Hiệu quả của chính sách lồng ghép giới trong giảm nghèo: Từ “hỗ trợ đúng người” đến “trao quyền đúng cách”
Giảm nghèo ở Việt Nam vài thập kỷ qua không chỉ là câu chuyện kéo tỷ lệ hộ nghèo đi xuống, mà còn là hành trình mở rộng cơ hội sống tốt hơn cho những nhóm dễ bị bỏ lại phía sau. Bước vào giai đoạn 2021-2025, Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững được thiết kế theo hướng giảm nghèo đa chiều và bao trùm, nhấn mạnh nguyên tắc ưu tiên nhóm yếu thế - trong đó phụ nữ nghèo, phụ nữ dân tộc thiểu số và trẻ em gái là các đối tượng trọng tâm.
Đây không phải lựa chọn mang tính “khuyến khích”, mà là cách tiếp cận phù hợp với thực tiễn nghèo đói ở Việt Nam, phụ nữ, đặc biệt ở vùng sâu, vùng dân tộc thiểu số, thường chịu thiệt thòi kép về thu nhập, việc làm, chăm sóc sức khỏe và tiếng nói xã hội.
Nhìn từ kết quả tổng hợp của Văn phòng Quốc gia về giảm nghèo, chương trình đã góp phần duy trì mức giảm tỷ lệ hộ nghèo bình quân 1-1,5% mỗi năm; tỷ lệ hộ nghèo là đồng bào dân tộc thiểu số giảm trên 3%/năm; các huyện nghèo giảm 4-5%/năm. Các mục tiêu này cũng trùng khớp với định hướng được nêu trong Quyết định 90/QĐ-TTg phê duyệt Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025.
Con số giảm nghèo chung là đáng kể, nhưng điều đáng nói hơn nằm ở chất lượng của giảm nghèo, đó là phụ nữ và trẻ em gái được tiếp cận tốt hơn với y tế, dinh dưỡng, sinh kế và kỹ năng, từ đó hạn chế nguy cơ tái nghèo theo chu kỳ đời sống.
Lồng ghép giới là gì và vì sao lại quan trọng trong giảm nghèo?
“Lồng ghép giới” không chỉ là việc thêm một dòng “ưu tiên phụ nữ” vào văn bản. Về bản chất, đó là đưa nhu cầu, vai trò, cách tiếp cận và rủi ro đặc thù của nam - nữ vào toàn bộ quy trình chính sách, từ thiết kế mục tiêu, phân bổ ngân sách, lựa chọn mô hình hỗ trợ cho đến đánh giá kết quả.
Các nghiên cứu của UN Women và ILSSA chỉ ra rằng, khi chính sách xã hội và giảm nghèo được thiết kế theo hướng “đáp ứng giới”, khoảng cách giới trong nghèo đói thu hẹp rõ rệt; ngược lại, nếu làm theo kiểu “một chính sách cho tất cả”, phụ nữ nghèo dễ bị lọt khỏi mạng lưới an sinh do hạn chế tiếp cận thông tin, nguồn lực và việc làm.
Việt Nam đã có nền tảng pháp lý cho cách tiếp cận này từ Luật Bình đẳng giới và Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2021-2030. Các văn bản này yêu cầu các bộ, ngành và địa phương lồng ghép giới trong chương trình phát triển, đặc biệt chú trọng nhóm phụ nữ nghèo, phụ nữ nông thôn và dân tộc thiểu số - những nhóm thường gặp rào cản khi tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản.
Vì vậy, khi chương trình giảm nghèo 2021-2025 đặt lồng ghép giới là nguyên tắc xuyên suốt, mục tiêu không chỉ là “giảm số hộ nghèo nữ”, mà là tạo ra điều kiện để phụ nữ tự thoát nghèo một cách bền vững và có vị thế hơn trong gia đình - cộng đồng.
Những kết quả nổi bật
Một trong các điểm sáng rõ nhất của giai đoạn 2021-2025 là nhóm chính sách can thiệp mạnh vào sức khỏe bà mẹ - trẻ em, coi đây là gốc rễ của nghèo đa chiều. Theo thống kê của chương trình, đã có khoảng 169.000 phụ nữ mang thai và hơn 646.000 bà mẹ có con dưới 5 tuổi được hỗ trợ; đồng thời triển khai can thiệp dinh dưỡng cho hơn 600.000 trẻ em gái ở vùng nghèo.
Cách làm này đánh trúng “điểm nghẽn thế hệ”, nếu trẻ em gái được chăm sóc dinh dưỡng và y tế đủ sớm, nguy cơ suy dinh dưỡng, bỏ học và nghèo truyền kiếp giảm mạnh. Định hướng chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng cho nhóm yếu thế cũng phù hợp với khuyến nghị của UN Women về việc phải coi phụ nữ nghèo và trẻ em gái là nhóm thụ hưởng ưu tiên trong giảm nghèo bền vững.
Kết quả đi kèm là các chỉ số dinh dưỡng cải thiện vượt chỉ tiêu, tỷ lệ trẻ em dưới 16 tuổi suy dinh dưỡng thấp còi giảm còn khoảng 26,43%, thấp hơn mức mục tiêu dưới 34%. Đây không chỉ là một con số y tế, mà là chỉ báo kinh tế - xã hội quan trọng, vì suy dinh dưỡng kéo dài sẽ làm giảm năng lực học tập, lao động và thu nhập tương lai.
Khi chương trình giảm nghèo tác động trực tiếp vào dinh dưỡng trẻ em gái, lợi ích xã hội được “nhân đôi”, vừa cắt đứt vòng nghèo đói theo thế hệ, vừa thu hẹp chênh lệch giới trong phát triển nguồn nhân lực.
Bên cạnh y tế - dinh dưỡng, chính sách sinh kế có lồng ghép giới cũng tạo ra thay đổi rất thực. Tính đến cuối năm 2025, cả nước triển khai hơn 10.500 mô hình/dự án giảm nghèo, thu hút trên 205.000 hộ tham gia, trong đó phần lớn là hộ nghèo và cận nghèo.
Việc ưu tiên phụ nữ nghèo, phụ nữ dân tộc thiểu số vào các mô hình sản xuất nông nghiệp và phi nông nghiệp giúp họ có “đường vào” thị trường lao động tốt hơn - điều mà nhiều nghiên cứu cho thấy phụ nữ nghèo thường bị yếu thế do thiếu kỹ năng, thiếu vốn và thiếu mạng lưới xã hội.

Thực tiễn ở nhiều địa phương cho thấy, khi phụ nữ được hỗ trợ học nghề gắn với nhu cầu thị trường (trồng - chế biến nông sản, dịch vụ du lịch cộng đồng, may - thêu, chăn nuôi theo chuỗi…), họ không còn chỉ là “lao động phụ trong gia đình” mà trở thành người tạo thu nhập chính hoặc đồng tạo thu nhập.
Đây mới là lõi của giảm nghèo bền vững, người nghèo không phải chỉ nhận trợ cấp, mà có năng lực tạo giá trị và quyết định kinh tế của họ.
Một mảng không kém phần quan trọng là xây dựng đội ngũ thực thi chính sách “nhạy cảm giới”. Khoảng 1.800 cán bộ, công chức và cộng tác viên đã được tập huấn về bình đẳng giới và kỹ năng lồng ghép giới.
Con số này có thể chưa lớn nếu nhìn toàn quốc, nhưng ý nghĩa rất rõ, đó là chính sách chỉ phát huy tác dụng khi người triển khai hiểu đúng đối tượng và không vô tình tái tạo định kiến. UN Women cũng nhấn mạnh vai trò của đào tạo cán bộ cơ sở, thu thập dữ liệu tách theo giới và lập kế hoạch có sự tham gia của phụ nữ để bảo đảm chính sách đi trúng nhu cầu.
Vì sao những chính sách này phát huy hiệu quả?
Có ba nguyên nhân chính lý giải tác động tích cực của lồng ghép giới trong giảm nghèo giai đoạn này:
Một là, hỗ trợ đi đúng vòng đời và đúng rủi ro giới. Phụ nữ nghèo thường bị “nghèo thời gian” vì gánh nặng chăm sóc con cái, người già, việc nhà; đồng thời dễ tổn thương khi mang thai, nuôi con nhỏ. Chính sách hỗ trợ bà mẹ mang thai, nuôi con dưới 5 tuổi và trẻ em gái vì thế không chỉ là hỗ trợ vật chất, mà còn giúp họ không bị tụt lại trong giai đoạn dễ rơi vào nghèo nhất.
Hai là, chính sách sinh kế gắn với trao quyền. Khi phụ nữ được học nghề, được tham gia mô hình sản xuất và tiếp cận vốn/đầu ra, họ có tiếng nói hơn trong quyết định chi tiêu, giáo dục con cái và đầu tư sản xuất. Điều này giảm nguy cơ tái nghèo do phụ nữ trở thành “tác nhân kinh tế”, không chỉ là người thụ hưởng thụ động.
Ba là, hệ thống pháp lý và chiến lược quốc gia tạo “khung đỡ” đủ mạnh. Chương trình giảm nghèo 2021-2025 được đặt trong mạng lưới chính sách bình đẳng giới toàn quốc, từ Luật Bình đẳng giới đến Chiến lược quốc gia 2021-2030.
Nhờ đó, lồng ghép giới không bị coi là hoạt động phụ mà trở thành yêu cầu bắt buộc trong lập kế hoạch, ngân sách và giám sát.
Dù kết quả tích cực, các dữ liệu cho thấy vẫn còn khoảng trống, phụ nữ nghèo, phụ nữ ít học, phụ nữ dân tộc thiểu số vẫn gặp khó về việc làm ổn định, bảo hiểm xã hội, tiếp cận dịch vụ y tế ở vùng xa và kênh thông tin chính thống.
Vì vậy trong giai đoạn tiếp theo, cần phải:
Tăng “độ dày” hỗ trợ sinh kế cho phụ nữ, đặc biệt theo chuỗi giá trị, liên kết thị trường và ứng dụng số, để thu nhập không dừng ở mức “thoát nghèo tạm thời”.
Mở rộng truyền thông và giáo dục cộng đồng về bình đẳng giới, giảm định kiến coi phụ nữ chỉ hợp việc nhà hoặc lao động phụ.
Đầu tư mạnh hơn cho dịch vụ y tế - dinh dưỡng vùng dân tộc thiểu số, nơi phụ nữ và trẻ em gái vẫn chịu thiệt thòi vì khoảng cách địa lý và thiếu nhân lực y tế.
Chuẩn hóa hệ thống dữ liệu tách theo giới trong giảm nghèo, như khuyến cáo quốc tế, để việc đánh giá không “trung tính giả” mà phản ánh đúng khác biệt nam - nữ.
Điểm đáng giá nhất của lồng ghép giới trong chương trình giảm nghèo 2021-2025 không nằm ở việc “có thêm một nhóm được ưu tiên”, mà ở chỗ nó thay đổi cách giảm nghèo, từ hỗ trợ thuần túy sang hỗ trợ có tính trao quyền và bền vững.
Khi phụ nữ nghèo được chăm sóc sức khỏe, được học nghề, được tiếp cận sinh kế và được bảo vệ bằng chính sách “nhìn thấy giới”, nghèo đói không còn là chiếc vòng lặp đeo bám qua nhiều thế hệ.
Chương trình giảm nghèo vì thế không chỉ giảm tỷ lệ hộ nghèo, mà còn góp phần tạo ra một nền phát triển công bằng hơn - nơi phụ nữ và trẻ em gái có cơ hội ngang bằng để vươn lên. Và chính sự công bằng ấy mới là thước đo dài hạn của một chiến lược giảm nghèo thành công./.