Chăn nuôi đại gia súc giúp người dân vùng cao Tuyên Quang giảm nghèo bền vững
Ở những bản làng vùng cao Tuyên Quang, nơi đất dốc nhiều hơn ruộng phẳng, con trâu, con bò đang dần trở thành “vốn liếng” giúp người dân đổi đời. Khi chăn nuôi được tổ chức bài bản, gắn với khoa học kỹ thuật và chính sách hỗ trợ sinh kế, những chuồng trại bên sườn núi không chỉ tạo thu nhập ổn định mà còn mở ra con đường giảm nghèo bền vững cho đồng bào các dân tộc.
Tận dụng lợi thế tự nhiên để làm chăn nuôi hàng hóa
Tuyên Quang có lợi thế về diện tích đồi rừng, bãi chăn thả và nguồn phụ phẩm nông nghiệp tương đối dồi dào, điều kiện phù hợp để phát triển chăn nuôi trâu, bò, gia cầm theo hướng tập trung, an toàn sinh học và gắn với vệ sinh môi trường. Định hướng chuyển từ chăn nuôi manh mún sang mô hình gia trại, trang trại và chuỗi giá trị đang giúp người dân vùng cao từng bước “làm chăn nuôi có kế hoạch”, giảm phụ thuộc vào may rủi.
Các số liệu cập nhật cho thấy, quy mô đàn vật nuôi của tỉnh đang mở rộng theo hướng ổn định. Đến năm 2025, tổng đàn bò ước đạt 178.315 con, đàn trâu duy trì khoảng 227.000 con, đàn gia cầm đạt 14,535 triệu con. Những con số này không chỉ phản ánh sự phát triển của một ngành kinh tế nông nghiệp, mà còn gợi mở một xu hướng quan trọng, ở những nơi “làm ruộng khó”, chăn nuôi đang trở thành mũi nhọn sinh kế, tạo “đà” để nhiều hộ thoát nghèo.
Từ tư liệu sản xuất đến “của để dành” giúp thoát nghèo
Với nhiều hộ nghèo, cận nghèo ở vùng cao, trâu, bò không đơn thuần là vật nuôi. Nó là tài sản tích lũy, là điểm tựa khi gia đình gặp việc lớn, là “vốn” để tái đầu tư. Nhiều hộ từ vài con giống ban đầu đã mở rộng đàn nhờ được hỗ trợ kỹ thuật, con giống và nguồn vốn vay ưu đãi; nhờ đó có nguồn thu ổn định hơn, giảm dần tình trạng “giáp hạt” và bấp bênh.
Về mặt kinh tế hộ, chăn nuôi đại gia súc có lợi thế ở khả năng tận dụng lao động nhàn rỗi và khai thác hiệu quả đất đồi, bãi chăn thả. Bò sinh sản nếu chăm sóc tốt có thể cho bê mỗi năm, tạo thu nhập đáng kể; còn gia cầm giúp quay vòng vốn nhanh hơn, tạo nguồn tiền đều để trang trải sinh hoạt và đầu tư cho con cái học hành.
Điểm đáng chú ý là khi thu nhập đến từ nhiều “kênh” (bò/trâu + gia cầm + phụ phẩm), hộ gia đình có khả năng chống chịu tốt hơn trước biến động giá cả hoặc rủi ro thời tiết - nền tảng của giảm nghèo bền vững.

Khoa học - kỹ thuật và liên kết thị trường: “Chìa khóa” để tăng giá trị
Nếu chăn nuôi chỉ tăng đàn mà không đi cùng kỹ thuật, thú y, vệ sinh môi trường và đầu ra ổn định, rủi ro “được mùa rớt giá” hoặc dịch bệnh sẽ nhanh chóng bào mòn thành quả.
Vì vậy, điểm mới trong cách làm của địa phương là nhấn mạnh ứng dụng tiến bộ kỹ thuật, đồng bộ tiêm phòng và nhân rộng mô hình chăn nuôi an toàn sinh học, từng bước hướng tới hữu cơ để giảm rủi ro và tăng hiệu quả.
Kết quả bước đầu thể hiện khá rõ qua sản lượng hằng năm. Năm 2025, sản lượng thịt hơi xuất chuồng của gia súc, gia cầm toàn tỉnh đạt 175.035 tấn, tăng bình quân 6,5%/năm. Con số này không chỉ là “thành tích” của ngành nông nghiệp, mà còn cho thấy nguồn thu nông thôn được mở rộng, tạo sinh kế cho hàng chục nghìn hộ.
Ở góc độ tổ chức sản xuất, mô hình liên kết đang đóng vai trò quyết định. Thời gian qua, tỉnh đã đẩy mạnh cải tạo giống, đưa các giống bò lai như BBB, Sind, Brahman vào chăn nuôi; đồng thời phát triển mô hình vỗ béo theo chuỗi liên kết và đến nay hình thành 5 chuỗi liên kết chăn nuôi bò vàng tại 16 xã. Những chuỗi liên kết này giúp người dân không đơn độc trong khâu tiêu thụ, giảm phụ thuộc thương lái và có cơ hội tiếp cận quy trình kỹ thuật tốt hơn.
Một ví dụ tiêu biểu là Hợp tác xã Cát Lý (xã Thuận Hòa), nơi đầu tư chuồng trại tập trung quy mô nuôi thường xuyên khoảng 150-200 con và liên kết với các hộ dân để nâng tổng đàn tham gia chuỗi lên trên 500 con; doanh thu mỗi năm được nêu ở mức trên 30 tỷ đồng.
Khi hợp tác xã/doanh nghiệp trở thành “hạt nhân”, người dân tham gia chuỗi có thêm cơ hội học kỹ thuật, chuẩn hóa quy trình và quan trọng nhất là có đầu ra rõ ràng - điều kiện then chốt để hộ nghèo dám đầu tư dài hạn.
Song song với tăng trưởng, yêu cầu về sự bền vững cũng được đặt ra. Việc tận dụng phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn và xử lý chất thải bằng chế phẩm sinh học để tạo phân hữu cơ (hướng kinh tế tuần hoàn) vừa giảm chi phí đầu vào, vừa hạn chế ô nhiễm, đặc biệt phù hợp với vùng cao nơi điều kiện hạ tầng môi trường còn khó khăn.
Hỗ trợ sinh kế phải đi cùng kỹ thuật, pháp lý và thị trường
Tinh thần của Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững 2021-2025 là hỗ trợ sinh kế bền vững, khuyến khích mô hình sản xuất - kinh doanh, chuyển giao khoa học kỹ thuật, đào tạo nghề, hỗ trợ giống - vật tư - thiết bị và thúc đẩy liên kết thị trường.
Chăn nuôi ở vùng cao Tuyên Quang, vì vậy, không nên nhìn như “câu chuyện nông nghiệp đơn thuần”, mà là một lát cắt rất rõ của giảm nghèo đa chiều, vừa tạo việc làm tại chỗ, vừa tăng thu nhập, đồng thời kéo theo nhu cầu tiếp cận thông tin, dịch vụ thú y, đào tạo nghề và cả trợ giúp pháp lý khi người dân ký hợp đồng liên kết, vay vốn, mua bảo hiểm, hoặc tham gia hợp tác xã.
Trong triển khai các chương trình mục tiêu quốc gia, yêu cầu công khai, minh bạch, phân cấp, phát huy vai trò chủ thể của cộng đồng và giám sát cộng đồng cũng là nguyên tắc quan trọng để nguồn lực “đi đúng địa chỉ”, tránh dàn trải và lãng phí.
Với chăn nuôi vùng cao, điều này có thể hiểu rất cụ thể, đó là hỗ trợ con giống phải gắn với tập huấn kỹ thuật; hỗ trợ chuồng trại phải đi cùng yêu cầu vệ sinh môi trường; hỗ trợ liên kết phải có cơ chế bảo vệ người yếu thế trong đàm phán hợp đồng và truyền thông chính sách cần giúp người dân “hiểu đúng - làm đúng - hưởng đúng” các chính sách hiện hành.
Từ chuồng trại bên sườn núi đến mục tiêu nông thôn mới và giảm nghèo bền vững
Điểm đáng quý của “câu chuyện chăn nuôi” ở Tuyên Quang là tính thực tế và khả năng nhân rộng, bắt đầu từ lợi thế tự nhiên và tập quán sẵn có, nhưng chuyển mình bằng kỹ thuật, tổ chức sản xuất và liên kết thị trường. Khi con trâu, con bò trở thành tài sản sinh kế có quản trị, người dân có thêm năng lực chống chịu trước biến động, giảm phụ thuộc vào hỗ trợ ngắn hạn và tiến gần hơn đến mục tiêu thoát nghèo bền vững.
Trong những năm tới, nếu tiếp tục kiên trì hướng chăn nuôi an toàn sinh học, cải tạo giống, nâng chất lượng thú y cơ sở, phát triển hợp tác xã làm “đầu kéo” và lồng ghép tốt các nguồn lực của Chương trình giảm nghèo (kỹ thuật, tín dụng, đào tạo, pháp lý, thị trường), chăn nuôi đại gia súc và gia cầm sẽ còn là điểm tựa quan trọng để vùng cao Tuyên Quang vừa tăng thu nhập, vừa đảm bảo bền vững môi trường, góp phần hiện thực hóa mục tiêu giảm nghèo đa chiều và xây dựng nông thôn mới./.