Giáo dục tại Việt Nam góp phần giảm nghèo
Đầu những năm 90 của thế kỷ trước, Việt Nam đã chuyển mình từ một trong những quốc gia nghèo đói và bị chiến tranh tàn phá nặng nề nhất Đông Nam Á, trở thành một mô hình giảm nghèo toàn cầu. Kết quả này có sự đóng góp của những thành tựu về phổ cập, đổi mới giáo dục.

Theo nhận định của bài viết “Quiet revolution: Education in Vietnam drives poverty reduction” (tạm dịch: Cuộc cách mạng thầm lặng: Giáo dục tại Việt Nam thúc đẩy giảm nghèo) được đăng tải mới đây trên trang web của Dự án phi lợi nhuận Borgen (Mỹ), sự chuyển mình này không diễn ra chỉ sau một đêm. Việt Nam đã thay đổi qua nhiều năm đầu tư cho tương lai là: trẻ em và giáo dục trẻ em.
Theo bài viết, vào đầu những 90 của thế kỷ trước, tỷ lệ người nghèo chiếm khoảng 45 - 52% dân số Việt Nam. Đến năm 2022, tỷ lệ này đã giảm đáng kể xuống còn khoảng 1%.
“Sự thay đổi này không đến từ viện trợ hay các doanh nghiệp nước ngoài, mà đến từ một sáng kiến bền vững do nhà nước chủ trì, nhằm đầu tư cho trẻ em ở các vùng nông thôn, bằng cách mở rộng giáo dục và tăng cường điện khí hóa, cơ sở hạ tầng và chăm sóc sức khỏe”, bài viết nhận định.
Giáo dục là nền tảng
Theo bài viết, trụ cột mạnh mẽ nhất trong công cuộc giảm nghèo của Việt Nam là việc mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục trên toàn quốc, ngay cả ở những vùng xa xôi nhất. Việt Nam đang thúc đẩy phổ cập giáo dục tiểu học và phổ cập giáo dục trung học cơ sở, nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục như một giải pháp chống đói nghèo trong tương lai. Những nỗ lực này đã nâng cao tỷ lệ biết chữ và tăng vọt tỷ lệ hoàn thành chương trình phổ thông.
Trong một nghiên cứu điển hình, một gia đình đã chia sẻ: “Tôi không được đến trường, nhưng tôi muốn con cái mình được đi học miễn là tôi có đủ khả năng chi trả. Con cái biết đọc biết viết, nên chúng biết phương hướng khi chuyển đến các thành phố lớn… Tôi muốn con mình học hết phổ thông và có thể học nghề. Tôi tin rằng với trình độ học vấn cao hơn, con cái chúng tôi sẽ có nhiều cơ hội hơn tôi”.
Hiện nay, tỷ lệ người lớn biết chữ tại Việt Nam đạt khoảng 96%, một con số rất cao so với nhiều quốc gia có cùng mức thu nhập. Trong nhóm thanh thiếu niên từ 15 đến 24 tuổi, biết chữ gần như đã trở nên phổ cập và được xã hội chấp nhận. Học sinh Việt Nam cũng luôn đạt kết quả vượt trội so với kỳ vọng.
Trong các kỳ thi PISA (Chương trình đánh giá học sinh quốc tế) từ những năm 2012 và 2015, Việt Nam đã vượt trội so với nhiều quốc gia giàu có hơn về các môn đọc, toán và khoa học. Kết quả ấn tượng của các học sinh Việt Nam xuất phát từ tinh thần ham học hỏi. Ngay cả những học sinh có hoàn cảnh khó khăn, xuất thân từ hoàn cảnh kinh tế - xã hội nghèo khó hơn, cũng đạt kết quả tốt hơn các bạn cùng lứa ở nhiều nước thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) ở cùng trình độ.
Các chính sách như Luật Giáo dục đã đặt ra các tiêu chuẩn cao tối thiểu, đào tạo chuyên môn cho giáo viên và đầu tư vào cơ sở hạ tầng trường học trên toàn quốc. Các chính sách cũng tác động đến các quan điểm văn hóa, nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc cải thiện đời sống của người dân nghèo và góp phần giảm nghèo ở Việt Nam.
Cơ sở hạ tầng nông thôn và các dịch vụ cơ bản
Bên cạnh giáo dục, Việt Nam đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng nông thôn, đặc biệt là điện khí hóa. Trong những năm 70 của thế kỷ trước, việc mất điện diễn ra thường xuyên. Đến năm 2022, 99,7% hộ gia đình đã có điện, trong đó 99,53% ở khu vực nông thôn. Điện khí hóa đã thúc đẩy các cộng đồng dân cư theo nhiều cách: tạo điều kiện cho trẻ em học tập vào buổi tối, cung cấp điện cho đèn, quạt và máy tính trong trường học và cho phép các phòng khám y tế bảo quản vắc-xin đông lạnh.
Phát thanh và truyền hình đã cung cấp thông tin cho người dân trên diện rộng và việc tiếp cận Internet trở nên dễ dàng hơn bao giờ. Những sáng kiến nâng cao chất lượng y tế công cộng đi kèm với giáo dục và cơ sở hạ tầng, cung cấp nước sạch, vệ sinh, dinh dưỡng và chăm sóc bà mẹ tốt hơn đã giúp giảm gánh nặng bệnh tật, tăng tỷ lệ đi học và giảm tỷ lệ tử vong.
Tăng trưởng kinh tế và lựa chọn chính sách
Các sáng kiến về giáo dục, điện và y tế công cộng đã mở rộng khả năng tiếp cận việc làm, thị trường và các quyết định của thể chế. Công cuộc Đổi Mới được khởi động năm 1986 đã tự do hóa một số lĩnh vực của nền kinh tế, khuyến khích cải cách thương mại và nông nghiệp. Những thay đổi này đã tạo điều kiện cho tăng trưởng trong sản xuất, dịch vụ và xuất khẩu, đồng thời nâng cao năng suất trong nông nghiệp quy mô nhỏ.
Chính phủ liên tục tăng ngân sách cho giáo dục và dịch vụ xã hội. Chính phủ cũng triển khai các Chương trình Mục tiêu quốc gia nhằm tiếp cận các dân tộc thiểu số (DTTS) và vùng nông thôn xa xôi, nơi nghèo đói và thiếu thốn vẫn còn cao. Các chương trình này đã xây dựng đường sá, hệ thống nước sạch, đường dây điện, trạm y tế và bố trí giáo viên tại các trường học vùng sâu, vùng xa.
Bài học từ mô hình giảm nghèo của Việt Nam
Mô hình giảm nghèo của Việt Nam được xem là điển hình để các nước nghèo có thể học hỏi. Việt Nam chứng minh rằng, rất nhiều điều có thể trở thành hiện thực khi chính phủ cam kết đầu tư toàn diện, dài hạn thay vì các dự án ngắn hạn, hào nhoáng.
Những bài học chính bao gồm:
Công bằng là trên hết: Tập trung vào việc tiếp cận tất cả trẻ em, không chỉ trẻ em ở thành phố hay các khu vực có điều kiện đời sống cao. Học sinh nông thôn, dân tộc thiểu số và có hoàn cảnh khó khăn được hưởng lợi nhiều nhất.
Đầu tư liên ngành: Giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng và điện khí hóa hỗ trợ lẫn nhau.
Lãnh đạo nhà nước: Chính phủ trách nhiệm khi đặt ra các tiêu chuẩn, xây dựng năng lực, quản lý và thực hiện.
Hiệu quả chi phí: Ngay cả với thu nhập bình quân đầu người tương đối thấp, Việt Nam vẫn đạt được thành tích học tập cao.
Những thách thức
Mặc dù tỷ lệ nghèo cùng cực đã giảm xuống còn khoảng 1% theo chuẩn nghèo cùng cực quốc tế của Ngân hàng thế giới (WB), nhiều người dân vẫn còn dễ bị tổn thương. Theo chuẩn nghèo được mở rộng hơn, một bộ phận đáng kể dân số vẫn chỉ vừa vượt ngưỡng nghèo - hoặc tệ hơn, ở các vùng DTTS xa xôi, nơi các dịch vụ vẫn cần được cải thiện.
Những cải thiện về tuyển sinh và cơ sở hạ tầng không phải lúc nào cũng phản ánh sự công bằng hoàn hảo trong kết quả học tập. Sự khác biệt vẫn tồn tại giữa các nhóm DTTS và đa số.
Việc tiếp cận Internet và công nghệ học tập hiện đại vẫn còn chậm trễ so với việc tiếp cận học tập cơ bản và điện lưới. Các biện pháp bảo trợ xã hội như hỗ trợ tiền mặt và hệ thống ứng phó với các cú sốc vẫn còn yếu kém ở nhiều cộng đồng nông thôn và DTTS.
Một mô hình thay đổi
Câu chuyện thành công của Việt Nam không phải là một phép màu. Sự tiến bộ là kết quả của nhiều thập kỷ thực hiện các chính sách ưu tiên trẻ em trên hết, phổ cập giáo dục đến các vùng nông thôn, cung cấp điện cho nhà ở và trường học, đồng thời xây dựng các hệ thống để duy trì tất cả.
Khi chính phủ thực hiện đồng thời giáo dục phổ cập, cơ sở hạ tầng nông thôn và y tế công cộng, tình trạng nghèo đói sẽ giảm nhanh chóng và cuộc sống thay đổi nhanh hơn dự kiến./.