Chuyển đổi số tăng tốc bước vào giai đoạn mới
Năm 2025, chuyển đổi số của Việt Nam được đặt trong yêu cầu mang tính “bắt buộc của phát triển” vừa nâng năng suất, sức cạnh tranh của nền kinh tế, vừa hiện đại hóa quản trị quốc gia, tạo nền tảng cho tăng trưởng nhanh và bền vững. Từ góc nhìn điều hành vĩ mô, chuyển đổi số không còn là một chương trình riêng lẻ mà trở thành phương thức tổ chức lại nguồn lực phát triển, đặc biệt là nguồn lực dữ liệu, hạ tầng số và nhân lực số để phục vụ người dân, doanh nghiệp tốt hơn và rút ngắn khoảng cách với các nước đi trước.
Chuyển đổi số gắn với mục tiêu tăng trưởng và hiện đại hóa quản trị
Năm 2024-2025 đánh dấu giai đoạn các trụ cột của chuyển đổi số (chính phủ số, kinh tế số, xã hội số) được triển khai đồng thời với những nhiệm vụ lớn về cải cách thủ tục, kết nối dữ liệu liên ngành và phát triển thị trường số. Trọng tâm chuyển đổi số được nhấn mạnh là hoàn thiện thể chế, thúc đẩy dịch vụ công trực tuyến, phát triển dữ liệu dùng chung, mở rộng hạ tầng băng rộng và nâng kỹ năng số toàn dân.

Cách tiếp cận này cho thấy, chuyển đổi số không chỉ là câu chuyện “ứng dụng công nghệ”, mà là câu chuyện “đổi mới phương thức vận hành”, điều hành dựa trên dữ liệu, quản trị dựa trên tiêu chuẩn, cung cấp dịch vụ dựa trên trải nghiệm người dùng.
Khi mức độ số hóa tăng lên, chi phí giao dịch xã hội giảm xuống, tính minh bạch được nâng lên, niềm tin thị trường được củng cố, đó là những nền tảng mềm nhưng có tác động trực tiếp đến hiệu quả tăng trưởng.
Chuyển đổi số quốc gia sẽ khó bền vững nếu phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ bên ngoài, nhất là khi dữ liệu đã trở thành “tư liệu sản xuất” và hạ tầng số trở thành một phần của năng lực cạnh tranh quốc gia.
Trong nhiều năm, doanh nghiệp công nghệ Việt Nam từng đi lên chủ yếu bằng mô hình gia công phần mềm và triển khai tích hợp hệ thống. Mô hình đó giúp tích lũy kinh nghiệm quản lý dự án, xây dựng đội ngũ kỹ sư, mở rộng thị trường dịch vụ. Nhưng gia công về bản chất nằm ở phần “làm thuê” của chuỗi giá trị, biên lợi nhuận không cao, phụ thuộc đơn hàng và khó tạo ra lợi thế dài hạn.
Bởi vậy, cùng với sự bùng nổ của dữ liệu, điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo (AI) và yêu cầu bảo đảm an ninh, chủ quyền số, một chuyển động đáng chú ý đang diễn ra, đó là nhiều doanh nghiệp Việt Nam chuyển dần từ “làm theo yêu cầu” sang “làm chủ công nghệ”, từ cung cấp nhân lực sang xây nền tảng, sản phẩm và dịch vụ có thể nhân rộng.
Trước hết, cần nhìn nhận rằng “làm chủ công nghệ” không có nghĩa là tự làm mọi thứ từ con số 0, mà là nắm được năng lực thiết kế, vận hành và phát triển lõi công nghệ theo nhu cầu của mình.
Ở cấp độ doanh nghiệp, đó là khả năng sở hữu sản phẩm, nền tảng, thuật toán, dữ liệu và quy trình triển khai; có đội ngũ đủ trình độ để cải tiến liên tục; có hệ thống tiêu chuẩn để mở rộng sang nhiều địa phương, nhiều ngành và nhiều thị trường.
Ở cấp độ quốc gia, làm chủ công nghệ là giảm phụ thuộc vào bên ngoài ở những “điểm nghẽn” quan trọng như dữ liệu, định danh, an toàn thông tin, hạ tầng tính toán, nền tảng lõi phục vụ quản trị công và dịch vụ thiết yếu.
Xu hướng chuyển dịch từ gia công sang làm chủ công nghệ của doanh nghiệp Việt
Chính vì vậy, xu hướng doanh nghiệp công nghệ Việt Nam đầu tư vào AI, bán dẫn, 5G, nền tảng số và an toàn thông tin là một tín hiệu tích cực. AI, nếu chỉ dừng ở việc “mua công cụ về dùng”, rất dễ rơi vào lệ thuộc mô hình, lệ thuộc dữ liệu và thậm chí lệ thuộc chi phí vận hành.
Khi doanh nghiệp bắt đầu xây năng lực AI của riêng mình, từ thu thập, làm sạch dữ liệu, xây quy trình huấn luyện, đánh giá mô hình, cho đến triển khai trong các bài toán thực tế, thì AI mới trở thành sức mạnh nội sinh.
Trong quản trị nhà nước, y tế, giáo dục, công thương hay nông nghiệp, AI chỉ hiệu quả khi hiểu đúng ngữ cảnh Việt Nam, tiếng Việt, dữ liệu Việt Nam, quy trình Việt Nam. Đây cũng là lý do vì sao phát triển công nghệ “Make in Vietnam” có ý nghĩa, không chỉ để thay thế, mà để tối ưu theo điều kiện trong nước.
Ở chiều hạ tầng, các doanh nghiệp viễn thông - công nghệ đang mở rộng vai trò từ “bán đường truyền” sang “bán năng lực số”. Bên cạnh kết nối, họ đầu tư trung tâm dữ liệu, điện toán đám mây, nền tảng định danh - xác thực, nền tảng tích hợp - chia sẻ dữ liệu, giám sát an toàn thông tin, nền tảng điều hành số…
Đây là bước dịch chuyển rất quan trọng. Khi hạ tầng tính toán và lưu trữ trong nước mạnh lên, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước có thêm lựa chọn để bảo đảm dữ liệu được quản trị an toàn, giảm rủi ro đứt gãy dịch vụ và giảm lệ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài ở các khâu nhạy cảm. Đồng thời, hạ tầng mạnh cũng tạo “đường băng” cho các ứng dụng AI và dữ liệu lớn, vốn đòi hỏi năng lực tính toán cao và vận hành ổn định.
Với bán dẫn và 5G, sự tham gia của doanh nghiệp Việt Nam thường khởi đầu từ những phần “gần thị trường” hơn như thiết kế hệ thống, tối ưu thiết bị, phát triển một số thành phần phần mềm - phần cứng, từng bước tiến vào các khâu có hàm lượng kỹ thuật cao hơn.
Đây là hành trình dài, đòi hỏi vốn lớn, nhân lực chất lượng cao và liên kết quốc tế sâu. Nhưng nếu không bắt đầu, sẽ không bao giờ có vị trí trong chuỗi giá trị mới. Điều quan trọng là lựa chọn hướng đi phù hợp, tập trung vào các “ngách” mà Việt Nam có lợi thế như ứng dụng 5G trong công nghiệp, IoT, thành phố thông minh; thiết kế chip phục vụ thiết bị chuyên dụng; hoặc phát triển các giải pháp tối ưu hóa năng lượng và vận hành mạng lưới.
Một trụ cột không thể thiếu là an toàn thông tin và an ninh mạng. Chuyển đổi số càng sâu, bề mặt tấn công càng rộng. Doanh nghiệp trong nước nếu làm chủ được công nghệ bảo mật, từ giám sát, phát hiện bất thường, quản trị định danh, bảo vệ dữ liệu, đến ứng cứu sự cố, tất cả sẽ tạo nền tảng tin cậy cho toàn hệ sinh thái số.
Ở đây, “làm chủ” còn có nghĩa là hiểu rõ rủi ro của môi trường Việt Nam, đặc thù người dùng, đặc thù hệ thống kế thừa, thói quen vận hành và cả những hình thức lừa đảo, tấn công phổ biến.
Tuy nhiên, để dòng đầu tư này biến thành năng lực cạnh tranh thực sự, cần một hệ sinh thái đồng bộ. Doanh nghiệp không thể tự mình giải bài toán nhân lực nếu thiếu sự gắn kết với nhà trường và viện nghiên cứu.
Cũng khó tạo sản phẩm có sức sống nếu thiếu cơ chế thử nghiệm (sandbox) và cơ chế mua sắm công, đặt hàng công nghệ theo hướng ưu tiên hiệu quả, ưu tiên tiêu chuẩn mở, ưu tiên khả năng liên thông và tránh khóa chặt nhà cung cấp. Ở nhiều lĩnh vực, thị trường Việt Nam không thiếu nhu cầu; điều còn thiếu là “đường đi” để công nghệ nội địa được thử nghiệm, được đo lường, được cải tiến và được nhân rộng một cách minh bạch.
Bên cạnh đó là thách thức về dữ liệu. Nhiều doanh nghiệp muốn làm AI và nền tảng số nhưng dữ liệu phân tán, thiếu chuẩn, khó chia sẻ, thiếu cơ chế truy cập hợp pháp và an toàn. Khi dữ liệu được chuẩn hóa và có nguyên tắc chia sẻ rõ ràng, doanh nghiệp nội địa mới có điều kiện phát triển sản phẩm cạnh tranh, thay vì chỉ làm tích hợp theo dự án.
Đây cũng là điểm mấu chốt để “Make in Vietnam” bước ra thị trường quốc tế, sản phẩm muốn xuất khẩu phải đi cùng tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn an toàn, và năng lực triển khai ở quy mô lớn.
Nếu gắn được đầu tư công nghệ của doanh nghiệp với hệ sinh thái nghiên cứu - đào tạo - khởi nghiệp, Việt Nam có thể tạo ra năng lực cạnh tranh mới theo ba tầng:
Tầng thứ nhất là làm chủ triển khai nhanh trong nước, phù hợp điều kiện Việt Nam.
Tầng thứ hai là hình thành nền tảng số và dịch vụ số có thể dùng chung, tạo hiệu quả kinh tế theo quy mô.
Tầng thứ ba là xuất khẩu giải pháp, đặc biệt sang các thị trường có điều kiện tương đồng, nơi nhu cầu chuyển đổi số cao nhưng nguồn lực hạn chế, rất cần các giải pháp “vừa đủ, dễ triển khai, tối ưu chi phí”.
Nói cách khác, chuyển dịch từ gia công sang làm chủ công nghệ không chỉ là tham vọng, mà là yêu cầu sống còn để chuyển đổi số đi đường dài. Khi doanh nghiệp Việt Nam làm chủ được nền tảng, dữ liệu và công nghệ lõi ở các lĩnh vực trọng yếu, chuyển đổi số quốc gia sẽ vững hơn, an toàn hơn, linh hoạt hơn trước biến động, và có cơ hội tạo ra những thương hiệu công nghệ mang dấu ấn Việt Nam trong kỷ nguyên kinh tế số./.
