Quản lý phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh chuyển đổi số là nhiệm vụ chính trị
Quản lý phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh chuyển đổi số (CĐS) hiện nay là nhiệm vụ vừa mang tính khoa học, vừa mang tính chính trị. Quản lý phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh CĐS phải đặt nguyên tắc “không để ai bị bỏ lại phía sau” và nguyên tắc “phát triển vì con người” làm trọng tâm.
Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và CĐS quốc gia đã nhấn mạnh: “CĐS quốc gia là một trong ba đột phá quan trọng hàng đầu, là động lực chính để phát triển nhanh lực lượng sản xuất hiện đại, hoàn thiện quan hệ sản xuất, đổi mới phương thức quản trị quốc gia, phát triển kinh tế - xã hội, ngăn chặn nguy cơ tụt hậu, đưa đất nước phát triển bứt phá”.
Đây là yếu tố quan trọng để Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu trở thành quốc gia phát triển có thu nhập trung bình cao vào năm 2030 và quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045.
Trước yêu cầu đó, quản lý phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh CĐS hiện nay là nhiệm vụ vừa mang tính khoa học, vừa mang tính chính trị. Nó đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa cả ba trụ cột: Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Thành công của Việt Nam không chỉ được đo bằng tốc độ số hóa, mà còn bằng chất lượng tăng trưởng và mức độ công bằng, bao trùm xã hội.
Vấn đề này được các chuyên gia, nhà khoa học, nhà quản lý đề cập, phân tích tại Diễn đàn khoa học năm 2025 với chủ đề “Quản lý phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam trong bối cảnh CĐS” do Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam tổ chức ngày 29/12.
Quản lý phát triển xã hội trong bối cảnh CĐS phải đặt nguyên tắc “không để ai bị bỏ lại phía sau”
Tại Diễn đàn, GS.TS. Lê Văn Lợi, Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam cho biết: CĐS đang giúp chúng ta thay đổi mô hình tăng trưởng và cách thức quản trị phát triển kinh tế. CĐS giúp huy động đa dạng hơn các nguồn lực của tăng trưởng, mở rộng các thị trường các nguồn lực và hàng hóa, nâng cao năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP).

Trong mô hình tăng trưởng mới này, dữ liệu lớn chính là một loại tài nguyên mới, là lực lượng sản xuất mới. Nhưng để dữ liệu thực sự tạo ra giá trị kinh tế, phải giải quyết tình trạng “ốc đảo dữ liệu”, biến dữ liệu thành nền tảng liên thông, thống nhất, được kết nối và chia sẻ.
Đồng thời, bối cảnh mới của CĐS đặt ra vấn đề phải có các chiến lược đẩy mạnh số hóa trên toàn bộ nền kinh tế, đẩy mạnh tự động hóa và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) ở các ngành công nghiệp chiến lược, cấu trúc lại chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng theo hướng hiệu quả và thông minh hơn, xanh hơn.
Hơn thế nữa, quản lý phát triển xã hội trong bối cảnh CĐS phải đặt nguyên tắc “không để ai bị bỏ lại phía sau” và nguyên tắc “phát triển vì con người” làm trọng tâm.
Chính phủ số giúp cải thiện khả năng dự báo và hoạch định chính sách dựa trên phân tích dữ liệu lớn. Nhưng hiệu quả của quản trị số phụ thuộc vào niềm tin xã hội vào hệ thống. Tình trạng rò rỉ và tấn công mạng gia tăng đang làm suy giảm niềm tin này.
Do đó, việc hoàn thiện khung pháp lý về bảo vệ quyền riêng tư và xây dựng cơ chế giám sát độc lập là điều kiện tiên quyết, trong đó quan trọng là thu hẹp khoảng cách số trong các tầng lớp xã hội. Điều này đặt ra yêu cầu cần đẩy mạnh các chương trình “bình dân học vụ số” và xây dựng đội ngũ “công chức số” có năng lực quản lý và hoạt động trên nền tảng số.
Thách thức trong quản lý lực lượng sản xuất số
GS.TS. Trần Thọ Đạt, nguyên Hiệu trưởng Đại học Kinh tế Quốc dân chỉ rõ: Trong bối cảnh CĐS đã trở thành động lực trung tâm của tăng trưởng và phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu, nhiều nền kinh tế đang chứng kiến sự xuất hiện của một hình thái lực lượng sản xuất mới - lực lượng sản xuất số (digital productive forces).
Lực lượng sản xuất số được hiểu là tổng thể các yếu tố con người, tri thức, công nghệ và dữ liệu được kết nối và vận hành trong môi trường số nhằm tạo ra của cải vật chất và phi vật chất.
Lực lượng sản xuất này được hình thành trên cơ sở dữ liệu, AI, Internet vạn vật, điện toán đám mây và các nền tảng kết nối số. Đây không chỉ là sự mở rộng của công nghệ, mà là bước nhảy về chất trong kết cấu của lực lượng sản xuất, nơi tri thức, thông tin và dữ liệu trở thành tư liệu sản xuất chủ yếu, còn lao động ngày càng được số hóa và tự động hóa.

Đối với Việt Nam, CĐS đã được xác định là một đột phá chiến lược trong phát triển kinh tế - xã hội, được thể chế hóa tại Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ về “Chương trình CĐS quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.
Chương trình đặt mục tiêu đưa Việt Nam trở thành quốc gia số, trong đó kinh tế số đóng góp 30% GDP vào năm 2030 và mọi người dân đều được tham gia vào quá trình phát triển xã hội số.
Trong bối cảnh CĐS được xác định là “đột phá chiến lược” của nền kinh tế - xã hội Việt Nam, sự phát triển của lực lượng sản xuất số tại Việt Nam đã đạt được những kết quả đáng khích lệ.
Tuy nhiên, bên cạnh các cơ hội to lớn về năng suất, sáng tạo và hội nhập, Việt Nam cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý lực lượng sản xuất số, từ khung thể chế, nhân lực, hạ tầng công nghệ, đến vấn đề an ninh, đạo đức và chủ quyền dữ liệu.
Đề xuất chính sách cho Việt Nam
GS.TS. Trần Thọ Đạt nhấn mạnh, trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu và làm rõ bản chất của lực lượng sản xuất số, đánh giá những thách thức quản lý và đề xuất chính sách phù hợp cho Việt Nam là một yêu cầu cấp thiết.
Thứ nhất, Việt Nam cần sớm ban hành chiến lược quốc gia về phát triển lực lượng sản xuất số, coi đây là phần cốt lõi trong chiến lược phát triển kinh tế tri thức. Đồng thời, cần phát triển hệ thống tiêu chuẩn quốc gia về dữ liệu, AI và nền tảng số, nhằm đảm bảo tính liên thông và khả năng tương tác giữa khu vực công - tư.
Thứ hai, Chính phủ cần chuyển từ quản lý hành chính truyền thống sang quản trị dựa trên dữ liệu (data-driven governance). Điều này bao gồm: Sớm tích hợp các cơ sở dữ liệu quốc gia (dân cư, doanh nghiệp, đất đai, tài chính) thành hệ sinh thái dữ liệu thống nhất; Ứng dụng phân tích dữ liệu lớn và AI trong xây dựng chính sách công; Mở rộng Chính phủ số sang mô hình Chính phủ thông minh (Smart Government), kết nối dữ liệu thời gian thực giữa Trung ương và địa phương.

Thứ ba, Việt Nam cần một chương trình quốc gia về đào tạo nhân lực số cho cả khu vực công và tư. Các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ nên hợp tác xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng dữ liệu, AI, và quản trị nền tảng. Đặc biệt, nên tổ chức đào tạo cán bộ quản lý nhà nước về phân tích dữ liệu và ra quyết định số, nhằm hình thành đội ngũ “công chức số”.
Thứ tư, cần tạo hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo gắn với công nghệ lõi: Dữ liệu, AI, Internet vạn vật (IoT), công nghệ chuỗi khối (blockchain)... Nhà nước nên có chính sách ưu đãi thuế và tín dụng cho các doanh nghiệp đầu tư vào hạ tầng dữ liệu, trung tâm AI và chuyển đổi quy trình sản xuất thông minh. Cùng với đó, nên thành lập quỹ đầu tư công nghệ quốc gia nhằm hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất.
Thứ năm, cần phát triển chiến lược chủ quyền số quốc gia, bao gồm: Tăng đầu tư cho hạ tầng lưu trữ trong nước (data center); Phát triển các giải pháp bảo mật “Make in Vietnam”; Xây dựng khung đạo đức AI và dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư công dân; Đẩy mạnh hợp tác quốc tế về an ninh mạng, chia sẻ kinh nghiệm kiểm soát nền tảng xuyên biên giới; Đảm bảo cân bằng giữa phát triển và kiểm soát là điều kiện để lực lượng sản xuất số trở thành động lực thực sự cho tăng trưởng bền vững./.
