Luật Công nghiệp công nghệ số - Cú hích cho chuyển đổi số quốc gia
Trong thập kỷ qua, công nghệ số đã trở thành động lực phát triển toàn cầu, với những bước tiến vượt bậc về trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn, IoT, điện toán đám mây và blockchain, góp phần làm thay đổi căn bản đời sống, kinh tế và quản trị xã hội.
Việt Nam cũng nhanh chóng hòa nhịp, xác định chuyển đổi số là một trong ba đột phá chiến lược trong Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2021 - 2030 (Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam), hướng tới mục tiêu đến năm 2030 trở thành quốc gia số thịnh vượng và tiên phong ứng dụng công nghệ mới.
Tuy nhiên, hệ thống chính sách và pháp luật liên quan đến công nghệ số vẫn còn phân tán ở nhiều lĩnh vực, cần được tiếp tục hoàn thiện và đồng bộ hơn để tạo thuận lợi cho triển khai trên thực tế. Trong bối cảnh đó, việc Quốc hội thông qua và đưa Luật Công nghiệp công nghệ số vào thực thi từ ngày 1/1/2026 được coi là một bước ngoặt quan trọng.
Luật Công nghiệp công nghệ số là luật đầu tiên bao quát toàn diện ngành công nghiệp công nghệ số, từ xây dựng hạ tầng, quản trị dữ liệu, phát triển nhân lực đến bảo vệ người dùng và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Luật không chỉ thể hiện quyết tâm mạnh mẽ của Nhà nước trong kiến tạo kinh tế số, xã hội số và chính phủ số, mà còn mở ra con đường để Việt Nam tiến nhanh và vững chắc hơn trong kỷ nguyên số.

Bốn trụ cột định hình Luật Công nghiệp công nghệ số
Theo quy định, Luật Công nghiệp công nghệ số gồm 6 chương, 51 điều. Trong đó, 4 trụ cột được xem là nền tảng chiến lược thúc đẩy phát triển đồng bộ và bền vững, bao gồm: hạ tầng số, dữ liệu số, doanh nghiệp và nhân lực. Việc phân định rõ 4 trụ cột này không chỉ giúp định hướng chính sách mà còn tạo khung tham chiếu để các bộ, ngành, doanh nghiệp và cơ sở đào tạo phối hợp hành động, tránh tình trạng triển khai rời rạc như trước.
Trụ cột thứ nhất phát triển hạ tầng số và trung tâm dữ liệu. Luật quy định rõ trách nhiệm của Nhà nước trong quy hoạch, cấp phép và ban hành cơ chế ưu đãi đối với các dự án trung tâm dữ liệu, điện toán đám mây và mạng viễn thông 5G. Không chỉ dừng ở vai trò quản lý, Nhà nước khuyến khích mạnh mẽ sự tham gia của doanh nghiệp trong nước theo hướng “Make in Viet Nam”, nhằm nâng cao năng lực công nghệ nội địa và bảo đảm chủ quyền dữ liệu quốc gia, yếu tố then chốt trong cạnh tranh toàn cầu. Các ưu đãi về thuế, tín dụng, đất đai cũng được đưa vào luật, tạo động lực thu hút đầu tư vào các dự án hạ tầng chiến lược.
Theo Arizton [1], thị trường trung tâm dữ liệu tại Việt Nam dự kiến sẽ đạt mức đầu tư 1,75 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 17,93% trong giai đoạn dự báo. Nếu không phát triển hạ tầng kịp thời, Việt Nam sẽ phải phụ thuộc nhiều vào dịch vụ quốc tế, tiềm ẩn rủi ro an ninh dữ liệu và chi phí cao cho doanh nghiệp.
Trụ cột thứ hai quản lý và bảo đảm chất lượng dữ liệu số. Luật Công nghiệp công nghệ số quy định Nhà nước có chính sách quản lý, thúc đẩy phát triển dữ liệu số trong hoạt động công nghiệp công nghệ số (Điều 26). Doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân không được áp đặt hay gây trở ngại nhằm ngăn cản khách hàng lưu trữ dữ liệu số của mình hoặc chuyển sang sử dụng trên sản phẩm, dịch vụ công nghệ số khác.
Đồng thời, Luật nhấn mạnh yêu cầu bảo đảm chất lượng dữ liệu số: dữ liệu phải chính xác, hợp lệ, toàn vẹn, đầy đủ, cập nhật kịp thời và thống nhất (Điều 27). Các tổ chức, doanh nghiệp được khuyến khích tự đánh giá, công bố chất lượng dữ liệu trước khi đưa sản phẩm, dịch vụ ra thị trường. Bộ Khoa học và Công nghệ có trách nhiệm hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia để bảo đảm chất lượng dữ liệu.
Những quy định này cho thấy dữ liệu số được coi là nền tảng quan trọng, trở thành “tư liệu sản xuất” mới trong kỷ nguyên số, đồng thời bảo đảm môi trường cạnh tranh minh bạch, công bằng và nâng cao niềm tin của xã hội đối với việc sử dụng dữ liệu.

Trụ cột thứ ba phát triển doanh nghiệp công nghệ số. Doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) lực lượng chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp Việt Nam, được hưởng nhiều chính sách hỗ trợ về tín dụng, nhân lực và đấu thầu công nghệ số. Luật cũng tạo hành lang pháp lý cho khởi nghiệp đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực AI, bán dẫn… Một điểm nhấn là cơ chế sandbox cho phép thử nghiệm sản phẩm, dịch vụ công nghệ mới trong phạm vi giới hạn và có giám sát, giúp giảm rủi ro và khuyến khích sáng tạo.
Đồng thời, luật đề cao bảo vệ cạnh tranh lành mạnh, ngăn chặn độc quyền nền tảng, bảo đảm môi trường phát triển công bằng. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các “ông lớn công nghệ” quốc tế ngày càng mở rộng ảnh hưởng tại Việt Nam. Nếu không có hành lang pháp lý kịp thời, SME nội địa sẽ rất khó cạnh tranh. Luật được kỳ vọng sẽ tạo thế cân bằng, trao cơ hội cho doanh nghiệp Việt vươn lên trong chuỗi giá trị số toàn cầu.
Trụ cột thứ tư phát triển nhân lực công nghiệp công nghệ số. Luật Công nghiệp công nghệ số quy định Nhà nước có chính sách hỗ trợ phát triển nhân lực công nghệ số trong hệ thống giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước (Điều 18). Các chính sách bao gồm: thúc đẩy đào tạo, đào tạo lại và bồi dưỡng về công nghệ số; hỗ trợ tín dụng ưu đãi cho người học ngành công nghệ số; cấp học bổng, miễn giảm học phí, trợ cấp xã hội và hỗ trợ chi phí sinh hoạt; đầu tư cơ sở vật chất, thiết bị và nền tảng số phục vụ đào tạo.
Đối với nhân lực chất lượng cao, Luật dành các chính sách ưu đãi về thuế thu nhập cá nhân, thẻ tạm trú dài hạn cho người nước ngoài và cơ chế tiếp nhận đặc biệt vào cơ quan nhà nước mà không cần qua thi tuyển (Điều 19). Với nhân tài công nghệ số, Luật quy định được hưởng các ưu đãi vượt trội về lương, thưởng, môi trường làm việc, điều kiện nghiên cứu và phát triển, cùng với việc được tôn vinh, khen thưởng (Điều 20).
Những quy định này cho thấy nhân lực công nghệ số được coi là trụ cột chiến lược, với hệ thống chính sách toàn diện từ đào tạo cơ bản đến đãi ngộ nhân tài, góp phần hình thành đội ngũ lao động chất lượng cao đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số quốc gia.
Cú hích mới trên hành trình chuyển đổi số Việt Nam
Luật Công nghiệp công nghệ số, có hiệu lực từ ngày 1/1/2026, được kỳ vọng trở thành động lực đột phá cho tiến trình chuyển đổi số quốc gia. Tác động của luật lan tỏa toàn diện, từ chính phủ số, kinh tế số đến xã hội số, đồng thời mở ra triển vọng dài hạn để Việt Nam nâng cao vị thế công nghệ trên trường quốc tế.
Với chính phủ số, luật đóng vai trò như “chìa khóa” hợp nhất các quy định pháp lý vốn rời rạc, tạo nền tảng xây dựng hệ thống dữ liệu quốc gia đồng bộ. Các cơ quan nhà nước buộc phải mở rộng dịch vụ công trực tuyến, minh bạch hóa thông tin và chia sẻ dữ liệu với người dân, doanh nghiệp.
Với kinh tế số, doanh nghiệp có khung pháp lý rõ ràng để phát triển sản phẩm và dịch vụ, từ thương mại điện tử, fintech, logistics đến nông nghiệp thông minh. Cơ chế sandbox và ưu đãi đầu tư tạo thêm cơ hội cho startup công nghệ, đồng thời khuyến khích mở rộng thị trường. Luật cũng tạo đà cho xuất khẩu phần mềm, dịch vụ số, góp phần đưa Việt Nam trở thành điểm sáng công nghệ trong khu vực. Một thị trường cạnh tranh minh bạch, hạn chế độc quyền nền tảng số cũng đang được kỳ vọng hình thành.
Với xã hội số, người dân sẽ được hưởng lợi từ các dịch vụ số an toàn, tiện lợi và chi phí thấp hơn, từ thanh toán điện tử, y tế trực tuyến đến giáo dục qua mạng. Các chương trình phổ cập kỹ năng số sẽ thu hẹp khoảng cách giữa thành thị và nông thôn, đồng thời thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động số, từ học tập, sản xuất đến quản lý xã hội. Tác động dài hạn của luật được thể hiện ở mục tiêu đưa kinh tế số chiếm khoảng 30% GDP vào năm 2030 (theo Quyết định 749/QĐ-TTg). Quan trọng hơn, Việt Nam không chỉ dừng ở vai trò “người tiêu dùng công nghệ” mà còn hướng tới trở thành nhà sáng tạo công nghệ, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, qua đó gia tăng năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên Cách mạng công nghiệp 4.0.
Luật Công nghiệp công nghệ số ra đời không chỉ là một văn bản pháp luật, mà còn là cam kết chiến lược của Việt Nam trong việc kiến tạo nền kinh tế số, xã hội số và chính phủ số. Với các điều khoản then chốt, luật sẽ tạo hành lang pháp lý vững chắc, mở đường cho doanh nghiệp phát triển, bảo vệ quyền lợi người dân và nâng cao năng lực quản trị quốc gia. Hiệu quả cuối cùng của đạo luật sẽ phụ thuộc vào cách thức triển khai và giám sát. Nếu được thực thi đồng bộ, quyết liệt và sáng tạo, Luật Công nghiệp công nghệ số chắc chắn sẽ trở thành bước ngoặt quan trọng, đưa Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành quốc gia số tiên phong trong khu vực và khẳng định vị thế trên bản đồ công nghệ toàn cầu./.
Tài liệu tham khảo
[1] https://www.arizton.com/market-reports/vietnam-data-center-market-investment-analysis
[5] Luật Công nghiệp công nghệ số, https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Cong-nghe-thong-tin/Luat-Cong-nghiep-cong-nghe-so-2025-so-71-2025-QH15-621341.aspx