Chuyển đổi số là động lực cho y tế tư nhân bứt phá
Y tế tư nhân đang đứng trước cơ hội phát triển mạnh mẽ nhất trong nhiều năm qua khi Nghị quyết số 72-NQ/TW của Bộ Chính trị được ban hành ngày 9/9/2025, xác định đây là một trong những giải pháp đột phá nhằm tăng cường bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân.
Chuyển đổi số là “cánh tay nối dài” của bác sĩ và bệnh viện tư nhân
Nghị quyết không chỉ mở ra hành lang pháp lý thuận lợi, mà còn khuyến khích mạnh mẽ xã hội hóa y tế, phát triển hệ thống bệnh viện tư nhân chất lượng cao, đẩy mạnh hợp tác công - tư và ứng dụng công nghệ, chuyển đổi số để hiện đại hóa hạ tầng chăm sóc sức khỏe.
Theo Bộ Y tế, tính đến tháng 8/2025, Việt Nam có 400 bệnh viện tư nhân, trong đó 378 bệnh viện có vốn đầu tư trong nước và 22 bệnh viện có vốn đầu tư nước ngoài. Dù đã có bước tăng trưởng đáng kể so với vài năm trước, nhưng tỷ trọng này mới chiếm khoảng 8% trong tổng số cơ sở khám chữa bệnh của cả nước. Mục tiêu đến năm 2030 là nâng tỷ lệ lên 15%, đồng thời phát triển các bệnh viện tư nhân quy mô lớn, kỹ thuật chuyên sâu, ngang tầm khu vực.
Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, y tế tư nhân vẫn phải đối mặt với nhiều rào cản như hạn chế trong tiếp cận quỹ đất, thủ tục đầu tư và cấp phép còn phức tạp, chi phí cơ sở hạ tầng cao, thiếu nhân lực chất lượng, đặc biệt là chậm chuyển đổi số.
Nghị quyết 72 được xem là “cú huých” quan trọng để tháo gỡ các nút thắt đó. Lần đầu tiên, Nhà nước đưa ra hàng loạt chính sách ưu đãi chưa từng có đối với khu vực tư nhân trong lĩnh vực y tế: ưu tiên dành quỹ đất sạch, cho phép chuyển đổi linh hoạt mục đích sử dụng đất sang đất y tế; không thu tiền sử dụng đất, giảm tiền thuê đất, miễn thuế sử dụng đất và thuế thu nhập doanh nghiệp cho các cơ sở y tế hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận; đồng thời, ưu tiên cho thuê trụ sở cơ quan nhà nước dôi dư để làm cơ sở y tế tư nhân.
Bên cạnh đó, Nhà nước cũng khuyến khích mô hình hợp tác công - tư trong đầu tư trang thiết bị, đào tạo nhân lực và nghiên cứu khoa học, nhằm tận dụng thế mạnh của khu vực tư nhân trong việc huy động vốn, quản trị linh hoạt và tiếp cận công nghệ mới. Tuy nhiên, như nhiều chuyên gia nhận định, cơ chế, chính sách thông thoáng là điều kiện cần, nhưng chưa đủ.
Để y tế tư nhân có thể “bứt tốc”, yếu tố quyết định nằm ở năng lực đổi mới công nghệ và chuyển đổi số - hướng đi được xem là tất yếu trong bối cảnh ngành y toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ dưới tác động của trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn và Internet vạn vật trong lĩnh vực y tế.
Chuyển đổi số trong y tế tư nhân không chỉ dừng ở việc số hóa hồ sơ bệnh án hay triển khai phần mềm quản lý bệnh viện. Đó là quá trình tái cấu trúc toàn bộ hoạt động khám chữa bệnh, vận hành và quản lý dựa trên nền tảng dữ liệu và công nghệ số. Từ khâu tiếp nhận bệnh nhân, lưu trữ và chia sẻ hồ sơ, chẩn đoán hình ảnh, cho tới thanh toán bảo hiểm, tất cả đều có thể được tự động hóa và kết nối trên một hệ thống thống nhất.
Khi dữ liệu y tế được liên thông, bệnh nhân chỉ cần một mã định danh duy nhất để tiếp cận mọi dịch vụ, trong khi bác sĩ có thể tra cứu lịch sử bệnh án ở bất kỳ cơ sở nào, giúp giảm trùng lặp xét nghiệm, tiết kiệm chi phí và thời gian điều trị.
Đặc biệt, các công nghệ mới như AI đang mở ra khả năng hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh, phân tích kết quả xét nghiệm, dự báo tiến triển bệnh, hay cá nhân hóa phác đồ điều trị dựa trên dữ liệu sức khỏe.
Nhiều bệnh viện tư nhân tại Việt Nam như Tâm Anh, Hoàn Mỹ hay Thu Cúc đã đầu tư mạnh vào nền tảng bệnh án điện tử, hệ thống đặt lịch khám trực tuyến và AI chẩn đoán hình ảnh, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm người bệnh.

Một số đơn vị còn thử nghiệm công nghệ chăm sóc sức khỏe cá nhân thông qua thiết bị đeo thông minh, theo dõi liên tục nhịp tim, huyết áp, giấc ngủ… và cảnh báo sớm nguy cơ bệnh lý, mở ra mô hình chăm sóc chủ động thay vì chỉ chữa trị khi đã phát bệnh.
Trong bối cảnh dân số Việt Nam đang già hóa nhanh chóng, nhu cầu khám chữa bệnh và theo dõi sức khỏe từ xa ngày càng lớn, việc ứng dụng công nghệ telehealth - khám chữa bệnh trực tuyến - cũng trở thành xu hướng rõ nét. Các bệnh viện tư có lợi thế về tốc độ triển khai, linh hoạt về đầu tư, đang từng bước xây dựng mô hình chăm sóc sức khỏe toàn diện, kết hợp khám tại chỗ, tư vấn từ xa và quản lý bệnh nhân sau điều trị qua nền tảng số.
Cùng với đó, công nghệ blockchain được nghiên cứu ứng dụng trong quản lý chuỗi cung ứng thuốc, vật tư y tế và đảm bảo minh bạch nguồn gốc, giúp giảm gian lận, thất thoát. Các giải pháp bảo mật dữ liệu y tế theo chuẩn quốc tế như HL7 hoặc HIPAA cũng đang được quan tâm triển khai, nhằm bảo vệ quyền riêng tư của người bệnh - yếu tố then chốt trong niềm tin xã hội đối với y tế tư nhân.
Không chỉ dừng lại ở việc phục vụ bệnh nhân trong nước, chuyển đổi số còn mở ra cánh cửa cho mô hình du lịch y tế - lĩnh vực có tiềm năng lớn khi mỗi năm có tới 40.000 người Việt ra nước ngoài chữa bệnh. Nếu được đầu tư đúng hướng, y tế tư nhân Việt Nam hoàn toàn có thể giữ chân nhóm khách hàng này, đồng thời thu hút bệnh nhân quốc tế đến điều trị, nhờ vào dịch vụ chất lượng, chi phí cạnh tranh và quy trình quản lý số hóa chuyên nghiệp.
Các nền tảng dữ liệu xuyên biên giới, hồ sơ điện tử đa ngôn ngữ và dịch vụ chăm sóc hậu điều trị trực tuyến sẽ là yếu tố giúp nâng tầm thương hiệu y tế Việt trên bản đồ khu vực.
Cần một “hệ sinh thái số” cho y tế tư nhân
Tuy vậy, để chuyển đổi số thực sự mang lại hiệu quả, y tế tư nhân không thể “đơn thương độc mã”. Cần xây dựng một hệ sinh thái y tế số thống nhất, nơi các cơ sở tư nhân có thể kết nối, chia sẻ và khai thác dữ liệu y tế quốc gia một cách an toàn, đồng thời cùng tham gia phát triển các giải pháp công nghệ phục vụ cộng đồng.
Điều này đòi hỏi khung pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng cho dữ liệu y tế, chính sách ưu đãi về tín dụng và thuế cho doanh nghiệp đầu tư công nghệ, cùng chiến lược đào tạo nhân lực y tế số - những bác sĩ, kỹ sư và chuyên gia quản lý hiểu cả y học lẫn công nghệ. Hợp tác công - tư trong nghiên cứu, phát triển phần mềm y tế, ứng dụng AI hay các startup healthtech cũng cần được thúc đẩy mạnh mẽ, để hình thành chuỗi giá trị sáng tạo, lan tỏa lợi ích cho toàn ngành.
Đầu tư cho y tế tư nhân không thể chỉ nhìn vào lợi nhuận trước mắt, mà phải đặt lợi ích của người bệnh và chất lượng dịch vụ lên hàng đầu. Khi các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn, lấy công nghệ làm công cụ phục vụ và con người làm trung tâm, niềm tin xã hội đối với hệ thống y tế tư nhân sẽ được củng cố. Cơ hội đang rộng mở, chính sách thuận lợi, công nghệ sẵn sàng, nhu cầu xã hội tăng cao.
Vấn đề còn lại là sự chủ động đổi mới, dám thử nghiệm và cam kết phát triển bền vững. Nếu được triển khai đồng bộ, nghiêm túc từ Trung ương đến địa phương, những giải pháp của Nghị quyết 72-NQ/TW sẽ không chỉ tạo cú huých cho y tế tư nhân, mà còn góp phần quan trọng trong việc hiện đại hóa hệ thống y tế Việt Nam, hướng tới một nền y tế thông minh, nhân văn và bao trùm trong kỷ nguyên số./.
