Chuyển đổi số trong chăn nuôi Việt Nam: Động lực nâng cao năng suất và phát triển bền vững
Trong thập niên tới, nếu tận dụng tốt cơ hội chuyển đổi số, chăn nuôi Việt Nam hoàn toàn có thể phát triển theo hướng hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững.
Chăn nuôi là một trong những ngành sản xuất quan trọng của nông nghiệp Việt Nam, đóng góp lớn vào giá trị gia tăng của toàn ngành, tạo sinh kế cho hàng triệu hộ nông dân và giữ vai trò then chốt trong bảo đảm an ninh thực phẩm quốc gia.
Trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp và yêu cầu ngày càng cao của thị trường về chất lượng, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc…, ngành chăn nuôi đang đứng trước sức ép phải đổi mới mạnh mẽ mô hình phát triển. Chuyển đổi số được xem là con đường tất yếu để chăn nuôi Việt Nam nâng cao năng suất, giảm chi phí, kiểm soát rủi ro và hướng tới phát triển bền vững.
Bối cảnh và yêu cầu đặt ra cho chuyển đổi số trong chăn nuôi
Đặc trưng nổi bật của chăn nuôi Việt Nam hiện nay là quy mô nhỏ lẻ, phân tán, chủ yếu dựa vào kinh tế hộ. Phần lớn các hộ chăn nuôi có trình độ quản lý và ứng dụng công nghệ còn hạn chế, phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm truyền thống.
Trong khi đó, chi phí đầu vào ngày càng tăng, dịch bệnh nguy hiểm như cúm gia cầm, lở mồm long móng, đặc biệt là dịch tả lợn châu Phi, luôn tiềm ẩn nguy cơ gây thiệt hại lớn. Bên cạnh đó, các yêu cầu về an toàn sinh học, bảo vệ môi trường và giảm phát thải khí nhà kính ngày càng trở nên khắt khe.

Trong bối cảnh đó, chuyển đổi số không chỉ là xu hướng mà đã trở thành yêu cầu sống còn đối với ngành chăn nuôi. Việc ứng dụng công nghệ số giúp chuyển từ phương thức sản xuất dựa trên kinh nghiệm sang sản xuất dựa trên dữ liệu, từ quản lý thủ công sang quản lý thông minh, từ phản ứng bị động sang dự báo và phòng ngừa chủ động.
Một vài nét về ứng dụng công nghệ số trong chăn nuôi Việt Nam
Những năm gần đây, chuyển đổi số trong chăn nuôi đã có những bước khởi động đáng ghi nhận. Một số doanh nghiệp lớn và trang trại quy mô công nghiệp đã ứng dụng công nghệ số trong quản lý đàn vật nuôi, giám sát môi trường chuồng trại, tự động hóa cho ăn, uống, kiểm soát dịch bệnh và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Công nghệ Internet vạn vật (IoT) được sử dụng để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí trong chuồng nuôi; cảm biến và camera giúp giám sát sức khỏe vật nuôi theo thời gian thực.
Một số mô hình đã áp dụng phần mềm quản lý chăn nuôi, tích hợp dữ liệu về con giống, thức ăn, thú y, tăng trưởng và chi phí sản xuất, từ đó hỗ trợ người chăn nuôi đưa ra quyết định chính xác hơn.
Blockchain và mã QR bước đầu được ứng dụng trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm chăn nuôi, góp phần nâng cao niềm tin của người tiêu dùng và khả năng tiếp cận thị trường hiện đại.
Tuy nhiên, xét trên quy mô toàn ngành, mức độ chuyển đổi số trong chăn nuôi vẫn còn thấp. Phần lớn các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ chưa tiếp cận được công nghệ số hoặc chỉ ứng dụng ở mức rất đơn giản. Các giải pháp hiện nay còn rời rạc, thiếu liên kết, chưa hình thành hệ sinh thái số đồng bộ cho chăn nuôi.
Bên cạnh những kết quả đạt được, nhiều hộ chăn nuôi vẫn coi chuyển đổi số là vấn đề xa vời, tốn kém, chỉ phù hợp với doanh nghiệp lớn.
Tư duy sản xuất truyền thống khiến việc thay đổi cách làm gặp nhiều rào cản; chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị, phần mềm, hạ tầng số vẫn là trở ngại đối với đa số hộ chăn nuôi. Trình độ nhân lực số ở khu vực nông thôn còn thấp, thiếu kỹ năng sử dụng và khai thác công nghệ…
Cách tiếp cận phù hợp cho chuyển đổi số trong chăn nuôi
Trong điều kiện Việt Nam, chuyển đổi số trong chăn nuôi cần được triển khai theo cách tiếp cận linh hoạt, lấy người chăn nuôi làm trung tâm. Thay vì số hóa đồng loạt, cần lựa chọn những khâu then chốt, mang lại hiệu quả rõ rệt để triển khai trước, như quản lý đàn, giám sát dịch bệnh, tối ưu khẩu phần ăn và truy xuất nguồn gốc.
Doanh nghiệp chăn nuôi và doanh nghiệp công nghệ cần đóng vai trò “đầu tàu”, xây dựng các nền tảng số, ứng dụng dễ sử dụng, chi phí hợp lý, phù hợp với điều kiện của hộ chăn nuôi nhỏ. Các mô hình liên kết chuỗi giá trị số, trong đó doanh nghiệp dẫn dắt, nông dân tham gia và cùng chia sẻ lợi ích, là hướng đi phù hợp để mở rộng chuyển đổi số.
Hợp tác xã chăn nuôi có thể trở thành cầu nối quan trọng trong quá trình này, giúp tập hợp nông hộ, chuẩn hóa quy trình, chia sẻ dữ liệu và tiếp cận công nghệ số một cách hiệu quả hơn.
Đặc biệt, Nhà nước cần giữ vai trò then chốt trong việc tạo lập môi trường thuận lợi cho chuyển đổi số chăn nuôi.
Trước hết là hoàn thiện thể chế, chính sách khuyến khích ứng dụng công nghệ số, hỗ trợ đầu tư hạ tầng số ở nông thôn, đặc biệt là internet băng rộng và các nền tảng dữ liệu dùng chung.
Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh đào tạo, nâng cao nhận thức và kỹ năng số cho người chăn nuôi, cán bộ thú y và quản lý ngành. Các chương trình khuyến nông cần được đổi mới theo hướng gắn với chuyển đổi số, đưa công nghệ đến gần hơn với thực tiễn sản xuất.
Việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về chăn nuôi, tích hợp dữ liệu từ trung ương đến địa phương, kết nối với doanh nghiệp và người chăn nuôi, sẽ là nền tảng quan trọng để phát triển chăn nuôi số, phục vụ quản lý nhà nước, dự báo thị trường và phòng chống dịch bệnh.
Chuyển đổi số mở ra cơ hội lớn để ngành chăn nuôi Việt Nam vượt qua những hạn chế cố hữu về quy mô, năng suất và khả năng cạnh tranh. Khi dữ liệu trở thành tài nguyên mới, người chăn nuôi có thể chủ động kiểm soát rủi ro, tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Doanh nghiệp có điều kiện xây dựng chuỗi giá trị minh bạch, hiệu quả và bền vững hơn.
Tuy nhiên, chuyển đổi số trong chăn nuôi không phải là quá trình ngắn hạn hay chỉ thuần túy về công nghệ. Đó là sự chuyển đổi toàn diện về tư duy, tổ chức sản xuất và văn hóa quản lý. Thành công của chuyển đổi số phụ thuộc vào sự tham gia đồng bộ của Nhà nước, doanh nghiệp và người chăn nuôi, với lộ trình phù hợp và quyết tâm lâu dài.
Trong thập niên tới, nếu tận dụng tốt cơ hội chuyển đổi số, chăn nuôi Việt Nam hoàn toàn có thể phát triển theo hướng hiện đại, an toàn, hiệu quả và bền vững, đóng góp quan trọng vào mục tiêu xây dựng nền nông nghiệp sinh thái, nông thôn hiện đại và nông dân văn minh./.