Vươn ra thế giới và vấn đề nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam
Đổi mới công nghệ, số hóa quy trình sản xuất, áp dụng tiêu chuẩn hóa và chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế... là những giải pháp được các chuyên gia đề xuất tại Hội thảo “Vươn ra thế giới và vấn đề nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam” do Trung tâm Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa, Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) tổ chức ngày 27/11/2025 tại Hà Nội nhằm giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, vươn ra thế giới.
Xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng
TS. Trịnh Quốc Vinh, Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương (Bộ Công Thương) cho biết, trong bối cảnh kinh tế thế giới đang trải qua những biến động nhanh và khó lường, tiến trình hội nhập quốc tế tiếp tục mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức đối với các quốc gia đang phát triển.

Theo TS. Trịnh Quốc Vinh, xu hướng tái cấu trúc và dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu đang diễn ra mạnh mẽ dưới tác động của cạnh tranh địa chính trị, yêu cầu đa dạng hóa nguồn cung, chuyển đổi số, kinh tế xanh và sự trỗi dậy của các thị trường mới nổi.
Các tập đoàn đa quốc gia đang xem xét lại chiến lược sản xuất “chi phí thấp” trước đây và chuyển sang mô hình “an toàn - linh hoạt - bền vững”, trong đó ưu tiên những quốc gia có môi trường chính sách ổn định, cơ sở hạ tầng hậu cần phát triển, nguồn nhân lực chất lượng và cam kết mạnh mẽ đối với thương mại tự do.
Đối với Việt Nam, quá trình hội nhập kinh tế quốc tế thông qua hàng loạt các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới đã tạo ra nền tảng quan trọng để thu hút dòng vốn đầu tư và tham gia sâu hơn vào mạng lưới sản xuất khu vực.
Việt Nam đang đứng trước cơ hội “vàng” để đón làn sóng dịch chuyển đầu tư và tái cấu trúc chuỗi cung ứng, đặc biệt trong các lĩnh vực điện tử, thiết bị công nghệ, dệt may, da giày, logistic và năng lượng xanh.
Tuy vậy, cạnh tranh giữa các quốc gia trong khu vực ngày càng gay gắt, đòi hỏi Việt Nam không chỉ dựa vào lợi thế lao động mà phải nâng cấp năng lực nội tại của doanh nghiệp, đầu tư cho khoa học, công nghệ, chuyển đổi số, nâng cao tiêu chuẩn sản xuất và phát triển chuỗi cung ứng nội địa có khả năng đáp ứng yêu cầu của các tập đoàn lớn.
Bên cạnh đó, Việt Nam cần phải cải thiện chất lượng môi trường đầu tư, tăng cường năng lực dự báo, chủ động tham gia các sáng kiến khu vực về chuỗi cung ứng bền vững và ứng dụng công nghệ số để tối ưu hóa sản xuất.
Theo TS. Trịnh Quốc Vinh, nếu Việt Nam nhanh chóng tận dụng các xu hướng này, đồng thời khắc phục hạn chế về công nghiệp phụ trợ, nhân lực chất lượng cao và hạ tầng kết nối, thì hoàn toàn có thể trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu mới, nâng cao giá trị gia tăng và sức cạnh tranh của nền kinh tế trong dài hạn.
Đổi mới công nghệ, áp dụng tiêu chuẩn và thực tiễn tiếp cận của doanh nghiệp
Ông Lê Xuân Trường - Chuyên gia tư vấn tiêu chuẩn, mã số mã vạch và công nghệ cho biết, trong kỷ nguyên hội nhập sâu rộng, khi các chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng liên kết chặt chẽ và cạnh tranh diễn ra không chỉ ở giá thành mà còn ở chất lượng, độ tin cậy và tính bền vững của sản phẩm, tiêu chuẩn hóa và chứng nhận quốc tế đã trở thành yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp.
Nếu trước đây các doanh nghiệp chỉ cần đáp ứng tiêu chuẩn trong nước là có thể đưa sản phẩm ra thị trường, thì hiện nay, để tiếp cận các thị trường khó tính như châu Âu, Hoa Kỳ, Nhật Bản hay Australia, việc đáp ứng những chuẩn mực quốc tế như ISO 9001, ISO 14001, HACCP, GMP, GlobalGAP, FSC, CE, FDA... là điều kiện tiên quyết.
Theo chuyên gia Lê Xuân Trường, tiêu chuẩn không chỉ là các yêu cầu kỹ thuật được đặt ra bởi cơ quan quản lý hay tổ chức quốc tế, đó còn là thước đo năng lực cạnh tranh, là “ngôn ngữ chung” giúp hàng hóa và dịch vụ của các quốc gia có thể giao tiếp, trao đổi và cạnh tranh bình đẳng trên thị trường toàn cầu.

Chuyên gia Lê Xuân Trường cho rằng, tiêu chuẩn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lỗi. Khi doanh nghiệp vận hành theo các tiêu chuẩn quốc tế, họ buộc phải kiểm soát rủi ro, cải tiến liên tục, duy trì hệ thống quản lý chất lượng ổn định và minh bạch. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất lao động và hạn chế lãng phí - những yếu tố rất cần thiết để doanh nghiệp Việt Nam bước vào sân chơi cạnh tranh cao.
Đồng thời, việc đạt chứng nhận quốc tế giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín thương hiệu, tạo niềm tin mạnh mẽ đối với khách hàng, đối tác và các nhà nhập khẩu. Một sản phẩm có chứng nhận quốc tế luôn được đánh giá cao hơn, bởi chất lượng sản phẩm không chỉ được kiểm soát nội bộ mà còn được thẩm định bởi các tổ chức đánh giá độc lập, đảm bảo tính khách quan và tin cậy.
Trong bối cảnh các hàng rào kỹ thuật ngày càng được siết chặt, tiêu chuẩn quốc tế trở thành “chìa khóa” để doanh nghiệp vượt qua những thách thức. Thay vì coi tiêu chuẩn là rào cản, doanh nghiệp cần xem đây là động lực thúc đẩy đổi mới, là cơ hội để tái cấu trúc quy trình và nâng cấp công nghệ. Khi áp dụng các tiêu chuẩn về quản lý môi trường, an toàn lao động, truy xuất nguồn gốc..., doanh nghiệp không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn hướng đến phát triển bền vững.
Đối với Việt Nam, việc thúc đẩy tiêu chuẩn hóa không chỉ là nhiệm vụ của doanh nghiệp mà còn là chiến lược quốc gia. Hệ thống tiêu chuẩn và quy chuẩn quốc gia cần được cập nhật phù hợp với chuẩn mực quốc tế; các tổ chức chứng nhận cần được nâng cao năng lực để đáp ứng yêu cầu hội nhập; cần tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong tiếp cận thông tin và triển khai áp dụng.

Chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn tại doanh nghiệp, Phó Giám đốc Công ty Công ty CP Cơ điện TOMECO Lê Quý Thành cho biết, là doanh nghiệp cơ khí có hơn 30 năm kinh nghiệm, Công ty đã tích lũy được nhiều kiến thức và kinh nghiệm trong ngành, tạo nền tảng vững chắc để phát triển bền vững.
Để đáp ứng yêu cầu phát triển, Công ty đã có cách tiếp cận sáng tạo bao gồm:
Một là, chọn phân khúc thị trường theo công nghệ chiều sâu: Yêu cầu tiêu chuẩn cao, tập trung vào những thị trường và khách hàng có nhu cầu về chất lượng và công nghệ tiên tiến.
Hai là, tập trung giá trị kỹ thuật: Công ty không chạy theo sản lượng mà tập trung vào giá trị kỹ thuật của sản phẩm, nhằm tạo ra những sản phẩm có giá trị gia tăng cao và lợi thế cạnh tranh bền vững.
Ba là: tự thiết kế và tối ưu giải pháp: Tự thiết kế, tối ưu giải pháp cho từng bài toán cụ thể, giúp đáp ứng nhu cầu cá biệt của khách hàng, tạo ra sự biệt và uy tín trên thị trường.
Bốn là, xây dựng tiêu chuẩn, nâng cao chất lượng sản phẩm, coi trọng nhân tố con người tạo nền tảng để phát triển bền vững: Công ty luôn kiên định áp dụng tiêu chuẩn trong nước và quốc tế để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Đồng tình với quan điểm trên, bà Trần Thị Thanh Tâm - Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (VCCI) cho rằng, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam hiện nay không chỉ là yêu cầu cấp thiết trước sức ép hội nhập mà còn là yếu tố quyết định để doanh nghiệp phát triển bền vững trong tương lai. Năng lực cạnh tranh không còn chỉ là câu chuyện về giá, mà là tổng hòa của nhiều yếu tố như trình độ quản trị, khả năng đổi mới sáng tạo, chất lượng nguồn nhân lực, tính chủ động trong chuyển đổi số, cũng như mức độ tham gia vào các chuỗi giá trị.
Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa đã và đang triển khai nhiều giải pháp nhằm đồng hành cùng doanh nghiệp, bao gồm: Hỗ trợ đào tạo quản trị sản xuất - kinh doanh, tư vấn hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng theo chuẩn quốc tế, kết nối doanh nghiệp với các nguồn lực tài chính, cũng như thúc đẩy chuyển đổi số thông qua các mô hình ứng dụng công nghệ phù hợp...

Trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển bền vững đang trở thành xu thế toàn cầu, doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động thích ứng, hướng tới các mô hình sản xuất sạch hơn, giảm phát thải, nâng cao trách nhiệm xã hội và minh bạch thông tin. Đây không chỉ là xu hướng mà còn là điều kiện để tiếp cận thị trường quốc tế và vươn lên mạnh mẽ hơn trong thời kỳ mới./.
