Đổi mới cách tiếp cận, hướng tới giảm nghèo đa chiều bền vững
Giảm nghèo đa chiều đang trở thành yêu cầu trung tâm trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn hiện nay. Thay vì tập trung vào chỉ tiêu thu nhập, nhiều địa phương đang triển khai cách tiếp cận toàn diện hơn nhằm bảo đảm người dân tiếp cận đầy đủ các dịch vụ thiết yếu và thoát nghèo bền vững, không tái nghèo khi gặp biến động.
Chuyển từ “thoát nghèo thu nhập” sang giải quyết thiếu hụt toàn diện
Trong nhiều năm, giảm nghèo ở nước ta chủ yếu dựa vào hỗ trợ tài chính, cấp gạo, cấp giống hoặc trợ cấp xã hội định kỳ. Cách làm này tuy giúp giải quyết trước mắt nhưng không giải quyết tận gốc những nguyên nhân khiến người dân dễ rơi vào nghèo đói.
Khi một hộ nghèo chỉ dựa vào hỗ trợ mà thiếu khả năng tự vươn lên, họ rất dễ tái nghèo khi gặp bất trắc như ốm đau, thiên tai, mất việc hoặc giá nông sản giảm mạnh.
Chính vì vậy, chuyển sang mô hình giảm nghèo đa chiều là bước ngoặt quan trọng. Theo cách tiếp cận này, nghèo không chỉ là thiếu thu nhập mà còn là thiếu các điều kiện cơ bản của cuộc sống: Nhà ở, nước sạch, điện, vệ sinh, y tế, giáo dục, thông tin, phương tiện sinh kế.
Một hộ có thu nhập cải thiện nhưng nhà ở xuống cấp, trẻ em không được đi học đầy đủ hoặc không có bảo hiểm y tế vẫn được xác định có nguy cơ nghèo cao.

Trên cơ sở đó, nhiều địa phương tổ chức rà soát hộ nghèo một cách chi tiết hơn. Mỗi hộ được xác định thiếu hụt cụ thể: Thiếu nước sạch, thiếu phòng học cho trẻ, thiếu sinh kế, thiếu đường đi, thiếu thiết bị học tập hoặc không có điều kiện tiếp cận thông tin cơ bản.
Khi bảng thiếu hụt được xác lập, chính quyền mới có thể đưa ra giải pháp tương ứng. Hộ thiếu nhà ở thì hỗ trợ xây dựng; hộ thiếu sinh kế thì ưu tiên tham gia tổ hợp tác, học nghề; hộ thiếu nước sạch thì được hỗ trợ bể lọc, giếng khoan hoặc hệ thống cấp nước; hộ thiếu y tế được tổ chức khám bệnh định kỳ, cấp thẻ bảo hiểm.
Một số địa phương như Lào Cai, Quảng Trị, An Giang đã xây dựng mô hình “thoát nghèo theo địa chỉ”, lập kế hoạch theo dõi từng hộ, phân công cán bộ phụ trách, yêu cầu báo cáo tiến độ hàng tháng. Cách làm này hạn chế tình trạng hỗ trợ theo phong trào, giúp chính sách đến đúng người, đúng nhu cầu, tránh lãng phí nguồn lực.
Đáng chú ý, nhiều nơi còn áp dụng cơ chế đối thoại trực tiếp với hộ nghèo để lắng nghe khó khăn thật sự. Thay vì cán bộ tự xác định thiếu hụt, người dân được chủ động nói lên vấn đề của mình ví dụ như thiếu đất sản xuất, thiếu điện thắp sáng, nhà xa trường, trẻ em không đủ sách vở, không có phương tiện đi lại…
Chính việc “nghe đúng - hiểu đúng” đã giúp nhiều địa phương xác định được những thiếu hụt mà trước đây dễ bị bỏ qua.
Gắn sinh kế với đào tạo kỹ năng, bảo đảm thoát nghèo không tái diễn
Trong giảm nghèo đa chiều, sinh kế tiếp tục là trụ cột quyết định. Tuy nhiên, thay vì phát hỗ trợ theo kiểu “có gì cho nấy”, nhiều địa phương đã chuyển sang hỗ trợ có điều kiện, người dân chỉ được nhận giống, vật tư, vốn hoặc máy móc khi tham gia lớp tập huấn kỹ thuật, học nghề hoặc ký cam kết sử dụng vốn đúng mục đích. Việc này giúp bảo đảm nguồn hỗ trợ được dùng đúng chỗ và người dân có đủ kiến thức để biến nguồn lực thành thu nhập thực sự.
Mô hình nhóm hộ liên kết được triển khai rộng rãi, trong đó các hộ nghèo cùng sản xuất chung, áp dụng quy trình kỹ thuật đồng bộ và cùng gắn với đầu ra của hợp tác xã hoặc doanh nghiệp. Nhờ đó, sản phẩm làm ra dễ tiêu thụ hơn, tránh tình trạng “được mùa mất giá”, người dân có thu nhập ổn định và bền vững hơn.
Một số địa phương còn khuyến khích người nghèo chuyển đổi nghề, tham gia đào tạo lao động có tay nghề. Người nghèo được hỗ trợ học nghề miễn phí, giới thiệu việc làm tại các khu công nghiệp hoặc trung tâm dịch vụ việc làm.
Nhiều thanh niên nghèo có cơ hội chuyển sang các ngành nghề mới như cơ khí, điện dân dụng, kỹ thuật nông nghiệp, dịch vụ du lịch, giúp nâng cao thu nhập và rút ngắn khoảng cách với các ngành nghề phi nông nghiệp.
Song song với phát triển sinh kế, việc cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội cũng được chú trọng. Nhiều nơi miễn giảm học phí, hỗ trợ thiết bị học tập, tổ chức xe đưa đón học sinh vùng xa nhằm giảm tình trạng bỏ học.
Các trạm y tế xã được nâng cấp, bổ sung thiết bị, lập hồ sơ sức khỏe cho người nghèo và tổ chức khám bệnh lưu động. Đây là yếu tố then chốt giúp giảm rủi ro tái nghèo do chi phí y tế quá lớn.
Cộng đồng dân cư cũng tham gia sâu hơn vào công tác giảm nghèo. Nhiều thôn bản thành lập tổ tự quản, giám sát các hộ có nguy cơ rơi vào nghèo trở lại. Các quỹ cứu trợ khẩn cấp được hình thành từ sự đóng góp của người dân để kịp thời hỗ trợ hộ gặp hỏa hoạn, thiên tai hoặc tai nạn lao động. Đây là “vành đai an toàn” quan trọng, giúp người dân vượt qua biến cố mà không rơi lại vào nghèo đói.
Chuyển đổi số cũng trở thành công cụ quan trọng. Nhiều tỉnh triển khai phần mềm theo dõi thiếu hụt của từng hộ, cập nhật liên tục để cán bộ không phải rà soát thủ công như trước.
Người dân được tuyên truyền chính sách qua mạng xã hội, ứng dụng điện thoại, nhóm Zalo. Các cơ hội việc làm, khóa đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật được gửi trực tiếp đến từng hộ qua nền tảng số, giúp rút ngắn khoảng cách thông tin giữa thành thị và vùng sâu vùng xa.
Hướng tới giảm nghèo bền vững, không để ai bị bỏ lại phía sau
Giảm nghèo đa chiều mang lại lợi ích lớn hơn giảm nghèo đơn chiều vì nó không chỉ cải thiện thu nhập mà còn nâng chất lượng sống toàn diện của người dân.
Khi trẻ em đến trường đầy đủ, người lớn được tiếp cận thông tin, gia đình sử dụng nước sạch, nhà ở kiên cố, dịch vụ y tế được đảm bảo, người dân có nền tảng vững chắc để vượt qua khó khăn và hướng đến tương lai.
Mục tiêu cuối cùng của giảm nghèo đa chiều không phải là đưa hộ ra khỏi danh sách một cách hình thức mà là tạo năng lực tự vươn lên.
Khi mỗi hộ có sinh kế ổn định, có thể chủ động trước biến động, có cơ hội tiếp cận dịch vụ cơ bản và có niềm tin vào chính sách, họ sẽ không bị bỏ lại phía sau. Đây cũng là nền tảng để giảm nghèo bền vững, giảm sức ép lên ngân sách, đồng thời tạo sự lan tỏa tích cực trong cộng đồng.
Trong bối cảnh phát triển mới, giảm nghèo đa chiều tiếp tục là nhiệm vụ trọng tâm của các địa phương. Để đạt hiệu quả cao, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, đoàn thể, doanh nghiệp và chính người dân.
Khi các nguồn lực được kết nối, chính sách đi đúng hướng và người dân trở thành chủ thể, công tác giảm nghèo mới thực sự mang lại giá trị lâu dài./.
