Công nghệ, giáo dục và chính sách: Ba chân kiềng của xã hội số bền vững
Trong xã hội số bền vững, chính sách và quản trị đóng vai trò dẫn đường, công nghệ là công cụ thực thi, còn giáo dục là động lực thay đổi hành vi.
Kể từ cách mạng công nghiệp lần thứ tư, những tiến bộ công nghệ chưa từng có đã trở thành đòn bẩy tạo ra của cải vật chất, giúp nhân loại vượt qua giới hạn khan hiếm và giải phóng hàng triệu người khỏi cuộc sống bấp bênh.
Tuy nhiên, sức mạnh to lớn này cũng buộc chúng ta phải đối diện với những câu hỏi về việc làm thế nào để kiến tạo một xã hội số an toàn, lành mạnh, nơi mọi cá nhân được bảo đảm đầy đủ các quyền con người mà không gây ra những hậu quả khó lường đối với môi trường tự nhiên và sự ổn định xã hội.
Mô hình phát triển này được gọi là xã hội số bền vững, nơi công nghệ được sử dụng như một động lực tích cực, chứ không phải là gánh nặng cho hành tinh.

Xã hội số bền vững là gì?
Theo Quyết định 411/QĐ-TTg ban hành ngày 31/3/2022 về Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến 2030, xã hội số là xã hội trong đó công nghệ số được tích hợp tự nhiên và mặc định vào mọi mặt đời sống, với ba đặc trưng: Công dân số, kết nối số và văn hoá số.
Phát triển bền vững, theo UNESCO, là quá trình đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, bảo đảm sự hài hòa giữa ba trụ cột: Kinh tế - xã hội - môi trường.
Từ hai khái niệm này lại, xã hội số bền vững (XHSBV) được hiểu như một mô hình nơi tiến bộ công nghệ và bền vững môi trường bổ trợ lẫn nhau. Để đạt được điều này, cần cấu trúc ba trụ cột: Đổi mới công nghệ, giáo dục và hiểu biết số, và chính sách và quản trị. Trong đó, chính sách và quản trị đóng vai trò dẫn đường, công nghệ là công cụ thực thi, còn giáo dục là động lực thay đổi hành vi.
Đổi mới công nghệ: Công cụ và nền tảng cho bền vững số
Đổi mới công nghệ (ĐMCN) đóng vai trò là công cụ đắc lực để thực thi các chiến lược bền vững, tạo ra khả năng giải quyết các thách thức phức tạp mà con người chưa từng làm được. Các chuyên gia nhấn mạnh rằng công nghệ chỉ thực sự có ý nghĩa khi được phát triển “bền vững theo thiết kế” (sustainable by design), tức tích hợp tiêu chí đạo đức và môi trường ngay từ giai đoạn ý tưởng.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy nếu chỉ tập trung vào hiệu suất mà bỏ qua tính bền vững, ĐMCN có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và thoái hóa môi trường.

Theo báo cáo năm 2024 của Ngân hàng thế giới, ngành ICT chiếm ít nhất gần 1,7% lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu. Mỗi truy vấn AI tạo sinh tiêu tốn lượng điện và nước đáng kể.
Sam Altman, CEO OpenAI, cho biết, mỗi truy vấn ChatGPT trung bình tiêu thụ khoảng 0,000085 gallon nước, tương đương “khoảng một phần mười lăm thìa cà phê”.
Tuy nhiên, nếu tính đến số lượng người dùng hàng tháng thì lượng nước tiêu thụ mỗi tháng sẽ tăng khổng lồ theo cấp số nhân. Hơn nữa, các chip và linh kiện phần cứng - “trái tim” của công nghệ - đòi hỏi lượng khoáng chất quý hiếm khổng lồ.
Thách thức còn nằm ở rác thải điện tử. Theo báo cáo của Cơ quan Giám sát rác thải điện tử toàn cầu thuộc Liên hợp quốc, lượng rác thải điện tử phát sinh hàng năm đang tăng 2,6 triệu tấn mỗi năm, dự kiến đạt 82 triệu tấn vào năm 2030.
Do đó, ĐMCN trong XHSBV phải song hành: Không chỉ phát triển các công cụ mới để giải quyết vấn đề, mà còn phải giảm thiểu tác động môi trường, kéo dài tuổi thọ thiết bị, cũng như ưu tiên tái chế và tái sử dụng.
Giáo dục và hiểu biết số: Động lực thay đổi hành vi
Không có XHSBV nếu người dân không biết sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm. Tầm nhìn này được Chính phủ Việt Nam thể hiện rõ qua phong trào “Bình dân học vụ số” với phương châm “Kiến thức là nền tảng, công nghệ là công cụ để tiến xa”.
Nền tảng của giáo dục số không chỉ dừng lại ở các kỹ năng cơ bản như thao tác trên thiết bị hay đăng ký dịch vụ công trực tuyến. Nó mở rộng sang việc trang bị năng lực công dân số cốt lõi: Khả năng tra cứu, kiểm chứng thông tin, nhận diện tin giả, ý thức bảo vệ danh tính, quyền riêng tư, và kỹ năng ứng xử có văn hóa trên không gian mạng.

Quan trọng hơn, một XHSBV đòi hỏi con người phải là nguồn lực đổi mới sáng tạo, biết cách biến công nghệ thành công cụ đắc lực. Điều này thúc đẩy sự cải tổ trong hệ thống đào tạo ở mọi cấp độ.
Khi AI ngày càng thâm nhập sâu vào quy trình học tập, người học cần có khả năng nhận diện giới hạn của máy móc và tránh xu hướng “phó mặc” tư duy cho thuật toán. Đó chính là nền tảng vững chắc để tạo nên thế hệ công dân làm chủ công nghệ, có trách nhiệm và là động lực thay đổi hành vi hướng tới mục tiêu phát triển bền vững trong môi trường số.
Chính sách và quản trị: Ngọn đèn dẫn đường
Công nghệ có mạnh đến đâu, giáo dục có hiệu quả đến mức nào, nếu thiếu một khung khổ chính sách đủ mạnh và bao trùm, mục tiêu XHSBV vẫn chỉ dừng lại ở ý tưởng. Chính sách và quản trị số phải tập trung vào ba yếu tố: An toàn, bình đẳng và bền vững môi trường.
An toàn và khuôn khổ pháp lý
Sự bùng nổ của công nghệ kéo theo hàng loạt nguy cơ như lừa đảo trực tuyến tinh vi, xâm phạm dữ liệu cá nhân, thao túng thông tin, rủi ro đạo đức AI, và thất nghiệp do tự động hóa. Do đó, việc xây dựng các khuôn khổ pháp lý là cần thiết để đảm bảo ứng dụng công nghệ số, đặc biệt là AI, trong đời sống hàng ngày được an toàn và minh bạch.
Hiện nay, nhiều quốc gia đang gấp rút xây dựng các bộ luật quản trị AI. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu thế này, dự án Luật Trí tuệ nhân tạo đang được trình Quốc hội thông qua, nhằm kiến tạo môi trường pháp lý, đột phá phát triển AI, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, đồng thời quản lý rủi ro, bảo vệ lợi ích quốc gia, quyền con người.
Bình đẳng và thu hẹp khoảng cách số
Tiếp theo, chính sách cần giải quyết triệt để bài toán về khoảng cách số. Nghiên cứu chỉ ra rằng giảm bất bình đẳng số phải song hành với giảm bất bình đẳng phi số, vì cả hai yếu tố gắn chặt với nhau.
Chính sách vì vậy phải được thiết kế để mở rộng hạ tầng số đến mọi vùng miền, đảm bảo thiết bị số có chi phí hợp lý, hỗ trợ đào tạo kỹ năng số cho nhóm yếu thế, và thúc đẩy dịch vụ công trực tuyến thân thiện, dễ tiếp cận. Chỉ khi đạt được mục tiêu “không ai bị bỏ lại phía sau”, XHSBV mới có thể hình thành thực sự.

Bền vững môi trường
Một yếu tố không thể bỏ qua trong bất kỳ chính sách số nào là lợi ích môi trường. Cần có các hướng dẫn cụ thể về mặt kỹ thuật và đạo đức nhằm giảm thiểu tác động sinh thái của công cụ số.
Cách tiếp cận phải bắt đầu từ thiết kế và sản xuất sáng tạo, trong đó công nghệ được xây dựng với tầm nhìn dài hạn, ưu tiên các sản phẩm bền hơn, dễ sửa chữa và tái chế, giúp giảm thiểu đáng kể chất thải và năng lượng tiêu thụ.
Đồng thời, cần khuyến khích xây dựng thói quen số bền vững ở cấp độ cá nhân và tổ chức, qua những hành động đơn giản như giảm lưu trữ không cần thiết, tối ưu cài đặt tiết kiệm năng lượng, hay kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Cuối cùng, hợp tác và tham gia cộng đồng là nền tảng. Xây dựng XHSBV là trách nhiệm chung của chính phủ, doanh nghiệp và công dân. Từ vận động chính sách đến các dự án bền vững do cộng đồng dẫn dắt, hành động tập thể sẽ khuếch đại tác động tích cực.
Với chính sách và quản trị dẫn đường, công nghệ làm công cụ, và giáo dục làm động lực, XHSBV sẽ không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống, mà còn bảo vệ hành tinh - di sản chung của nhân loại cho thế hệ mai sau./.
Tài liệu tham khảo
1. VTV (2025), “CEO OpenAI Sam Altman: Mỗi truy vấn ChatGPT chỉ tốn khoảng “1/15 thìa cafe nước””, https://vtv.vn/vuon-minh-bang-ai/ceo-openai-sam-altman-moi-truy-van-chatgpt-chi-ton-khoang-1-15-thia-cafe-nuoc-20250611153154629.htm, truy cập ngày 19/11/2025.
2. UNESCO World Heritage Convention, “Sustainable development”, https://whc.unesco.org/en/glossary/375, truy cập ngày 19/11/2025.
3. World Bank Group (2024), “Measuring the emissions and energy footprint of the ICT sector: Implications for climate action (Inglês)”, https://documents.worldbank.org/pt/publication/documents-reports/documentdetail/099121223165540890, truy cập ngày 19/11/2025.
4. United Nations Institute for Training and Research (2024), “Global e-waste monitor 2024: Electronic waste rising five times faster than documented e-waste recycling”, https://unitar.org/about/news-stories/press/global-e-waste-monitor-2024-electronic-waste-rising-five-times-faster-documented-e-waste-recycling, truy cập ngày 19/11/2025.
5. UN Environment Programme (2024), “Sustainable Digitalization”, https://www.unep.org/topics/digital-transformations/sustainable-digitalization, truy cập ngày 19/11/2025.