Phát huy “tổ công nghệ số cộng đồng” để thu hẹp khoảng cách số ở Nghệ An
Ở những xã vùng cao của Nghệ An, chuyển đổi số không bắt đầu từ những khẩu hiệu lớn, mà từ việc giúp người dân biết dùng điện thoại thông minh để làm thủ tục hành chính, nhận định danh điện tử, nộp hồ sơ trực tuyến, thanh toán không tiền mặt, rồi rộng hơn là bán được sản phẩm địa phương trên môi trường số.
Muốn thu hẹp khoảng cách số giữa miền xuôi và miền núi, giữa nhóm người có kỹ năng số và nhóm còn hạn chế, cần một “cánh tay nối dài” ngay tại cộng đồng. Mô hình Tổ công nghệ số cộng đồng ở Nghệ An đang được nhìn nhận như một lời giải quan trọng theo hướng “đi đến từng hộ, hướng dẫn từng người”, đưa dịch vụ số đến gần dân hơn.
Từ chủ trương đến cách làm phù hợp vùng cao
Trong lộ trình chuyển đổi số, Nghệ An xác định mục tiêu đến năm 2025 (định hướng 2030) là phát triển đồng thời chính quyền số, kinh tế số, xã hội số; ưu tiên dữ liệu, hạ tầng số và kỹ năng số của người dân. Kế hoạch chuyển đổi số của tỉnh cụ thể hóa nhiều nhiệm vụ: Hoàn thiện nền tảng chính quyền số, phát triển dịch vụ công trực tuyến, nâng chất lượng nguồn nhân lực và bảo đảm an toàn thông tin.

Tuy vậy, ở các xã miền núi, điều kiện xuất phát thấp hơn rõ rệt. Hạ tầng viễn thông chưa đồng đều; nhiều hộ còn thiếu thiết bị hoặc dùng máy cấu hình thấp; kỹ năng số chênh lệch theo tuổi và trình độ; ngôn ngữ và thói quen giao tiếp của đồng bào dân tộc thiểu số khiến việc “tự thao tác” trên các cổng dịch vụ đôi khi trở thành rào cản. Chính vì vậy, cần một mô hình triển khai dựa vào cộng đồng, kiên trì, gần gũi, có thể “cầm tay chỉ việc” và duy trì thường xuyên, thay vì chỉ tập huấn theo đợt.
Trên nền định hướng đó, Nghệ An đã tổ chức các tổ hỗ trợ ngay tại thôn, bản, gắn với sự lãnh đạo của cấp ủy, chính quyền và các đoàn thể, nhằm bảo đảm tính bền vững và khả năng lan tỏa.
“Cầu nối” đưa dịch vụ công trực tuyến tới từng bản làng
Một điểm nhấn trong câu chuyện chuyển đổi số ở vùng cao Nghệ An là việc đưa dịch vụ công trực tuyến đến với người dân thông qua hỗ trợ trực tiếp. Các tổ công nghệ số cộng đồng thường gồm những người am hiểu địa bàn, có kỹ năng công nghệ tốt hơn mặt bằng chung, sẵn sàng hướng dẫn người dân tạo tài khoản, kê khai biểu mẫu, nộp hồ sơ, tra cứu tình trạng xử lý, nhận kết quả theo quy trình trực tuyến.
Vai trò này càng quan trọng khi các thủ tục ngày càng được chuẩn hóa trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia, nơi cung cấp và hỗ trợ thực hiện nhiều thủ tục hành chính cho công dân và doanh nghiệp.
Với người dân miền núi, việc nắm được đường đi của hồ sơ và thao tác đúng ngay từ đầu giúp giảm đáng kể số lần đi lại, nhất là khi địa hình xa trung tâm, chi phí di chuyển lớn.
Theo phản ánh từ thực tiễn triển khai ở Nghệ An, nhiều địa bàn miền núi vừa phải thích ứng với yêu cầu cải cách thủ tục hành chính, vừa phải vận hành mô hình tổ chức, trung tâm phục vụ hành chính công theo hướng phục vụ người dân tốt hơn. Trong bối cảnh đó, lực lượng hỗ trợ tại chỗ, bao gồm thanh niên tình nguyện và các nhóm hỗ trợ công nghệ giúp người dân làm thủ tục trên môi trường điện tử, giảm áp lực cho bộ phận một cửa và hạn chế tình trạng “đến nơi mới biết thiếu giấy tờ”.
Điều đáng chú ý là các tổ không chỉ hướng dẫn “làm cho xong một hồ sơ”, mà từng bước hình thành thói quen số, biết đăng nhập, biết lưu tài liệu, biết theo dõi tiến độ, biết nhận thông báo; từ đó tăng mức độ tự chủ của người dân khi sử dụng dịch vụ công.
Định danh điện tử, VNeID và câu chuyện “không ai bị bỏ lại phía sau”
Một trục công việc thường xuyên của các tổ công nghệ số cộng đồng là hỗ trợ người dân tiếp cận định danh điện tử và các ứng dụng số thiết yếu. Trong nhiều thủ tục, việc sử dụng tài khoản định danh điện tử giúp xác thực thuận tiện hơn, giảm yêu cầu nộp lại giấy tờ đã có trong hệ thống, đồng thời tăng tính an toàn. Thực tế triển khai trên các nền tảng dịch vụ công cũng cho thấy xu hướng tăng tích hợp với định danh điện tử nhằm tối ưu trải nghiệm người dùng.
Ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số, khó khăn không chỉ là “biết bấm”, mà còn là “biết tin”, người dân cần được giải thích rõ lợi ích, cách dùng, những lưu ý về bảo mật. Bởi vậy, những người hướng dẫn tại cộng đồng, nếu có uy tín, hiểu phong tục, nói cùng “ngôn ngữ đời sống” sẽ tạo ra mức độ chấp nhận cao hơn so với tuyên truyền một chiều.
Trong cách làm này, điểm cốt lõi là niềm tin và sự kiên trì, làm nhiều lần, làm từng bước, hướng dẫn chậm mà chắc. Khi người dân thấy thao tác số giúp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí đi lại, giảm giấy tờ, họ sẽ tự nguyện tham gia nhiều hơn.
Phát triển kinh tế số cho miền núi
Một nét riêng của mô hình ở Nghệ An là các tổ công nghệ số cộng đồng thường mở rộng nhiệm vụ sang hỗ trợ kinh tế số, giúp hộ dân, hợp tác xã, tổ hợp tác đưa sản phẩm lên môi trường mạng, giới thiệu điểm du lịch cộng đồng, quảng bá đặc sản vùng miền, xây dựng thông tin bản đồ số, hướng dẫn chụp ảnh, quay video, viết mô tả sản phẩm.
Những hoạt động này đặc biệt phù hợp với các xã có thế mạnh nông nghiệp, sản phẩm bản địa và du lịch cộng đồng. Khi người dân biết tạo nội dung, biết bán hàng trực tuyến, biết livestream, biết trả lời khách, họ không chỉ tiếp cận thị trường rộng hơn mà còn dần hình thành tư duy kinh doanh hiện đại. Đây chính là cách chuyển đổi số tạo sinh kế, góp phần phát triển bền vững, một mục tiêu quan trọng của chuyển đổi số cấp tỉnh.
Rào cản hạ tầng, thiết bị, kỹ năng và “ngôn ngữ số”
Dù kết quả bước đầu tích cực, chuyển đổi số vùng cao Nghệ An vẫn đối mặt nhiều thách thức:
Hạ tầng viễn thông chưa đồng đều, vùng sâu có điểm lõm sóng, chất lượng mạng thiếu ổn định.
Thiết bị không đồng đều, một bộ phận người dân dùng điện thoại cơ bản, khó thao tác ứng dụng nặng hoặc giao diện phức tạp.
Kỹ năng số hạn chế, nhất là người cao tuổi, người ít tiếp xúc công nghệ; thao tác đăng nhập, xác thực OTP, tải tệp, chụp/scan giấy tờ vẫn là trở ngại.
Giao diện dịch vụ còn “khó dùng”, chưa thật sự thân thiện với người mới, chưa tối ưu cho nhóm yếu thế; hạn chế về nội dung hướng dẫn đơn giản, trực quan.
Nhân lực tuyến đầu thiếu, bộ phận một cửa ở xã miền núi vừa ít người vừa nhiều việc, trong khi nhu cầu hỗ trợ chuyển đổi số lại tăng nhanh.
Những rào cản này cho thấy, nếu chỉ đầu tư công nghệ là chưa đủ còn phải đầu tư con người và cách tổ chức thực thi.
Để các tổ công nghệ số cộng đồng thật sự trở thành động lực ở miền núi, nhiều nhóm giải pháp cần triển khai đồng bộ:
Một là, kiện toàn lực lượng theo hướng “cốt cán tại chỗ”. Ưu tiên bồi dưỡng thanh niên, đoàn viên, giáo viên, cán bộ một cửa, người có uy tín trong cộng đồng, những người vừa có năng lực tiếp cận công nghệ, vừa có khả năng vận động, thuyết phục. Cách làm này phù hợp với tinh thần hướng dẫn thí điểm của cơ quan quản lý ngành thông tin và truyền thông về việc xây dựng mạng lưới hỗ trợ chuyển đổi số từ cơ sở.
Hai là, đào tạo theo nhu cầu “thiết thực - vừa sức”. Không dàn trải kiến thức, mà tập trung vào các dịch vụ thiết yếu, tạo tài khoản, định danh điện tử, nộp hồ sơ trực tuyến, thanh toán số cơ bản, kỹ năng an toàn thông tin cá nhân. Lịch đào tạo nên bám mùa vụ, chu kỳ sản xuất địa phương để tăng khả năng tham gia.
Ba là, chuẩn hóa quy trình hỗ trợ tại trung tâm hành chính công cấp xã. Những địa phương vận hành ổn định trung tâm phục vụ hành chính công cần xây dựng quy trình “một điểm đến - đa hỗ trợ”: vừa giải quyết thủ tục, vừa hỗ trợ thao tác số, vừa hướng dẫn tra cứu; hạn chế người dân phải quay lại nhiều lần.
Bốn là, phát triển công cụ số phù hợp vùng cao. Với miền núi, ngoài dịch vụ công, nhu cầu thiết thực còn là thông tin thời tiết, cảnh báo thiên tai (lũ quét, sạt lở), giá nông sản, lịch thời vụ… Những ứng dụng chuyên biệt, giao diện đơn giản, có nội dung trực quan sẽ giúp chuyển đổi số gắn với đời sống, tăng tần suất sử dụng.
Năm là, bảo đảm an toàn thông tin và xây dựng niềm tin số. Khi người dân bắt đầu dùng tài khoản số, dữ liệu cá nhân, giao dịch trực tuyến, nguy cơ lộ lọt thông tin và bị lừa đảo cũng tăng. Vì vậy, nhiệm vụ tuyên truyền như hướng dẫn bảo mật, nhận biết rủi ro, không cung cấp OTP, không bấm liên kết lạ phải được coi là nội dung bắt buộc, đi kèm với mọi hoạt động hỗ trợ.
Thành công của chuyển đổi số ở vùng cao không nằm ở số lượng văn bản hay số ứng dụng được cài đặt, mà ở việc người dân thực sự dùng được, thấy thực sự có ích và từ đó hình thành thói quen số. Tổ công nghệ số cộng đồng, nếu được tổ chức bài bản và duy trì thường xuyên, sẽ vừa là lực lượng hỗ trợ kỹ thuật, vừa là kênh truyền thông chính sách, vừa là “đội ngũ nhân lực số” tại chỗ./.