Truyền thông

Công nghệ: "Tấm lá chắn" trong phòng chống thiên tai

NP 18/11/2025 20:34

Việt Nam, với bờ biển dài và địa hình đa dạng là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu và thiên tai. Từ bão, lũ quét, sạt lở đất ở miền núi đến hạn hán, xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, mỗi đợt thiên tai đều gây ra những thiệt hại nặng nề về người và tài sản, ảnh hưởng trực tiếp đến phát triển kinh tế - xã hội.

Trước thực tế đó, việc chuyển đổi từ tư duy "phòng chống" bị động sang "chủ động phòng ngừa" và "ứng phó thông minh" là một yêu cầu cấp thiết. Chính trong bối cảnh này, công nghệ đã nổi lên như một "tấm lá chắn" hiện đại, mang lại khả năng giám sát, dự báo, cảnh báo và quản lý rủi ro thiên tai với độ chính xác và tốc độ chưa từng có. Việc ứng dụng những thành tựu khoa học và công nghệ không chỉ giúp giảm thiểu thương vong và thiệt hại kinh tế, mà còn kiến tạo một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững và khả năng chống chịu của cộng đồng.

2398420_wtm_7c9157590a1d62cf0bfb0dce37ed3547.jpg
Nguồn: baoquangninh.vn.

Ứng dụng công nghệ trong các giai đoạn phòng chống thiên tai

Công nghệ được tích hợp xuyên suốt ba giai đoạn chính của chu trình quản lý thiên tai: Trước thiên tai (dự báo và cảnh báo), trong thiên tai (ứng phó và cứu hộ) và sau thiên tai (phục hồi và tái thiết).

Chuyển đổi số trong khí tượng thủy văn

Dự báo và cảnh báo sớm là giai đoạn quan trọng nhất để giảm thiểu thiệt hại. Ngày nay, công nghệ đã cách mạng hóa lĩnh vực này nhờ các mô hình thông minh như:

Mô hình khí tượng và trí tuệ nhân tạo (AI): Các mô hình dự báo thời tiết và khí hậu toàn cầu ngày càng trở nên tinh vi hơn nhờ sức mạnh tính toán của siêu máy tính. Việc tích hợp AI và học máy giúp con người phân tích được những khối lượng dữ liệu khổng lồ từ vệ tinh, radar và trạm quan trắc, để nhận diện các hình thái thời tiết cực đoan, dự đoán đường đi của bão, cường độ mưa và nguy cơ lũ lụt với độ chính xác cao hơn, thậm chí dự báo được các hiện tượng cực đoan hiếm gặp.

Công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS): Vệ tinh và máy bay không người lái cung cấp dữ liệu hình ảnh liên tục, giúp theo dõi mực nước biển dâng, diễn biến sạt lở đất hoặc tình trạng rừng. GIS đóng vai trò là công cụ tích hợp, cho phép xây dựng các bản đồ rủi ro thiên tai chi tiết và bản đồ dễ bị tổn thương (vulnerability maps). Các bản đồ này tích hợp dữ liệu dân cư, cơ sở hạ tầng và dữ liệu địa chất để mô phỏng những tác động tiềm ẩn của thiên tai như mô phỏng vùng ngập lụt theo từng kịch bản mưa, bão... Đây là cơ sở quan trọng để các cơ quan chức năng đưa ra quyết định quy hoạch đất đai và kịp thời di dân đến nơi an toàn.

Hệ thống quan trắc thông minh (IoT): Cảm biến thông minh, thiết bị IoT được lắp đặt tại các khu vực nhạy cảm như đê điều, hồ chứa và các triền dốc có nguy cơ sạt lở. Các cảm biến này liên tục thu thập dữ liệu về mực nước, áp suất, độ ẩm đất và độ rung. Khi thông số vượt ngưỡng an toàn, hệ thống tự động gửi cảnh báo tức thời qua mạng di động hoặc vệ tinh, cho phép phản ứng gần như ngay lập tức.

Truyền thông cảnh báo đa kênh: Công nghệ số hóa đã giúp việc truyền tải thông tin cảnh báo đến người dân trở nên nhanh chóng và rộng khắp. Các nền tảng như ứng dụng di động, mạng xã hội (zalo, facebook), tin nhắn SMS khẩn cấp và hệ thống phát thanh/truyền hình số giúp thông tin được phân phối theo thời gian thực, đảm bảo người dân nhận được chỉ dẫn sơ tán kịp thời.

Ứng dụng công nghệ trong ứng phó và cứu hộ

Nhờ công nghệ mà việc cứu hộ ngay và trong khi thiên tai xảy ra đã được tối ưu hóa rất hiệu quả. Đầu tiên phải kể đến là máy bay không người lái (drone) và robot. Drone được sử dụng để khảo sát thiệt hại ở các khu vực nguy hiểm hoặc khó tiếp cận như sau lũ quét, sạt lở, cung cấp hình ảnh, video HD, và bản đồ 3D về tình hình thực tế, giúp đội cứu hộ xác định vị trí nạn nhân và lên kế hoạch tiếp cận hiệu quả hơn. Robot có thể được điều động để tìm kiếm trong các đống đổ nát mà không gây nguy hiểm cho con người.

Kế đến là hệ thống điều phối và giao tiếp thông minh. Hệ thống thông tin liên lạc khẩn cấp dựa trên vệ tinh và mạng lưới di động độc lập như xe thông tin di động giúp đảm bảo duy trì kết nối khi cơ sở hạ tầng truyền thông bị hư hỏng. Các nền tảng quản lý sự cố sử dụng công nghệ định vị GPS và GIS để theo dõi vị trí và phân bổ nguồn lực cứu hộ như xe cứu thương, đội tìm kiếm, nhu yếu phẩm… một cách tối ưu, giảm thiểu thời gian phản ứng.

Ngoài ra còn có công nghệ định vị và dữ liệu lớn. Dữ liệu lớn được phân tích từ thông tin di động, camera giám sát và mạng xã hội có thể giúp các nhà chức trách nhanh chóng ước tính số lượng người bị ảnh hưởng và nhu cầu cứu trợ tại các khu vực cụ thể. Ví dụ, phân tích mật độ tín hiệu điện thoại di động trước và sau bão có thể giúp xác định các khu vực có người bị mắc kẹt.

Ứng dụng công nghệ trong phục hồi và tái thiết

Nhờ sự phát triển của công nghệ mà sau thiên tai, quá trình phục hồi và tái thiết được minh bạch và nhanh chóng hơn. Những hình ảnh vệ tinh với độ phân giải cao và drone giúp đánh giá mức độ thiệt hại của cơ sở hạ tầng như nhà cửa, cầu đường, lưới điện… một cách khách quan và nhanh chóng hơn so với phương pháp thủ công, giúp rút ngắn thời gian để các công ty bảo hiểm và cơ quan chính phủ phân bổ kinh phí hỗ trợ.

Công nghệ blockchain và các nền tảng tài chính số cũng được sử dụng để quản lý việc phân phối viện trợ, đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc của các khoản đóng góp, nhu yếu phẩm, tránh thất thoát.

Với hệ thống giám sát và khôi phục cơ sở hạ tầng, các công ty điện lực có thể ứng dụng công nghệ giám sát online như giám sát dầu máy biến áp, hệ thống SCADA… để theo dõi tình trạng lưới điện từ xa, giúp khôi phục hệ thống điện nhanh chóng và an toàn hơn sau bão lũ.

Cơ hội và thách thức

Mặc dù công nghệ mang lại tiềm năng to lớn, nhưng việc ứng dụng vẫn còn nhiều khó khăn và thách thức. Đầu tiên là phải đầu tư lớn vào hệ thống quan trắc (radar, trạm khí tượng), nâng cấp siêu máy tính cho các mô hình dự báo và xây dựng hồ dữ liệu dùng chung (data lake) để tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.

Mặt khác, việc vận hành các hệ thống công nghệ cao đòi hỏi đội ngũ chuyên gia có trình độ về khoa học dữ liệu, AI và khí tượng học số. Công nghệ cũng cần được chuẩn hóa và đồng bộ trên phạm vi toàn quốc, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa, nơi hạ tầng mạng còn hạn chế. Cần có giải pháp công nghệ đơn giản, dễ sử dụng cho cộng đồng.

Mặc dù vậy, đây cũng chính là cơ hội để Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi số quốc gia trong lĩnh vực phòng chống thiên tai. Sự hợp tác giữa nhà nước, các tập đoàn công nghệ lớn và cộng đồng quốc tế sẽ là chìa khóa để khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ, từ đó xây dựng một "hệ thống quản lý rủi ro thiên tai thông minh quốc gia".

Trong tương lai, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, vạn vật kết nối (IoT) và AI, "tấm lá chắn" công nghệ sẽ ngày càng vững chắc hơn, giúp Việt Nam giảm thiểu thiệt hại, bảo vệ cuộc sống của người dân và hướng tới một tương lai phát triển bền vững và an toàn hơn.

Nổi bật
    Mới nhất
    Công nghệ: "Tấm lá chắn" trong phòng chống thiên tai