Đưa khoa học về với ruộng vườn: Những mô hình ứng dụng công nghệ tại Quảng Ngãi
Không còn dừng lại trong phòng thí nghiệm hay trên những trang báo cáo chuyên môn, khoa học - công nghệ đang từng bước hiện diện rõ nét trên những thửa ruộng, khu vườn và mô hình sản xuất của người dân Quảng Ngãi. Ở đó, Trung tâm Ứng dụng Khoa học Công nghệ - Sở KH&CN tỉnh Quảng Ngãi đóng vai trò như “cầu nối”, đưa các tiến bộ kỹ thuật đến gần hơn với thực tiễn đời sống.
Khoa học và công nghệ tìm lời giải từ thực tiễn địa phương
Tại khu thực nghiệm của Trung tâm, mô hình trồng thử nghiệm giống nho Hạ Đen đang được theo dõi, đánh giá một cách bài bản. Bà Lê Thị Hà Phương, phụ trách Phòng Dịch vụ khoa học công nghệ tại Trung tâm cho biết, mô hình được triển khai trên diện tích 500 m² với 176 cây, nhằm đánh giá khả năng sinh trưởng, thích nghi của giống nho này trong điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của Quảng Ngãi.

Việc trồng thử nghiệm được thực hiện theo quy trình kỹ thuật chặt chẽ, từ khâu chọn giống, chăm sóc đến theo dõi các chỉ tiêu sinh trưởng. Đây là bước đi thận trọng, có ý nghĩa khoa học nhằm xác định tiềm năng phát triển của giống nho có giá trị kinh tế cao trước khi xem xét khả năng nhân rộng đưa vào sản xuất.

Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, nếu giống cây trồng cho thấy sự phù hợp và hiệu quả, mô hình sẽ mở ra triển vọng về một hướng sản xuất mới, có khả năng mang lại giá trị kinh tế cao hơn so với nhiều cây trồng truyền thống, góp phần đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp và nâng cao thu nhập trên cùng một đơn vị diện tích canh tác.
Bên cạnh mô hình trồng nho Hạ Đen, Trung tâm Ứng dụng Khoa học Công nghệ tỉnh Quảng Ngãi còn tập trung ứng dụng công nghệ nuôi cấy mô trong nhân giống một số cây trồng như khoai lang Nhật, gừng trâu ruột vàng và dứa MD2. Theo đó, Trung tâm từng bước tạo ra nguồn cây giống sạch bệnh, đồng đều về chất lượng, góp phần chủ động nguồn giống ngay tại địa phương.

Trên cơ sở quá trình theo dõi, đánh giá sinh trưởng và phát triển, bước đầu, các giống cây trồng như khoai lang Nhật, gừng trâu ruột vàng và dứa MD2 cho thấy khả năng thích nghi cao, thời gian sinh trưởng phù hợp, dễ canh tác và có tiềm năng phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa.
Các mô hình này không chỉ phục vụ nghiên cứu, thử nghiệm mà còn hướng tới chuyển giao trong giai đoạn tiếp theo, giúp người dân từng bước tiếp cận phương thức sản xuất nông nghiệp hiện đại.
Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, nhân giống cây sâm Ngọc Linh bằng nuôi cấy mô được xem là hoạt động có ý nghĩa kép, vừa bảo tồn nguồn gen quý, vừa tạo nền tảng cho phát triển kinh tế dược liệu trong tương lai. Song song với đó, việc áp dụng các kỹ thuật kiểm định ADN và phân tích saponin Sâm ngọc linh nhằm hỗ trợ công tác nghiên cứu, quản lý chất lượng giống.

Dù chưa triển khai sản xuất đại trà, nhưng đây là cơ sở khoa học quan trọng để hình thành ngành hàng dược liệu gắn với sinh kế bền vững cho người dân vùng núi. Hoạt động này mang ý nghĩa lâu dài, góp phần giảm áp lực khai thác tự nhiên và tạo nền tảng khoa học cho định hướng phát triển vùng dược liệu có giá trị kinh tế cao trong tương lai.
Bên cạnh đó, Trung tâm còn triển khai sản xuất bịch phôi giống nấm sò, nấm linh chi và nghiên cứu, nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo, nhằm đáp ứng một phần nhu cầu sử dụng tại địa phương, qua đó từng bước mở rộng phạm vi ứng dụng trong thời gian tới.
Từ mô hình thử nghiệm đến chuyển giao
Điểm chung của các dự án do Trung tâm triển khai là lấy nhu cầu thực tiễn làm xuất phát điểm. Ông Lê Duy Cương, Giám đốc Trung tâm Ứng dụng Khoa học Công nghệ Quảng Ngãi cho biết, thông qua các mô hình, Trung tâm tổ chức tập huấn, hướng dẫn kỹ thuật, hỗ trợ người dân và các cơ sở sản xuất tiếp cận tiến bộ khoa học - công nghệ một cách trực quan, dễ hiểu và dễ áp dụng.

Ông Nguyễn Trọng Tâm, Phó Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ Quảng Ngãi cho biết, để đẩy nhanh việc triển khai, chuyển giao khoa học và công nghệ đến người dân một cách hiệu quả, cần có cơ chế đột phá nhằm khuyến khích doanh nghiệp tham gia cùng cơ quan quản lý trong tiếp nhận và chuyển giao công nghệ, nhất là đối với khu vực vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
Những kết quả bước đầu cho thấy, khi KH&CN được đặt đúng chỗ, nó không còn là khái niệm xa vời mà trở thành công cụ hỗ trợ sản xuất, giúp người dân nâng cao hiệu quả canh tác và từng bước thay đổi tư duy làm nông nghiệp.

Từ những luống nho thử nghiệm, phòng nuôi cấy mô đến các mô hình nhân giống cây trồng, có thể thấy khoa học và công nghệ đang dần đi vào đời sống sản xuất của Quảng Ngãi. Những hoạt động này cũng thể hiện rõ tinh thần Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị, trong đó nhấn mạnh phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo gắn với nhu cầu thực tiễn, lấy hiệu quả kinh tế - xã hội làm thước đo.
Không ồn ào, không phô trương, các mô hình ứng dụng công nghệ tại Quảng Ngãi đang âm thầm tạo nên những chuyển động tích cực, từng bước đặt nền móng cho một nền nông nghiệp hiện đại, bền vững và phù hợp với điều kiện địa phương./.
