Thúc đẩy hợp tác quốc tế về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và Cách mạng Công nghiệp 4.0, hợp tác quốc tế về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo không chỉ là kênh tiếp nhận tri thức mà còn là động lực giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách phát triển, làm chủ công nghệ mới và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Hợp tác quốc tế - động lực cho phát triển KH&CN Việt Nam
Trong tiến trình phát triển, không quốc gia nào có thể tự mình đi tới đỉnh cao của khoa học và công nghệ (KH&CN) nếu tách biệt khỏi thế giới. Việt Nam nhận thức rõ điều đó từ rất sớm.
Từ sau Đổi mới, hợp tác quốc tế trong lĩnh vực KH&CN đã trở thành một trong những trụ cột quan trọng trong chính sách hội nhập quốc gia, gắn liền với mục tiêu chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và mở rộng không gian nghiên cứu.
.jpg)
Việt Nam đã thiết lập quan hệ hợp tác KH&CN với hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ, ký kết hàng trăm hiệp định, thỏa thuận song phương và đa phương. Các chương trình hợp tác với Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Mỹ, Israel hay Liên minh châu Âu (EU) đã tạo ra nhiều kết quả thực chất.
Thông qua các dự án như Horizon Europe, VINIF, hay các quỹ hỗ trợ nghiên cứu chung Việt Nam - Hàn Quốc, hàng trăm đề tài KH&CN đã được triển khai, nhiều công nghệ mới được chuyển giao, góp phần nâng cao năng lực nghiên cứu và đổi mới trong nước.
Hợp tác quốc tế không chỉ mang lại nguồn vốn và thiết bị, mà còn mở ra cánh cửa tri thức. Các nhà khoa học Việt Nam có cơ hội tham gia mạng lưới nghiên cứu toàn cầu, tiếp cận phương pháp quản trị phòng thí nghiệm, tiêu chuẩn quốc tế và cách thức thương mại hóa sản phẩm khoa học.
Nhiều trung tâm nghiên cứu trong nước, đặc biệt là tại Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Bách khoa Hà Nội, Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam đã trở thành đối tác đáng tin cậy trong các dự án khu vực và quốc tế.
Tuy nhiên, hợp tác quốc tế về KH&CN vẫn còn những điểm nghẽn cần tháo gỡ. Nhiều dự án hợp tác mới dừng ở mức trao đổi học thuật, chưa gắn kết chặt với nhu cầu doanh nghiệp; cơ chế tài chính và bảo hộ sở hữu trí tuệ còn chồng chéo; thủ tục tiếp nhận chuyên gia, thiết bị nghiên cứu còn phức tạp. Muốn đi xa hơn, Việt Nam cần một tầm nhìn mới - chuyển từ hợp tác “học hỏi” sang hợp tác “cùng sáng tạo”, từ “nhận chuyển giao” sang “đồng phát triển”.
Đổi mới sáng tạo - cầu nối tri thức toàn cầu
Trong thế giới phẳng, nơi tri thức được chia sẻ theo thời gian thực, quốc gia nào biết tận dụng hợp tác quốc tế sẽ có lợi thế vượt trội. Việt Nam đang chuyển mạnh từ mô hình hợp tác truyền thống sang mô hình đồng nghiên cứu, đồng phát triển sản phẩm và cùng khai thác kết quả khoa học.
Các trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia (NIC), khu công nghệ cao Hòa Lạc, TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng đang trở thành điểm đến của nhiều doanh nghiệp và tập đoàn công nghệ quốc tế. Không chỉ đầu tư sản xuất, các doanh nghiệp và tập đoàn công nghệ quốc tế còn mở phòng nghiên cứu, chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực tại chỗ.
Đây là hình thức hợp tác “hai chiều” - vừa giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ lõi, vừa tạo môi trường cho các kỹ sư, nhà khoa học trẻ trưởng thành.

Cùng với đó, các chương trình hợp tác ba bên giữa Nhà nước - viện trường - doanh nghiệp quốc tế ngày càng phát huy hiệu quả. Nhiều dự án trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, vật liệu mới, nông nghiệp công nghệ cao, y sinh, AI… đã cho thấy, hợp tác KH&CN không chỉ là trao đổi lý thuyết, mà là quá trình cùng nhau tạo ra giá trị. Khi doanh nghiệp Việt Nam được tham gia ngay từ giai đoạn nghiên cứu, kết quả chuyển giao sẽ thiết thực và lan tỏa mạnh mẽ hơn.
Đặc biệt, các start-up công nghệ Việt đang dần xuất hiện trong mạng lưới đổi mới sáng tạo toàn cầu. Nhiều doanh nghiệp trẻ đã gọi vốn thành công từ các quốc gia như: Nhật Bản, Singapore, Hàn Quốc, Mỹ, tạo ra những sản phẩm mang dấu ấn Việt Nam. Đó vừa là kết quả, vừa là nhân tố thúc đẩy hợp tác quốc tế mới - một thế hệ khởi nghiệp tự tin, dám vươn ra thế giới bằng công nghệ và tri thức.
Hợp tác vì một tương lai bền vững và chủ động hội nhập
Trong kỷ nguyên công nghệ, hợp tác quốc tế về KH&CN không còn là lựa chọn mà là tất yếu. Đó là con đường để Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời góp phần vào giải quyết các thách thức chung của nhân loại như biến đổi khí hậu, an ninh năng lượng, y tế cộng đồng.
Để hợp tác đạt hiệu quả, cần có cơ chế thông thoáng hơn cho nghiên cứu chung, chính sách bảo hộ sở hữu trí tuệ rõ ràng và môi trường pháp lý ổn định. Nhà nước phải đóng vai trò kiến tạo - không chỉ là người cấp phép, mà là người đồng hành cùng nhà khoa học và doanh nghiệp. Song song đó, cần phát huy vai trò của các tùy viên KH&CN tại các cơ quan đại diện ngoại giao, xây dựng mạng lưới chuyên gia Việt Nam ở nước ngoài như một cầu nối bền vững giữa tri thức toàn cầu và nhu cầu phát triển trong nước.
Hợp tác quốc tế về KH&CN và đổi mới sáng tạo không chỉ là quá trình tiếp thu, mà là hành trình khẳng định vị thế. Khi Việt Nam chủ động tham gia vào các chương trình nghiên cứu khu vực, khi nhà khoa học Việt đứng tên trong công trình quốc tế, khi doanh nghiệp Việt tự tin làm đối tác công nghệ toàn cầu - đó là lúc chúng ta không còn “đi sau”, mà đang “đi cùng” với thế giới.
Và khi tri thức trở thành ngôn ngữ chung, khoa học trở thành cầu nối của hòa bình và phát triển, hợp tác quốc tế trong KH&CN sẽ không chỉ là động lực cho tăng trưởng, mà còn là biểu tượng cho tinh thần hội nhập chủ động, sáng tạo và tự cường của Việt Nam trong kỷ nguyên mới./.
