngưỡng chuyển đổi được nhóm tác giả xác định ở mức 0,328 theo thang đo của chỉ số phát triển chính phủ số. Phát hiện này gợi tả một quy luật tương đối hợp lý trong thực tiễn: Số hóa ban đầu thường đòi hỏi đầu tư lớn cho hạ tầng công nghệ, thiết bị, trung tâm dữ liệu, mạng kết nối và các nền tảng số. Quá trình mở rộng hạ tầng ấy kéo theo gia tăng tiêu thụ điện năng và năng lượng, làm phát thải carbon tăng lên trong ngắn hạn.
Tuy nhiên, khi hệ thống số đã hoàn thiện và vận hành ổn định, lợi ích quản trị phát huy mạnh mẽ: Chính phủ vận hành hiệu quả hơn, chính sách môi trường được thực thi tốt hơn, và nền kinh tế - xã hội được tổ chức theo hướng tiết kiệm nguồn lực hơn. Khi đó, chính phủ số trở thành một công cụ hỗ trợ giảm phát thải carbon trong trung và dài hạn.
Không chỉ vậy, nhóm tác giả chỉ ra ba cơ chế chính khiến chính phủ số có khả năng giảm phát thải carbon ở giai đoạn trưởng thành.
Trước hết là cơ chế nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước. Khi chính phủ ứng dụng công nghệ số, quy trình xử lý công việc và thủ tục hành chính được rút ngắn, các quyết định điều hành dựa trên dữ liệu thời gian thực và phân tích thông minh. Điều này giúp các chính sách môi trường được hoạch định sát thực tế hơn và triển khai nhanh hơn, hạn chế tình trạng “độ trễ” trong quản lý phát thải.
Thứ hai là cơ chế cải thiện chất lượng điều tiết và giám sát. Chính phủ số tăng cường tính minh bạch, công khai dữ liệu và sử dụng công nghệ để theo dõi phát thải, kiểm soát tuân thủ môi trường. Nhờ đó, các ngành, các doanh nghiệp chịu sự giám sát chặt chẽ hơn, giảm tình trạng lách luật hoặc báo cáo sai lệch.
Thứ ba là cơ chế cải thiện môi trường kinh doanh. Khi dịch vụ công trực tuyến phát triển, doanh nghiệp tiếp cận thủ tục hành chính thuận lợi hơn, chi phí tuân thủ giảm, từ đó tạo điều kiện để họ tập trung đầu tư vào đổi mới sáng tạo, đặc biệt là đổi mới xanh và công nghệ tiết kiệm năng lượng.
Ba cơ chế này cùng hội tụ ở giai đoạn chính phủ số đủ trưởng thành, khiến tác động giảm phát thải carbon trở nên rõ nét.
Sự khác biệt giữa các nhóm quốc gia
Một điểm đáng lưu ý khác là nghiên cứu đã chỉ ra sự khác biệt giữa các nhóm quốc gia. Hiệu ứng chữ U ngược xuất hiện rõ ràng hơn tại các nước phát triển và các nước có nền kinh tế hướng ngoại, tức hội nhập thương mại và đầu tư quốc tế mạnh. Điều này cho thấy, tác động môi trường của chính phủ số phụ thuộc nhiều vào nền tảng thể chế và năng lực quản trị.
Ở các nước phát triển, hạ tầng số được đầu tư bài bản, năng lượng xanh có tỷ trọng cao hơn, các chuẩn mực điều tiết môi trường nghiêm ngặt hơn, nên chính phủ số dễ phát huy vai trò giảm phát thải khi vượt ngưỡng. Trong khi đó, nhiều nước đang phát triển đối diện với thách thức kép: Vừa phải xây dựng hạ tầng số từ đầu, vừa phải xử lý bài toán năng lượng phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch. Vì thế, giai đoạn đầu của số hóa có thể làm phát thải tăng đáng kể trước khi kịp tạo ra lợi ích quản trị.
Khi đi sâu phân tích các cấu phần của chính phủ số, nhóm nghiên cứu xác định hai yếu tố đóng vai trò “động cơ chính” của mối quan hệ chữ U ngược: Hạ tầng thông tin số và dịch vụ công trực tuyến.
Hạ tầng thông tin số bao gồm mạng viễn thông, trung tâm dữ liệu, hệ thống thiết bị và công nghệ nền tảng - tức phần “xương sống” của chính phủ số.
Dịch vụ công trực tuyến thể hiện mức độ số hóa các thủ tục và tương tác giữa chính phủ với người dân, doanh nghiệp. Nghiên cứu cho thấy, khi chỉ số hạ tầng thông tin vượt 0,437 hoặc chỉ số dịch vụ công trực tuyến vượt 0,606, tác động giảm phát thải carbon của chính phủ số mới trở nên rõ rệt. Điều đó hàm ý rằng, chính phủ số muốn phát huy “mặt xanh” thì phải phát triển đủ sâu về hạ tầng và đủ rộng về dịch vụ, chứ không thể dừng ở những ứng dụng rời rạc, manh mún hoặc phong trào.
Ngoài ra, nghiên cứu còn nhận diện ba yếu tố điều tiết khiến đường cong chữ U ngược “phẳng hơn”, tức làm cho quan hệ giữa chính phủ số và phát thải carbon bớt cực đoan. Ba yếu tố đó là cơ cấu tiêu thụ năng lượng, cơ cấu việc làm và mức độ người dân tham gia điện tử.
Nếu một quốc gia có cơ cấu năng lượng phụ thuộc nặng vào than đá, dầu mỏ hoặc tỷ trọng lao động trong các ngành tiêu hao năng lượng cao còn lớn; hoặc mức độ tham gia số của người dân chưa tương xứng, thì tác động của chính phủ số đến phát thải carbon sẽ “hiền” hơn, nghĩa là không tăng mạnh ở giai đoạn đầu nhưng cũng giảm chậm hơn ở giai đoạn sau. Điều này cho thấy, chính phủ số không phải “chiếc đũa thần” độc lập; hiệu quả môi trường của nó gắn với cấu trúc kinh tế - xã hội và chiến lược năng lượng của từng nước.
Hàm ý chính sách cho các nước trên thế giới
Từ các phát hiện trên, nhóm tác giả đưa ra một số hàm ý chính sách có giá trị tham khảo rộng. Đối với các nước đang phát triển, quá trình số hóa chính phủ cần được thiết kế theo hướng bền vững, tránh “đốt cháy giai đoạn” hoặc chạy theo hình thức.
Trước hết, cần đầu tư hạ tầng số theo hướng tiết kiệm năng lượng, ưu tiên trung tâm dữ liệu xanh, hạ tầng điện toán đám mây hiệu quả, và tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo để giảm phát thải do số hóa.
Thứ hai, cần chọn lọc các dự án số hóa có tác động trực tiếp đến quản trị môi trường như hệ thống giám sát phát thải, nền tảng dữ liệu môi trường mở, hay dịch vụ công hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi xanh.
Thứ ba, số hóa chỉ phát huy tác dụng khi đi kèm cải cách thể chế và nâng cao năng lực công vụ; nếu bộ máy quản trị kém hiệu quả thì hạ tầng số dù hiện đại cũng khó tạo ra lợi ích môi trường.
Đối với các nước phát triển, khi đã tiến gần hoặc vượt qua ngưỡng, cần tiếp tục mở rộng dữ liệu môi trường, tăng ứng dụng công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật, blockchain vào giám sát và điều hành carbon, đồng thời phát triển dịch vụ số toàn diện cho người dân và doanh nghiệp để thúc đẩy hành vi xanh trong tiêu dùng và sản xuất.
Có thể thấy, nghiên cứu đã góp phần làm rõ một vấn đề quan trọng trong thời đại chuyển đổi số: Chính phủ số không tự động mang lại lợi ích môi trường ngay từ đầu. Ngược lại, ở giai đoạn khởi phát, số hóa có thể làm phát thải tăng lên do đòi hỏi đầu tư hạ tầng và năng lượng.
Chỉ khi tiến trình số hóa đạt mức độ trưởng thành, tác động giảm phát thải carbon mới xuất hiện mạnh mẽ. Nhìn từ góc độ quản trị quốc gia, điều này nhấn mạnh yêu cầu phải gắn kết chặt chẽ chiến lược chuyển đổi số với chiến lược chuyển đổi xanh, coi đây là hai trụ cột song hành của phát triển bền vững./.
