Truyền thông

Thái Nguyên: Hướng đi mới giúp người nông dân thoát nghèo

VH 17/12/2025 14:16

Ở xã Bằng Thành (tỉnh Thái Nguyên), mô hình trồng dâu nuôi tằm những năm gần đây đang nổi lên như một hướng đi mới, tận dụng quỹ đất nông nghiệp kém hiệu quả, khai thác tốt lao động nông nhàn và tạo thêm nguồn thu đều đặn cho nhiều hộ gia đình.

442-202512160820271.jpg
Mô hình trồng dâu nuôi tằm ở xã Bằng Thành (Thái Nguyên) những năm gần đây đang nổi lên như một hướng đi mới, giúp người nông dân thoát nghèo.

Nghề trồng dâu nuôi tằm hiện diện ở nhiều địa phương; quy mô diện tích dâu cả nước từng được ghi nhận vào khoảng hơn mười nghìn héc-ta, trong đó một số vùng tập trung chiếm tỷ trọng lớn. Con số này cho thấy nghề nuôi dâu tằm lấy tơ không phải lĩnh vực mới, vấn đề nằm ở chỗ, tổ chức sản xuất ra sao để phù hợp điều kiện từng vùng, nhất là với các xã miền núi nơi quỹ đất manh mún, giao thông còn hạn chế, nguồn lực đầu tư chưa dồi dào.

Từ đất kém hiệu quả đến mô hình “lấy ngắn nuôi dài”

Ở Bằng Thành (Thái Nguyên), điểm đáng chú ý của mô hình là cách tiếp cận thực tế, chọn cây dâu - loại cây có khả năng thích ứng khá tốt với nhiều điều kiện thổ nhưỡng - để tạo nguồn thức ăn tại chỗ cho tằm; sau đó tổ chức nuôi theo lứa ngắn ngày, quay vòng nhanh.

Chu kỳ nuôi tằm thường ngắn, tạo dòng tiền đều, giúp người dân giảm áp lực “chờ mùa” như một số cây trồng khác. Khi có thêm kinh nghiệm, các hộ mở rộng diện tích dâu, nâng số lứa nuôi, từng bước hình thành vùng nguyên liệu nhỏ ngay trong xã.

Đặc thù của nghề này là “khó ở khâu sạch, môi trường nuôi phải thoáng, vệ sinh tốt, kiểm soát bệnh; đồng thời phải bảo đảm nguồn lá dâu đủ và đúng thời điểm. Nếu làm tốt, tằm cho kén đều, chất lượng ổn định; nếu làm chưa chuẩn, rủi ro dịch bệnh và thất thoát có thể xảy ra.

Vì thế, mô hình ở Bằng Thành không chỉ là câu chuyện trồng thêm một loại cây, mà là việc tiếp cận một quy trình sản xuất mới, yêu cầu kỷ luật kỹ thuật cao hơn tập quán canh tác truyền thống.

Điều này đặt ra vai trò của hệ thống khuyến nông, tập huấn kỹ thuật, cũng như việc tiêu chuẩn hóa quy trình trong cộng đồng người nuôi. Đó cũng là lý do khi mô hình phát triển đến một quy mô nhất định, nhu cầu liên kết theo tổ chức hợp tác trở nên bức thiết.

Từ thực tiễn sản xuất, các hộ tham gia trồng dâu nuôi tằm ở Bằng Thành đã tiến tới liên kết thông qua một hợp tác xã địa phương. Đây là bước chuyển quan trọng, từ sản xuất nhỏ lẻ sang tổ chức sản xuất có điều phối; từ tiêu thụ dựa vào thương lái sang chủ động hơn về đầu ra; từ học nghề “truyền miệng” sang chia sẻ kỹ thuật có hệ thống.

Mô hình hợp tác xã, nếu vận hành đúng hướng, sẽ giải quyết được ba “nút thắt” lớn của nhiều mô hình sinh kế ở nông thôn:

Thứ nhất, chủ động một phần đầu vào như con giống tằm, vật tư, dụng cụ, quy trình vệ sinh - phòng bệnh; mua chung giúp giảm chi phí, đồng thời dễ kiểm soát chất lượng.

Thứ hai, thống nhất kỹ thuật: Nuôi tằm đòi hỏi thao tác và điều kiện tương đối đồng bộ. Nếu mỗi hộ làm một kiểu, chất lượng kén sẽ không đều, khó đàm phán với đơn vị thu mua.

Thứ ba, tạo sức mạnh thị trường: Hợp tác xã tập hợp sản lượng, giúp ký kết tiêu thụ thuận lợi hơn, hạn chế tình trạng “được mùa rớt giá” hoặc bị ép giá khi bán nhỏ lẻ.

Ở Bằng Thành, hợp tác xã đã có những đầu tư theo hướng cải tiến kỹ thuật, như tổ chức khu nuôi tập trung, áp dụng vật liệu dễ vệ sinh, cải thiện điều kiện chuồng trại. Đây là tín hiệu tích cực, bởi trong nghề nuôi tằm, việc chuẩn hóa điều kiện nuôi và vệ sinh có ý nghĩa quyết định đến tỷ lệ sống, chất lượng kén và chi phí lao động.

Đặt mô hình vào “hệ sinh thái” chính sách giảm nghèo

Giảm nghèo bền vững, theo quan điểm của Nhà nước, không chỉ là hỗ trợ trước mắt mà là tạo sinh kế, tăng khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản, nâng năng lực tự vươn lên của người dân.

Chủ trương đầu tư Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025 đã được Quốc hội thông qua, xác định rõ mục tiêu, nhiệm vụ và các dự án thành phần, nhấn mạnh định hướng hỗ trợ sinh kế, phát triển sản xuất, tạo việc làm, nâng thu nhập cho người dân.

Để chính sách đi vào cuộc sống, nguồn lực triển khai là yếu tố then chốt. Bên cạnh ngân sách, tín dụng chính sách xã hội là một kênh quan trọng giúp hộ nghèo, hộ cận nghèo và các đối tượng chính sách có vốn đầu tư sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm.

Các tổng kết chuyên đề của hệ thống Ngân hàng Chính sách xã hội cho thấy tín dụng ưu đãi đã góp phần hỗ trợ sinh kế, thúc đẩy sản xuất và cải thiện đời sống ở nhiều vùng khó khăn.

Trong bối cảnh đó, mô hình dâu tằm ở Bằng Thành có thể được nhìn nhận như một “điểm gặp” giữa nhu cầu sinh kế của người dân và định hướng chính sách, sản xuất có chuỗi, quay vòng vốn nhanh, tận dụng lao động tại chỗ, phù hợp với điều kiện nông thôn miền núi.

Nếu được hỗ trợ đúng mức về kỹ thuật, vốn và liên kết thị trường, mô hình có thể trở thành một cấu phần thiết thực trong mục tiêu giảm nghèo bền vững ở địa phương.

Để nghề trồng dâu nuôi tằm phát triển bền vững, cần nhìn thẳng vào những yêu cầu của sản xuất hàng hóa, đó là:

Một là, giống và kỹ thuật phải ổn định. Ở nhiều nơi, nguồn trứng tằm, giống dâu, quy trình phòng bệnh là khâu dễ phát sinh rủi ro. Bằng Thành muốn đi xa cần có cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa hợp tác xã với cơ quan chuyên môn để bảo đảm giống tốt, quy trình chuẩn, giảm thiểu dịch bệnh.

Hai là, liên kết tiêu thụ phải dài hạn. Giá kén có thể biến động theo thị trường. Khi chưa có hợp đồng tiêu thụ ổn định, người nuôi dễ rơi vào tâm lý “được giá thì nuôi, mất giá thì bỏ”, dẫn đến đứt gãy chuỗi. Hợp tác xã vì vậy cần hướng tới các thỏa thuận tiêu thụ bền vững hơn, gắn sản lượng với tiêu chuẩn chất lượng.

Ba là, từng bước mở rộng theo quy hoạch và điều kiện thực tế. Không phải cứ mở rộng diện tích là tốt. Mở rộng phải đi kèm bảo đảm nguồn lao động, nguồn lá dâu, điều kiện chuồng trại và nhất là khả năng tiêu thụ. Bài toán của địa phương là rà soát quỹ đất kém hiệu quả, nhưng chuyển đổi phải có lộ trình, tránh làm theo “điểm nóng” rồi thoái trào.

Bốn là, nâng giá trị gia tăng. Về lâu dài, nếu chỉ bán kén thô, người dân khó hưởng trọn giá trị. Khi quy mô đủ lớn, địa phương có thể tính đến hướng sơ chế, ươm tơ, hoặc kết nối với các cơ sở chế biến để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị. Nhiều kinh nghiệm cho thấy, khi có chương trình hỗ trợ, giống mới, kỹ thuật tốt và liên kết chuỗi, ngành tơ tằm có thể phục hồi và tạo sinh kế ổn định.

Cần một “cú hích” đồng bộ để nhân rộng

Thực tế ở Bằng Thành cho thấy, khi người dân có quyết tâm đổi mới, có mô hình phù hợp và có tổ chức liên kết, một nghề không phải truyền thống vẫn có thể trở thành hướng đi mới. Nhưng để mô hình trở thành “hướng giảm nghèo” đúng nghĩa, cần thêm các giải pháp đồng bộ:

Củng cố năng lực hợp tác xã: Quản trị, tài chính, xây dựng kế hoạch sản xuất theo đơn hàng, kiểm soát chất lượng.

Tăng cường tập huấn và chuyển giao kỹ thuật: Từ trồng dâu, chăm dâu, thu hái lá đến quy trình nuôi tằm sạch, phòng bệnh.

Hỗ trợ tiếp cận vốn phù hợp: Nhất là vốn đầu tư chuồng trại, thiết bị, mở rộng vùng dâu; gắn tín dụng với hướng dẫn sử dụng vốn hiệu quả.

Kết nối thị trường và thông tin giá cả: Hỗ trợ ký kết tiêu thụ, kết nối doanh nghiệp chế biến, xây dựng thương hiệu sản phẩm địa phương.

Lồng ghép với các chương trình mục tiêu quốc gia: Giảm nghèo bền vững và phát triển nông thôn, bảo đảm nguồn lực triển khai và cơ chế phối hợp.

Giảm nghèo bền vững là hành trình dài, đòi hỏi những mô hình sinh kế có thể “đứng vững” trước biến động. Trồng dâu nuôi tằm ở Bằng Thành, với những kết quả bước đầu, đang gợi mở một hướng đi như vậy.

Điều cần thiết lúc này là tiếp tục hoàn thiện tổ chức sản xuất, củng cố liên kết chuỗi, và đặt mô hình trong một chiến lược phát triển nông nghiệp - nông thôn bền vững theo đúng tinh thần các chủ trương lớn của Đảng, Nhà nước./.

VH