Thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia trong hợp tác Việt Nam - Liên hợp quốc
Sáng 18/12, tại Bộ Khoa học và Công nghệ (KH&CN) đã diễn ra Hội thảo tham vấn về chuyển đổi số giữa Bộ KH&CN Việt Nam và Liên hợp quốc. Hội thảo tập trung trao đổi các định hướng chính sách lớn, xác định ưu tiên và thách thức trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia, đồng thời làm rõ định hướng hợp tác trong khuôn khổ Khung hợp tác phát triển bền vững của Liên hợp quốc giai đoạn 2027 - 2031.
Chuyển đổi số là tái định hình mô hình phát triển, đặt con người ở vị trí trung tâm
Phát biểu khai mạc Hội thảo, Thứ trưởng Bộ KH&CN Bùi Thế Duy nhấn mạnh rằng, chuyển đổi số ngày nay không còn đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ mà là quá trình tái định hình mô hình phát triển, hiện đại hóa quản trị quốc gia và chuyển đổi cách thức tương tác giữa người dân với nhà nước.
Thứ trưởng Bùi Thế Duy khẳng định: “Từ góc nhìn của Bộ, chuyển đổi số ngày nay không còn chỉ đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ. Quan trọng hơn, đó là quá trình tái định hình mô hình phát triển, hiện đại hóa quản trị quốc gia và chuyển đổi cách thức tương tác giữa người dân với nhà nước, trong đó con người được đặt ở vị trí trung tâm của quá trình này”.

Theo Thứ trưởng, việc tái cơ cấu và hợp nhất các bộ trong thời gian qua đã góp phần củng cố năng lực thể chế, cho phép triển khai nguồn lực một cách đồng bộ, hiệu quả hơn cho khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Trong bối cảnh các công nghệ mới nổi, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo, phát triển nhanh chóng, yêu cầu đặt ra là chính sách và khuôn khổ pháp lý phải chủ động, linh hoạt và theo kịp sự thay đổi của công nghệ.
Thứ trưởng Bùi Thế Duy nhấn mạnh: “Thách thức then chốt của chúng ta trong giai đoạn tới không nằm ở việc xây dựng thêm các chiến lược hay chính sách, mà là ở khâu tổ chức thực hiện một cách hiệu quả. Điều này đòi hỏi các giải pháp thực tiễn, các thể chế đủ năng lực và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các đối tác quốc tế”.
Từ phía Liên hợp quốc, Điều phối viên thường trú của Liên hợp quốc tại Việt Nam Pauline Tamesis cho biết, Việt Nam đã đặt ra tầm nhìn trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045, trong đó chuyển đổi số giữ vai trò then chốt. Đến năm 2030, Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu kinh tế số chiếm ít nhất 30% GDP, hơn 80% người dân và doanh nghiệp sử dụng dịch vụ công trực tuyến, và ít nhất 80% các giao dịch được thực hiện không dùng tiền mặt.
Bà Pauline Tamesis nhấn mạnh: “Đây là những mục tiêu đầy tham vọng, đòi hỏi không còn là các sáng kiến đơn lẻ, mà là sự thay đổi mang tính hệ thống”. Theo bà Pauline Tamesis, chuyển đổi số chỉ có thể thành công khi được triển khai theo cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm, bảo đảm an toàn, tin cậy và không để ai bị bỏ lại phía sau.
Dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và yêu cầu tiếp cận chuyển đổi số theo cách hệ thống
Trong các tham luận chuyên đề tại Hội thảo, Phó Cục trưởng Cục Chuyển đổi số quốc gia Hoàng Hữu Hạnh cho rằng, Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển đổi số có tính chất bản lề, khi dữ liệu và trí tuệ nhân tạo không còn chỉ là công cụ hỗ trợ mà đã trở thành nguồn lực phát triển cốt lõi của nền kinh tế và hệ thống quản trị quốc gia.
Theo Phó Cục trưởng Cục Chuyển đổi số quốc gia, những năm gần đây, Việt Nam đã tham gia và triển khai nhiều dự án hợp tác quốc tế quan trọng liên quan đến chuyển đổi năng lượng, dữ liệu và trí tuệ nhân tạo, qua đó hình thành nền tảng ban đầu cho quá trình chuyển đổi số ở quy mô lớn.

Tuy nhiên, Phó Cục trưởng Cục Chuyển đổi số quốc gia Hoàng Hữu Hạnh nhấn mạnh rằng, thách thức hiện nay không nằm ở việc thiếu công nghệ mà ở cách tiếp cận và tổ chức thực hiện. Chuyển đổi số nếu chỉ triển khai theo từng lĩnh vực rời rạc sẽ khó tạo ra tác động mang tính hệ thống. Do đó, cần tiếp cận chuyển đổi số như một chỉnh thể thống nhất, trong đó chính phủ số, kinh tế số và xã hội số gắn bó hữu cơ với nhau; dữ liệu và trí tuệ nhân tạo phải được phát triển song hành với các nguyên tắc về an toàn, đạo đức, minh bạch và bảo vệ quyền con người.
Từ góc độ Liên hợp quốc, Trưởng Đại diện Văn phòng UNESCO tại Việt Nam Jonathan Baker cho rằng, các định hướng chiến lược của Việt Nam về chuyển đổi số có sự tương thích cao với các khuôn khổ toàn cầu, đặc biệt là Thỏa thuận số toàn cầu (Global Digital Compact).
Trưởng Đại diện Văn phòng UNESCO tại Việt Nam Jonathan Baker đánh giá cao vai trò chủ động của Việt Nam trong các đối thoại quốc tế về quản trị dữ liệu và trí tuệ nhân tạo, coi đây là cơ sở quan trọng để Việt Nam không chỉ là bên tiếp nhận, mà còn từng bước tham gia định hình các chuẩn mực toàn cầu trong lĩnh vực này.

Theo Trưởng Đại diện Văn phòng UNESCO tại Việt Nam Jonathan Baker, kinh nghiệm quốc tế cho thấy, chuyển đổi số chỉ thực sự bền vững khi đi kèm với đầu tư cho con người bao gồm phát triển kỹ năng số, chuẩn bị cho tương lai việc làm trong nền kinh tế số và kinh tế dựa trên trí tuệ nhân tạo, đồng thời nâng cao năng lực thể chế để theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ. Đây cũng là những nội dung mà Liên hợp quốc sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ Việt Nam trong giai đoạn tới.
Trao đổi chính sách đa chiều, làm rõ ưu tiên hợp tác trong giai đoạn mới
Trong phần thảo luận, các đại biểu đến từ các bộ, ngành, cơ quan nghiên cứu, tổ chức quốc tế và các cơ quan Liên hợp quốc đã tập trung trao đổi sâu về những cơ hội và thách thức đặt ra trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia. Nhiều ý kiến cho rằng, Việt Nam đang có lợi thế lớn về quyết tâm chính trị, khung chính sách ngày càng hoàn thiện và tốc độ phổ cập công nghệ số nhanh, song đồng thời cũng phải đối mặt với những thách thức mới mang tính cấu trúc.
Các đại biểu đặc biệt nhấn mạnh vấn đề niềm tin của người dân trong môi trường số, an toàn dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư và khoảng cách kỹ năng số giữa các nhóm xã hội.
Theo đó, chuyển đổi số không thể chỉ tập trung vào hạ tầng hay nền tảng công nghệ, mà cần được thiết kế xoay quanh nhu cầu thực tế của người dân và doanh nghiệp, bảo đảm khả năng tiếp cận bao trùm, công bằng và bền vững.
Bên cạnh đó, yêu cầu tăng cường phối hợp liên ngành và cách tiếp cận toàn xã hội cũng được nhiều ý kiến đề cập. Các đại biểu cho rằng, các chính sách, chương trình và sáng kiến chuyển đổi số cần được triển khai đồng bộ từ trung ương đến địa phương, gắn kết chặt chẽ giữa Nhà nước, khu vực tư nhân, các cơ sở nghiên cứu, trường đại học và cộng đồng doanh nghiệp.
Việc thiết kế hạ tầng công cộng số và dịch vụ công số lấy người dân làm trung tâm, đồng thời lồng ghép các cơ chế bảo vệ quyền con người, được coi là điều kiện then chốt để xây dựng một xã hội số đáng tin cậy.
Kết luận tại Hội thảo, các bên thống nhất rằng, chuyển đổi số cần được tiếp cận như một quá trình phát triển mang tính hệ thống, trong đó con người là trung tâm, dữ liệu và trí tuệ nhân tạo là động lực, còn thể chế và năng lực thực thi là yếu tố quyết định.
Các ý kiến tham vấn tại Hội thảo sẽ được tổng hợp, làm cơ sở để Bộ KH&CN phối hợp với các cơ quan Liên hợp quốc tiếp tục hoàn thiện định hướng hợp tác, đồng thời tích hợp vào quá trình xây dựng Khung hợp tác phát triển bền vững của Liên hợp quốc giai đoạn 2027-2031.
Trọng tâm hợp tác trong thời gian tới được xác định là hỗ trợ Việt Nam triển khai chuyển đổi số theo cách tiếp cận hệ thống, lấy con người làm trung tâm, bảo đảm an toàn, tin cậy và không để ai bị bỏ lại phía sau./.