Truyền thông

Công nghệ và tri thức địa phương: Vì sao “chuyển giao nhỏ” lại tạo thay đổi lớn?

BA 02/12/2025 14:35

Trong nhiều năm, khi nói đến khoa học và công nghệ phục vụ giảm nghèo, người ta thường nghĩ đến những dự án quy mô lớn, những gói đầu tư đồng bộ hay các chương trình chuyển giao công nghệ bài bản từ trung ương xuống cơ sở. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025 lại cho thấy một thực tế khác: Không ít hộ nghèo, hộ cận nghèo và hộ mới thoát nghèo đã cải thiện sinh kế bền vững nhờ những chuyển giao nhỏ, vừa tầm với điều kiện sản xuất, trình độ và khả năng quản trị của người dân địa phương.

Những “chuyển giao nhỏ” ấy có thể chỉ là một thay đổi trong quy trình chăm sóc vật nuôi, một giống cây phù hợp hơn với thổ nhưỡng, một kỹ thuật bảo quản sau thu hoạch, hay cách tổ chức sản xuất mới dựa trên tri thức bản địa. Nhưng chính sự đúng chỗ, đúng lúc và đúng người đã giúp những cải tiến tưởng chừng khiêm tốn ấy tạo ra thay đổi lớn về thu nhập, khả năng chống rủi ro và chất lượng sống của người dân.

Khi công nghệ đi cùng đời sống, hiệu quả được nhân lên

Ở nhiều vùng nông thôn và miền núi, bài toán của hộ nghèo không nằm ở việc thiếu hoàn toàn tri thức hay kinh nghiệm, mà ở chỗ tri thức truyền thống chưa được “nâng cấp” bằng khoa học, trong khi công nghệ hiện đại lại quá xa tầm với. Khoảng trống ấy khiến nhiều mô hình sản xuất rơi vào tình trạng năng suất thấp, rủi ro cao và khó mở rộng.

Thực tế cho thấy, khi cán bộ khuyến nông, khuyến lâm, thú y hoặc các nhà khoa học địa phương tiếp cận người dân bằng tư duy “đồng hành”, những cải tiến nhỏ bắt đầu phát huy tác dụng.

Một quy trình tiêm phòng đầy đủ giúp đàn gia súc giảm tỷ lệ chết; một thay đổi trong khẩu phần thức ăn giúp rút ngắn thời gian nuôi; một kỹ thuật phơi, sấy, bảo quản đơn giản giúp nông sản bán được giá cao hơn và tránh cảnh “được mùa mất giá”. Những thay đổi này không làm xáo trộn sinh kế truyền thống, nhưng nâng giá trị của chính sinh kế ấy.

Điểm quan trọng là các chuyển giao này thường không đòi hỏi vốn lớn, không phụ thuộc nhiều vào máy móc phức tạp và có thể được người dân tiếp nhận nhanh chóng. Khi thấy hiệu quả rõ rệt trong thời gian ngắn, người dân có thêm niềm tin để duy trì và nhân rộng mô hình, thay vì tâm lý “làm cho có” như ở một số dự án quy mô lớn nhưng thiếu gắn kết thực tế.

Minh chứng ở nhiều xã vùng cao của Tuyên Quang, chăn nuôi trâu, bò từ lâu là tài sản lớn nhất của hộ nghèo và hộ cận nghèo. Trước đây, tập quán chăn thả tự nhiên, ít chú trọng phòng dịch và che chắn chuồng trại tiềm ẩn rủi ro cao; chỉ một đợt rét đậm hoặc dịch bệnh cũng có thể đẩy cả gia đình trở lại nghèo.

Thay vì áp dụng những mô hình nuôi nhốt quy mô lớn, các chương trình khuyến nông tại địa phương lựa chọn hướng tiếp cận “nhỏ nhưng trúng”, đó là hướng dẫn tiêm phòng đầy đủ, cải tạo chuồng trại đơn giản để chống rét, điều chỉnh khẩu phần thức ăn trong mùa khan hiếm. Những thay đổi này không làm xáo trộn tập quán sản xuất, nhưng giúp giảm tỷ lệ gia súc chết, rút ngắn thời gian nuôi và ổn định giá trị bán ra.

Tri thức địa phương - “nguồn lực mềm” của giảm nghèo bền vững

Một yếu tố làm nên sức mạnh của “chuyển giao nhỏ” là sự kết hợp với tri thức địa phương. Ở nhiều vùng đồng bào dân tộc thiểu số, người dân có hiểu biết sâu về đất đai, khí hậu, mùa vụ, tập quán canh tác và chăn nuôi. Khi khoa học và công nghệ được đưa vào không phải để thay thế, mà để bổ sung và tối ưu hóa tri thức sẵn có, hiệu quả mang lại thường bền vững hơn.

Thay vì áp dụng cứng nhắc một giống cây hay vật nuôi mới, nhiều mô hình thành công lựa chọn cải tiến giống bản địa, điều chỉnh quy trình chăm sóc hoặc lai tạo phù hợp với điều kiện tự nhiên. Điều này giúp người dân vừa giữ được sinh kế quen thuộc, vừa nâng cao năng suất và khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu, dịch bệnh và biến động thị trường.

Tại Lào Cai, nơi sinh kế của người dân gắn với cây quế, chè, dược liệu và cây ăn quả, thu nhập của hộ nghèo trước đây thường bấp bênh do phụ thuộc vào bán nguyên liệu thô. Một số mô hình giảm nghèo đã không bắt đầu bằng việc thay đổi giống cây hay đầu tư máy móc đắt tiền, mà bằng những cải tiến nhỏ sau thu hoạch.

Chỉ với việc hướng dẫn phơi, sấy đúng kỹ thuật, phân loại sản phẩm và bảo quản phù hợp, nông sản địa phương có thể kéo dài thời gian tiêu thụ và bán được giá cao hơn. Khi kết hợp với hợp tác xã hoặc chương trình OCOP, những cải tiến này giúp người dân tham gia chuỗi giá trị ngắn, ổn định hơn, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào thương lái.

448-202512242046131.jpg
Lào Cai - Điểm sáng trong phát triển kinh tế nông nghiệp và xóa đói giảm nghèo.

“Nhỏ” về kỹ thuật, nhưng “lớn” về tác động xã hội

Điều đáng chú ý là tác động của các chuyển giao nhỏ không chỉ dừng lại ở thu nhập. Khi sinh kế ổn định hơn, người dân có điều kiện cải thiện nhà ở, đầu tư cho giáo dục con cái, tham gia bảo hiểm y tế và tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản khác. Nhiều hộ từ chỗ thụ động nhận hỗ trợ đã chuyển sang chủ động tìm kiếm thông tin, học hỏi kỹ thuật và liên kết sản xuất.

Ở góc độ chính sách, những mô hình này góp phần giảm áp lực ngân sách cho các hỗ trợ trực tiếp, đồng thời tạo ra hiệu ứng lan tỏa trong cộng đồng. Người dân học hỏi lẫn nhau, các tổ nhóm sản xuất và hợp tác xã hình thành, từng bước tạo chuỗi giá trị nhỏ nhưng bền vững ngay tại địa phương.

Đây cũng là cách giảm nghèo phù hợp với giai đoạn hiện nay, khi tỷ lệ hộ nghèo đã giảm xuống mức thấp hơn trước và trọng tâm chính sách chuyển dần sang giảm thiếu hụt dịch vụ và nâng cao chất lượng sống.

Thực tiễn cho thấy, chuyển giao nhỏ chỉ phát huy tác dụng khi có những “cầu nối” hiệu quả giữa khoa học và đời sống. Đó là đội ngũ cán bộ khuyến nông, cán bộ khoa học ở cơ sở, hội phụ nữ, hội nông dân, hợp tác xã và cả những “nông dân nòng cốt” trong cộng đồng.

Họ không chỉ truyền đạt kỹ thuật, mà còn giúp người dân hiểu vì sao cần thay đổi, thay đổi ở mức nào là phù hợp, và làm thế nào để duy trì lâu dài.

Trong bối cảnh sắp xếp đơn vị hành chính và mở rộng địa bàn quản lý, việc duy trì và nâng cao năng lực của các “cầu nối” này càng trở nên quan trọng. Nếu thiếu họ, các chính sách và chương trình dù đúng đắn cũng khó đi vào chiều sâu.

Từ thực tiễn đến định hướng chính sách

Nhìn từ thực tiễn giảm nghèo giai đoạn 2021-2025, có thể thấy rằng khoa học và công nghệ không nhất thiết phải bắt đầu bằng những dự án lớn. Đôi khi, một cải tiến nhỏ, đúng chỗ, còn mang lại hiệu quả bền vững hơn cả những đầu tư tốn kém nhưng xa rời điều kiện thực tế.

Trong giai đoạn tới, đặc biệt sau sáp nhập đơn vị hành chính, chính sách giảm nghèo đa chiều cần coi “chuyển giao nhỏ” là một hướng đi chiến lược, ưu tiên các giải pháp KH&CN vừa tầm, gắn với tri thức địa phương, dễ nhân rộng và có khả năng chống tái nghèo.

Khi đó, khoa học và công nghệ không còn chỉ là công cụ hỗ trợ, mà trở thành động lực nội sinh, giúp người dân tự đứng vững và phát triển bền vững trên chính mảnh đất của mình./.

BA