Truyền thông

Bảo vệ trẻ em và nhóm yếu thế trong môi trường số

PV 11/12/2025 06:28

Sự phát triển vượt trội của trí tuệ nhân tạo đang làm thay đổi cấu trúc đời sống xã hội với tốc độ chưa từng có. Trong dòng chảy công nghệ ấy, con người, đặc biệt là trẻ em và các nhóm yếu thế, trở thành đối tượng dễ bị tổn thương nhất trước những rủi ro mới mà không gian số mang lại.

448-202512101751561.jpg
Luật Trí tuệ nhân tạo cấm lợi dụng trí tuệ nhân tạo gây hại trẻ em, thao túng hành vi và tạo nội dung giả mạo. Nguồn: British International School.

Việc Quốc hội thông qua Luật Trí tuệ nhân tạo đánh dấu một bước tiến quan trọng, đặt nền móng pháp lý để vừa nắm bắt cơ hội, vừa chủ động bảo vệ quyền con người trong thời đại số hóa. Luật không chỉ hướng đến kiểm soát hành vi lạm dụng trí tuệ nhân tạo, mà còn thiết lập những nguyên tắc nền tảng để bảo vệ trẻ em và bảo đảm quyền cá nhân trong môi trường số ngày càng phức tạp.

Khi trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh, trẻ em đứng trước nhiều nguy cơ từ nội dung bạo lực, lừa đảo, quấy rối trực tuyến đến deepfake - những nội dung giả mạo tinh vi có thể gây tổn thương sâu sắc về tâm lý và danh dự. Không giống người lớn, trẻ chưa có đầy đủ nhận thức để phân biệt thật - giả hoặc đánh giá rủi ro khi tiếp xúc các nội dung trực tuyến. Ngoài ra, ở lứa tuổi đang hình thành nhân cách, các thuật toán gợi ý nội dung có thể tác động mạnh đến cảm xúc và hành vi, khiến trẻ dễ bị dẫn dắt hoặc thao túng. Chính từ những thách thức này, Luật Trí tuệ nhân tạo đặt ra yêu cầu bảo vệ đặc biệt đối với trẻ em, coi đây là ưu tiên hàng đầu trong việc quản lý và phát triển công nghệ.

Luật quy định rõ các hành vi bị cấm tuyệt đối, trong đó có việc lợi dụng trí tuệ nhân tạo để gây hại trẻ em, thao túng hành vi hoặc nhận thức của con người, hay tạo nội dung giả mạo nhằm xâm phạm danh dự, nhân phẩm. Việc đưa “thao túng hành vi” vào nhóm cấm có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo ngày nay được sử dụng trong các nền tảng mạng xã hội, trò chơi trực tuyến và quảng cáo hướng đích. Dữ liệu hành vi của trẻ có thể bị khai thác để dự đoán sở thích, chi phối quyết định hoặc tạo ra những nội dung nhạy cảm tác động đến cảm xúc của trẻ. Khi một hệ thống trí tuệ nhân tạo có thể dự đoán và tác động đến sự chú ý hoặc lựa chọn của trẻ, việc có một khung pháp lý bảo vệ quyền tự do ý chí trở nên vô cùng quan trọng.

Một điểm tiến bộ của Luật Trí tuệ nhân tạo là yêu cầu gán nhãn đối với nội dung do trí tuệ nhân tạo tạo ra. Điều này bao gồm cả văn bản, hình ảnh, âm thanh và đặc biệt là video deepfake. Gán nhãn giúp người dùng nhận diện tốt hơn và có khả năng phân biệt đâu là sản phẩm do trí tuệ nhân tạo tạo ra, đâu là nội dung có nguồn gốc thật. Đây không chỉ là biện pháp kỹ thuật, mà còn là một bước tiến lớn trong việc thiết lập sự minh bạch - nền tảng của niềm tin số trong xã hội. Khi môi trường thông tin trở nên minh bạch, trẻ em và các nhóm yếu thế sẽ có khả năng được bảo vệ tốt hơn, tránh bị cuốn vào các nội dung giả mạo có thể gây tổn hại lâu dài đến tâm lý và danh dự.

Tuy nhiên, bảo vệ người dùng không thể chỉ dựa vào việc gán nhãn nội dung. Luật Trí tuệ nhân tạo cũng đặt trách nhiệm lớn lên vai các doanh nghiệp, tổ chức phát triển và vận hành hệ thống trí tuệ nhân tạo. Theo Luật, tổ chức triển khai hệ thống trí tuệ nhân tạo phải tự đánh giá an toàn trước khi đưa vào sử dụng, đảm bảo hệ thống hoạt động minh bạch, có trách nhiệm và không gây ra rủi ro không kiểm soát. Khi thiệt hại xảy ra do hệ thống trí tuệ nhân tạo rủi ro cao, chủ thể vận hành phải bồi thường toàn bộ thiệt hại cho người dùng, kể cả khi không có lỗi. Điều này tạo áp lực tích cực, buộc doanh nghiệp ưu tiên tính an toàn và đạo đức ngay từ khâu thiết kế sản phẩm, thay vì chỉ quan tâm đến tốc độ thương mại hóa.

Trong khu vực nhà nước, Luật nhấn mạnh nguyên tắc: Trí tuệ nhân tạo chỉ hỗ trợ ra quyết định, không được thay thế con người. Điều này ngăn chặn nguy cơ giao phó quyền lực công cho các thuật toán, đồng thời bảo đảm người có thẩm quyền vẫn phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và nhân dân. Các hệ thống trí tuệ nhân tạo có tác động lớn đến quyền con người, như hệ thống phân tích dữ liệu dân cư, hệ thống đánh giá hồ sơ, hay các mô hình hỗ trợ chẩn đoán y tế, phải thực hiện đánh giá tác động trước khi triển khai. Đây là cách tiếp cận phù hợp với xu hướng quốc tế, nơi các quốc gia đều đang xây dựng cơ chế đánh giá tác động đạo đức, xã hội và pháp lý cho các hệ thống trí tuệ nhân tạo quan trọng.

Không chỉ đưa ra quy định nhằm giảm thiểu rủi ro, Luật còn bảo đảm quyền tiếp cận trí tuệ nhân tạo của mọi người dân. Trẻ em, người khuyết tật, người nghèo, đồng bào dân tộc thiểu số cần được tạo điều kiện để tiếp cận các công nghệ hỗ trợ học tập, giao tiếp, chăm sóc sức khỏe và hòa nhập xã hội. Trí tuệ nhân tạo không chỉ là công nghệ tiên tiến, mà còn có thể trở thành công cụ giúp thu hẹp khoảng cách số, mang lại cơ hội bình đẳng hơn cho các nhóm yếu thế.

Luật Trí tuệ nhân tạo, với những yêu cầu chặt chẽ về bảo vệ trẻ em và quyền con người, phản ánh quyết tâm của Việt Nam trong việc xây dựng một môi trường số an toàn, minh bạch và nhân văn. Công nghệ chỉ thực sự phục vụ con người khi được phát triển và ứng dụng có trách nhiệm. Việc đặt ra các nguyên tắc bảo vệ ngay từ bây giờ sẽ giúp Việt Nam chủ động hơn trong tiến trình chuyển đổi số, đồng thời bảo đảm thế hệ trẻ được trưởng thành trong một môi trường lành mạnh, văn minh và đáng tin cậy./.

Nổi bật
    Mới nhất
    Bảo vệ trẻ em và nhóm yếu thế trong môi trường số