Quốc hội thông qua Luật AI: Điều chỉnh đầu ra, quản lý hành vi sử dụng
Đây là lần đầu tiên Việt Nam xây dựng và ban hành một đạo luật riêng về AI. Luật gồm 35 điều, được thiết kế theo hướng “quản lý để phát triển”, bảo đảm cân bằng giữa kiểm soát rủi ro và thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phù hợp với thông lệ quốc tế và hỗ trợ Việt Nam chủ động hội nhập với các chuẩn mực công nghệ mới.
Ngày 10/12/2025, tại Hà Nội, Kỳ họp thứ 10 Quốc hội khóa XV đã chính thức thông qua Luật Trí tuệ nhân tạo (AI). Với 429/434 đại biểu tán thành (90,70%), Luật AI thể hiện sự đồng thuận rất cao của Quốc hội về sự cần thiết phải thiết lập khung pháp lý cho lĩnh vực vốn đang biến đổi nhanh chóng, và tác động mạnh mẽ đến mọi mặt của đời sống. Luật sẽ có hiệu lực từ ngày 1/3/2026.

Lần đầu tiên Việt Nam có luật riêng về AI
Luật AI gồm 35 điều, được thiết kế theo hướng “quản lý để phát triển” - nghĩa là đặt ra các giới hạn cần thiết nhằm kiểm soát rủi ro nhưng đồng thời mở không gian cho đổi mới sáng tạo (ĐMST), thử nghiệm công nghệ mới và hình thành một hệ sinh thái AI cạnh tranh.
Luật đề cao vai trò trung tâm của con người, xác định rõ, AI phục vụ con người, không thay thế con người, đặc biệt trong những quyết định quan trọng liên quan đến quyền lợi, an toàn và đời sống xã hội. Mọi hệ thống, ứng dụng AI đều phải có cơ chế giám sát của con người nhằm bảo đảm tính minh bạch và trách nhiệm.

Việc ban hành Luật AI cũng được xem là bước đi phù hợp trong bối cảnh toàn cầu đang tăng tốc đưa ra các bộ quy tắc quản trị AI, từ Đạo luật AI của Liên minh châu Âu (EU), chính sách của Nhật Bản, Hàn Quốc, đến các khung hướng dẫn của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) và Liên hợp quốc. Việt Nam lựa chọn hướng tiếp cận cân bằng, phù hợp với năng lực phát triển công nghệ hiện nay nhưng vẫn đủ tầm để hội nhập quốc tế.
Tạo nền tảng cho tự chủ AI - Từ hạ tầng tính toán đến dữ liệu
Một trong những trọng tâm của Luật AI là thúc đẩy năng lực tự chủ về công nghệ, hạ tầng và nguồn lực. Luật cho phép Nhà nước đầu tư xây dựng:
Đầu tiên là trung tâm tính toán AI quốc gia, giúp giảm chi phí truy cập hạ tầng GPU và hệ thống tính toán hiệu năng cao cho doanh nghiệp (DN), viện nghiên cứu và startup.
Thứ hai, hệ thống dữ liệu mở có kiểm soát, tạo nguồn dữ liệu sạch, chuẩn hóa và giá trị cao cho đào tạo mô hình AI.
Thứ ba, cơ chế thúc đẩy nghiên cứu, giúp Việt Nam từng bước hình thành đội ngũ chuyên gia có năng lực cạnh tranh quốc tế.
Đây được xem là nền tảng quan trọng để Việt Nam không chỉ trở thành người dùng AI mà còn trở thành quốc gia sở hữu, sáng tạo và thương mại hóa các công nghệ AI cốt lõi.
Thúc đẩy đổi mới sáng tạo
Luật AI đặt mục tiêu tạo môi trường thuận lợi để DN - đặc biệt là startup công nghệ cao - có thể thử nghiệm và triển khai các mô hình, sản phẩm AI mà không bị ràng buộc bởi những thủ tục pháp lý phức tạp.
Các chính sách nổi bật bao gồm:
Thành lập Quỹ phát triển AI quốc gia: Quỹ sẽ hỗ trợ tài chính cho nghiên cứu, các dự án thử nghiệm mô hình AI, cũng như hoạt động chuyển giao công nghệ.
Cơ chế AI voucher: AI voucher giúp DN nhỏ và vừa tiếp cận các dịch vụ tư vấn, giải pháp AI với chi phí thấp hơn, từ đó mở rộng khả năng ứng dụng AI vào sản xuất - kinh doanh.
Sandbox thử nghiệm có kiểm soát: Các ứng dụng AI “nhạy cảm” ví dụ AI trong tài chính, y tế, tuyển dụng hay tư pháp - có thể được thử nghiệm trong môi trường pháp lý đặc thù, được miễn trừ một số trách nhiệm trong giới hạn nhất định. Sandbox giúp DN giảm rủi ro pháp lý, đồng thời cho phép cơ quan quản lý đánh giá hiệu quả và tác động xã hội trước khi áp dụng rộng rãi.
Điều chỉnh nội dung do AI sinh ra và hoạt động của nền tảng AI xuyên biên giới
Sự phát triển mạnh mẽ của AI sinh nội dung (AI-generated content) đặt ra nhiều thách thức: từ sai lệch thông tin, đạo đức thuật toán, quyền tác giả đến sử dụng sai mục đích.
Luật AI của Việt Nam đã đưa vào các quy định bước đầu nhằm: Yêu cầu minh bạch hóa nội dung do AI tạo ra trong một số lĩnh vực quan trọng; xác định trách nhiệm của tổ chức vận hành mô hình AI tạo nội dung; quản lý nền tảng cung cấp dịch vụ AI xuyên biên giới, bảo đảm tuân thủ pháp luật Việt Nam và chủ quyền số. Đây là bước chuẩn bị quan trọng khi Việt Nam hội nhập sâu hơn với các chuẩn mực quốc tế về quản trị AI.
Quản lý theo mức độ rủi ro - Cách tiếp cận linh hoạt, phù hợp thông lệ quốc tế
Trong quá trình xây dựng dự thảo, Chính phủ đã nghiên cứu kinh nghiệm từ châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc và nhiều quốc gia phát triển công nghệ. Kết quả là Luật AI của Việt Nam áp dụng cơ chế quản lý theo mức độ rủi ro, được rút gọn từ 4 xuống 3 nhóm: Rủi ro thấp - đơn giản về thủ tục, yêu cầu tuân thủ cơ bản; rủi ro trung bình - có nghĩa vụ kiểm soát nhất định; rủi ro cao - chịu yêu cầu khắt khe hơn về dữ liệu, kiểm định, minh bạch và giám sát.
Những ứng dụng có tác động mạnh đến quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân - như AI trong y tế, giáo dục, lao động, tài chính, tư pháp - sẽ được quản lý chặt chẽ hơn.
Cách tiếp cận này giúp Việt Nam đạt được hai mục tiêu quan trọng: không kìm hãm ĐMST, nhưng vẫn kiểm soát tốt các hệ lụy tiềm ẩn của AI đối với xã hội.
Một điểm quan trọng là Luật không điều chỉnh mô hình AI - vốn là “bí quyết công nghệ” của DN - mà chỉ quản lý đầu ra và hành vi sử dụng, phù hợp thông lệ quốc tế và tránh cản trở sáng tạo.
Cơ chế kiểm định, hậu kiểm và trách nhiệm bồi thường
Trước khi Luật được Quốc hội thông qua, báo cáo giải trình Bộ trưởng Bộ KH&CN Nguyễn Mạnh Hùng cho biết Luật AI quy định: DN tự đánh giá an toàn và chuẩn bị hồ sơ đối với hệ thống AI rủi ro cao; không bắt buộc phải xin phép trước khi triển khai, nhằm giảm thủ tục hành chính; hồ sơ sẽ được xuất trình khi cơ quan quản lý tiến hành hậu kiểm.

Về bồi thường thiệt hại, Luật bỏ quy định phạt theo doanh thu. Thay vào đó, các chủ thể liên quan phải: bồi thường toàn bộ thiệt hại, có thể bị đình chỉ cung cấp dịch vụ nếu vi phạm nghiêm trọng.
Đặc biệt, Luật bổ sung cơ chế bồi thường không cần chứng minh lỗi trong một số trường hợp, nhằm tăng cường bảo vệ người dân trước các rủi ro mới từ AI.
Luật đồng thời xác định rằng, hệ thống AI rủi ro cao không phải nguồn nguy hiểm cao độ, vì tính chất của AI là phần mềm - rủi ro đến từ quyết định chứ không phải tác động vật lý trực tiếp như xe cơ giới hay chất nổ. Tuy nhiên, những chế tài bổ sung giúp bảo đảm trách nhiệm của tổ chức cung cấp dịch vụ AI.
Phát triển nhân lực - Trụ cột then chốt của chiến lược AI Việt Nam
Song song với công nghệ và chính sách, Luật AI dành một chương quan trọng cho phát triển nguồn nhân lực. Nội dung bao gồm: Xây dựng Chiến lược nhân lực AI quốc gia dài hạn; tích hợp kiến thức AI cơ bản vào chương trình giáo dục phổ thông; khuyến khích các trường đại học mở thêm ngành mới, tăng tự chủ học thuật; thu hút chuyên gia AI từ nước ngoài, xây dựng môi trường nghiên cứu thuận lợi; hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng AI cho DN và cộng đồng.
Việc chuẩn bị nguồn nhân lực chất lượng cao là điều kiện quyết định để Việt Nam không bị phụ thuộc, mà có thể chủ động phát triển ngành công nghiệp AI trong dài hạn.
Phát triển AI chủ động, an toàn và sáng tạo
Sự ra đời của Luật AI được đánh giá là cần thiết, đúng thời điểm và phù hợp với bối cảnh AI đang len lỏi vào mọi hoạt động của đời sống kinh tế - xã hội. Việt Nam cần một công cụ pháp lý hiện đại, đủ linh hoạt để: thúc đẩy ứng dụng AI mạnh mẽ, bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân, bảo đảm an toàn hệ thống, tránh nguy cơ tụt hậu so với khu vực và thế giới.
Luật AI mở ra giai đoạn phát triển mới - giai đoạn Việt Nam chủ động nắm bắt cơ hội, trách nhiệm trong quản trị rủi ro và sáng tạo trong xây dựng hệ sinh thái AI. Đây cũng là nền tảng quan trọng để AI trở thành một trong những động lực tăng trưởng chủ chốt của nền kinh tế số trong những năm tới.
Lựa chọn mô hình quản lý phù hợp với Việt Nam
Theo Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng, Luật tập trung vào ba định hướng:
Thứ nhất, Việt Nam chọn mô hình “kết hợp có chọn lọc”: an toàn: chặt chẽ hơn Hàn Quốc nhưng nhẹ hơn châu Âu, giảm thủ tục; Phát triển: mạnh mẽ như Nhật Bản, nhằm tạo động lực cho đổi mới và kinh tế số.
Thứ hai, Luật là luật khung, ngắn gọn, linh hoạt. Các nội dung kỹ thuật chuyên sâu sẽ được ban hành trong nghị định của Chính phủ, phù hợp với tốc độ phát triển nhanh của công nghệ.
Thứ ba, Luật điều chỉnh hành vi, không điều chỉnh mô hình AI. Đây là nguyên tắc quốc tế đang được nhiều quốc gia áp dụng, nhằm bảo đảm không làm cản trở sáng tạo hoặc can thiệp quá sâu vào hoạt động nội bộ của doanh nghiệp công nghệ.
Hướng tới hệ sinh thái AI tự chủ, cạnh tranh và bền vững
Luật AI cũng dành nhiều quy định để hỗ trợ DN: phát triển hạ tầng AI; mở rộng dữ liệu dùng chung; hỗ trợ thử nghiệm mô hình mới; ưu đãi cho DN AI; đẩy mạnh chuyển giao công nghệ; khuyến khích DN nhỏ và vừa ứng dụng AI.
Mục tiêu cuối cùng là hình thành hệ sinh thái AI tự chủ, trong đó Việt Nam vừa làm chủ công nghệ, vừa ứng dụng hiệu quả vào đời sống và sản xuất.
Việc Quốc hội thông qua Luật AI đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ, đưa Việt Nam vào nhóm những quốc gia tiên phong trong xây dựng khung pháp lý cho AI. Luật không chỉ bảo đảm quản trị rủi ro, mà còn tạo môi trường rộng mở để DN, nhà khoa học và toàn xã hội khai thác tiềm năng của AI một cách an toàn, hiệu quả và sáng tạo.
Từ đây, Việt Nam chính thức bước vào giai đoạn mới - giai đoạn phát triển AI một cách chủ động, có trách nhiệm và hướng tới tương lai số bền vững./.
