Khả năng suy nghĩ độc lập của con người có bị "thoái hóa" trong thời đại AI? (Phần 1)
Từ những video “brain rot” (thối não) đến cơn bùng nổ AI, dường như mỗi bước tiến công nghệ mới đều khiến con người khó tập trung làm việc, ghi nhớ, tư duy một cách độc lập hơn.

Khi bộ não ngừng hoạt động
Tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), nơi tương lai dường như đang hiện hình trong những cỗ máy và mô hình trí tuệ nhân tạo vừa kỳ lạ vừa cuốn hút, một nghiên cứu nhỏ nhưng gây chấn động được khởi xướng.
Khoảng hai năm trước, nhà khoa học Nataliya Kosmyna bắt đầu nhận được những email bất ngờ từ người lạ cho biết, họ cảm thấy “não bộ thay đổi” sau khi sử dụng các mô hình ngôn ngữ lớn như ChatGPT. Họ nói rằng trí nhớ của họ dường như suy giảm và hỏi liệu điều đó có thật không.
Ngay cả Kosmyna cũng nhận thấy tốc độ mà con người phụ thuộc vào AI tạo sinh đang gia tăng chóng mặt. Bà quan sát thấy nhiều đồng nghiệp đã dùng ChatGPT trong công việc, còn những hồ sơ ứng tuyển gửi đến nhóm nghiên cứu của cô thì trở nên khác lạ: Email dài hơn, trang trọng hơn và trong các buổi phỏng vấn trực tuyến, ứng viên thường dừng lại vài giây trước khi trả lời, đôi khi nhìn sang hướng khác.
Điều này khiến bà nghi ngờ rằng họ đang được AI “hỗ trợ” trả lời.
Điều khiến bà băn khoăn là: nếu họ dùng AI, thì liệu họ có thực sự hiểu những gì họ đang nói ra hay không? Từ câu hỏi này, Nataliya Kosmyna cùng cộng sự đã cho các sinh viên viết bài luận trong ba điều kiện: hoàn toàn tự viết, viết có hỗ trợ công cụ tìm kiếm và viết với ChatGPT.
Kết quả cho thấy: mức độ kết nối thần kinh giảm dần khi người viết nhận được nhiều trợ giúp hơn; đặc biệt, những người sử dụng ChatGPT thể hiện sự suy giảm đáng kể hoạt động ở các vùng não liên quan đến xử lý nhận thức, sự tập trung và khả năng sáng tạo.
Nói cách khác, dù người dùng ChatGPT có cảm thấy “não mình đang hoạt động” đến đâu, thì các bản quét não lại cho thấy điều ngược lại - gần như chẳng có gì đang diễn ra trong đó.
Những người tham gia - sinh viên của MIT hoặc các trường lân cận - được hỏi ngay sau khi nộp bài xem họ có nhớ mình đã viết gì không. Hầu như không ai trong nhóm dùng ChatGPT có thể trích dẫn lại được câu nào, Kosmyna kể. Điều đó thật đáng lo ngại bởi họ vừa mới viết xong, nhưng lại chẳng nhớ gì cả.
Theo Kosmyna, việc viết một bài luận không chỉ là hoạt động học thuật, mà còn rèn luyện những kỹ năng quan trọng cho đời sống nói chung. Đó là khả năng tổng hợp thông tin, cân nhắc các góc nhìn khác nhau và xây dựng lập luận có tính thuyết phục. Những kỹ năng này còn dùng trong giao tiếp hằng ngày. Vậy nếu mất chúng, bạn sẽ làm thế nào?
Thí nghiệm chỉ có 54 người, chưa qua bình duyệt khoa học, nhưng phản ứng lan rộng của công chúng nói lên nỗi lo sâu sắc: chúng ta đang trượt dần vào trạng thái tư duy ủy thác. Hàng nghìn giáo viên từ khắp nơi viết thư cho Kosmyna, than phiền học sinh của họ đang “làm bài” mà không học được gì. Họ lo rằng trí tuệ nhân tạo đang tạo ra một thế hệ có thể sản xuất ra những bài viết trông “ổn”, nhưng lại không sở hữu bất kỳ hiểu biết hay năng lực tư duy thực sự nào.
Theo Kosmyna, vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ: một khi công nghệ ra đời giúp cuộc sống dễ dàng hơn, bản năng tiến hóa của con người sẽ thúc đẩy chúng ta sử dụng nó. Não bộ con người ưa lối tắt, đó là bản chất tự nhiên. Nhưng não bạn cần học, cần được thử thách, bà nói.
Thế giới không ma sát
Nếu như bộ não cần ma sát để phát triển, thì thật trớ trêu khi mục tiêu của hầu hết công nghệ hiện đại lại là tạo ra một trải nghiệm “không ma sát” (frictionless), nghĩa là càng ít rào cản, càng tốt.
Chúng ta được khuyến khích lướt từ ứng dụng này sang ứng dụng khác, từ màn hình này sang màn hình khác mà không gặp trở ngại nào. Chính trải nghiệm “không ma sát” ấy đã khiến con người vô thức giao phó ngày càng nhiều công việc và thông tin cho các thiết bị số, đồng thời lý giải vì sao việc sa đà vào “hố sâu Internet” lại dễ đến thế và thoát ra khỏi đó lại khó đến vậy.

Một khi đã quen với thế giới mạng siêu hiệu quả, con người sẽ thấy đời sống thực với đầy rẫy “ma sát” trở nên mệt mỏi hơn. Thế là họ tránh gọi điện thoại, thích quét mã tự thanh toán, đặt mọi thứ qua ứng dụng; dùng điện thoại để tính toán những phép toán đơn giản, để tra cứu thông tin thay vì nhớ lại, hay để nhập địa chỉ vào Google Maps rồi di chuyển trong chế độ “tự động”.
Thậm chí, có thể ngừng đọc sách, vì việc duy trì sự tập trung lâu bị xem như “ma sát” và bắt đầu mơ về một chiếc xe tự lái.
Các công ty trí tuệ nhân tạo đang quyết tâm đưa sản phẩm của họ tới công chúng trước khi chúng ta kịp hiểu hết cái giá mà tâm lý và nhận thức chúng ta phải trả.
Trí tuệ con người vốn quá rộng và đa dạng nên không thể chỉ gói gọn bằng những từ như “ngu ngốc”, nhưng những dấu hiệu đáng lo là: cùng với mỗi bước tiến công nghệ, chúng ta lại càng phụ thuộc hơn vào thiết bị số và càng khó làm việc, khó nhớ, khó tư duy và khó vận hành nếu thiếu chúng.
Tại các quốc gia phát triển thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), điểm PISA (chương trình khảo sát quốc tế để đo năng lực đọc, toán và khoa học của trẻ em 15 tuổi) có xu hướng đạt đỉnh vào khoảng năm 2012. Trong khi đó, vào thế kỷ 20, ở mức độ toàn cầu, điểm IQ đã tăng, có lẽ do cải thiện tiếp cận giáo dục và dinh dưỡng, trái lại, ở nhiều nước phát triển hiện nay dường như đã bắt đầu suy giảm.
Từ đó, câu hỏi cần trả lời trong thế giới mạng mở rộng không ngừng và “không ma sát” không phải là: AI có khiến suy nghĩ của chúng ta thoái hóa đi hay không? mà phải là: Liệu chúng ta có dám chịu ma sát để tiếp tục học cách nghĩ thay vì để máy móc nghĩ hộ?
Đây không phải là lần đầu tiên trong lịch sử nhân loại, con người cảm thấy bất an trước một công cụ mới có thể làm thay phần việc của trí óc. Trong phần 2, hãy cùng nhìn lại hành trình từ chữ viết đến AI để thấy rằng, công nghệ luôn mang trong nó hai mặt: vừa tước đi, vừa mở rộng khả năng tư duy của con người./.
(Còn tiếp)
