Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục
Sau ba năm triển khai Đề án “Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030”, ngành giáo dục đã đạt nhiều kết quả đáng ghi nhận, dữ liệu nền tảng từng bước hình thành, nhiều nghiệp vụ quản lý được số hóa, một số dịch vụ dành cho người học vận hành ổn định.
Bước vào giai đoạn tăng tốc của chuyển đổi số quốc gia, giáo dục và đào tạo được nhìn nhận là một trong những lĩnh vực then chốt bởi tác động trực tiếp tới chất lượng nguồn nhân lực và năng lực cạnh tranh dài hạn. Tuy nhiên, cùng với thành tựu, những khó khăn mang tính hệ thống vẫn bộc lộ rõ, hạ tầng công nghệ chênh lệch, thiếu nhân lực chuyên trách, kinh phí duy trì hạn hẹp, và chất lượng dữ liệu chưa đồng đều giữa các địa phương, cơ sở giáo dục.

Một trong những điểm nhấn của giai đoạn 2022-2025 là việc đẩy nhanh xây dựng cơ sở dữ liệu giáo dục để phục vụ quản lý nhà nước, điều hành ngành và cung cấp dịch vụ cho người học.
Hiện nay, hệ thống cơ sở dữ liệu ngành giáo dục đã được tổ chức theo các phân hệ quản lý từ mầm non đến phổ thông, giáo dục thường xuyên và các cấp quản lý, cho phép thu thập - tổng hợp - báo cáo thống kê theo kỳ và hỗ trợ tra cứu thông tin theo thẩm quyền.
Ý nghĩa của cơ sở dữ liệu không dừng ở việc “có kho thông tin”, mà là tạo ra năng lực điều hành dựa trên bằng chứng, theo dõi quy mô người học, đội ngũ, điều kiện bảo đảm chất lượng; phát hiện điểm nghẽn theo vùng, theo cấp học; từ đó hoạch định chính sách sát thực tế hơn. Đây cũng là tinh thần xuyên suốt khi gắn kết chuyển đổi số giáo dục với hiện đại hóa quản trị, nâng chất lượng dạy - học, giảm thủ tục hành chính và tăng tính minh bạch.
Giảm thủ tục, tăng minh bạch
Nhiều địa phương đã triển khai học bạ số, sử dụng trong các nghiệp vụ tuyển sinh, chuyển trường và xác nhận thông tin học tập, góp phần giảm giấy tờ, rút ngắn thời gian xử lý và hạn chế sai lệch do ghi chép thủ công.
Đáng chú ý, chủ trương tích hợp học bạ số vào nền tảng định danh điện tử được thúc đẩy để phục vụ các thủ tục trực tuyến, giúp người học và phụ huynh giảm việc sao y, nộp lại hồ sơ nhiều lần; đồng thời tăng khả năng xác thực, chống gian lận.
Bên cạnh đó, việc số hóa văn bằng được xem là một hướng đi quan trọng nhằm chuẩn hóa dữ liệu, tăng tính minh bạch và tạo khả năng đối soát với dữ liệu quốc gia trong tương lai. Về dài hạn, khi văn bằng, chứng chỉ được quản trị số, các cơ sở đào tạo, cơ quan tuyển dụng và người học đều được hưởng lợi, xác minh nhanh, giảm rủi ro làm giả, giảm chi phí hành chính.
Một bước tiến đáng chú ý trong quản lý chuyển đổi số giáo dục là xây dựng hệ thống tiêu chí/ chỉ số đánh giá. Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành bộ chỉ số đánh giá mức độ chuyển đổi số đối với cơ sở giáo dục phổ thông và giáo dục thường xuyên.
Đối với giáo dục đại học, bộ chỉ số tiêu chí đánh giá chuyển đổi số cũng được ban hành, bám sát các yêu cầu của Chương trình chuyển đổi số quốc gia và Đề án theo Quyết định 131/QĐ-TTg do Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 25/01/2022, hướng tới đánh giá thực chất, khách quan, minh bạch.
Điều quan trọng của các bộ chỉ số này là tạo “thước đo chung”, giúp cơ sở giáo dục biết mình đang ở đâu, thiếu gì; giúp cơ quan quản lý phân bổ nguồn lực có trọng tâm; và quan trọng hơn, giúp chuyển đổi số thoát khỏi tình trạng mạnh ai nấy làm, thiếu tiêu chuẩn liên thông.
AI đi vào trường học - cơ hội lớn, thách thức không nhỏ
Năm 2025 chứng kiến xu hướng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong dạy học và quản trị nhà trường ngày càng rõ. Theo thống kê cho thấy, tỷ lệ giáo viên phổ thông sử dụng AI trong giảng dạy đã tăng nhanh, đồng thời học sinh bậc trung học cơ sở cũng có mức độ nhận thức cao hơn về lợi ích của AI đối với học tập.
AI mở ra nhiều khả năng như cá thể hóa học tập; hỗ trợ giáo viên tạo học liệu; phân tích tiến bộ của người học; tổ chức thí nghiệm ảo, mô phỏng 3D; tăng tính trực quan và hấp dẫn. Tuy nhiên, AI cũng đặt ra yêu cầu mới về đạo đức học thuật, chống sao chép, bảo vệ dữ liệu học sinh, và định hướng sử dụng phù hợp theo lứa tuổi, cấp học. Nếu thiếu hướng dẫn và nền tảng bảo đảm an toàn, AI có thể làm nới rộng khoảng cách giữa nơi đủ điều kiện và nơi còn khó khăn.
Dù kết quả bước đầu tích cực, khó khăn lớn nhất vẫn là chênh lệch điều kiện triển khai. Ở nhiều địa phương vùng sâu, vùng xa, kết nối internet chưa ổn định; thiết bị dạy học số còn thiếu; nguồn lực tài chính hạn chế khiến việc duy trì hệ thống (máy chủ, đường truyền, bản quyền, an toàn thông tin) trở thành bài toán dài hạn.
Ngay cả ở nơi có hạ tầng, chất lượng vận hành cũng phụ thuộc lớn vào đội ngũ cán bộ phụ trách công nghệ, trong khi nhiều trường không có nhân sự chuyên trách, hoặc kiêm nhiệm nên khó theo kịp yêu cầu.
Một “nút thắt” khác là tính thống nhất và dùng chung của nền tảng. Khi mỗi địa phương, mỗi trường sử dụng các hệ thống khác nhau, dữ liệu khó liên thông; giáo viên khó chuyển đổi khi thay đổi môi trường làm việc; phụ huynh phải cài nhiều ứng dụng và cơ quan quản lý khó tổng hợp theo thời gian thực.
Vì vậy, yêu cầu phát triển các nền tảng quản trị - học tập dùng chung, cùng tiêu chuẩn dữ liệu và API kết nối, ngày càng được đặt ra rõ ràng trong định hướng giai đoạn tiếp theo của ngành.
Bài toán đo lường chất lượng dữ liệu
Trong chuyển đổi số, dữ liệu là “nhiên liệu”. Nhưng dữ liệu chỉ phát huy giá trị khi đạt chất lượng cao, cập nhật kịp thời, thống nhất cấu trúc và có thể chia sẻ theo thẩm quyền.
Thực tế, nhiều nơi vẫn gặp tình trạng dữ liệu thiếu trường thông tin, sai định dạng, trùng lặp, cập nhật chậm, hoặc chưa đồng bộ giữa các hệ thống trong cùng một địa phương. Hệ quả là báo cáo còn phải làm thủ công; tuyển sinh, chuyển trường, xác minh học bạ vẫn có khâu giấy; việc khai thác dữ liệu phục vụ điều hành chưa đạt kỳ vọng.
Đây là lý do định hướng giai đoạn 2026-2030 nhấn mạnh mục tiêu xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu theo tiêu chí “đúng - đủ - sạch - sống - thống nhất - dùng chung” gắn với chuẩn hóa nghiệp vụ và tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng dữ liệu.
Theo đó, từ thực tiễn triển khai, có thể rút ra ba nhóm ưu tiên cho giai đoạn 2026-2030.
Thứ nhất, ưu tiên hạ tầng số cho giáo dục theo hướng “có trọng tâm, chống dàn trải”. Không chỉ là đường truyền, mà bao gồm thiết bị lớp học số, nền tảng quản trị trường học, hệ thống an toàn thông tin tối thiểu. Cần cơ chế hỗ trợ đặc thù cho vùng khó khăn để thu hẹp khoảng cách.
Thứ hai, phát triển nhân lực số trong ngành giáo dục. Đây là điều kiện để chuyển đổi số vận hành lâu dài. Bên cạnh đào tạo giáo viên và cán bộ quản lý, cần hình thành mạng lưới nhân sự công nghệ theo cụm trường/địa bàn, có cơ chế thu hút và duy trì nhân lực chất lượng.
Thứ ba, chuẩn hóa và liên thông dữ liệu - nền tảng dùng chung. Muốn giảm chi phí xã hội và tăng hiệu quả, cần thống nhất chuẩn dữ liệu, tiêu chuẩn kết nối, quy trình số; phát triển một số nền tảng dùng chung ở quy mô quốc gia, đồng thời cho phép địa phương linh hoạt nhưng không phá vỡ chuẩn chung.
Song hành với ba ưu tiên trên là yêu cầu an toàn thông tin và bảo vệ dữ liệu người học. Khi học bạ, văn bằng, dữ liệu học tập và dữ liệu định danh được số hóa, rủi ro lộ lọt dữ liệu, giả mạo tài khoản, tấn công hệ thống có thể tác động trực tiếp đến quyền lợi của học sinh, sinh viên và uy tín của cơ sở giáo dục. Vì vậy, an toàn thông tin phải được thiết kế ngay từ đầu (security by design), không làm theo kiểu “có sự cố mới vá”.
Thành công của chuyển đổi số không nằm ở số lượng hệ thống hay khẩu hiệu, mà ở chỗ giảm thủ tục cho người dân, giảm gánh nặng hành chính cho nhà trường, tăng chất lượng dạy và học, và thu hẹp khoảng cách cơ hội giữa các vùng miền.
Muốn vậy, giai đoạn 2026-2030 cần một cách làm nhất quán: Đầu tư có trọng tâm; chuẩn hóa dữ liệu; xây nền tảng dùng chung; nâng năng lực số cho đội ngũ; bảo đảm an toàn thông tin và đặc biệt, mọi đổi mới phải quay trở lại mục tiêu cao nhất là phục vụ người học và nâng chất lượng nguồn nhân lực cho đất nước./.
