Trí tuệ nhân tạo đang tái định hình thực hành y khoa
Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI), đặc biệt là các công cụ tạo sinh (generative AI), đang làm thay đổi sâu sắc cách thức các bác sĩ chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh nhân.
Nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị
Trong những năm đầu của chuyển đổi số y tế, công nghệ thường được sử dụng như công cụ phụ trợ, các thiết bị cầm tay hoặc phần mềm quản lý dữ liệu.
Tuy nhiên, cùng với sự tiến bộ của các mô hình AI tạo sinh, vai trò của công nghệ đã mở rộng sang phân tích dữ liệu, gợi ý hướng chẩn đoán và tối ưu hóa kế hoạch điều trị.

Nếu như trước đây các bác sĩ phải tự tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn như hướng dẫn điều trị, tương tác thuốc, dữ liệu xét nghiệm thì nay, AI có thể xử lý hàng nghìn trang tài liệu chuyên ngành trong vài giây, cung cấp các gợi ý phù hợp với từng bệnh cảnh cụ thể. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm đáng kể nguy cơ sai sót do quá tải thông tin.
Các công cụ AI hiện nay có khả năng nhận diện mối liên hệ giữa các yếu tố lâm sàng mà bác sĩ có thể bỏ sót. Trong một số trường hợp thực tế, hệ thống đã gợi ý những hướng chẩn đoán hiếm gặp dựa trên dữ liệu dịch tễ và tiền sử bệnh nhân, giúp phát hiện bệnh sớm hơn và điều trị kịp thời.
AI cũng thể hiện rõ giá trị trong việc xử lý các ca phức tạp, như bệnh nhân đa bệnh lý hoặc đang sử dụng nhiều loại thuốc. Nhờ khả năng truy xuất hướng dẫn điều trị và kiểm tra tương tác thuốc tức thời, bác sĩ có thể đưa ra quyết định an toàn và toàn diện hơn, giảm thiểu rủi ro và tái khám không cần thiết.
Một trong những lợi ích dễ thấy nhất của AI trong y tế là khả năng tiết kiệm thời gian hành chính. Các công cụ nhận dạng giọng nói và tự động ghi chú y khoa giúp rút ngắn quá trình nhập liệu, để bác sĩ có thể tập trung nhiều hơn vào giao tiếp và giải thích cho bệnh nhân.
Theo nhiều đánh giá, trung bình mỗi ca khám có thể tiết kiệm được vài phút nhờ AI - con số tưởng nhỏ nhưng mang ý nghĩa lớn trong môi trường có thời gian hạn chế. Khoảng thời gian này giúp tăng cường tương tác, giải đáp thắc mắc và củng cố niềm tin giữa bác sĩ và bệnh nhân.
Đồng thời, AI còn giúp hệ thống hóa thông tin hướng dẫn sau khám, cung cấp tài liệu y khoa chính thống để bệnh nhân tham khảo, qua đó cải thiện mức độ hiểu biết và tuân thủ điều trị.
Thay đổi cách phối hợp trong nhóm điều trị
Trong môi trường điều trị đa chuyên khoa, nơi nhiều bác sĩ cùng tham gia vào một ca bệnh, AI có thể đóng vai trò “phiên dịch” giữa các lĩnh vực chuyên môn khác nhau. Bằng cách tổng hợp bằng chứng liên quan cho từng chuyên khoa, hệ thống giúp nhóm đưa ra quyết định nhanh và đồng thuận hơn.
Một số thử nghiệm quốc tế cho thấy, khi áp dụng AI trong hội chẩn hồi sức tích cực, thời gian thống nhất phương án điều trị giảm đáng kể, trong khi chất lượng quyết định được cải thiện nhờ có căn cứ dữ liệu rõ ràng. Điều này cho thấy, AI có thể trở thành công cụ giúp nâng cao hiệu quả trong làm việc nhóm y khoa.
Ban đầu, sự xuất hiện của AI trong y tế đi kèm nhiều hoài nghi. Các bác sĩ lo ngại việc không rõ vì sao AI đưa ra kết luận - cũng như nỗi sợ rằng máy móc sẽ thay thế con người. Tuy nhiên, thực tế cho thấy AI chỉ phát huy giá trị khi được sử dụng như công cụ hỗ trợ có giám sát.
Các hệ thống hiện đại được thiết kế theo hướng “hộp thủy tinh”, nghĩa là minh bạch về nguồn dữ liệu, quy trình và giới hạn ứng dụng. Bác sĩ vẫn giữ vai trò trung tâm trong việc đánh giá và đưa ra quyết định cuối cùng, còn AI đóng vai trò cung cấp bằng chứng và gợi ý.
Khi các ví dụ thành công được chia sẻ rộng rãi, sự tin tưởng dần hình thành. Việc bác sĩ tham gia vào quá trình phát triển và hiệu chỉnh công cụ giúp đảm bảo rằng AI đáp ứng đúng nhu cầu thực tế, thay vì chỉ là sản phẩm công nghệ bên ngoài.
Hướng tới ứng dụng thực tế bền vững và an toàn
Việc tích hợp AI vào hệ thống y tế quy mô lớn đòi hỏi khung pháp lý, tiêu chuẩn dữ liệu và cơ chế giám sát rõ ràng. Các quốc gia có hệ thống y tế công lập thống nhất, như Vương quốc Anh, đang có lợi thế trong việc xây dựng tiêu chuẩn chung và đảm bảo khả năng tương tác giữa các đơn vị.
Tuy nhiên, yếu tố quyết định không chỉ nằm ở công nghệ hay quy định, mà còn ở văn hóa hợp tác. Khi cộng đồng, cơ quan quản lý và đội ngũ y tế cùng xây dựng niềm tin về việc chia sẻ và sử dụng dữ liệu, AI mới có thể phát triển bền vững, minh bạch và có đạo đức.
Một thách thức lớn hiện nay là sự nhầm lẫn giữa các loại AI. Không phải công cụ nào cũng phù hợp với môi trường lâm sàng. Trong khi một số ứng dụng AI tổng quát được thiết kế cho mục đích hành chính hay ngôn ngữ, các hệ thống AI y khoa phải dựa trên dữ liệu được thẩm định và tài liệu y học có bằng chứng.
Việc lựa chọn công cụ phù hợp, triển khai đúng mục tiêu và có sự giám sát của chuyên gia là yếu tố quyết định thành công. Các cơ sở y tế được khuyến nghị nên bắt đầu từ những chỉ mục cụ thể như ghi chép hoặc tra cứu hồ sơ trước khi mở rộng sang các lĩnh vực khác.
AI đang mở ra một chương mới trong thực hành y khoa, nơi con người và công nghệ hợp tác để mang lại hiệu quả, an toàn và nhân văn hơn trong chăm sóc sức khỏe. Công nghệ không thay thế bác sĩ, mà giúp họ có thêm công cụ để đưa ra quyết định chính xác, giảm áp lực công việc và nâng cao trải nghiệm cho bệnh nhân./.
