Hệ sinh thái Make in Viet Nam phục vụ báo chí: Tiềm năng, rào cản và giải pháp
Hệ sinh thái Make in Viet Nam giúp báo chí phát triển các hệ thống quản trị nội dung CMS, AI, dữ liệu và phân phối, mở ra cơ hội chủ quyền công nghệ, nhưng cần vượt rào cản chất lượng, nhân lực và vốn để mở rộng hiệu quả.

Cơ hội và tiềm năng của hệ sinh thái Make in Viet Nam
Hệ sinh thái Make in Viet Nam có thể tạo nền tảng bền vững cho đổi mới báo chí, thông qua chính sách thuận lợi, năng lực công nghệ nội địa và lợi thế văn hóa và pháp lý.
Đầu tiên, hạ tầng chính sách và kinh tế đang tạo môi trường thuận lợi. Trong những năm gần đây, nhiều chương trình, giải thưởng và quỹ đã được thiết lập nhằm thúc đẩy sản phẩm công nghệ nội địa, trong đó nổi bật là giải thưởng Make in Viet Nam.

Đáng chú ý, Nghị định 268 ban hành ngày 14/10/2025 quy định chi tiết Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo đã bổ sung nhiều cơ chế mới để doanh nghiệp mạnh dạn đưa sản phẩm ra thị trường. Theo đó, Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia sẽ triển khai chương trình voucher theo từng lĩnh vực ưu tiên, tập trung vào các sản phẩm, dịch vụ đã sẵn sàng thương mại hóa, đồng thời khuyến khích người dùng thử nghiệm giải pháp mới. Cách tiếp cận này giúp doanh nghiệp công nghệ giảm rủi ro đầu tư ban đầu và mở rộng cơ hội tiếp cận khách hàng trong nước.
Nhờ vậy, các doanh nghiệp cung cấp giải pháp cho báo chí có nhiều điều kiện hơn để đầu tư nghiên cứu, hoàn thiện sản phẩm và tăng tốc phát triển.
Thứ hai, năng lực công nghệ nội địa đang được củng cố mạnh mẽ. Nhiều tập đoàn lớn từ Viettel, VNPT, FPT cho đến các nhóm khởi nghiệp chuyên về AI và phân tích dữ liệu đang đẩy mạnh đầu tư vào các hạ tầng nền tảng như AI, trung tâm dữ liệu và phần mềm lõi. Những nguồn lực này tạo tiền đề cho việc phát triển các hệ thống quản lý nội dung thuần Việt, công cụ tự động hóa biên tập, kiểm duyệt nội dung tự động và các giải pháp phân phối cá nhân hóa.

Các dự án xây dựng trung tâm AI kết hợp hợp tác quốc tế trong lĩnh vực chip và AI cũng đã chứng minh năng lực kỹ thuật cùng quy mô hoạt động đủ đáp ứng yêu cầu của báo chí hiện đại.
Thứ ba, lợi thế về ngôn ngữ, văn hoá và tuân thủ pháp luật là điểm cộng lớn. Nền tảng được phát triển trong nước dễ dàng tích hợp yêu cầu pháp lý, quy định kiểm duyệt, chuẩn mực truyền thông và thói quen đọc của người Việt - những yếu tố mà các sản phẩm quốc tế khó đáp ứng đầy đủ. Hệ thống nội địa cũng có lợi thế trong xử lý tiếng Việt, tối ưu SEO và xây dựng các công cụ phục vụ nghiệp vụ báo chí phù hợp với thị trường bản địa.
Thách thức về pháp lý, nhân lực và công nghệ
Dù có nhiều tiềm năng, hệ sinh thái Make in Viet Nam dành cho báo chí vẫn đối mặt với một số rào cản, đặc biệt liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuật, vốn đầu tư và nguồn nhân lực.
Thứ nhất, chất lượng và độ ổn định của sản phẩm nội địa chưa đồng đều. Một số nền tảng trong nước còn thiếu tiêu chuẩn kiểm chứng chất lượng, chưa có chứng nhận về bảo mật và an ninh mạng, yếu tố đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực báo chí nơi xử lý dữ liệu nhạy cảm. Việc thiếu bộ tiêu chuẩn chung và hệ sinh thái đánh giá độc lập khiến các tòa soạn thận trọng hơn khi triển khai sản phẩm Make in Viet Nam ở quy mô lớn.
Thứ hai, hạn chế về vốn và mô hình kinh doanh bền vững cho nhà cung cấp nội địa. Nhiều doanh nghiệp công nghệ, nhất là startup, gặp khó khi tiếp cận nguồn vốn lớn để hoàn thiện sản phẩm theo các tiêu chuẩn khắt khe của doanh nghiệp báo chí, như về thỏa thuận mức dịch vụ, thời gian hoạt động liên tục, bảo mật.
Đồng thời, mô hình doanh thu cho các sản phẩm báo chí, như dịch vụ đăng ký (subscription), hay phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) vốn phổ biến trong thị trường quốc tế nhưng vẫn phát triển chậm ở Việt Nam. Điều này khiến doanh nghiệp khó duy trì đội ngũ phát triển chất lượng cao và khó mở rộng quy mô.

Thứ ba, khoảng cách trong năng lực nhân lực. Báo chí hiện đại đòi hỏi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chuyên môn báo chí truyền thống và kỹ năng dữ liệu và AI. Tuy nhiên, nguồn nhân lực có năng lực “giao thoa” này còn hạn chế. Các tòa soạn đang thiếu chuyên gia tích hợp hệ thống, chuyên gia phần mềm và kỹ sư dữ liệu sẵn sàng để đồng bộ hóa các hệ thống nội địa và quốc tế, làm chậm việc chuyển đổi sang nền tảng trong nước.
Thứ tư, rủi ro khi chuyển đổi và áp lực vận hành. Nhiều cơ quan báo chí đã quen với hệ thống quốc tế; do đó, việc chuyển đổi sang nền tảng mới có thể gây gián đoạn hoạt động. Rủi ro không tương thích hoặc tốn chi phí nâng cấp là những yếu tố khiến lãnh đạo e ngại. Bên cạnh đó, áp lực vận hành hằng ngày (xuất bản, livestream, tương tác) thường đặt ưu tiên lên tính ổn định hơn là đổi mới, làm giảm tốc độ tiếp nhận công nghệ mới.
Thứ năm, rào cản pháp lý và tiêu chuẩn hoá. Mặc dù có chính sách khuyến khích, khuôn khổ pháp luật về dữ liệu, an ninh mạng và chuyển giao công nghệ vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Một số quy định về sở hữu trí tuệ, tiêu chuẩn an ninh và yêu cầu lưu trữ dữ liệu khiến sản phẩm nội địa khó cạnh tranh ngay với đối thủ quốc tế. Việc thiếu tiêu chuẩn API chung cho CMS, quy định vận hành hay tiêu chuẩn kết nối cũng ảnh hưởng đến tốc độ triển khai.
Đề xuất giải pháp mở rộng và phát triển hệ sinh thái
Để hệ sinh thái Make in Viet Nam trở thành nền tảng vững chắc cho báo chí, cần những giải pháp đồng bộ từ phía Nhà nước, doanh nghiệp công nghệ và các cơ quan báo chí. Một số giải pháp được đề xuất như sau:
Đầu tiên là xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận dành cho sản phẩm báo chí nội địa. Nhà nước, hiệp hội và các tổ chức đánh giá độc lập cần phối hợp ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật về bảo mật, dữ liệu, API cho CMS, tiêu chuẩn an toàn hệ thống và thỏa thuận mức dịch vụ SLA. Khi yêu cầu được xác lập rõ ràng, nhà cung cấp có định hướng phát triển phù hợp, còn tòa soạn giảm được rủi ro khi lựa chọn sản phẩm.
Thứ hai, đẩy mạnh mô hình hợp tác công - tư và chương trình thí điểm (sandbox). Cần thực hiện các chương trình thí điểm giữa một vài tòa soạn quốc gia, tỉnh và doanh nghiệp công nghệ để thử nghiệm các giải pháp lõi, như CMS nội địa, công cụ xác minh thông tin, hệ thống quản lý quảng cáo... Nhà nước có thể hỗ trợ tài chính một phần; kết quả thí điểm thành công sẽ là bằng chứng thuyết phục cho việc nhân rộng trên toàn ngành.

Thứ ba, tài trợ phát triển năng lực và đào tạo liên ngành. Các chương trình đào tạo liên ngành giữa báo chí, công nghệ thông tin và doanh nghiệp cần được thúc đẩy nhằm tạo nguồn chuyên gia báo chí dữ liệu, kỹ sư vận hành và chuyên gia bảo mật. Các chương trình thực tập chuyên sâu, khóa huấn luyện cấp tốc và chứng chỉ kỹ năng ngắn hạn là giải pháp hiệu quả để thu hẹp khoảng cách nhân lực.
Thứ tư, hỗ trợ tài chính và mô hình thị trường cho doanh nghiệp sản xuất giải pháp. Cần triển khai các quỹ tăng tốc, ưu đãi thuế và gói vay ưu đãi dành cho doanh nghiệp phát triển sản phẩm phục vụ báo chí, kèm theo tiêu chí khuyến khích triển khai thí điểm. Đồng thời, thúc đẩy mô hình SaaS cung cấp theo dạng đăng ký với gói khởi tạo thấp, giúp giảm rào cản tiếp cận cho các tòa soạn địa phương.
Cuối cùng, thúc đẩy hợp tác quốc tế có kiểm soát. Việc hợp tác với các tập đoàn công nghệ lớn thông qua mô hình liên doanh, chuyển giao công nghệ sẽ giúp doanh nghiệp nội địa tiếp cận công nghệ lõi. Tuy nhiên, quá trình hợp tác phải gắn với yêu cầu chuyển giao tri thức, tài liệu kỹ thuật, đào tạo nhân sự và quyền tùy biến sản phẩm theo bối cảnh Việt Nam.
Hệ sinh thái Make in Viet Nam phục vụ báo chí có đủ điều kiện để chuyển từ tiềm năng sang thực lực: uy tín chính sách, nguồn lực kỹ thuật và các nhà đầu tư lớn đã tạo tiền đề. Tuy nhiên, để mở rộng bền vững, hệ sinh thái cần vượt qua các thách thức về tiêu chuẩn chất lượng, nguồn vốn, nhân lực và khả năng vận hành.
Khi các giải pháp như tiêu chuẩn hóa, thử nghiệm có kiểm soát, hỗ trợ tài chính và đào tạo liên ngành được triển khai đồng bộ, hệ sinh thái Make in Viet Nam sẽ không chỉ giúp báo chí vận hành an toàn, chủ quyền và hiệu quả hơn mà còn tạo thị trường xuất khẩu giải pháp truyền thông khu vực, biến báo chí “Make in Viet Nam” thành một ngành công nghiệp công nghệ có giá trị gia tăng cao./.
Tài liệu tham khảo:
1. VnEconomy (2025), Kiến nghị mở rộng phạm vi cơ chế sandbox cho mọi sản phẩm, dịch vụ công nghệ số mới, https://vneconomy.vn/kien-nghi-mo-rong-pham-vi-co-che-sandbox-cho-moi-san-pham-dich-vu-cong-nghe-so-moi.htm?utm_source=chatgpt.com, truy cập ngày 24/11/2025.
2. Nguyễn Minh Nhật (2024), Nền kinh tế dữ liệu: Mở ra tương lai của việc tạo ra giá trị dựa trên thông tin, Tạp chí Thông tin và Truyền thông, 6, pp.56-61.
3. Bộ Thông tin và Truyền thông (2025), "Chỉ thị về định hướng phát triển ngành thông in và truyền thông năm 2025".