Mối lo mang tên rác thải nhựa từ thương mại điện tử
Cùng với sự tiện lợi “một chạm đặt hàng”, một hệ quả ít được chú ý đang gia tăng từng ngày, đó là bao bì nhựa và vật liệu đóng gói dùng một lần phát sinh từ hàng triệu đơn hàng. Nhiều dự báo cho thấy, nếu không có giải pháp giảm thiểu hiệu quả, lượng rác thải nhựa từ thương mại điện tử có thể lên tới 800.000 tấn vào năm 2030, khi quy mô thị trường hướng tới mốc khoảng 100 tỷ USD.
Thương mại điện tử tại Việt Nam đang tăng trưởng nhanh, kéo theo thay đổi mạnh mẽ trong thói quen tiêu dùng và cách thức vận hành của ngành bán lẻ. Con số 800.000 tấn là tín hiệu cho thấy mô hình tăng trưởng “đóng gói - giao hàng - xả rác” đang tạo ra áp lực mới lên hệ thống thu gom, phân loại và tái chế vốn đã quá tải ở nhiều đô thị.
Vấn đề càng nhức nhối khi bao bì thương mại điện tử thường là tổ hợp vật liệu khó tái chế, túi ni-lông, băng keo, màng bọc, xốp chống sốc, vật liệu đệm, tem nhãn, đôi khi kèm nhiều lớp bọc dư thừa để giảm rủi ro hư hỏng và hạn chế đánh giá tiêu cực từ người mua.

“Rác thải vô hình” sau mỗi cú nhấp chuột
Trong môi trường mua sắm trực tuyến, người tiêu dùng thường chỉ nhìn thấy sản phẩm cuối cùng. Phần “hậu trường” là những lớp bao bì đi kèm, sau khi mở gói hàng thường bị bỏ ngay vào rác sinh hoạt. Khi rác chưa được phân loại tại nguồn và hệ thống thu gom - tái chế chưa đồng bộ, lượng bao bì nhựa này dễ rơi vào vòng đời “đốt - chôn lấp - thất thoát ra môi trường”, làm tăng nguy cơ ô nhiễm đất, nước và biển.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, mua sắm trực tuyến có xu hướng tạo ra nhiều rác bao bì hơn mua trực tiếp. Nghiên cứu và thảo luận chính sách về “rác bao bì từ mua sắm online” đã được đặt ra tại nhiều quốc gia, trong đó nhấn mạnh sự khác biệt giữa chuỗi cung ứng online và offline, đặc biệt là khâu đóng gói và giao hàng chặng cuối.
Điều đó cho thấy, đây không phải câu chuyện riêng của Việt Nam, mà là bài toán toàn cầu của nền kinh tế số. Có ba nguyên nhân chính khiến thương mại điện tử tạo nhiều bao bì nhựa, đó là:
Thứ nhất, đòi hỏi giao hàng nguyên vẹn từ khách khiến người bán phải tăng lớp vỏ bảo vệ. Với đơn hàng nhỏ lẻ, tỷ lệ chi phí bao bì/sản phẩm thường cao hơn so với bán tại cửa hàng hoặc bán buôn.
Thứ hai, tốc độ và chi phí. Nhựa và vật liệu xốp rẻ, nhẹ, dễ thao tác, đáp ứng yêu cầu đóng gói nhanh, giao nhanh. Trong khi đó, vật liệu thân thiện môi trường thường có giá cao hơn, chưa kể khó khăn trong tiêu chuẩn hóa chất lượng và nguồn cung ổn định.
Thứ ba, thiếu cơ chế thu hồi. Bao bì thương mại điện tử thường đi một chiều, từ kho đến nhà người nhận rồi kết thúc vòng đời. Việc thu hồi để tái sử dụng không phổ biến vì thiếu động lực, thiếu điểm thu gom, và chi phí logistics đảo chiều cao.
Chính vì vậy, nhiều ý kiến đề xuất áp dụng mô hình reverse logistics (chuỗi cung ứng đảo chiều), theo đó người mua có thể trả lại bao bì cho đơn vị vận chuyển để chuyển về nhà cung cấp hoặc đơn vị trung gian tái sử dụng, từ đó tạo vòng tuần hoàn vật liệu.
Hướng tới thương mại điện tử xanh: từ khuyến khích đến chế tài
Trước áp lực môi trường, một số sáng kiến “thương mại điện tử xanh” đang được thúc đẩy. Tại Việt Nam, đã có đề xuất xây dựng bộ tiêu chí và chính sách phát triển thương mại điện tử xanh, trong đó khuyến khích giảm bao bì nhựa, tối ưu đóng gói và tăng tỷ lệ vật liệu tái chế/tái sử dụng.
Dù vậy, khoảng trống chính sách thường nằm ở khâu thực thi, hướng dẫn có thể có, nhưng chế tài xử lý đóng gói dư thừa hoặc yêu cầu tối thiểu về vật liệu xanh vẫn chưa đồng bộ giữa các nền tảng, người bán và đơn vị vận chuyển.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, nếu chỉ trông chờ vào tự nguyện, tốc độ chuyển đổi thường chậm. Nhiều nghiên cứu gần đây tập trung đánh giá hiệu quả của bao bì tái sử dụng trong thương mại điện tử, nhấn mạnh rằng lợi ích môi trường phụ thuộc vào số vòng quay, tỷ lệ thu hồi và thiết kế logistics phù hợp.
Nói cách khác, bao bì tái sử dụng chỉ thực sự “xanh” khi được tổ chức như một hệ thống. Ở Việt Nam, lộ trình kiểm soát nhựa dùng một lần đã được đặt ra trong hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường.
Cơ quan chức năng có thẩm quyền đã đưa ra các biện pháp nhằm siết chặt chính sách bảo vệ môi trường và ký các cam kết trong kế hoạch hành động quản lý rác thải nhựa đại dương đến 2030. Theo đó, đặt ra lộ trình giảm/loại bỏ nhựa dùng một lần và yêu cầu phân loại rác tại nguồn theo lộ trình.
Đáng chú ý, từ 01/01/2026, quy định trong Luật Bảo vệ Môi trường 2020 nêu rõ việc không sản xuất và nhập khẩu túi ni-lông khó phân hủy sinh học có kích thước nhỏ hơn 50cm x 50cm và độ dày màng nhỏ hơn 50 µm, trừ một số trường hợp ngoại lệ (như sản xuất để xuất khẩu hoặc để đóng gói hàng hóa theo quy định).
Sau năm 2030, lộ trình hướng tới dừng sản xuất, nhập khẩu một số nhóm sản phẩm nhựa dùng một lần và bao bì nhựa khó phân hủy sinh học theo quy định liên quan.
Ba nhóm giải pháp trọng tâm
Từ đó, có thể đưa ra một số giải pháp giúp giải bài toán này như:
Một là, chuẩn hóa và tối ưu đóng gói. Các sàn có thể áp dụng tiêu chí “đóng gói tối thiểu cần thiết”, hạn chế vật liệu khó tái chế (băng keo nhựa, xốp), khuyến khích dùng vật liệu đơn chất dễ thu hồi. Đồng thời, thiết kế hệ thống chấm điểm hoặc ưu tiên hiển thị cho người bán thực hành đóng gói xanh.
Hai là, xây dựng cơ chế thu hồi bao bì. Reverse logistics cần được thí điểm theo khu vực và ngành hàng, bắt đầu từ nhóm có giá trị đơn hàng cao, tỷ lệ hoàn trả thấp, tuyến giao hàng ổn định. Có thể áp dụng cơ chế đặt cọc hoàn lại cho bao bì tái sử dụng hoặc điểm thưởng cho người tiêu dùng trả bao bì.
Ba là, tăng năng lực phân loại - tái chế và thực thi trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR). Khi rác vẫn bị trộn chung, mọi giải pháp phía trước đều “kẹt” ở bãi rác. Phân loại tại nguồn, thu gom riêng bao bì và minh bạch dòng chảy vật liệu là điều kiện để kinh tế tuần hoàn vận hành đúng nghĩa.
Dù chính sách và công nghệ quan trọng, hành vi người tiêu dùng vẫn là mắt xích quyết định. Mua sắm trực tuyến có thể “xanh” hơn nếu người mua ưu tiên gộp đơn, hạn chế đổi trả không cần thiết, chọn người bán có đóng gói tối giản và chủ động phân loại bao bì sau khi nhận hàng. Về phía xã hội, truyền thông và giáo dục môi trường cần hướng tới nhóm khách hàng trẻ - lực lượng mua sắm online lớn - để hình thành thói quen tiêu dùng bền vững.
Dự báo 800.000 tấn rác thải nhựa vào năm 2030 là lời nhắc mạnh mẽ rằng thương mại điện tử không chỉ là câu chuyện tăng trưởng doanh thu. Để phát triển bền vững, nền kinh tế số cần một hạ tầng xanh đi kèm, quy chuẩn đóng gói, cơ chế thu hồi, năng lực tái chế và sự tham gia của người tiêu dùng.
Nếu làm được, Việt Nam có thể vừa giữ đà tăng trưởng thương mại điện tử, vừa giảm áp lực môi trường - đi đúng hướng của kinh tế tuần hoàn và phát triển bao trùm./.