Chuyển đổi số

Hiệu quả từ bản đồ số nông nghiệp

VVH 03/12/2025 19:39

Chuyển đổi số đang dần trở thành “hạ tầng mềm” mới của sản xuất nông nghiệp, nhất là trong bối cảnh thị trường đòi hỏi ngày càng cao về tính minh bạch, an toàn và khả năng truy xuất nguồn gốc. Ở nhiều địa phương, thay vì quản lý sản xuất bằng sổ sách rời rạc, manh mún, dữ liệu về vùng trồng, cơ sở chăn nuôi, sản phẩm OCOP, chứng chỉ rừng, cơ sở nuôi trồng thủy sản… đang được đưa lên các nền tảng số, hình thành bản đồ trực tuyến để người dân, hợp tác xã, doanh nghiệp và cơ quan quản lý cùng khai thác.

442-202512171827491.png
Phú Thọ tiên phong ứng dụng bản đồ số vào phát triển nông nghiệp.

Tại Phú Thọ, một mô hình đáng chú ý là hệ thống chuyển đổi số trong nông nghiệp gắn với thương mại điện tử, trong đó “bản đồ nông sản số” được xem như cửa ngõ tập hợp dữ liệu và kết nối cung - cầu.

Trên giao diện nền tảng, các phân hệ bản đồ/ thống kê được tổ chức theo nhóm lĩnh vực như vùng trồng, chăn nuôi, lâm nghiệp, thủy sản, OCOP… giúp người dùng tìm kiếm theo địa bàn, theo loại hình sản xuất và một số tiêu chí quản lý cơ bản.

Điểm đáng nói là bản đồ số hiện đang trực tiếp hỗ trợ hoạt động kinh doanh. Khi một cơ sở sản xuất đưa sản phẩm lên hệ thống, thông tin về địa điểm, nguồn gốc và chu trình sản xuất có điều kiện được chuẩn hóa theo cấu trúc dữ liệu; từ đó, khách hàng tra cứu thuận tiện hơn, doanh nghiệp phân phối cũng dễ xác minh hơn.

Nếu trước đây tiêu thụ chủ yếu quanh khu vực lân cận, thì khi thông tin được số hóa và hiển thị công khai, khả năng tiếp cận khách hàng ngoài địa bàn tăng lên, góp phần giúp cơ sở chủ động kế hoạch sản xuất, mở rộng quy mô và giảm rủi ro “được mùa rớt giá”.

Về phía quản lý nhà nước, bản đồ số tạo thêm một lớp công cụ để điều hành dựa trên dữ liệu. Chẳng hạn, danh mục vùng trồng hiển thị các trường thông tin quan trọng như mã số, cây trồng, thị trường, thời điểm cấp, diện tích và sản lượng… Đây là những dữ liệu nền tảng để phục vụ truy xuất nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu thị trường và hỗ trợ điều phối sản xuất theo hướng hàng hóa.

Tương tự, phân hệ chăn nuôi cũng thể hiện tình trạng chứng nhận, thời hạn, lịch kiểm tra định kỳ… giúp theo dõi yêu cầu an toàn dịch bệnh một cách hệ thống hơn.

Ở lĩnh vực lâm nghiệp, dữ liệu chứng chỉ (trong đó có FSC) được liệt kê theo đơn vị, địa bàn, diện tích, nguồn gốc rừng và thời hạn… qua đó tăng tính minh bạch và hỗ trợ quản trị rừng bền vững.

Một lợi ích khác của bản đồ số nông nghiệp là hỗ trợ kết nối với hệ sinh thái thương mại điện tử và truyền thông số. Trong bối cảnh tiêu thụ nông sản ngày càng phụ thuộc vào logistics và kênh bán hàng trực tuyến, việc “đóng gói” thông tin sản phẩm thành dữ liệu có cấu trúc (địa điểm, chứng nhận, vùng nguyên liệu, đơn vị sản xuất) giúp giảm chi phí tìm kiếm thông tin, tăng niềm tin của khách hàng, đồng thời tạo thuận lợi cho các hoạt động marketing số.

Nhìn ở bình diện rộng hơn, hướng đi này phù hợp với mục tiêu xây dựng chính phủ số, kinh tế số, xã hội số theo Chương trình Chuyển đổi số quốc gia. Văn bản phê duyệt Chương trình đã nhấn mạnh yêu cầu đổi mới căn bản hoạt động quản lý, điều hành, cũng như đổi mới phương thức sản xuất kinh doanh dựa trên công nghệ số.

Với riêng lĩnh vực nông nghiệp, kế hoạch chuyển đổi số ngành (giai đoạn 2022-2025, định hướng đến 2030) cũng đặt trọng tâm vào phát triển kho dữ liệu số, kết nối - chia sẻ dữ liệu, cung cấp dịch vụ công trực tuyến thuận tiện và tăng năng lực phân tích để hỗ trợ ra quyết định.

Để bản đồ số trở thành “đòn bẩy” thực sự, yếu tố quyết định nằm ở chất lượng dữ liệu và năng lực khai thác của người dùng. Thực tế cho thấy, một rào cản phổ biến của chuyển đổi số nông nghiệp là thói quen sản xuất truyền thống và khoảng cách kỹ năng số giữa các nhóm đối tượng.

Không ít hộ, tổ hợp tác, hợp tác xã còn e dè trước thao tác đưa dữ liệu lên hệ thống, chưa quen cập nhật thường xuyên, hoặc thiếu nhân lực phụ trách nội dung số. Bởi vậy, cùng với việc hoàn thiện nền tảng, công tác tập huấn, “cầm tay chỉ việc”, xây dựng quy trình cập nhật đơn giản, và hỗ trợ kỹ năng bán hàng/tiếp thị số có ý nghĩa đặc biệt quan trọng.

Một điểm cần lưu ý nữa là bản đồ số chỉ phát huy tối đa hiệu quả khi gắn với chuẩn hóa dữ liệu và liên thông. Nếu mỗi nơi một định dạng, mỗi đơn vị một cách ghi chép, dữ liệu sẽ khó tích hợp, khó phân tích và khó mở rộng quy mô.

Vì thế, hướng phát triển bền vững cần đặt trong tổng thể, chuẩn hóa trường dữ liệu vùng trồng - cơ sở sản xuất, thống nhất tiêu chí mô tả sản phẩm, tăng tính tương thích với hệ thống truy xuất nguồn gốc và các nền tảng dịch vụ công, tiến tới hình thành “dòng chảy dữ liệu” xuyên suốt từ sản xuất - sơ chế - chế biến - lưu thông - tiêu dùng.

Ở góc độ thị trường, khi các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, nguồn gốc và phát thải ngày càng được siết chặt, “dữ liệu hóa nông nghiệp” không chỉ là câu chuyện quản trị nội bộ, mà trở thành điều kiện cạnh tranh.

Nói cách khác, bản đồ số nông nghiệp là một bước đi hướng tới nền nông nghiệp minh bạch, có thể đo đếm, có thể kiểm chứng-giúp nông sản địa phương đi xa hơn trên thị trường trong nước và từng bước chạm tới các thị trường khó tính.

Từ những kết quả ban đầu, có thể thấy bản đồ số nông nghiệp không chỉ là một ứng dụng công nghệ, mà là cách tổ chức lại sản xuất và thị trường bằng dữ liệu.

Khi cơ quan quản lý có thêm công cụ điều hành, khi doanh nghiệp và hợp tác xã có thêm kênh quảng bá - kết nối, khi người tiêu dùng có thêm căn cứ kiểm chứng thông tin, thì giá trị tạo ra không dừng ở “tiện lợi”, mà góp phần hình thành hệ sinh thái nông nghiệp số, sản xuất thông minh hơn, tiêu thụ linh hoạt hơn và quản trị minh bạch hơn./.

Nổi bật
    Mới nhất
    Hiệu quả từ bản đồ số nông nghiệp