Chuyển đổi số

Tháo gỡ “điểm nghẽn niềm tin” để người Việt bước vào kinh tế số một cách tự nhiên

NMK 16/12/2025 09:09

Kinh tế số Việt Nam đang mở rộng với tốc độ khiến nhiều người vừa hào hứng vừa choáng ngợp. Chỉ trong vài năm, các dịch vụ trực tuyến đã được áp dụng vào hầu hết sinh hoạt thường ngày như mua hàng qua sàn thương mại điện tử, thanh toán bằng QR, đặt xe công nghệ, chuyển tiền 24/7, học online, khám bệnh từ xa, làm thủ tục hành chính ngay trên điện thoại. Hệ sinh thái số vì thế không còn là “xu hướng mới”, mà đang trở thành một phần của đời sống.

Các chỉ số quốc gia cũng nói lên mức tăng trưởng nhanh này. Theo báo cáo chuyển đổi số của Bộ Khoa học và Công nghệ, tỷ trọng kinh tế số đã tiến sát mốc một phần năm GDP, tăng trưởng thường xuyên ở mức trên 20%/năm; nền kinh tế số được xác định là trụ cột quan trọng cho giai đoạn phát triển mới.

Nếu nhìn bằng lăng kính chính sách, đây là thành quả đáng ghi nhận: Hạ tầng mạng mở rộng, dịch vụ công trực tuyến phát triển, doanh nghiệp công nghệ bùng nổ, người dân ngày càng dễ tiếp cận nền tảng số.

Tuy nhiên, chuyện “có nền tảng” không đồng nghĩa với chuyện “được dùng sâu”. Có một độ trễ rõ ràng giữa tốc độ phát triển của dịch vụ và mức độ sẵn sàng của một bộ phận người dân. Trong chính các báo cáo chính thức, cơ quan quản lý đã chỉ ra một nút thắt nổi bật, người dân chưa thực sự hiểu, tin và làm theo chuyển đổi số.

Nói đơn giản, Việt Nam đang gặp một rào cản mềm nhưng dai dẳng - rào cản của tâm lý và niềm tin khi tham gia giao dịch trực tuyến.

Tâm lý dè chừng giao dịch số hình thành như thế nào?

Không khó để bắt gặp những câu như: “Tôi không dám chuyển khoản vì sợ nhầm”, “Mua online lỡ gặp hàng giả thì biết kêu ai?”, “Bấm sai một cái là tiền bay mất”. Những câu nói ấy phản ánh một nỗi lo phổ biến, xuất hiện ở cả người trẻ lẫn người lớn tuổi, ở thành thị lẫn nông thôn. Điều đáng chú ý là sự dè dặt này không đến từ việc họ “không có điều kiện” tiếp cận công nghệ; ngược lại, nhiều người đã có đủ thiết bị, tài khoản và kết nối internet. Thứ họ thiếu là cảm giác chắc chắn rằng môi trường số an toàn và “có chỗ dựa” nếu xảy ra sự cố.

Nỗi sợ thường khởi phát từ những trải nghiệm thực. Một lần bấm nhầm chuyển tiền, một lần thanh toán online nhưng bị trừ phí ngoài dự kiến, một lần nhận hàng khác mô tả, hoặc chỉ đơn giản là lạc vào quy trình khiếu nại rườm rà. Với giao dịch truyền thống, người mua cầm hàng trong tay, nhìn thấy người bán, có thể kiểm tra và mặc cả. Còn trên môi trường số, thao tác chỉ là vài cú chạm, sai một ký tự tài khoản cũng có thể tạo cảm giác “không thể sửa”. Vì vậy, sau một sự cố nhỏ, nhiều người chọn quay về cách cũ như một phản xạ tự bảo vệ.

Đằng sau trải nghiệm cá nhân còn là sự “định hình nỗi sợ” bằng câu chuyện xã hội. Lừa đảo trực tuyến vài năm gần đây tăng nhanh cả về số lượng lẫn mức độ tinh vi, khiến ai cũng có thể trở thành nạn nhân tiềm năng.

Khảo sát của Hiệp hội An ninh mạng quốc gia năm 2024 cho thấy, thiệt hại do lừa đảo trực tuyến ước khoảng 18.900 tỷ đồng; cứ 220 người dùng điện thoại thông minh thì có 1 người là nạn nhân. Đây là con số đủ lớn để người dân cảm thấy rủi ro không còn là chuyện “xa đâu đó”, mà là nguy cơ ngay trong trải nghiệm của họ hoặc người thân xung quanh.

Đáng nói hơn, cách thức lừa đảo cũng liên tục đổi mới từ giả mạo ngân hàng bằng SMS/website, mạo danh cơ quan công quyền đến dụ nhấp link đánh cắp dữ liệu, làm “app” giả, hoặc mời gọi đầu tư siêu lợi nhuận rồi biến mất. Nhiều thủ đoạn lợi dụng đúng tâm lý thiếu chắc chắn của người dùng - thúc ép chuyển tiền nhanh, tạo cảm giác khẩn cấp, khiến nạn nhân không kịp kiểm chứng. Khi người dân nghe chuyện này hàng ngày, họ sẽ tự đặt mình vào tình huống xấu nhất, từ đó né tránh giao dịch số.

Ngoài rủi ro lừa đảo, chất lượng hàng hóa và dịch vụ online cũng tác động mạnh đến niềm tin. Không ít người mua phải hàng nhái, hàng kém chất lượng hoặc sản phẩm quảng cáo một đằng giao một nẻo. Nếu quá trình phản hồi/đổi trả thiếu minh bạch, kéo dài hoặc bị đùn đẩy trách nhiệm, người tiêu dùng sẽ cảm thấy mình ở thế yếu. Niềm tin giảm sút không phải chỉ vì một món hàng hỏng, mà vì cảm giác “không được bảo vệ đủ”.

Một lớp nguyên nhân khác liên quan đến an toàn hệ thống và dữ liệu cá nhân. Dù năng lực an toàn thông tin quốc gia được cải thiện, chính các báo cáo chuyển đổi số cũng thừa nhận tình hình tấn công mạng, lộ lọt dữ liệu và tội phạm công nghệ cao vẫn phức tạp, gây áp lực lên tâm lý người dùng. Với người dân, chỉ cần vài thông tin tiêu cực về rò rỉ dữ liệu cũng đủ tạo cảm giác “đưa thông tin lên mạng là nguy hiểm”.

Cuối cùng, tâm lý e ngại còn gắn với thu nhập và cảm giác an toàn tài chính. Khi thu nhập chưa ổn định, mọi khoản chi tiêu đều nhạy cảm. Một cú nhầm lẫn chuyển tiền hay một đơn hàng “hớ” có thể ảnh hưởng cả ngân sách gia đình. Thận trọng vì thế trở thành phản xạ tự nhiên. Họ không chống công nghệ, họ chỉ không sẵn sàng trả giá cho rủi ro.

Muốn người dân số hóa, phải tạo được “cảm giác được bảo vệ”

Kêu gọi người dân tham gia kinh tế số sẽ không hiệu quả nếu chỉ dựa vào khẩu hiệu hay ưu đãi. Niềm tin chỉ hình thành khi người dùng biết rõ, mình làm đúng thì an toàn, nếu lỡ sai thì vẫn có cách sửa và nếu bị lừa thì có cơ chế can thiệp kịp thời. Để làm được điều ấy, cần một hệ giải pháp vừa “cứng” (chính sách, công nghệ) vừa “mềm” (giáo dục, trải nghiệm).

Trước tiên là hoàn thiện hành lang pháp lý về thanh toán và bảo vệ người dùng. Nghị định 52/2024/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt đã cập nhật khung quản lý cho hoạt động mở và sử dụng tài khoản thanh toán, dịch vụ thanh toán điện tử và dịch vụ trung gian thanh toán, đồng thời nhấn mạnh trách nhiệm quản trị rủi ro và bảo vệ khách hàng của các tổ chức cung ứng dịch vụ.

ld.png
Nhiều chiêu trò lừa đảo qua mạng khiến người tiêu dùng e ngại giao dịch số.

Đồng thời, Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2021-2025 (Quyết định 1813/QĐ-TTg) đặt mục tiêu phổ cập thanh toán điện tử, tăng độ an toàn, cải thiện trải nghiệm, và thúc đẩy niềm tin xã hội đối với giao dịch số. Đây là nền tảng chính sách để các ngân hàng, ví điện tử và doanh nghiệp trung gian phải nâng chuẩn bảo mật, cảnh báo gian lận, đồng thời phản ứng nhanh hơn trước sự cố.

Sàn thương mại điện tử và nền tảng số cần chuyển từ “cho thuê gian hàng” sang “chịu trách nhiệm với chợ”. Nếu hàng giả vẫn lọt lưới, người bán vi phạm vẫn tồn tại hoặc tranh chấp kéo dài, thì người mua sẽ mãi vướng vào thế nghi ngại. Cơ chế xác thực người bán, kiểm soát nguồn gốc hàng hóa, đánh giá minh bạch, cùng chính sách đổi trả/hoàn tiền nhanh là những yếu tố “mua được niềm tin” tốt hơn bất kỳ chiến dịch quảng cáo nào. Khi người dùng nhìn thấy tiền của họ có thể được hoàn lại rõ ràng nếu xảy ra sai sót, họ sẽ dám thử.

Cần tăng tốc cuộc chiến chống lừa đảo trực tuyến bằng cả kỹ thuật và truyền thông. Số liệu thiệt hại 18.900 tỷ đồng năm 2024 cho thấy đây là rủi ro xã hội thực sự.

Do đó, việc phối hợp giữa cơ quan công an, viễn thông, ngân hàng và nền tảng số phải chặt chẽ hơn, chặn nguồn phát tán, khóa tài khoản nghi vấn nhanh, truy vết dòng tiền, và đẩy mạnh cảnh báo theo thời gian thực ngay trên ứng dụng. Ở nhiều nước, chỉ cần người dùng nhập sai tên thụ hưởng hoặc chuyển vào tài khoản rủi ro, hệ thống lập tức bật cảnh báo đỏ. Càng nhiều lớp “đệm” như vậy, tâm lý sợ hãi càng giảm.

Giáo dục kỹ năng số cho người dân phải trở thành một chương trình thường xuyên. Nỗi sợ lớn nhất thường là “sợ vì không biết”. Việc trang bị kỹ năng nhận diện mạo danh, kỹ năng kiểm tra link, thao tác xác thực hai lớp, hay cách xử lý khi nghi bị lừa… sẽ giúp người dân chủ động hơn. Với nhóm người cao tuổi hoặc người ít tiếp xúc công nghệ, các hướng dẫn đơn giản ngay trong app và các lớp học cộng đồng mang tính “cầm tay chỉ việc” sẽ hiệu quả hơn những thông điệp chung chung.

Bối cảnh kinh tế vĩ mô ổn định cũng là một liều “giảm lo”. Khi thu nhập khá hơn và chi tiêu bớt áp lực, người dân sẵn sàng thử nghiệm các tiện ích số để tiết kiệm thời gian và chi phí. Những chương trình kích cầu, sự kiện mua sắm lớn, hay ưu đãi có bảo đảm đổi trả minh bạch cũng góp phần tạo niềm tin theo kiểu “thử một lần cho biết - rồi thấy an toàn thì dùng tiếp”.

Kinh tế số cần một hạ tầng không nhìn thấy đó là hạ tầng niềm tin. Việt Nam đang có một nền tảng số tăng trưởng nhanh, với mục tiêu lớn và hệ sinh thái ngày càng phong phú. Thế nhưng, để kinh tế số trở thành đời sống số phổ cập, điều quan trọng không kém hạ tầng mạng hay công nghệ thanh toán là hạ tầng niềm tin.

Niềm tin ấy không đến từ lời kêu gọi, mà từ trải nghiệm thực tế của người dân, một giao dịch rõ ràng, một đơn hàng đúng như mô tả, một tranh chấp được xử lý nhanh, một lần bị lừa được cơ quan chức năng và ngân hàng hỗ trợ kịp thời. Những điều nhỏ bé đó sẽ thay đổi cách người Việt nhìn môi trường trực tuyến: từ “nguy hiểm và khó kiểm soát” thành “tiện lợi và có thể tự bảo vệ”.

Khi Nhà nước hoàn thiện pháp lý và chống gian lận quyết liệt, doanh nghiệp coi minh bạch là chuẩn mực cạnh tranh, và người dân được trang bị kỹ năng số đủ dùng, “nút thắt tâm lý” sẽ tự nới lỏng. Lúc ấy, người Việt bước vào kinh tế số không phải vì bị ép hiện đại, mà vì họ thấy rõ lợi ích và sự an toàn trong từng cú chạm trên màn hình. Và đó mới là con đường bền vững để kinh tế số Việt Nam đi xa./.

NMK