AI mở ra kỷ nguyên mới cho khoa học sự sống
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành động lực mới của ngành khoa học sự sống, giúp tăng tốc nghiên cứu, nâng cao chất lượng điều trị và mở ra hướng chăm sóc sức khỏe hiệu quả hơn.
Tác động ngày càng lớn của AI trong khoa học sự sống
Các khảo sát gần đây trong ngành khoa học sự sống cho thấy, AI đang tạo ra những thay đổi rõ rệt. Một nghiên cứu của Trung tâm Dữ liệu quốc tế (IDC) ghi nhận: 73% đơn vị tham gia khảo sát cho rằng, các quy trình quan trọng đã được cải thiện đáng kể sau khi áp dụng phần mềm có tích hợp AI. Theo đó, AI mang lại 3 lợi ích nổi bật: Đẩy nhanh đổi mới, tăng hiệu quả vận hành và nâng cao lợi nhuận.
Việc ứng dụng AI không chỉ giúp các doanh nghiệp, tổ chức rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường, mà còn nâng cao khả năng dự báo, tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
AI đang tái định hình quy trình - Từ lâm sàng đến thương mại hóa
AI đang trở thành cộng sự quan trọng của các công ty y tế và công nghệ sinh học trên toàn thế giới. Sự đồng hành của AI giúp nâng cao khả năng thành công của các dự án nghiên cứu, rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường, cải thiện chất lượng và mang đến trải nghiệm tốt hơn cho bệnh nhân, bác sĩ và các đơn vị liên quan.
AI trong sản xuất thuốc
Trước đây, các nhà nghiên cứu phải đối mặt với khối lượng dữ liệu sinh học khổng lồ, mất rất nhiều năm để phân tích và thử nghiệm thuốc. Giờ đây, AI có thể xử lý lượng dữ liệu đó nhanh hơn rất nhiều, tìm ra những hợp chất tiềm năng và dự đoán đâu là hướng đi triển vọng. Điều này giúp giảm số lần thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Công ty Schrödinger (Mỹ) là một ví dụ điển hình khi kết hợp mô phỏng khoa học và thuật toán học để đánh giá, tối ưu hóa hợp chất trước khi sản xuất thử, giúp đẩy nhanh tiến độ tìm ra thuốc mới.
AI trong thử nghiệm lâm sàng
AI hỗ trợ xác định những nhóm bệnh nhân phù hợp nhất, theo dõi sức khỏe người tham gia liên tục và phát hiện sớm những biểu hiện bất thường. Quy trình xử lý dữ liệu của các cuộc thử nghiệm cũng được tự động hóa, giảm đáng kể thời gian chờ đợi.
Pfizer (Mỹ), một trong những tập đoàn dược phẩm lớn nhất thế giới, đã áp dụng các thuật toán AI để xác định đúng các nhóm bệnh nhân cho từng thử nghiệm lâm sàng của công ty, đồng thời hỗ trợ theo dõi sức khỏe của người bệnh trong thời gian tiến hành thử nghiệm. Việc tích hợp này giúp rút ngắn đáng kể thời gian và chi phí phục vụ cho nghiên cứu.

AI trong chẩn đoán hình ảnh y tế
Thông thường, các chẩn đoán y tế bằng hình ảnh như chụp MRI và CT hay X-quang có thể không chuẩn xác hoàn toàn, bởi có những dấu hiệu bất thường mà mắt người đôi khi khó nhận ra. Hiện nay, các ứng dụng dựa trên AI có thể đưa ra những đánh giá giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn, không chỉ góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân, mà còn có khả năng cứu sống tốt hơn khi phát hiện các bệnh nan y ở giai đoạn sớm nhất.
Aidoc, một công ty công nghệ y tế của Israel, đã phát triển hệ thống AI phân tích hình ảnh X-quang thu được trong thời gian thực, giúp các bác sĩ kịp thời xử lý các trường hợp nguy cấp và cải thiện chất lượng điều trị cho người bệnh.

AI trong cá nhân hóa điều trị bệnh
AI cũng thúc đẩy xu hướng cá nhân hóa điều trị, tức là thiết kế phương pháp chữa trị dựa trên đặc điểm riêng của từng người, thay vì dùng một phác đồ chung cho tất cả người bệnh có các triệu chứng tương tự nhau. AI có thể phân tích dữ liệu di truyền và hồ sơ bệnh án để dự đoán diễn biến bệnh, từ đó đề xuất kế hoạch điều trị phù hợp. Cách tiếp cận này không chỉ cải thiện kết quả của bệnh nhân mà còn giảm chi phí và giảm thiểu các phản ứng bất lợi.
Công ty công nghệ sinh học Deep Genomics (Canada) đã sử dụng AI để phân tích dữ liệu bộ gen và phát triển phác đồ điều trị phù hợp cho những căn bệnh di truyền phức tạp. Việc sử dụng AI đặc biệt hiệu quả trong bối cảnh này, vì nó có thể xử lý nhanh chóng và chính xác lượng lớn dữ liệu để phát hiện các dấu hiệu bệnh mà con người khó phát hiện.

AI tích hợp với robot phẫu thuật
Robot phẫu thuật ứng dụng AI đang dần trở thành công cụ đắc lực trong các ca mổ có độ chính xác cao. Tiêu biểu là hệ thống robot phẫu thuật Da Vinci, hiện đã được triển khai tại nhiều bệnh viện lớn ở Việt Nam, như Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Bệnh viện Vinmec Hà Nội, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức,... Hệ thống này cho phép bác sĩ điều khiển từ xa dựa trên hình ảnh 3D phóng đại, với sự hỗ trợ của AI để căn chỉnh lực cắt, góc mổ và thao tác ở những vị trí siêu nhỏ, đặc biệt hữu ích trong các ca phẫu thuật tiết niệu, phụ khoa, tiêu hóa và tim mạch.

Thách thức của AI trong khoa học sự sống
Bên cạnh cơ hội, việc ứng dụng AI trong khoa học sự sống cũng đặt ra nhiều thách thức.
Trước hết là vấn đề bảo mật và quyền riêng tư. Dữ liệu y tế là loại dữ liệu nhạy cảm nhất, bao gồm thông tin sức khỏe, bệnh án, đặc điểm di truyền. Khi các hệ thống AI xử lý lượng dữ liệu lớn như vậy, nguy cơ bị xâm nhập hoặc rò rỉ luôn hiện hữu. Vì vậy, việc bảo đảm an toàn cho dữ liệu cá nhân phải được đặt lên hàng đầu, nếu không sẽ ảnh hưởng tới niềm tin của người dân và uy tín của các giải pháp công nghệ trong y tế.
Một thách thức khác là yêu cầu tuân thủ quy định. Khi AI phát triển nhanh, các cơ quan quản lý cũng phải điều chỉnh quy định để phù hợp với thực tế mới, nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh mà vẫn không cản trở đổi mới. Nếu khung pháp lý không được xây dựng kịp thời, sẽ xảy ra nhiều lo ngại về đạo đức, trách nhiệm và mức độ an toàn của công nghệ.
Ngoài ra, các mô hình AI phức tạp đôi khi đưa ra kết quả mà con người khó hiểu hoặc khó giải thích. Trong lĩnh vực y tế - nơi mọi quyết định đều liên quan đến tính mạng - yêu cầu minh bạch và khả năng giải thích của các hệ thống này là vô cùng quan trọng.
Tương lai phát triển AI trong khoa học sự sống tại Việt Nam
Nhu cầu hiện đại hóa hệ thống y tế, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh đang tạo động lực mạnh mẽ để các cơ sở y tế và doanh nghiệp công nghệ đẩy nhanh chuyển đổi số, tìm kiếm những giải pháp hỗ trợ hiệu quả hơn.
Trước bối cảnh đó, doanh nghiệp trong nước có cơ hội hợp tác sâu rộng với bệnh viện và viện nghiên cứu để phát triển nhiều sản phẩm, dịch vụ dựa trên AI. Những hướng đi tiềm năng bao gồm: nền tảng phân tích hình ảnh y khoa, hệ thống quản lý và khai thác dữ liệu bệnh án, mô hình dự báo nguy cơ bệnh theo thời gian thực, hay các trợ lý AI hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán và ra quyết định lâm sàng. Sự hợp tác này không chỉ giúp bệnh viện giảm tải và nâng cao chất lượng điều trị, mà còn giúp doanh nghiệp tiếp cận dữ liệu thật để hoàn thiện công nghệ.
Để những mô hình hợp tác này phát triển bền vững, cần xây dựng cơ chế chia sẻ dữ liệu an toàn, đảm bảo quyền riêng tư của người bệnh. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cũng cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ để triển khai AI trên quy mô lớn, bảo đảm đội ngũ chuyên môn cao, cũng như tuân thủ nghiêm các quy định pháp luật trong lĩnh vực y tế.
Sự xuất hiện của AI đang làm thay đổi toàn diện cách ngành khoa học sự sống vận hành, từ nghiên cứu thuốc, thử nghiệm lâm sàng cho đến chăm sóc bệnh nhân. Với chiến lược phát triển hợp lý và sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, bệnh viện và doanh nghiệp công nghệ, Việt Nam hoàn toàn có thể nắm bắt xu hướng này để tạo ra bước tiến dài trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng và phát triển khoa học sự sống trong thập kỷ tới./.
Tài liệu tham khảo:
[1] Raja Shankar (2025), “How Emerging AI Capabilities are Reshaping Life Sciences”, IQVIA, https://www.iqvia.com/blogs/2025/10/how-emerging-ai-capabilities-are-reshaping-life-sciences
[2] Coherent Solutions, Inc. (2025), “AI for Life: The Impact of AI on Life Sciences”, https://www.coherentsolutions.com/insights/ai-for-life-the-impact-of-ai-on-life-sciences.
[3] Nguyễn Minh Hải (2025), “Ứng dụng AI trong y tế: Xu hướng tất yếu cho hệ thống y tế thông minh và bền vững”, VNPT AI, https://vnptai.io/vi/blog/detail/ung-dung-ai-trong-y-te.
