Khung năng lực trí tuệ nhân tạo dành cho sinh viên
Ấn phẩm “Khung năng lực trí tuệ nhân tạo (AI) dành cho sinh viên” là kết quả hợp tác nghiên cứu giữa Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (USSH) thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội với Tập đoàn Meta (Meta) trong khuôn khổ dự án “Ứng dụng AI trong giảng dạy, học tập và nghiên cứu”. Vậy sinh viên cần có những năng lực gì khi sử dụng AI. Bài viết góp phần trả lời câu hỏi này dựa trên kết quả hợp tác nghiên cứu giữa USSH và Meta.
Khung năng lực AI cho sinh viên bao gồm 2 phần: Các năng lực thích ứng lâu dài và các năng lực AI cụ thể là những năng lực cốt lõi giúp người học hiểu, đánh giá và ứng dụng hiệu quả các công nghệ AI trong học tập, nghiên cứu, công việc và đời sống. Đây là nhóm năng lực chuyên sâu, trực tiếp trang bị cho sinh viên khả năng tương tác với AI một cách có tư duy phản biện, sáng tạo và có trách nhiệm.

Các năng lực thích ứng lâu dài
Sự gia tăng của công nghệ và tự động hóa không có nghĩa là con người sẽ cần ít hơn các kỹ năng mềm hay năng lực thích ứng lâu dài; ngược lại, điều này có thể làm gia tăng nhu cầu đối với những kỹ năng và năng lực mang tính con người đặc trưng - những yếu tố sẽ cần được tiếp tục hỗ trợ và phát triển. Các kỹ năng và năng lực thích ứng lâu dài được xem là ưu tiên cao, có vai trò bổ trợ cho mọi nhóm năng lực AI, đặc biệt quan trọng đối với mọi đối tượng trong xã hội và nền kinh tế.
Khả năng linh hoạt: Sinh viên cần có khả năng chấp nhận thay đổi và thích nghi hiệu quả với với những trải nghiệm, môi trường và tình huống mới - dù đó là sự thay đổi trong công nghệ, phương pháp làm việc, môi trường học tập hay trong vai trò nghề nghiệp. Đây là một trong những năng lực bền vững thiết yếu trong kỷ nguyên AI, khi mà tốc độ đổi mới đang diễn ra nhanh chóng và thường xuyên.
Tư duy phát triển: Khi tốc độ thay đổi ngày càng nhanh, con người sẽ cần học nhiều hơn và học thường xuyên hơn. Việc học không nhất thiết phải thông qua các chương trình đào tạo chính quy hay bằng cấp học thuật, mà có thể đào tạo tại nơi làm việc, nâng cao kỹ năng, tái đào tạo cho các vai trò mới trong tổ chức, liên tục tiếp thu những kỹ năng mới để bắt kịp với các công cụ và quy trình đang thay đổi.
Làm chủ bản thân: Năng lực và sự sẵn sàng hành động một cách có mục tiêu, cùng với niềm tin rằng những hành động đó có thể tạo ra tác động tích cực trong tương lai, sẽ ngày càng trở nên quan trọng khi ảnh hưởng của AI lan rộng và sâu sắc hơn. Nếu thiếu năng lực này, tiềm năng của các công nghệ AI có thể không được khai thác đầy đủ, và con người dễ rơi vào trạng thái thờ ơ hoặc quá bi quan trước một thế giới đang thay đổi.
Giải quyết vấn đề một cách sáng tạo: Sáng tạo giúp con người suy nghĩ về các vấn đề và nhiệm vụ theo những cách mới mẻ, bằng cách sử dụng trí tưởng tượng, nhiều góc nhìn khác nhau và kiến thức để xây dựng các giải pháp và ý tưởng độc đáo. Khi các công cụ AI ngày càng tự động hóa các nhiệm vụ lặp lại, thậm chí tự phát triển giải pháp dựa trên dữ liệu, mối liên hệ và ví dụ sẵn có, thì khả năng của con người trong việc kết nối những ý tưởng và bối cảnh tưởng chừng không liên quan sẽ càng trở nên giá trị hơn.
Giao tiếp và hợp tác: Kỹ năng giao tiếp hiệu quả sẽ trở nên đặc biệt quan trọng, không chỉ giữa con người với nhau mà còn giữa con người và máy móc. AI hoạt động tối ưu khi người dùng đưa ra chỉ dẫn và gợi ý rõ ràng. Hợp tác hiệu quả cũng sẽ ngày càng cần thiết. Làm việc nhóm thường mang lại tiến độ nhanh hơn và kết quả tốt hơn, điều này vẫn đúng trong thế giới bị tác động bởi AI.
Quản lý dự án: Kỹ năng quản lý dự án đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực và vị trí công việc. Điều này bao gồm khả năng xác định mục tiêu rõ ràng, lập kế hoạch thời gian và kiểm soát ngân sách hiệu quả, cũng như hiểu được nhu cầu, quan điểm và mức độ ưu tiên khác nhau của các bên liên quan để phối hợp và triển khai dự án một cách thành công.
Các năng lực trí tuệ nhân tạo cụ thể
Đại diện nhóm nghiên cứu của USSH cho biết, khung năng lực AI có 6 miền năng lực. Trong đó, mỗi miền lực năng lực AI bao gồm 4 cấp độ thể hiện: Thành thạo (Fluency) - có khả năng sử dụng trôi chảy, nhanh nhạy trong tình huống quen thuộc, chưa chuyên sâu; Thông thạo (Proficiency) - có thể áp dụng chính xác, hiệu quả trong các tình huống thực tiễn, có chiều sâu chuyên môn; Chuyên sâu (Expertise) - có kiến thức và kỹ năng sâu rộng, có thể giải quyết vấn đề phức tạp, hướng dẫn người khác; Làm chủ (Mastery) - làm chủ toàn diện, sáng tạo, đổi mới và dẫn dắt trong lĩnh vực chuyên môn hoặc nghiên cứu.
Hiểu biết về AI và dữ liệu: Hiểu cách các hệ thống AI vận hành, các nguyên tắc về thu thập, xử lý và diễn giải dữ liệu, cũng như ý nghĩa của kết quả do AI tạo ra. Miền năng lực này giúp sinh viên tương tác một cách phản biện với các công cụ AI, đánh giá khả năng và giới hạn của chúng, đồng thời đưa ra quyết định sáng suốt trong việc sử dụng AI.

Tư duy phản biện và đánh giá AI: Tập trung vào khả năng đánh giá nội dung do AI tạo ra, nhận diện thiên kiến và áp dụng lập luận logic khi sử dụng AI khi ra quyết định. Miền năng lực này bao gồm các kỹ năng như: Xác minh nguồn, nhận diện thông tin sai lệch, nhận thức về giới hạn của AI và đảm bảo rằng phán đoán của con người vẫn giữ vai trò trung tâm trong các quy trình có sự hỗ trợ của AI.
Đạo đức và trách nhiệm trong sử dụng AI: Miền năng lực này bao gồm các cân nhắc đạo đức và khung pháp lý cần thiết cho việc áp dụng AI một cách có trách nhiệm. Bao hàm việc hiểu các nguyên tắc đạo đức AI (như công bằng, minh bạch, trách nhiệm và quyền riêng tư), nhận diện các rủi ro tiềm ẩn (như thiên kiến, phân biệt đối xử, thông tin sai lệch) và thực hành sử dụng AI một cách có trách nhiệm.
Tư duy lấy con người làm trung tâm, trí tuệ cảm xúc và sự sáng tạo: Miền năng lực này nhấn mạnh tầm quan trọng của các kỹ năng của con người trong một thế giới do AI chi phối, bao gồm: Sự thấu cảm, khả năng thích ứng, giao tiếp, học tập suốt đời và tư duy sáng tạo.
Ứng dụng AI cho nghề nghiệp: Miền năng lực này hướng đến việc phát triển khả năng ứng dụng AI của sinh viên trong các ngữ cảnh học tập và công việc cụ thể. Kết hợp giữa kiến thức, kỹ năng sử dụng các công cụ AI và kiến thức chuyên môn nghề nghiệp để giải quyết các nhiệm vụ đặt ra trong một lĩnh vực học thuật hoặc nghề nghiệp cụ thể một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Thiết kế và phát triển hệ thống AI: Năng lực này hướng đến khả năng thiết kế, phát triển và triển khai các hệ thống AI có trách nhiệm của sinh viên. Bao gồm việc hiểu được các bước trong quy trình xây dựng hệ thống AI, từ xác định vấn đề, thu thập, chuẩn bị dữ liệu, lựa chọn mô hình, huấn luyện, kiểm thử đến triển khai và giám sát hệ thống./.
