Indonesia và hành trình phát triển chính phủ số
Thực tiễn triển khai chính phủ số ở Indonesia cho thấy một bài học quan trọng: chỉ công nghệ thôi là chưa đủ. Nếu không có quản trị thích ứng, cam kết liên ngành và niềm tin của người dân đối với các dịch vụ số, việc triển khai sẽ vẫn chậm chạp và không hiệu quả.

Trong suốt thập kỷ qua, câu hỏi lớn nhất của Indonesia là: Làm thế nào để cung cấp dịch vụ công dễ tiếp cận, toàn diện và bền vững nhất trong kỷ nguyên số hóa?
Dù đã ban hành nhiều chính sách và chương trình, việc triển khai chính phủ số (CPĐT) tại Indonesia không diễn ra suôn sẻ. Từ “số hóa” từng trở thành khẩu hiệu quen thuộc ở mọi cấp chính quyền, dẫn đến cuộc đua phát triển ứng dụng riêng rẽ giữa các bộ, ngành và địa phương.
Đến năm 2022, cả nước đã có hơn 27.000 ứng dụng, phần lớn trùng lặp chức năng và thiếu khả năng tương tác. Người dân phải nhập đi nhập lại dữ liệu cá nhân, bối rối không biết nên sử dụng ứng dụng nào, khiến niềm tin vào tiện ích số bị xói mòn.
Ứng dụng nổi bật nhất là PeduliLindungi - nền tảng tích hợp dữ liệu tiêm chủng và theo dõi COVID-19, được hơn 60 triệu người sử dụng. Tuy nhiên, mức độ phổ biến này phần lớn đến từ “áp lực" của đại dịch COVID-19.
Nền tảng số tích hợp
Trước thực trạng đó, chính phủ Indonesia quyết định tái thiết hệ sinh thái chính phủ số với việc ra mắt cổng thông tin chính phủ điện tử tích hợp mang tên INA Digital.
Dưới sự vận hành của GovTech Indonesia, INA Digital được xây dựng trên 3 trụ cột: INA Pass (hệ thống đăng nhập một lần quốc gia), INA Ku (cổng thông tin dành cho các dịch vụ công thiết yếu) và INA Gov (cổng thông tin dành cho các dịch vụ chính phủ).

Dự án được xem là đỉnh cao của hệ thống CPĐT Indonesia (SPBE) - một nỗ lực kéo dài nhiều năm nhằm cải cách nền hành chính nhà nước.
SPBE là khái niệm về CPĐT ở Indonesia, nhằm sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để cải thiện hiệu quả, tính minh bạch và phản ứng nhanh trong các dịch vụ công và hoạt động hành chính của chính phủ. SPBE không chỉ giúp hiện đại hóa chính quyền, giảm thiểu tệ quan liêu và cung cấp dịch vụ tốt hơn cho người dân, mà còn thúc đẩy quan hệ tốt hơn giữa chính phủ và công dân.
Tuy vậy, sau hai lần thử nghiệm vào cuối năm 2024, việc triển khai SPBE trên toàn quốc vẫn chưa diễn ra. Điều này một lần nữa cho thấy một bài học: Nếu bộ máy hành chính cồng kềnh, có sự chênh lệch hạ tầng số giữa các vùng và thiếu đồng thuận chính trị thì việc triển khai hiệu quả sẽ rất khó khăn.
Hướng tiếp cận mới: Bắt đầu từ nhu cầu người dân
Sự chuyển giao quyền lực từ Tổng thống Joko Widodo sang Tổng thống Prabowo Subianto đã mang đến một hướng đi mới. Trong các bài phát biểu của mình, Tổng thống Prabowo Subianto đã nói rằng, số hóa nhằm mục đích tăng cường doanh thu và hiệu quả chi tiêu của nhà nước, đồng thời hỗ trợ các chương trình dân túy.
Sau nhiều lần điều chỉnh, chiến lược hiện đã chuyển sang phương pháp tiếp cận theo trường hợp sử dụng, bắt đầu từ nhu cầu cụ thể của người dân (lấy người dân làm trung tâm), thay vì xây dựng các hệ thống lớn.
Trường hợp sử dụng thí điểm đầu tiên là chương trình an sinh xã hội (Perlinsos), một ưu tiên của chính phủ trong việc cung cấp hỗ trợ xã hội thường xuyên cho các hộ gia đình có thu nhập thấp.

Perlinsos tận dụng cơ sở hạ tầng công cộng kỹ thuật số (DPI) - từ chứng minh thư số Dukcapil đến khả năng tương tác dữ liệu kinh tế xã hội - để đảm bảo hỗ trợ được nhắm mục tiêu tốt hơn, minh bạch hơn và có trách nhiệm giải trình.
Dự án thí điểm hiện đang được triển khai tại huyện Banyuwangi, Đông Java. Nếu thành công, phương pháp này sẽ được nhân rộng trong các chương trình ưu tiên khác.
Bằng cách giới thiệu một chương trình dưới sự giám sát của công chúng, chính phủ đặt mục tiêu củng cố cam kết của các tổ chức, đồng thời đảm bảo sự hợp tác liên ngành suôn sẻ.
Nâng cao niềm tin của công chúng
Niềm tin của công chúng là nền tảng của chính phủ số/CPĐT hiệu quả. Các quốc gia xếp hạng hàng đầu về CPĐT như Singapore, Estonia và Đan Mạch có một điểm chung là người dân tin tưởng rằng dữ liệu của họ được bảo mật, các dịch vụ hữu ích và tiếng nói của họ được lắng nghe.
Tại Indonesia, niềm tin này vẫn mong manh. Vụ tấn công ransomware vào Trung tâm Dữ liệu Quốc gia Tạm thời (PDN) năm 2024 đã nhấn mạnh tính cấp thiết của việc thông qua Dự luật An ninh mạng, cùng với việc đẩy nhanh việc thành lập cơ quan bảo vệ dữ liệu cá nhân vốn đã bị trì hoãn ba năm.
Ngoài vấn đề an ninh, những lợi ích thiết thực dành cho công dân và mức độ tham gia của họ vào việc hoạch định chính sách sẽ quyết định mức độ chấp nhận.
Lấy ví dụ về chương trình Chứng minh nhân dân số quốc gia (Identitas Kependudukan Digital - IKD). Người dân cần được giải thích toàn diện về những lợi ích hoặc ưu đãi thực sự của việc chuyển sang chứng minh nhân dân số, trong khi thẻ căn cước vật lý đã cho phép họ tiếp cận tất cả các dịch vụ thiết yếu.

Nếu không có câu trả lời rõ ràng, việc chấp nhận vẫn dậm chân tại chỗ ở mức khoảng 20 triệu người dùng, tương đương 10% số người dùng thẻ KTP (Kartu Tanda Penduduk) (thẻ căn cước bắt buộc đối với công dân và thường trú nhân tại Indonesia).
Indonesia là quốc gia rộng lớn, đa dạng vùng miền, với nền hành chính phức tạp. Vì thế, quá trình xây dựng chính phủ số chắc chắn không thể hoàn hảo.
Bây giờ là thời điểm thích hợp để thiết lập lại nền tảng quản trị, củng cố niềm tin của công chúng và đảm bảo rằng mọi sáng kiến số thực sự đáp ứng nhu cầu thực sự của người dân. Chỉ như vậy, chuyển đổi số mới thực sự trở thành công cụ tạo ra sự thay đổi toàn diện, bền vững và công bằng cho mọi tầng lớp xã hội./.
