Chương trình hỗ trợ công nghiệp 4.0 và bước "chuyển mình" của doanh nghiệp Việt
Trong những năm gần đây, Chương trình “Hỗ trợ nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ của công nghiệp 4.0” do Bộ Khoa học và Công nghệ triển khai đang từng bước khẳng định vai trò “đòn bẩy”, giúp doanh nghiệp Việt Nam vượt qua rào cản về chi phí, năng lực và nhân lực công nghệ, từng bước dịch chuyển sang quỹ đạo tăng trưởng dựa trên khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt và chu kỳ công nghệ rút ngắn chưa từng có, đầu tư cho nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư không còn là lựa chọn mang tính chiến lược dài hạn, mà đã trở thành yêu cầu sống còn đối với mọi nền kinh tế. Đối với Việt Nam, nơi hơn 85% doanh nghiệp là doanh nghiệp nhỏ và vừa, bài toán tiếp cận, làm chủ và ứng dụng công nghệ mới càng trở nên cấp thiết.
Khoảng cách năng suất và “ngưỡng” công nghệ cần vượt qua
Thực tiễn nhiều năm cho thấy, dù có tốc độ công nghiệp hóa nhanh, năng suất lao động của Việt Nam vẫn thấp hơn mức trung bình của nhóm ASEAN 4. Nhiều ngành sản xuất chủ lực còn phụ thuộc lớn vào lao động thủ công, mức độ tự động hóa và số hóa còn hạn chế; tỷ lệ doanh nghiệp ứng dụng robot, cảm biến thông minh, nền tảng dữ liệu hay các hệ thống quản trị số vẫn ở mức khiêm tốn.
Trong khi đó, cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư với các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn, Internet vạn vật (IoT), blockchain, điện toán đám mây, robot và tự động hóa lại mở ra cơ hội hiếm có để rút ngắn khoảng cách phát triển, tái cấu trúc chuỗi giá trị và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu nhân lực công nghệ chất lượng cao và thiếu các mô hình triển khai mẫu phù hợp với điều kiện trong nước đã khiến không ít doanh nghiệp Việt Nam còn e ngại, chưa dám bước qua “ngưỡng” công nghệ. Chính trong bối cảnh đó, nhu cầu về một chương trình hỗ trợ mang tính chất “đòn bẩy” trở nên rõ nét hơn bao giờ hết.

Hỗ trợ kép: Từ nghiên cứu - phát triển đến ứng dụng trong thực tiễn
Chương trình “Hỗ trợ nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ của công nghiệp 4.0” được Bộ Khoa học và Công nghệ thiết kế với cách tiếp cận tổng thể, tập trung vào hai nhóm hoạt động chính: Hỗ trợ nghiên cứu - phát triển công nghệ và hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng công nghệ 4.0 vào sản xuất, quản trị và dịch vụ.
Ở hợp phần nghiên cứu - phát triển, Chương trình ưu tiên các công nghệ lõi có tính nền tảng và lan tỏa cao như AI, thị giác máy, học sâu, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, cảm biến thông minh, hệ thống IoT, điều khiển tự động, mô phỏng số (digital twin), robot hợp tác, blockchain và điện toán đám mây. Hàng loạt nhiệm vụ khoa học và công nghệ đã được triển khai, hướng trực tiếp vào việc giải quyết các bài toán thực tiễn của công nghiệp chế biến - chế tạo, nông nghiệp, logistics, y tế, đô thị thông minh và dịch vụ công.
Một trong những kết quả nổi bật của Chương trình là sự hình thành và lan tỏa các mô hình “nhà máy thông minh phiên bản Việt Nam”. Tại một số khu công nghiệp lớn, nhiều doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí, bao bì đã mạnh dạn đầu tư hệ thống robot gắp - đặt, robot hàn, dây chuyền tự động hóa tích hợp cảm biến và phần mềm giám sát theo thời gian thực. Việc đưa AI và thị giác máy vào khâu kiểm tra chất lượng giúp giảm từ 30 đến 50% lỗi sản phẩm, rút ngắn chu kỳ kiểm tra và nâng cao độ ổn định của dây chuyền sản xuất.
Đáng chú ý, một số doanh nghiệp đã xây dựng mô hình digital twin để mô phỏng toàn bộ dây chuyền sản xuất, qua đó dự báo hỏng hóc, tối ưu bảo trì và cắt giảm đáng kể thời gian dừng máy đột xuất. Những kết quả này cho thấy, sản xuất thông minh không còn là khái niệm xa vời, mà hoàn toàn có thể được “Việt hóa” phù hợp với quy mô và nguồn lực trong nước.
Lan tỏa sang nông nghiệp, logistics và chuỗi cung ứng
Không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo, Chương trình còn tạo ra chuyển biến rõ nét trong nông nghiệp công nghệ cao. Nhờ hỗ trợ triển khai cảm biến IoT, hệ thống tưới nhỏ giọt thông minh và AI phân tích dữ liệu môi trường, nhiều trang trại trồng rau, hoa, trái cây và nuôi trồng thủy sản đã chuyển từ phương thức quản lý dựa trên kinh nghiệm sang quản lý dựa trên dữ liệu.
Việc giám sát độ ẩm, dinh dưỡng, nhiệt độ và ánh sáng theo thời gian thực cho phép điều chỉnh quy trình canh tác chính xác hơn, tiết kiệm nước, phân bón và nâng cao năng suất từ 10 đến 25%. Một số mô hình còn ứng dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường xuất khẩu, qua đó mở rộng dư địa gia tăng giá trị cho nông sản Việt Nam.
Trong lĩnh vực logistics và chuỗi cung ứng, nơi chịu áp lực lớn về chi phí và tốc độ giao hàng, Chương trình đã thúc đẩy triển khai các giải pháp như kho thông minh, nhận dạng hàng hóa bằng RFID (công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến), cảm biến nhiệt độ cho kho lạnh, hệ thống tối ưu tuyến đường vận tải và nền tảng quản lý đội xe. Nhờ đó, nhiều doanh nghiệp logistics ghi nhận mức giảm hao hụt hàng hóa rõ rệt, kiểm soát tồn kho chính xác hơn và rút ngắn từ 20 đến 30% thời gian xử lý đơn hàng, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thương mại điện tử và thị trường toàn cầu.
Liên kết “bốn nhà” và nền tảng cho chuyển đổi số quốc gia
Một điểm nhấn quan trọng của Chương trình là cơ chế hỗ trợ “kép”: Vừa hỗ trợ tài chính cho hoạt động nghiên cứu - phát triển, vừa hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp trong suốt quá trình triển khai. Doanh nghiệp không chỉ được cấp kinh phí mà còn được kết nối với các viện nghiên cứu, trường đại học và chuyên gia đầu ngành để cùng xây dựng giải pháp, thử nghiệm công nghệ và đánh giá hiệu quả đầu tư.
Mô hình liên kết “bốn nhà”: Nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và nhà đầu tư, đã phát huy hiệu quả rõ rệt, giúp nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa lần đầu tiếp cận robot, IoT hay AI nhưng vẫn triển khai thành công, hạn chế rủi ro và tránh tình trạng đầu tư dàn trải.
Bên cạnh đó, Chương trình còn góp phần hình thành các nền tảng số phục vụ chuyển đổi số quốc gia. Một số kết quả nghiên cứu đã được tích hợp vào hệ thống quản lý đô thị thông minh, nền tảng phân tích dữ liệu của chính quyền địa phương và các hệ thống giám sát chất lượng môi trường, giao thông. Việc doanh nghiệp và cơ quan nhà nước cùng sử dụng chung nền tảng công nghệ không chỉ tạo sự đồng bộ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực xã hội.
Thời kỳ tăng tốc làm chủ công nghệ lõi
Dù đạt được nhiều kết quả tích cực, Chương trình vẫn đối mặt với không ít thách thức như chênh lệch lớn về năng lực công nghệ giữa các doanh nghiệp, sự thiếu hụt nhân lực công nghệ cao và tình trạng dữ liệu phân tán gây khó khăn cho kết nối và chia sẻ.
Trước thực tế đó, Bộ Khoa học và Công nghệ xác định giai đoạn 2026-2030 là thời kỳ tăng tốc, với trọng tâm làm chủ các công nghệ lõi như AI, cảm biến thông minh, chip điều khiển robot, điện toán biên - đám mây; phát triển các nền tảng mở phục vụ sản xuất thông minh; hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng nhà máy thông minh theo mô hình Việt Nam.
Đồng thời, Chương trình sẽ được gắn kết chặt chẽ với các chiến lược quốc gia về AI, phát triển kinh tế số - xã hội số, đổi mới công nghệ quốc gia và phát triển công nghiệp hỗ trợ, nhằm tạo hiệu ứng cộng hưởng chính sách.
Hiệu quả của Chương trình không chỉ được đo bằng số lượng dự án hay công nghệ được chuyển giao, mà quan trọng hơn là sự hình thành một tư duy phát triển mới, tư duy lấy khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo làm động lực trung tâm cho tăng trưởng. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, đây chính là nền tảng để Việt Nam không chỉ bắt kịp mà còn có thể vươn mình mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới./.
