Sở hữu trí tuệ trong kỷ nguyên số: Từ bảo hộ quyền đến thương mại hóa tài sản
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ mới được Quốc hội thông qua với tỷ lệ tán thành rất cao. Một trong những điểm nhấn quan trọng của lần sửa đổi này là sự thay đổi căn bản trong tư duy tiếp cận đối với sở hữu trí tuệ, từ trọng tâm “bảo vệ quyền” sang “tài sản hóa, thương mại hóa và thị trường hóa” các kết quả sáng tạo.

Chuyển từ bảo vệ quyền sang tài sản hóa sở hữu trí tuệ
Theo Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng, tư tưởng xuyên suốt của Luật sửa đổi lần này là, sở hữu trí tuệ phải biến kết quả nghiên cứu thành tài sản có thể giao dịch, trở thành tài sản của doanh nghiệp, có thể định giá, mua bán, hạch toán vào báo cáo tài chính và sử dụng làm tài sản bảo đảm để vay vốn, góp vốn. Cách tiếp cận này đặc biệt nhấn mạnh vai trò của tài sản trí tuệ trong các lĩnh vực công nghệ mới, công nghệ số và trí tuệ nhân tạo (AI).
Đây là bước chuyển có ý nghĩa chiến lược, đưa sở hữu trí tuệ ra khỏi phạm vi bảo hộ pháp lý thuần túy, để trở thành nguồn lực kinh tế thực sự, gắn kết chặt chẽ với các luật về khoa học và công nghệ, đổi mới sáng tạo, công nghệ số, chuyển đổi số và AI. Thông qua đó, Luật hướng tới hình thành thị trường tài sản trí tuệ vận hành hiệu quả, đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng kinh tế.
Ghi nhận và quản lý tài sản trí tuệ trong doanh nghiệp
Về ghi nhận và quản lý tài sản trí tuệ, Luật sửa đổi quy định theo hướng xây dựng điều khoản khung, giao Chính phủ quy định chi tiết về hạch toán, thuyết minh và chuẩn mực định giá tài sản trí tuệ trong doanh nghiệp. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để tài sản trí tuệ từng bước được ghi nhận một cách bài bản trong hệ thống tài chính - kế toán.
Đối với những tài sản trí tuệ chưa đủ điều kiện ghi nhận trên bảng cân đối kế toán, Luật cho phép doanh nghiệp theo dõi trong sổ sách riêng về tài sản trí tuệ. Các tài sản này có thể được tự định giá nhưng chỉ có giá trị nội bộ. Cách tiếp cận này nhằm khuyến khích doanh nghiệp chủ động thống kê, quản lý đầy đủ danh mục tài sản trí tuệ, tạo tiền đề cho việc hoàn thiện định giá và thương mại hóa trong tương lai.
Cải cách thủ tục hành chính, đẩy mạnh chuyển đổi số
Một nội dung quan trọng khác của Luật sửa đổi là đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính và chuyển đổi số toàn diện trong hoạt động đăng ký, thẩm định quyền sở hữu công nghiệp, trong đó có sáng chế. Theo quy định mới, thời gian thẩm định nội dung sáng chế được rút ngắn từ 18 tháng xuống còn 12 tháng, đồng thời bổ sung cơ chế thẩm định nhanh trong 3 tháng.
Đây được xem là bước cải cách mạnh mẽ, nhằm tháo gỡ điểm nghẽn lâu nay trong hệ thống sở hữu trí tuệ, giảm chi phí thời gian và cơ hội cho doanh nghiệp, nhà sáng chế, qua đó thúc đẩy nhanh quá trình đưa kết quả nghiên cứu vào ứng dụng và thương mại hóa.
Luật cũng hướng tới chuẩn hóa, đơn giản hóa hồ sơ, xây dựng cơ chế tiếp nhận và xử lý trực tuyến, tiến tới số hóa toàn bộ quy trình đăng ký quyền sở hữu trí tuệ, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này.
Cách tiếp cận mới đối với sản phẩm do AI tạo ra
Lần sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ này là lần đầu tiên luật hóa cách tiếp cận đối với các vấn đề mới do công nghệ mang lại, đặc biệt là AI. Luật khẳng định AI không phải là chủ thể quyền sở hữu trí tuệ.
Theo đó, trong trường hợp sản phẩm do AI tự động tạo ra hoàn toàn, không có sự tham gia sáng tạo của con người, thì không được bảo hộ bản quyền hoặc sáng chế như các tác phẩm do con người sáng tạo. Trường hợp con người sử dụng AI như một công cụ và có đóng góp sáng tạo đáng kể, như đưa ra ý tưởng, chỉ đạo, lựa chọn hoặc chỉnh sửa kết quả do AI tạo ra, thì con người có thể được công nhận là tác giả hoặc nhà sáng chế.
Nếu mức độ đóng góp của con người ở mức thấp, chỉ sử dụng AI như một “đồng nghiệp”, Luật không công nhận tư cách tác giả, nhưng vẫn bảo đảm quyền sử dụng và khai thác thương mại đối với sản phẩm đó. Cách tiếp cận này cơ bản phù hợp với xu hướng chung của nhiều quốc gia, bảo đảm cân bằng giữa khuyến khích đổi mới sáng tạo và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
Sử dụng dữ liệu để huấn luyện AI và mở rộng đối tượng bảo hộ
Luật sửa đổi cũng làm rõ việc sử dụng thông tin để huấn luyện AI. Theo đó, các thông tin đã được công bố hợp pháp, công khai và công chúng được phép tiếp cận có thể được sử dụng làm dữ liệu đầu vào cho việc huấn luyện AI, với điều kiện kết quả đầu ra không xâm phạm quyền tác giả và quyền sở hữu trí tuệ. Quy định này tạo không gian pháp lý cần thiết cho nghiên cứu, thử nghiệm và phát triển AI trong khi vẫn bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chủ thể quyền.
Về đối tượng bảo hộ, Luật bổ sung khả năng bảo hộ kiểu dáng công nghiệp đối với sản phẩm phi vật lý, nhằm thích ứng với sự phát triển của công nghệ số. Chính phủ được giao quy định chi tiết điều kiện bảo hộ đối với loại sản phẩm này, bảo đảm tính linh hoạt và phù hợp với thực tiễn.
Tăng cường thực thi và nâng cao nhận thức xã hội
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ nhấn mạnh yêu cầu nâng cao nhận thức xã hội và doanh nghiệp về sở hữu trí tuệ như một giải pháp căn cơ, lâu dài. Theo đó, nội dung sở hữu trí tuệ sẽ từng bước được đưa vào giáo dục phổ thông và đại học, đồng thời tăng cường truyền thông, phổ biến kiến thức cho cộng đồng doanh nghiệp.
Một trọng tâm xuyên suốt của Luật là hỗ trợ việc tạo ra và khai thác thương mại các đối tượng quyền sở hữu trí tuệ. Trong bối cảnh tài sản trí tuệ như sáng chế, phần mềm, dữ liệu, thiết kế, nhãn hiệu ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong giá trị doanh nghiệp, việc xác lập cơ chế tài sản hóa, định giá và lưu thông tài sản trí tuệ được kỳ vọng sẽ tạo động lực mới cho đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Với việc đặt trọng tâm vào thương mại hóa tài sản trí tuệ, đơn giản hóa thủ tục hành chính và chủ động thích ứng với các công nghệ mới như AI, dữ liệu lớn, tài sản số, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ được kỳ vọng sẽ trở thành nền tảng pháp lý quan trọng, thúc đẩy hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, đưa kết quả nghiên cứu vào lưu thông thực chất, đóng góp hiệu quả hơn cho tăng trưởng kinh tế và phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới./.