Ngôn ngữ Gen Z và việc đảm bảo an toàn trên không gian mạng
Trong những năm gần đây, cùng với sự bùng nổ của mạng xã hội, một hiện tượng đáng chú ý là sự hình thành và lan rộng của “ngôn ngữ Gen Z” - hệ thống từ ngữ, ký hiệu và cách diễn đạt mang đậm dấu ấn “sáng tạo” của thế hệ trẻ.
Hệ lụy từ những ngôn ngữ “lệch chuẩn”
Ngôn ngữ mạng xuất hiện từ lâu và ngày càng phát triển đa dạng do tính tiện dụng và khả năng thể hiện phong cách mới lạ của giới trẻ. Tuy nhiên, việc lạm dụng có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp, thiếu chuyên nghiệp trong học tập và công việc và đặc biệt ảnh hưởng tới sự trong sáng của tiếng Việt.
Ngôn ngữ Gen Z tồn tại chủ yếu trên các nền tảng trực tuyến như Facebook, TikTok, Instagram... và các ứng dụng nhắn tin. Sự nổi lên của cách giao tiếp đặc thù này phản ánh tinh thần năng động, nhạy bén với xu hướng và khả năng biến đổi ngôn ngữ linh hoạt của giới trẻ. Tuy nhiên, song song với tính sáng tạo, ngôn ngữ Gen Z cũng kéo theo nhiều vấn đề liên quan đến an toàn thông tin, nhận thức và hành vi trên không gian mạng - nơi mà những rủi ro tiềm ẩn luôn song hành với sự tiện lợi.
Ngôn ngữ Gen Z được hình thành từ nhiều nguồn: Biến đổi từ tiếng Việt, vay mượn tiếng Anh, cắt gọn, đảo âm, viết theo âm đọc phương ngữ hoặc sáng tạo hoàn toàn mới. Những từ như “slay”, “chill”, “ik”, “uk”, “bestie”, “xin ít vía”, “u là trời”, “mlem”, “giả trân”, “sốp”, “keo”,… xuất hiện dày đặc trong các bài đăng và bình luận. Nhiều bạn trẻ xem đây là cách thể hiện phong cách riêng, tạo sự gần gũi với cộng đồng đồng trang lứa và tạo cảm giác thuộc về một “văn hóa chung”. Ở một góc độ nhất định, loại ngôn ngữ này góp phần hình thành môi trường tương tác vui nhộn, thoải mái và giàu tính biểu cảm điều mà ngôn ngữ chính thống đôi khi khó đạt được trên nền tảng trực tuyến vốn thiếu sắc thái phi ngôn từ.
Tuy nhiên, việc sử dụng ngôn ngữ Gen Z trong không gian mạng không chỉ là vấn đề ngôn ngữ đơn thuần mà còn liên quan đến hành vi, tâm lý và an toàn số. Đặc điểm nổi bật của giao tiếp mạng là tính nhanh, ngắn gọn và được thúc đẩy bởi nhu cầu tương tác liên tục. Điều này khiến giới trẻ vô tình chia sẻ thông tin cá nhân hoặc tương tác trong những nhóm, chủ đề mà không cân nhắc kỹ lưỡng. Nhiều trường hợp sử dụng ngôn ngữ mạng dẫn đến hiểu nhầm, mâu thuẫn hoặc vô tình để lộ thông tin nhạy cảm khi tương tác với người lạ. Một số từ ngữ hoặc cách viết mang tính ẩn ý, đùa cợt cũng dễ bị khai thác để thực hiện hành vi lừa đảo, dẫn dụ hoặc gây tổn thương tinh thần cho người dùng.
Không gian mạng, dù mang lại sự tự do, vẫn là môi trường tiềm ẩn nhiều rủi ro: Giả mạo danh tính, phát tán thông tin sai lệch, tấn công tâm lý, bóc phốt sai sự thật hay các hình thức lừa đảo qua tin nhắn. Khi Gen Z sử dụng ngôn ngữ đặc thù của mình, họ thường cảm thấy “an toàn vô hình” nghĩ rằng chỉ những người cùng lứa mới hiểu. Nhưng chính sự tự tin này đôi khi khiến họ mất cảnh giác với những đối tượng có ý đồ xấu. Việc chia sẻ cảm xúc cá nhân, hình ảnh, thông tin lên mạng cùng với cách diễn đạt tự nhiên, thoải mái cũng có thể khiến người dùng bị đánh giá sai lệch hoặc bị lợi dụng.
Một vấn đề đáng chú ý khác là sự pha trộn giữa ngôn ngữ mạng và ngôn ngữ chính thống trong những ngữ cảnh không phù hợp. Nhiều nhà tuyển dụng chia sẻ rằng họ đã từng nhận email xin việc hoặc tin nhắn công việc sử dụng từ viết tắt, lối hành văn “kiểu chat” hoặc chèn tiếng Anh tùy tiện. Điều này không chỉ làm giảm sự nghiêm túc trong giao tiếp mà còn khiến người trẻ gặp bất lợi trong các tình huống đòi hỏi tính chuyên nghiệp. Như vậy, ngôn ngữ Gen Z, nếu không được sử dụng đúng lúc, dễ làm “mất an toàn” trong công việc và ảnh hưởng đến hình ảnh cá nhân.
Bên cạnh những rủi ro đó, vấn đề an toàn ngôn ngữ còn liên quan đến khả năng tiếp nhận thông tin của người trẻ. Việc quá quen với ngôn ngữ mạng khiến nhiều bạn dần gặp khó khăn trong việc viết câu đúng ngữ pháp, diễn đạt mạch lạc hoặc sử dụng từ ngữ trang trọng. Khi khả năng ngôn ngữ bị hạn chế, người dùng dễ bị thao túng bởi thông tin sai lệch hoặc nội dung giật gân vốn tràn lan trên mạng xã hội. Việc hiểu sai thông tin hoặc tiếp nhận nội dung bạo lực, độc hại cũng là mối nguy đáng quan tâm khi Gen Z hoạt động trong môi trường online với tần suất cao.
Tìm kiếm giải pháp phù hợp
Để giải quyết các vấn đề nêu trên và đảm bảo an toàn trên không gian mạng, cần có sự phối hợp giữa cá nhân người dùng, gia đình, nhà trường và cộng đồng.
Trước hết, mỗi bạn trẻ cần trang bị kỹ năng tự bảo vệ, bao gồm nhận diện thông tin đáng ngờ, hạn chế chia sẻ dữ liệu cá nhân, khóa bảo mật hai lớp cho tài khoản và tránh tương tác với nội dung kích động, tiêu cực. Khi giao tiếp, Gen Z hoàn toàn có thể sử dụng ngôn ngữ sáng tạo nhưng cần phân biệt rõ ràng giữa môi trường thân mật (chat với bạn bè) và môi trường chính thức (email, học tập, công việc).

Bên cạnh đó, nhà trường và gia đình cần đưa nội dung giáo dục kỹ năng số vào quá trình học tập, giúp người trẻ hiểu rằng tự do trên mạng luôn đi kèm trách nhiệm. Các chương trình hướng dẫn cần tập trung vào việc phân biệt thật - giả trên mạng, kỹ năng kiểm chứng thông tin và rèn luyện thói quen giao tiếp lành mạnh. Đồng thời, các nền tảng mạng xã hội cũng cần tăng cường hệ thống cảnh báo, lọc nội dung độc hại và phát hiện các hành vi xâm phạm quyền riêng tư.
Cuối cùng, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt cũng là một hình thức đảm bảo an toàn văn hóa trên không gian mạng. Sự sáng tạo của Gen Z trong ngôn ngữ là điều tích cực, nhưng cần được đặt trong giới hạn hợp lý để tránh làm mai một giá trị ngôn ngữ truyền thống.
Khi người trẻ hiểu rằng, mỗi hoàn cảnh có yêu cầu giao tiếp khác nhau, họ sẽ chủ động điều chỉnh cách dùng từ và bảo vệ hình ảnh cá nhân tốt hơn trên môi trường “ảo” và “thật”./.