Khoa học đời sống

Việt Nam trong hành trình 5 năm đổi mới sáng tạo về nhựa

Chiêu Dương 17/12/2025 09:09

Trong giai đoạn 2020-2025, Việt Nam chứng kiến bước chuyển mạnh mẽ trong cách tiếp cận vấn đề rác thải nhựa, từ xử lý thụ động sang đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế tuần hoàn.

Theo Báo cáo tổng hợp về hệ sinh thái đổi mới sáng tạo nhựa Việt Nam của UNDP, đây là giai đoạn lần đầu tiên Việt Nam xây dựng được một chuỗi giá trị đổi mới toàn diện, với sự tham gia của cơ quan quản lý, doanh nghiệp, trường đại học, các tổ chức xã hội và mạng lưới hợp tác quốc tế. Bức tranh ấy mang đến thông điệp quan trọng: Xử lý ô nhiễm nhựa không chỉ là bài toán môi trường, mà còn là cơ hội kinh tế, là động lực để nâng cấp năng lực khoa học - công nghệ và thúc đẩy sự phát triển bền vững.

449-202512151753141.jpg
UNDP Viet Nam đã công bố Báo cáo đổi mới sáng tạo ngành nhựa giai đoạn 2020-2025.

Trước năm 2020, hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực nhựa còn manh mún, mang tính tự phát. Báo cáo cho biết, chỉ có 6,2% sáng kiến cộng đồng được triển khai và rất ít sáng kiến được tiếp tục phát triển. Doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào tái chế cơ học, trong khi công nghệ mới và mô hình tuần hoàn chưa đủ điều kiện hình thành.

Ở cấp chính sách, giai đoạn 2009-2019 chỉ có 28 văn bản liên quan, chủ yếu mang tính khuyến khích. Việc thiếu cơ chế ràng buộc, thiếu nguồn lực tài chính và thiếu một định hướng thống nhất khiến sáng kiến dù có nhưng không thể mở rộng quy mô.

Tuy nhiên, đây vẫn là giai đoạn đặt nền móng, khi các doanh nghiệp tái chế truyền thống tích lũy kinh nghiệm và mạng lưới thu gom phi chính thức được hình thành, tạo những viên gạch đầu tiên cho tiến trình chuyển đổi về sau. Đây là bối cảnh quan trọng giúp chúng ta hiểu rằng bước chuyển sau năm 2020 không tự nhiên xuất hiện, mà là kết quả của quá trình tích lũy âm thầm trong cả thập kỷ.

Giai đoạn 2020-2021 được xem là thời điểm mang tính bước ngoặt, khi Việt Nam lần đầu tiên xây dựng được khung pháp lý đầy đủ nhằm quản lý chất thải nhựa theo hướng kinh tế tuần hoàn.

Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 đã thể chế hóa trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất, đặt nền móng cho thị trường thu gom - tái chế vận hành theo cơ chế rõ ràng. Chỉ riêng trong năm 2020 đã có 16 chính sách mới ban hành, chiếm tỷ lệ cao nhất trong lịch sử hoạch định chính sách về môi trường.

Đây cũng là giai đoạn ghi nhận sự tham gia mạnh mẽ của các chương trình hợp tác quốc tế với 14 sáng kiến mới, cùng sự bùng nổ của các doanh nghiệp phát triển vật liệu thay thế. Sự thay đổi chính sách đã tạo khuôn khổ pháp lý để thị trường nhựa chuyển động, giúp doanh nghiệp có cơ hội áp dụng công nghệ mới và người dân được tiếp cận thông tin minh bạch hơn.

Trong giai đoạn 2021-2022, thay đổi quan trọng nhất là sự nổi lên của các trường đại học như những trung tâm đổi mới sáng tạo. Từ vai trò nghiên cứu truyền thống, các cơ sở giáo dục đại học trở thành lực lượng dẫn dắt đổi mới trong lĩnh vực vật liệu sinh học, phân hủy sinh học và các mô hình quản lý rác thải dựa vào cộng đồng.

Số liệu từ Báo cáo cho thấy, số lượng công bố khoa học tăng đột biến trong giai đoạn này, đặc biệt là các nghiên cứu chất lượng cao xuất hiện nhiều trong năm 2022-2023. Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Đà Nẵng, Đại học Cần Thơ cùng nhiều trường khác đã đóng vai trò hạt nhân, đưa Việt Nam từ vị trí “theo sau” về nghiên cứu trở thành quốc gia có khả năng sản sinh tri thức mới trong lĩnh vực nhựa. Đồng thời, nhiều dự án thí điểm đã được triển khai tại các cộng đồng ven biển, cho thấy hướng tiếp cận gần dân, thực tế và có khả năng nhân rộng.

Những thay đổi này tạo điều kiện để giai đoạn 2022-2023 trở thành thời điểm thương mại hóa mạnh mẽ. Theo đó, có tới 89% tổng nguồn vốn cho đổi mới sáng tạo nhựa được giải ngân trong giai đoạn này, tương đương 624,9 triệu USD, phân bổ cho 12 chương trình lớn. Đây là con số thể hiện rõ sức hút của thị trường tuần hoàn khi có khung pháp lý và cơ chế vận hành minh bạch.

Một trong những yếu tố quan trọng dẫn tới bứt phá này là nghị định hướng dẫn thực thi trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất, giúp tạo ra các động lực kinh tế rõ ràng cho doanh nghiệp trong ngành bao bì và điện tử. Tỷ lệ tái chế nhựa của Việt Nam cũng tăng từ 10% năm 2019 lên 15% vào năm 2023. Bên cạnh đó, phong trào khởi nghiệp sinh viên trong lĩnh vực công nghệ xanh tăng hơn 40%, cho thấy sự lan tỏa của tư duy tuần hoàn tới thế hệ trẻ.

Bước sang giai đoạn 2023-2025, hệ sinh thái đổi mới sáng tạo nhựa bước vào thời kỳ đa dạng hóa và tích hợp sâu. Các mô hình kinh doanh mới xuất hiện nhiều hơn, với 45 mô hình ghi nhận trong giai đoạn 2021-2025, từ phát triển vật liệu sinh học sử dụng phụ phẩm nông nghiệp như vỏ trấu, bã cà phê, tinh bột sắn, đến các công nghệ truy xuất nguồn gốc, phân loại thông minh và tái chế hóa học.

Đây cũng là thời điểm các quan hệ đối tác công - tư trở nên sâu rộng hơn, đồng thời quỹ đầu tư và các chương trình tài trợ quốc tế tiếp tục mở rộng hỗ trợ cho đổi mới sáng tạo. Việt Nam đã bắt đầu chứng kiến sự nổi lên của các doanh nghiệp kết hợp công nghệ cao với lợi thế bản địa, tạo nên các mô hình tuần hoàn có quy mô và hiệu quả.

Tuy nhiên, hệ sinh thái vẫn đối mặt nhiều thách thức. Báo cáo chỉ ra khoảng cách lớn giữa nghiên cứu và thương mại hóa, khi nhiều sáng kiến từ trường đại học dù được cấp bằng sáng chế nhưng chưa thể đi vào sản xuất do thiếu vốn, thiếu tổ chức trung gian và thiếu chuyên môn trong công nghiệp nhựa.

Việc tiếp cận vốn cho giai đoạn đầu còn khó khăn, khi các dự án nhỏ thường không đáp ứng được tiêu chí của quỹ đầu tư lớn, còn các quỹ hỗ trợ của Nhà nước lại bị đánh giá là khó tiếp cận và chậm giải ngân.

Một thách thức khác nằm ở năng lực ươm tạo. Dù Việt Nam có hơn 80 cơ sở ươm tạo và 40 chương trình tăng tốc, nhưng không đơn vị nào chuyên về nhựa. Sự thiếu chuyên môn hóa khiến nhiều startup gặp khó khi thử nghiệm công nghệ mới, thiếu cả cơ sở hạ tầng lẫn cố vấn kỹ thuật.

Mặc dù vậy, tiềm năng để Việt Nam tiếp tục chuyển đổi là rất lớn. Các mô hình sáng tạo từ cộng đồng cùng sự tham gia tích cực của doanh nghiệp lớn như các tập đoàn đồ uống, bán lẻ và thực phẩm cho thấy sự chuyển biến trong nhận thức và hành động. Báo cáo ghi nhận nhiều doanh nghiệp đã giảm hàng nghìn tấn nhựa nguyên sinh bằng cách tối ưu bao bì, sử dụng nhựa tái chế, hoặc phát triển hệ sinh thái thu gom - tái chế trong chuỗi cung ứng. Các mô hình này chứng minh rằng, đổi mới sáng tạo không chỉ đến từ phòng thí nghiệm mà còn từ cách doanh nghiệp tái thiết kế sản phẩm và vận hành chuỗi giá trị.

Năm trụ cột của hệ sinh thái - khung pháp lý, động lực thị trường, nguồn vốn, quan hệ đối tác và hệ thống ươm tạo - đều đã có nền móng rõ ràng. Song để chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn thực sự, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế kết nối giữa trường đại học, doanh nghiệp và cơ quan quản lý; đầu tư vào cơ sở hạ tầng tái chế hiện đại; mở rộng thị trường tiêu thụ vật liệu thay thế; và tăng cường truyền thông thay đổi hành vi cộng đồng. Đồng thời, sự tham gia sâu sắc hơn của khu vực tư nhân thông qua các mô hình hợp tác dài hạn sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.

Có thể thấy, giai đoạn 2020-2025 là một hành trình mang tính bản lề, đưa Việt Nam từ cách tiếp cận rời rạc sang một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo có chiến lược, có cấu trúc và có khả năng tạo ảnh hưởng sâu rộng. Hành trình này cho thấy, khi chính sách, khoa học, doanh nghiệp và cộng đồng cùng hành động, Việt Nam hoàn toàn có thể tiến tới mục tiêu giảm ô nhiễm nhựa bằng những giải pháp mang tính hệ thống, bền vững và có giá trị kinh tế - xã hội cao. Đây không chỉ là câu chuyện môi trường mà còn là bài học về năng lực đổi mới quốc gia trong thời đại kinh tế tuần hoàn./.

Chiêu Dương