Tình hình đo lường, thúc đẩy kinh tế số trên thế giới và tại Việt Nam
Kinh tế số đang trở thành động lực tăng trưởng chủ đạo của nhiều nền kinh tế trên thế giới, với tốc độ phát triển nhanh hơn đáng kể so với GDP truyền thống. Tuy nhiên, để thúc đẩy kinh tế số phát triển hiệu quả và bền vững, công tác đo lường đóng vai trò then chốt. Thực tiễn quốc tế cho thấy, việc đo lường kinh tế số còn nhiều cách tiếp cận khác nhau, trong khi Việt Nam đang từng bước hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu và phương pháp nhằm phản ánh đúng vai trò của kinh tế số trong nền kinh tế quốc dân.
Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra sâu rộng, kinh tế số đã và đang trở thành động lực tăng trưởng quan trọng của nền kinh tế thế giới.
Theo định nghĩa của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), kinh tế số bao gồm tất cả các hoạt động kinh tế dựa vào hoặc được tăng cường đáng kể nhờ sử dụng các đầu vào kỹ thuật số như công nghệ số, hạ tầng số, dịch vụ số và dữ liệu. Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) cũng nhấn mạnh vai trò của thông tin và tri thức được số hóa như một yếu tố sản xuất cốt lõi, tạo ra đổi mới sáng tạo, việc làm và tăng trưởng kinh tế thông qua công nghệ số.
Thực tiễn tại nhiều quốc gia cho thấy, kinh tế số không còn là một lĩnh vực riêng biệt mà đã thẩm thấu sâu rộng vào mọi ngành, lĩnh vực của nền kinh tế, từ công nghiệp, dịch vụ đến nông nghiệp, tạo ra phương thức sản xuất mới, mô hình kinh doanh mới và các sản phẩm, dịch vụ số đa dạng.
Một số kinh nghiệm tiêu biểu về thúc đẩy phát triển kinh tế số trên thế giới
Tại các nền kinh tế lớn, kinh tế số đang tăng trưởng nhanh hơn nhiều so với tốc độ tăng trưởng GDP truyền thống.
Tại Hoa Kỳ, giai đoạn 2018-2022, kinh tế số tăng trưởng gấp 3,3 lần GDP. Các lĩnh vực tăng trưởng nhanh nhất bao gồm dịch vụ điện toán đám mây, phần mềm và thương mại điện tử B2C. Trong đó, phần mềm đóng góp khoảng 24% quy mô kinh tế số của Hoa Kỳ.
Tại Trung Quốc, kinh tế số tăng trưởng gấp hơn hai lần GDP trong cùng giai đoạn. Công nghệ thông tin và truyền thông thẩm thấu mạnh vào các ngành kinh tế, đặc biệt là dịch vụ (đóng góp gần 45% quy mô kinh tế số), công nghiệp và cả nông nghiệp. Điều này cho thấy, kinh tế số không chỉ tập trung ở các ngành công nghệ cao mà còn lan tỏa mạnh mẽ sang các ngành truyền thống.
Singapore là một ví dụ điển hình khác, với kinh tế số tăng trưởng gấp khoảng ba lần GDP giai đoạn 2018-2022. Thương mại điện tử, trò chơi trực tuyến và dịch vụ tài chính - ngân hàng là những lĩnh vực tăng trưởng nhanh, phản ánh vai trò của môi trường chính sách thuận lợi, hạ tầng số hiện đại và nguồn nhân lực chất lượng cao trong thúc đẩy kinh tế số.
Đặc điểm nổi bật của kinh tế số và yêu cầu đặt ra đối với công tác đo lường
Kinh tế số có nhiều đặc điểm khác biệt so với nền kinh tế truyền thống. Dữ liệu được xem là yếu tố sản xuất mới, có tính tức thời, khả năng khai thác đa bên và năng suất cận biên tăng theo quy mô. Các sản phẩm và dịch vụ số mang tính vô hình cao, không bị giới hạn bởi ranh giới địa lý hay ngành nghề, cho phép kết nối toàn chuỗi giá trị và xuyên biên giới.
Chính những đặc điểm này khiến việc đo lường kinh tế số trở nên phức tạp. Không giống như các ngành kinh tế truyền thống, kinh tế số liên tục thay đổi, đổi mới nhanh và khó phân định ranh giới rõ ràng. Do đó, đo lường kinh tế số không chỉ nhằm thống kê quy mô, tốc độ tăng trưởng mà còn là cơ sở quan trọng để hoạch định chính sách và thúc đẩy phát triển hiệu quả.
Hiện trạng và xu hướng về đo lường kinh tế số trên thế giới
Hiện nay, trên thế giới chưa có một chuẩn mực thống nhất duy nhất để đo lường kinh tế số. Các quốc gia và tổ chức quốc tế áp dụng nhiều cách tiếp cận khác nhau, dẫn đến kết quả đo lường có sự chênh lệch đáng kể.
Một hướng tiếp cận phổ biến là sử dụng các bộ chỉ số tổng hợp. Liên minh châu Âu áp dụng Chỉ số Kinh tế và Xã hội số (DESI), tập trung vào các khía cạnh như kỹ năng số, hạ tầng số, chuyển đổi số doanh nghiệp và khu vực công.
Nhóm G20 xây dựng Digital Economy Toolkit với các trụ cột về hạ tầng số, đổi mới sáng tạo, trao quyền xã hội, việc làm và tăng trưởng. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) tiếp cận kinh tế số theo các khía cạnh chiến lược công nghệ, nguồn nhân lực, chuyển đổi số bền vững, phổ cập tiện ích số và an toàn, tin cậy.
Ngoài ra, nhiều tổ chức tập trung đo lường tốc độ tăng trưởng của kinh tế số thông qua tăng trưởng ngành công nghệ thông tin và truyền thông, tỷ lệ doanh nghiệp áp dụng công nghệ số mới nổi hoặc quy mô các nền kinh tế số khu vực như báo cáo E-Conomy SEA của Google, Temasek và Bain.
Đo lường tỷ trọng đóng góp của kinh tế số vào GDP cũng được các nước triển khai nhưng với cách tiếp cận khác nhau. Hoa Kỳ, Trung Quốc, Singapore, Anh hay Úc đều có phương pháp riêng, dẫn đến kết quả không hoàn toàn tương đồng. Bên cạnh đó, một xu hướng mới là đo lường kinh tế số theo phúc lợi người tiêu dùng (GDP-B), nhằm phản ánh giá trị của các hàng hóa và dịch vụ số miễn phí như công cụ tìm kiếm, quảng cáo số hay smartphone.
Từ thực tiễn quốc tế cho thấy, muốn phát triển kinh tế số hiệu quả, cần đo lường đúng và đầy đủ kinh tế số. Do đó, xu hướng chung hiện nay là tăng cường hợp tác nghiên cứu, thử nghiệm các phương pháp đo lường mới, từng bước hoàn thiện hệ thống thống kê kinh tế số.
Việc khai thác dữ liệu lớn, cải tiến phạm vi và nguồn dữ liệu, cũng như nâng cao năng lực của các cơ quan thống kê và quản lý chuyên ngành đang trở thành trọng tâm trong đo lường kinh tế số trên thế giới.
Thúc đẩy và đo lường kinh tế số tại Việt Nam
Tại Việt Nam, kinh tế số được xác định là một trong những động lực quan trọng của tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn mới. Năm 2023, doanh thu ngành công nghiệp công nghệ thông tin và truyền thông đạt khoảng 138,5 tỷ USD, với hơn 45.500 doanh nghiệp công nghệ số hoạt động. Các ngành đóng góp lớn cho kinh tế số bao gồm thương mại điện tử, nội dung số và tài chính - ngân hàng. Tỷ lệ người trưởng thành có tài khoản thanh toán đạt trên 87%, cho thấy nền tảng quan trọng cho phát triển kinh tế số và thanh toán số.

Về đo lường, Việt Nam đã ban hành Thông tư số 13/2021/TT-BKHĐT quy định hệ thống chỉ tiêu thống kê kinh tế số, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc chính thức hóa công tác đo lường kinh tế số. Tuy nhiên, quá trình triển khai vẫn gặp không ít khó khăn do nhận thức chưa thống nhất, thiếu dữ liệu và sự phối hợp giữa các ngành, địa phương.
Thực tiễn cho thấy, đo lường kinh tế số tại Việt Nam cần tiếp tục được hoàn thiện theo hướng thống nhất cách hiểu, chia sẻ dữ liệu và tháo gỡ các vướng mắc trong thu thập, tổng hợp số liệu. Việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế, đồng thời lựa chọn phương pháp phù hợp với điều kiện trong nước là yếu tố then chốt.
Bên cạnh đó, đo lường không chỉ để “biết” mà còn để “hành động”. Kết quả đo lường kinh tế số cần được sử dụng hiệu quả trong xây dựng chính sách, thúc đẩy chuyển đổi số doanh nghiệp, phát triển hạ tầng số, nguồn nhân lực số và hệ sinh thái số toàn diện.
Kinh tế số đang trở thành động lực tăng trưởng quan trọng của nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam không nằm ngoài xu thế đó. Tuy nhiên, để thúc đẩy kinh tế số phát triển bền vững, công tác đo lường đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Thực tiễn quốc tế cho thấy chưa có một cách tiếp cận duy nhất, song xu hướng chung là ngày càng hoàn thiện phương pháp, mở rộng phạm vi và khai thác tốt hơn dữ liệu số. Đối với Việt Nam, việc tiếp tục hoàn thiện hệ thống đo lường kinh tế số, gắn chặt đo lường với hoạch định chính sách sẽ là nền tảng quan trọng để kinh tế số thực sự trở thành động lực tăng trưởng trong giai đoạn tới./.