Hợp tác xã là hạt nhân chuyển đổi số nông nghiệp
Tư duy kinh tế nông nghiệp đang thay thế cách làm manh mún, dựa chủ yếu vào kinh nghiệm. Ở nhiều địa phương, nhất là vùng sản xuất lúa hàng hóa, chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ cao không còn là “phần việc thêm”, mà trở thành con đường để giảm chi phí, chuẩn hóa quy trình, kiểm soát chất lượng, minh bạch nguồn gốc và mở rộng thị trường tiêu thụ. Trong tiến trình đó, hợp tác xã (HTX) nổi lên như một “trạm trung chuyển” quan trọng, tổ chức lại sản xuất, tập hợp dữ liệu mùa vụ, kết nối doanh nghiệp và đưa nông dân bước vào chuỗi giá trị theo hướng bền vững.
Tái cơ cấu nông nghiệp theo xu hướng chuyển đổi số
Bức tranh kinh tế - xã hội tích cực của tỉnh Tây Ninh năm 2025 cho thấy dư địa lớn để tái cơ cấu nông nghiệp theo hướng nâng chất lượng tăng trưởng. Báo cáo 9 tháng đầu năm 2025 của tỉnh cho biết, GRDP ước tăng 9,52%, trong đó khu vực nông, lâm, thủy sản tăng 4,33% và các cây trồng chủ lực phát triển ổn định.

Tuy nhiên, tăng trưởng chỉ bền khi nông nghiệp chuyển từ “làm nhiều - bán thô” sang “làm đúng - làm chuẩn - bán theo đơn hàng”. Điều này đòi hỏi một hệ thống công cụ mới đó là số hóa quy trình canh tác, quản trị dữ liệu vùng nguyên liệu, truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn hóa chất lượng và đặc biệt là liên kết thị trường thông qua hợp đồng, thương mại điện tử, logistics.
Thực tế cho thấy, nông dân khó tự triển khai các yêu cầu kỹ thuật và thị trường nếu đứng riêng lẻ do chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu kỹ năng số, thiếu kênh tiêu thụ ổn định và dễ bị ép giá. HTX vì thế trở thành “hạt nhân tổ chức” để nông dân tham gia chuyển đổi số theo cách vừa sức.
Mô hình HTX sản xuất lúa chất lượng cao ở Tây Ninh cho thấy một hướng đi đáng chú ý, đó là tổ chức vùng nguyên liệu lớn, áp dụng quy trình sản xuất sạch (hữu cơ, VietGAP…), đồng thời chuẩn hóa các khâu từ giống, vật tư đầu vào, lịch thời vụ, chăm sóc, thu hoạch đến sơ chế, đóng gói.
Khi HTX đứng ra làm đầu mối, việc “đồng bộ quy trình” trở nên khả thi hơn, từ đó tạo sản lượng ổn định và chất lượng đồng đều - điều kiện tiên quyết để ký hợp đồng dài hạn với doanh nghiệp.
Điểm mới của thời kỳ chuyển đổi số là HTX không chỉ quản lý bằng “sổ tay” mà từng bước quản trị bằng dữ liệu, theo dõi diện tích, nhật ký đồng ruộng, tình hình sâu bệnh, năng suất theo vùng; tổng hợp báo cáo mùa vụ; đối soát khối lượng thu mua; quản lý kho sấy, xay xát, đóng gói. Khi dữ liệu được chuẩn hóa, HTX có thể nâng hiệu quả điều hành, giảm sai lệch và gia tăng tính minh bạch trong phân chia lợi ích.
Đưa đặc sản địa phương đi xa bằng phương tiện số
Nâng giá trị nông sản ngày nay không tách rời câu chuyện truy xuất nguồn gốc và thương hiệu. Khi sản phẩm được chuẩn hóa và có câu chuyện nguồn gốc rõ ràng, cơ hội vào hệ thống phân phối hiện đại và thị trường xuất khẩu tăng lên.
Ở Tây Ninh, hệ sinh thái OCOP cũng được phát triển theo hướng số hóa quản lý và quảng bá. Việc tỉnh xây dựng hệ thống/cổng thông tin OCOP giúp chuẩn hóa thông tin sản phẩm, hỗ trợ truyền thông và kết nối thị trường thuận lợi hơn.
Bên cạnh đó, câu chuyện “nâng tầm OCOP” của địa phương với các sản phẩm đạt chuẩn cao cho thấy hướng đi giữ bản sắc nhưng phải đáp ứng yêu cầu thị trường và năng lực cạnh tranh.
Với HTX, chuyển đổi số thị trường thường bắt đầu từ những việc rất cụ thể như chụp ảnh sản phẩm chuẩn, xây mô tả, gắn mã truy xuất, bán hàng đa kênh trên sàn thương mại điện tử và mạng xã hội, liên kết với cửa hàng nông sản sạch, xây điểm giới thiệu sản phẩm gắn du lịch trải nghiệm. Khi “điểm chạm số” được mở rộng, nông sản địa phương không chỉ bán trong phạm vi xã, huyện mà có thể tiếp cận người tiêu dùng ở các đô thị lớn, thậm chí khách hàng quốc tế.
Số hóa quy trình để biến phụ phẩm thành tài nguyên
Một nhân tố ngày càng được chú ý trong nông nghiệp hiện đại là giảm phát thải và kinh tế tuần hoàn. Trong sản xuất lúa, rơm rạ từng bị xem là phụ phẩm khó xử lý. Nhưng nếu tổ chức thu gom, chế biến và tái sử dụng hợp lý, rơm rạ có thể trở thành phân hữu cơ, nguyên liệu trồng nấm, thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu công nghiệp… đồng thời giảm tình trạng đốt đồng gây ô nhiễm.
Theo đó, chuyển đổi số có thể giúp “đo” và “quản” tốt hơn trong việc lập kế hoạch thu gom theo thời điểm, kết nối đơn vị dịch vụ cơ giới hóa, quản lý khối lượng phụ phẩm, truy xuất quy trình ủ phân hữu cơ, theo dõi hiệu quả cải tạo đất qua từng vụ. Khi dữ liệu vận hành rõ ràng, mô hình tuần hoàn có cơ sở để nhân rộng và liên kết với các chương trình phát triển xanh.
Lan tỏa mô hình chuyển đổi số nông nghiệp
Để câu chuyện “HTX giúp nông dân làm giàu” đi xa hơn trong thời đại chuyển đổi số, cần kiên trì một số hướng trọng tâm:
Chuẩn hóa dữ liệu vùng nguyên liệu: Diện tích, giống, nhật ký đồng ruộng, tiêu chuẩn canh tác, sản lượng - chất lượng; lấy HTX làm đầu mối thu thập và quản trị.
Tăng năng lực số cho nông dân: Tập huấn ngắn, thực hành trực tiếp; ưu tiên kỹ năng dùng ứng dụng nông nghiệp, truy xuất, bán hàng trực tuyến, thanh toán số và an toàn thông tin.
Liên kết doanh nghiệp theo hợp đồng số: Giảm rủi ro “được mùa mất giá”; minh bạch tiêu chí chất lượng; đối soát khối lượng nhanh, rõ.
Đầu tư hậu cần sau thu hoạch: Sấy, kho, sơ chế, đóng gói; kết nối logistics để giảm chi phí và giữ chất lượng.
Phát triển chuỗi giá trị xanh: Tuần hoàn phụ phẩm, giảm phát thải, hướng tới tín chỉ carbon khi điều kiện chín muồi.
Chuyển đổi số trong nông nghiệp, suy cho cùng, không phải là thay chiếc máy cày bằng chiếc điện thoại, mà là thay đổi cách tổ chức sản xuất và cách tiếp cận thị trường.
Khi HTX đứng đúng vai trò trung tâm, công nghệ cao và chuyển đổi số sẽ trở thành “đòn bẩy kép”, vừa nâng năng suất, giảm chi phí, vừa tăng giá trị nông sản thông qua chất lượng, minh bạch và thương hiệu. Và từ đó, mục tiêu nâng thu nhập, giảm nghèo bền vững, xây dựng nông thôn mới sẽ có thêm một động lực thực chất, lâu dài./.
