Truyền thông

Chi trả dịch vụ môi trường rừng - “đòn bẩy” giảm nghèo bền vững cho người dân sống dựa vào rừng

CM 21/12/2025 16:13

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn biến ngày càng phức tạp, đời sống của người dân sống dựa vào rừng, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng sâu, vùng xa, vẫn còn nhiều khó khăn, việc hình thành nguồn tài chính bền vững từ rừng đang trở thành giải pháp quan trọng để vừa bảo vệ tài nguyên rừng, vừa giúp người dân thoát nghèo và ổn định sinh kế lâu dài.

Thực tiễn triển khai chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng và thí điểm chi trả carbon rừng trong thời gian qua đã cho thấy hiệu quả rõ nét, góp phần nâng cao giá trị đa dụng của rừng và cải thiện thu nhập cho hàng trăm nghìn hộ gia đình gắn bó với nghề rừng.

Từ chính sách môi trường đến sinh kế giảm nghèo

Chi trả dịch vụ môi trường rừng được triển khai theo các Nghị định số 99/2010/NĐ-CP ngày 24/9/2010 của Chính phủ đã từng bước xã hội hóa nguồn lực cho bảo vệ và phát triển rừng, biến rừng từ “gánh nặng quản lý” thành nguồn sinh kế ổn định cho người dân.

Thông qua cơ chế này, các cơ sở hưởng lợi từ rừng như thủy điện, cấp nước sinh hoạt, du lịch sinh thái… có trách nhiệm chi trả tài chính cho các chủ rừng và cộng đồng tham gia bảo vệ rừng.

Trong 9 tháng đầu năm 2025, tổng nguồn thu dịch vụ môi trường rừng trên cả nước đạt 2.342 tỷ đồng, tăng mạnh so với cùng kỳ năm trước. Nguồn tài chính này đã hỗ trợ quản lý, bảo vệ hơn 7,46 triệu ha rừng, chiếm trên 53% diện tích rừng toàn quốc.

Quan trọng hơn, dòng tiền từ rừng đã được chuyển trực tiếp đến hơn 300 nghìn hộ gia đình, cộng đồng, thôn bản, trong đó phần lớn là hộ nghèo, cận nghèo và đồng bào dân tộc thiểu số sống ở vùng rừng núi khó khăn.

455-202512172246541.png
Các chuyên gia lâm nghiệp kiểm tra, đánh giá hiện trạng rừng.

Đối với nhiều địa phương miền núi, tiền dịch vụ môi trường rừng không chỉ là khoản hỗ trợ mang tính môi trường, mà đã trở thành nguồn thu nhập thường xuyên, giúp người dân trang trải chi phí sinh hoạt, đầu tư sản xuất, từng bước giảm phụ thuộc vào khai thác rừng trái phép.

Chi trả minh bạch, đúng đối tượng - người nghèo được hưởng lợi trực tiếp

Một điểm nổi bật của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng là việc đảm bảo công khai, minh bạch và đúng đối tượng. Nguồn tiền được chuyển qua hệ thống ngân hàng, giao dịch điện tử hoặc bưu chính, hạn chế tối đa trung gian và thất thoát.

Riêng năm 2024, tiền dịch vụ môi trường rừng đã được chi trả cho hơn 311.000 chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng, cùng hàng nghìn ban quản lý rừng, UBND cấp xã và các đơn vị được Nhà nước giao quản lý rừng, đạt gần 99% kế hoạch.

Việc chi trả kịp thời, chính xác giúp người dân yên tâm gắn bó với rừng, coi bảo vệ rừng là công việc mang lại thu nhập chính đáng, thay vì chỉ là nghĩa vụ hành chính. Từ đó, chính sách dịch vụ môi trường rừng đã góp phần quan trọng vào giảm nghèo bền vững, nhất là tại các xã vùng sâu, vùng xa, nơi sinh kế thay thế còn hạn chế.

Carbon rừng: Mở ra “dòng tiền mới” cho giảm nghèo vùng rừng

Bước tiến quan trọng trong khai thác giá trị kinh tế của rừng là việc thí điểm chi trả dịch vụ hấp thụ và lưu giữ carbon rừng (ERPA) tại vùng Bắc Trung Bộ.

Lần đầu tiên tại Việt Nam, rừng không chỉ được trả tiền vì giữ nước, giữ đất, mà còn được trả tiền vì giảm phát thải khí nhà kính, gắn bảo vệ rừng với thị trường carbon toàn cầu.

Thông qua thỏa thuận lưu giữ carbon rừng, Việt Nam đã tiếp nhận 56,5 triệu USD từ Ngân hàng Thế giới cho kết quả giảm phát thải hơn 11 triệu tấn CO₂.

Riêng đến hết tháng 9/2025, các Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng địa phương đã chi trả hơn 1.030 tỷ đồng cho các đối tượng hưởng lợi, trong đó trên 51% là đồng bào dân tộc thiểu số, hàng chục nghìn hộ gia đình và hơn 1.000 cộng đồng, thôn bản.

Đối với người dân sống dựa vào rừng tự nhiên - nơi ít có cơ hội phát triển nông nghiệp hay công nghiệp - nguồn thu từ carbon rừng mang ý nghĩa đặc biệt.

Đây không chỉ là khoản thu nhập bổ sung, mà còn là động lực kinh tế mới, giúp người dân thấy rõ lợi ích lâu dài của việc giữ rừng, từ đó chủ động tham gia bảo vệ rừng thay vì khai thác ngắn hạn.

Góp phần thực hiện mục tiêu giảm nghèo bền vững

Nhờ chính sách dịch vụ môi trường rừng và carbon rừng, nghề rừng ở nhiều địa phương đã có sự thay đổi căn bản. Người dân không còn chỉ nhận khoán bảo vệ rừng mang tính thời vụ, mà dần hình thành sinh kế gắn với rừng: Tuần tra, giám sát rừng, bảo vệ rừng đầu nguồn, quản lý rừng cộng đồng. Thu nhập từ rừng trở thành một phần quan trọng trong cơ cấu thu nhập hộ gia đình.

Đặc biệt, tại nhiều vùng đồng bào dân tộc thiểu số, tiền chi trả dịch vụ môi trường rừng được cộng đồng sử dụng linh hoạt, một phần chia trực tiếp cho các hộ nghèo, một phần đầu tư cho đường giao thông, nhà văn hóa, công trình nước sinh hoạt. Qua đó, chính sách không chỉ giúp giảm nghèo ở cấp hộ, mà còn góp phần giảm nghèo đa chiều ở cấp cộng đồng.

Thực tiễn cho thấy, chi trả dịch vụ môi trường rừng và carbon rừng đã và đang trở thành trụ cột tài chính quan trọng của ngành lâm nghiệp, đồng thời là công cụ hiệu quả hỗ trợ thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững.

Khi người dân có thu nhập ổn định từ rừng, áp lực xâm hại rừng giảm, tài nguyên rừng được bảo vệ tốt hơn, tạo vòng tròn phát triển tích cực giữa bảo tồn - sinh kế - giảm nghèo.

Những kết quả đạt được trong năm 2025 là minh chứng rõ ràng rằng, nếu được tổ chức bài bản, minh bạch và gắn lợi ích kinh tế với trách nhiệm bảo vệ, rừng hoàn toàn có thể trở thành “nguồn vốn xanh” giúp người dân thoát nghèo và phát triển bền vững.

Đây cũng là hướng đi quan trọng để Việt Nam vừa thực hiện cam kết giảm phát thải, vừa bảo đảm an sinh xã hội cho hàng triệu người dân sống dựa vào rừng trong những năm tới./.

Nổi bật
    Mới nhất
    Chi trả dịch vụ môi trường rừng - “đòn bẩy” giảm nghèo bền vững cho người dân sống dựa vào rừng