Tỷ suất sinh giảm có thực sự là dấu chấm hết cho thế giới?
Dân số giảm mạnh tại nhiều quốc gia có thể kéo theo hệ lụy nghiêm trọng trong tương lai. Tuy nhiên, với chính sách thích ứng kịp thời, các quốc gia vẫn có thể duy trì ổn định và hướng tới tăng trưởng bền vững.

Vào giữa thế kỷ XX, tổng tỷ suất sinh toàn cầu đạt khoảng 5 con/phụ nữ, đánh dấu giai đoạn “bùng nổ trẻ sơ sinh” (baby boom). Tuy nhiên, trong 50 năm qua, tốc độ tăng dân số đã chậm lại; tỷ suất sinh trung bình hiện chỉ còn 2,2 con/phụ nữ và hơn một nửa quốc gia đã dưới ngưỡng 2,1. Hàn Quốc là ví dụ điển hình, khi tỷ suất sinh giảm từ 4,5 năm 1970 xuống 0,75 năm 2024, kéo theo tình trạng dân số sụt giảm nhanh.
Dù các dự báo khác nhau, phần lớn chuyên gia cho rằng, dân số toàn cầu sẽ đạt đỉnh trong 30-60 năm tới rồi giảm dần - lần đầu tiên kể từ đại dịch Cái chết đen (dịch hạch xảy ra vào giữa thế kỉ XIV ở các nước châu Á và châu Âu, trong đó, đỉnh điểm là ở châu Âu trong khoảng thời gian từ năm 1346 đến năm 1351. Theo thống kê, đại dịch này đã giết chết 30 - 60% dân số của châu Âu, tương đương với 25 - 50 triệu người và làm giảm dân số toàn cầu từ 450 triệu người xuống còn 350 - 375 triệu người vào những năm 1440-ND).
Trong khi nhiều nước thu nhập trung bình dự kiến giảm dân số, khu vực cận Sahara châu Phi sẽ tiếp tục tăng mạnh. Nigeria được dự báo trở thành quốc gia đông dân thứ ba thế giới vào năm 2050.
Nguyên nhân suy giảm tỷ suất sinh
Sự sụt giảm tỷ suất sinh xuất phát từ nhiều yếu tố, từ việc mở rộng tiếp cận các biện pháp tránh thai và giáo dục, đến thay đổi chuẩn mực xã hội về quan hệ và nuôi dạy con cái.
Tại Mỹ, tỷ suất sinh giảm một phần do tình trạng bạo lực gia đình và số ca mang thai ngoài ý muốn, sinh con ở tuổi vị thành niên giảm mạnh.
Trên toàn cầu, việc mở rộng tiếp cận các biện pháp tránh thai đã giúp tách biệt tình dục khỏi mục đích sinh sản. Iran là ví dụ điển hình, khi chương trình kế hoạch hóa gia đình toàn quốc từ những năm 1980 đã làm giảm tỷ suất sinh từ gần 7 xuống dưới 2 trong chưa đầy hai thập kỷ.
Khi phụ nữ trên toàn cầu ngày càng được tiếp cận giáo dục và cơ hội nghề nghiệp, họ có xu hướng cân nhắc kỹ càng hơn trong việc kết đôi. Nhà kinh tế học Jesús Fernández-Villaverde cho rằng, phụ nữ ngày nay mong muốn sự độc lập, trong khi nhiều đàn ông vẫn giữ tư duy truyền thống, dẫn đến sự đứt gãy trong quan niệm giới.
Điều này thúc đẩy các phong trào như “Bốn không” ở Hàn Quốc và “boy sober” ở Mỹ, nơi nhiều phụ nữ trẻ từ chối hẹn hò, kết hôn và sinh con.
Bên cạnh đó, giới trẻ ngày nay ưu tiên học vấn và sự nghiệp, đồng thời áp lực tài chính, chi phí sinh hoạt và kỳ vọng đầu tư quá lớn cho con cái khiến nhiều người trì hoãn hoặc từ chối sinh con.
Tại Hàn Quốc, giá nhà cao, văn hóa nuôi dạy con khắt khe và môi trường làm việc căng thẳng được xem là ba nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ sinh cực thấp.
Ngoài ra, các yếu tố sinh học như suy giảm chất lượng tinh trùng, cùng lo ngại về bất ổn chính trị và môi trường, cũng góp phần củng cố xu hướng này.
Giải pháp đối phó với tình trạng sụt giảm dân số
Hệ quả của suy giảm dân số sẽ khác nhau giữa các khu vực, song nhiều quốc gia thu nhập trung bình như Cuba, Colombia hay Thổ Nhĩ Kỳ có thể chịu tác động nặng nề nhất do tỷ suất sinh giảm và di cư tăng.
Khoảng cách giữa đô thị và nông thôn cũng sẽ nới rộng khi người trẻ di cư ra thành phố, để lại cộng đồng người cao tuổi cùng hạ tầng xuống cấp.
Già hóa dân số là vấn đề cốt lõi, khi tỷ lệ người trên 65 tuổi dự báo tăng mạnh, kéo theo áp lực về hệ thống chăm sóc sức khỏe và tài chính.
Nhiều quốc gia đã sử dụng chính sách hỗ trợ tài chính để khuyến khích sinh con, song hiệu quả chỉ tạm thời, thậm chí có thể làm suy yếu bình đẳng giới và quyền sinh sản.
Các chính sách bền vững hơn gồm: Gia tăng thời gian nghỉ thai sản cho cha mẹ, trợ cấp chăm sóc trẻ em và nhà ở - mô hình phổ biến ở Bắc Âu, giúp tỷ suất sinh giảm chậm hơn.
Một số chiến lược có thể mang lại lợi ích kép, như mở rộng lực lượng lao động trong lĩnh vực chăm sóc, để vừa khuyến khích sinh con, vừa giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân lực chăm sóc người cao tuổi.
Chính phủ cũng có thể điều chỉnh hệ thống an sinh và lương hưu, ví dụ như: Nâng trần thuế an sinh xã hội hay tăng tuổi nghỉ hưu - giải pháp khả thi cho người cao tuổi vẫn còn sức khỏe tốt. Tuy nhiên, những thay đổi này dễ gây phản ứng xã hội, dù thực tế cho thấy, nhiều người lớn tuổi vẫn tiếp tục làm việc hoặc hỗ trợ gia đình, góp phần cải thiện sức khỏe và tinh thần.
Nhập cư được xem là công cụ quan trọng giúp cân bằng dân số và thị trường lao động, khi người nhập cư vừa đóng góp kinh tế vừa giảm gánh nặng an sinh, dù vẫn là vấn đề nhạy cảm về chính trị và có thể gây “chảy máu chất xám”.
Các chuyên gia nhấn mạnh rằng, thay vì chỉ tập trung tăng tỷ lệ sinh, chính sách cần hướng tới giảm nghèo, nâng cao chất lượng sống, giáo dục và y tế.
Tuy nhiên, ngay cả những biện pháp hiệu quả nhất cũng khó có thể giúp tỷ suất sinh phục hồi hoàn toàn. Vì vậy, nhiều nhà nghiên cứu đề xuất chuyển trọng tâm từ “đảo ngược xu hướng” sang “tăng cường khả năng thích ứng”.
Đồng thời, vẫn có cơ sở cho sự lạc quan: Sự suy giảm dân số không nhất thiết dẫn đến khủng hoảng, nếu các quốc gia thích ứng và đầu tư đúng hướng, xu hướng này thậm chí có thể mang lại tăng trưởng bền vững hơn./.