Yêu cầu đối với truyền thông chính sách trong kỷ nguyên số
Để truyền thông chính sách trong kỷ nguyên số an toàn và hiệu quả, cần có một tầm nhìn chiến lược và những giải pháp đồng bộ, vừa ngắn hạn vừa dài hạn. Điều này không chỉ xuất phát từ yêu cầu quản lý nhà nước, mà còn từ đòi hỏi của xã hội và chính người dân.
Trong kỷ nguyên số, truyền thông chính sách giữ vai trò then chốt trong quản trị nhà nước, khi công nghệ số, mạng xã hội (MXH) và trí tuệ nhân tạo (AI) tạo điều kiện để chính sách tiếp cận công chúng nhanh chóng và đa dạng. Tuy nhiên, cùng với cơ hội là những thách thức nghiêm trọng từ tin giả, an ninh mạng và nguy cơ suy giảm niềm tin xã hội nếu thông tin không kịp thời, minh bạch.
Truyền thông chính sách giờ dây không còn dừng ở việc truyền đạt một chiều mà phải trở thành quá trình tương tác đa chiều, coi trọng lắng nghe, phản biện và đồng kiến tạo. Người dân không chỉ là đối tượng tiếp nhận mà còn là chủ thể tham gia, lan tỏa và kiểm chứng thông tin. Điều này đòi hỏi sự thay đổi tư duy từ áp đặt sang đối thoại, từ khô cứng sang thân thiện, từ bị động sang chủ động.
Thực tiễn cho thấy, hiệu quả truyền thông chính sách không chỉ phụ thuộc vào nội dung mà còn vào phương thức, công nghệ, năng lực đội ngũ và bảo đảm an toàn thông tin.
Truyền thông chính sách trong bối cảnh kỷ nguyên số
Tại Hội thảo khoa học: “Truyền thông chính sách trong kỷ nguyên phát triển mới của đất nước” diễn ra mới đây, PGS.TS. Nguyễn Thị Trường Giang, Phó Giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền cho biết: Chúng ta đang sống trong một giai đoạn mà công nghệ số, MXH, AI, dữ liệu lớn đã và đang làm thay đổi toàn diện đời sống xã hội. Bối cảnh mới ấy đặt công tác truyền thông chính sách vào một không gian hoàn toàn khác so với trước đây: nhanh hơn, rộng hơn, đa chiều hơn, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro phức tạp.

Nếu như trước kia, việc phổ biến chính sách chủ yếu dựa vào các kênh như báo chí, hội nghị tiếp xúc trực tiếp, thì ngày nay, cùng một thời điểm, thông tin chính sách có thể xuất hiện đồng loạt trên các nền tảng MXH, ứng dụng di động và thậm chí cả những nhóm trao đổi nhỏ trên nền tảng nhắn tin. Điều đó vừa mở ra cơ hội tiếp cận người dân nhanh chóng, trực diện, vừa khiến quá trình quản lý và kiểm soát thông tin trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Một vấn đề khác là sự thay đổi trong cách tiếp nhận thông tin của người dân. Công chúng ngày nay không chỉ “nghe - tin - làm theo” mà còn đối chiếu, phản biện, chia sẻ và tạo lập thông tin mới. Điều này đòi hỏi truyền thông chính sách không thể một chiều, mà phải chuyển sang mô hình tương tác đa chiều, coi trọng lắng nghe, đối thoại, giải thích và thuyết phục.
Truyền thông chính sách trong bối cảnh kỷ nguyên số không thể vận hành theo những mô hình cũ vốn thiên về tính một chiều, áp đặt, mà cần có sự đổi mới căn bản cả về tư duy lẫn phương thức triển khai. Những thay đổi nhanh chóng của công nghệ, của môi trường thông tin và của cách thức tiếp nhận, phản hồi của công chúng đặt ra những yêu cầu mới, vừa khắt khe, vừa mang tính tất yếu nếu muốn công tác truyền thông chính sách thực sự an toàn và hiệu quả, PGS.TS. Nguyễn Thị Trường Giang nhấn mạnh.
Những thách thức đối với truyền thông chính sách
PGS.TS. Nguyễn Thị Trường Giang cũng chỉ rõ những thách thức đối với truyền thông chính sách hiện nay:
Sự bùng nổ của tin giả, tin sai lệch và thông tin xuyên tạc chính sách. Sự phát triển của công nghệ làm giả thông tin như deepfake, AI tạo sinh có thể tạo ra hình ảnh, video, thậm chí giọng nói gần như thật, khiến người dân khó phân biệt đâu là sự thật, đâu là sản phẩm nhân tạo.
Sự vận hành của các thuật toán trên MXH cũng là một thách thức lớn. Thuật toán thường ưu tiên hiển thị những nội dung gây tranh cãi, cảm xúc mạnh hoặc phù hợp với sở thích cá nhân của người dùng. Điều này dễ tạo ra “buồng vang thông tin”, nơi mà công chúng chỉ tiếp nhận những thông tin củng cố định kiến sẵn có, thay vì tiếp cận đa chiều.
Khả năng ứng xử của cơ quan quản lý và đội ngũ làm truyền thông chính sách cũng là vấn đề quan trọng. Không ít trường hợp, khi xuất hiện khủng hoảng truyền thông liên quan đến chính sách, phản ứng của cơ quan chức năng còn chậm, thiếu nhất quán, hoặc cách thức giải thích chưa thuyết phục. Điều này khiến khủng hoảng lan rộng và khó kiểm soát.
Nguy cơ mất an toàn thông tin và rò rỉ dữ liệu. Trong môi trường số, dữ liệu chính sách, dữ liệu cá nhân và dữ liệu của các cơ quan quản lý có thể trở thành mục tiêu tấn công của tin tặc. Nếu thông tin chính sách bị lộ lọt trước thời điểm công bố, hoặc bị khai thác, sửa đổi với mục đích xấu, uy tín của cơ quan nhà nước và hiệu quả của chính sách sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Sự chênh lệch về tiếp cận thông tin và kỹ năng số giữa các nhóm xã hội. Ở khu vực thành thị, giới trẻ dễ dàng tiếp cận thông tin qua MXH, song tại vùng nông thôn, miền núi, hải đảo, nhiều người dân vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận hạ tầng số. Khoảng cách này nếu không được thu hẹp sẽ dẫn đến bất bình đẳng thông tin, khiến một số nhóm đối tượng bị “bỏ lại phía sau”, không nắm bắt đầy đủ chủ trương, chính sách của Nhà nước.
Sức ép từ dư luận xã hội trong kỷ nguyên số. Người dân ngày nay có xu hướng bày tỏ ý kiến, quan điểm ngay lập tức trên không gian mạng, nhiều khi mang tính cảm tính, thiếu căn cứ. Áp lực dư luận có thể tạo ra sức ép lớn đối với cơ quan hoạch định và thực thi chính sách. Nếu không có chiến lược truyền thông hợp lý, dễ đưa ra những phản ứng vội vàng, thiếu cân nhắc.
Cần có tầm nhìn chiến lược và những giải pháp đồng bộ
PGS.TS. Nguyễn Thị Trường Giang nhấn mạnh, để truyền thông chính sách trong kỷ nguyên số thực sự an toàn và hiệu quả, cần có một tầm nhìn chiến lược và những giải pháp đồng bộ, vừa ngắn hạn vừa dài hạn. Điều này không chỉ xuất phát từ yêu cầu quản lý nhà nước, mà còn từ đòi hỏi của xã hội và chính người dân.
Từ định hướng trên, PGS.TS. Nguyễn Thị Trường Giang đề xuất một số nhóm giải pháp cụ thể:
Thứ nhất, hoàn thiện thể chế và khung pháp lý cho truyền thông chính sách trong môi trường số. Cần có những quy định rõ ràng về trách nhiệm cung cấp thông tin chính thống của các cơ quan nhà nước; đồng thời ban hành cơ chế ràng buộc trách nhiệm của các nền tảng số trong việc kiểm soát, ngăn chặn tin giả, tin sai lệch liên quan đến chính sách.
Thứ hai, đổi mới mạnh mẽ phương thức truyền thông, đa dạng hóa kênh và hình thức thể hiện. Thông điệp chính sách cần được chuyển tải dưới nhiều định dạng khác nhau, phù hợp với từng nhóm công chúng. Quan trọng là phải dùng “ngôn ngữ của công chúng”, diễn đạt đơn giản, gần gũi, gắn với lợi ích và đời sống của họ.
Thứ ba, ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số và AI. Các công cụ phân tích dữ liệu lớn có thể giúp nhận diện xu hướng dư luận, phân nhóm đối tượng, từ đó cá nhân hóa thông điệp...
Thứ tư, nâng cao năng lực và tính chuyên nghiệp của đội ngũ làm công tác truyền thông chính sách. Đội ngũ cán bộ phụ trách truyền thông chính sách cần được đào tạo bài bản về kỹ năng truyền thông số, kỹ năng xử lý khủng hoảng, phân tích dữ liệu và sử dụng công cụ công nghệ. Cùng với đó, cần có cơ chế thu hút, sử dụng các chuyên gia, nhà báo, các nhà nghiên cứu, KOLs và cộng đồng mạng tích cực tham gia vào công tác truyền thông chính sách.
Thứ năm, tăng cường cơ chế đối thoại và phản hồi xã hội. Truyền thông chính sách không chỉ là “nói cho dân nghe” mà còn là “nghe dân nói”. Các kênh phản hồi trực tuyến, khảo sát ý kiến qua ứng dụng di động, diễn đàn chính sách mở, hay các phiên họp báo điện tử với sự tham gia trực tiếp của công chúng cần được đẩy mạnh.
Thứ sáu, chú trọng giáo dục, nâng cao năng lực số cho công dân. Người dân cần được trang bị kỹ năng nhận diện tin giả, hiểu biết về cách thức vận hành của môi trường thông tin số, cũng như khả năng tiếp cận và khai thác thông tin chính thống.
Thứ bảy, tăng cường hợp tác quốc tế và học hỏi kinh nghiệm. Truyền thông chính sách trong kỷ nguyên số là vấn đề toàn cầu, không quốc gia nào có thể tự mình giải quyết. Việc tham gia các sáng kiến quốc tế về chống tin giả, chia sẻ công nghệ phát hiện nội dung sai lệch, hợp tác đào tạo nhân lực truyền thông số… sẽ giúp Việt Nam vừa bảo vệ tốt hơn an toàn thông tin, vừa nâng cao chất lượng và hiệu quả truyền thông chính sách./.
