Nghị định 263/2025/NĐ-CP: Bước ngoặt trao quyền tự chủ toàn diện cho các tổ chức khoa học và công nghệ công lập
Mới đây, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 263/2025/NĐ-CP (gọi tắt là Nghị định 263) ngày 14/10/2025 quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều của Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KHCN&ĐMST) về cơ chế tự chủ, tự chịu trách nhiệm của tổ chức khoa học và công nghệ công lập, nhân lực, nhân tài và giải thưởng trong lĩnh vực KHCN&ĐMST. Đây được xem là một bước đi mang tính đột phá, mở ra hành lang pháp lý thông thoáng, trao quyền nhiều hơn cho các tổ chức KH&CN, giúp họ chủ động trong hoạt động và gắn kết chặt chẽ với thị trường.
Trong bối cảnh khoa học và công nghệ (KH&CN) được xác định là một trong những trụ cột quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, các tổ chức KH&CN công lập từ lâu đã giữ vai trò trung tâm.
Đây là nơi tập trung đội ngũ trí thức, nhà khoa học, chuyên gia đầu ngành; là nơi tạo ra tri thức, công nghệ mới, đồng thời chuyển giao các kết quả nghiên cứu vào thực tiễn sản xuất. Tuy nhiên, trong nhiều năm, khu vực này vẫn gặp không ít khó khăn do các quy định về tổ chức, tài chính, nhân sự còn cứng nhắc, thiếu linh hoạt. Điều đó khiến nhiều đơn vị không phát huy hết tiềm năng, khó cạnh tranh trong bối cảnh đổi mới sáng tạo diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu.

Nghị định 263 áp dụng cho các tổ chức KH&CN công lập thuộc bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và UBND cấp tỉnh. Mặc dù Nghị định không áp dụng cho các trường đại học và bệnh viện công lập, nhưng lại áp dụng cho các viện, trung tâm nghiên cứu trực thuộc những đơn vị này. Điều đó cho phép các tổ chức nghiên cứu trong trường đại học được vận hành theo cơ chế linh hoạt hơn, phù hợp với xu hướng gắn kết nghiên cứu - đào tạo - thị trường.
Tự chủ đi đôi với tự chịu trách nhiệm
Một điểm quan trọng của Nghị định 263 là khẳng định trao quyền nhưng gắn với trách nhiệm giải trình. Tổ chức KH&CN công lập được quyền chủ động quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động chuyên môn, tài chính, nhân sự, tổ chức bộ máy. Tuy nhiên, mọi quyết định phải tuân thủ pháp luật, chịu sự giám sát của cơ quan quản lý cấp trên và công khai minh bạch với xã hội.
Đặc biệt, kinh phí ngân sách nhà nước được giao chỉ được sử dụng cho các nhiệm vụ theo quy định, không được dùng để bù đắp thua lỗ từ hoạt động sản xuất - kinh doanh hay liên doanh, liên kết. Các hoạt động có yếu tố thương mại phải được hạch toán độc lập, đảm bảo rõ ràng giữa nhiệm vụ công và hoạt động tạo thu nhập. Cách làm này nhằm tránh tình trạng “bao cấp ngược”, bảo vệ ngân sách, đồng thời khuyến khích các đơn vị nâng cao hiệu quả hoạt động.
Bên cạnh đó, các tổ chức phải thiết lập cơ chế kiểm soát nội bộ nhằm bảo đảm tuân thủ quy định pháp luật và quản trị hiệu quả. Cơ chế này bao gồm quản lý tài chính, thực hiện nhiệm vụ KH&CN, thương mại hóa kết quả nghiên cứu, kiểm soát xung đột lợi ích và đạo đức nghề nghiệp. Người đứng đầu tổ chức là người chịu trách nhiệm toàn diện và phải báo cáo định kỳ với cơ quan chủ quản.
Trao quyền tự chủ tổ chức bộ máy và nhân sự
Quyền chủ động về tổ chức
Nghị định 263 tạo hành lang pháp lý linh hoạt để tổ chức KH&CN công lập có thể tự quyết việc thành lập, tổ chức lại hoặc giải thể các đơn vị trực thuộc, thay vì phải chờ phê duyệt qua nhiều cấp như trước. Điều này giúp các đơn vị dễ dàng tái cấu trúc bộ máy theo hướng tinh gọn, hiệu quả, phù hợp với chiến lược phát triển riêng.
Tổ chức được tự xây dựng Đề án vị trí việc làm, xác định rõ nhu cầu nhân lực theo định hướng hoạt động và trình người đứng đầu phê duyệt. Mỗi năm, tổ chức được quyền quyết định kế hoạch số lượng nhân sự của mình, chỉ cần số lượng người hưởng lương từ ngân sách là do cấp có thẩm quyền phê duyệt. Đây là một bước tiến quan trọng, cho phép các tổ chức có thể linh hoạt mở rộng quy mô khi có thêm nguồn thu từ hoạt động nghiên cứu, dịch vụ hoặc hợp tác.
Quy chế hoạt động nội bộ
Tự chủ không thể thực thi nếu không có một bộ quy chế rõ ràng. Vì vậy, mỗi tổ chức KH&CN phải ban hành Quy chế hoạt động nội bộ - được xem như “bộ luật riêng” của đơn vị. Quy chế này phải bao gồm các nội dung: Quy định chi tiêu nội bộ (từ ngân sách và ngoài ngân sách); Chính sách tiền lương, thu nhập, khen thưởng; Quản lý và sử dụng tài sản công; Quản lý nhiệm vụ KH&CN, hợp tác quốc tế; Cơ chế phân chia lợi nhuận từ thương mại hóa kết quả nghiên cứu; Quy định việc thành lập hoặc góp vốn vào doanh nghiệp.
Việc công khai, dân chủ trong xây dựng quy chế giúp tăng tính minh bạch, hạn chế rủi ro và tạo sự đồng thuận nội bộ.
Chính sách nhân sự linh hoạt
Một điểm đột phá rất đáng chú ý là cơ chế “Nhân sự đồng cơ hữu” (Joint Appointment). Theo đó, các nhà khoa học, giảng viên từ các trường đại học, viện nghiên cứu (trong và ngoài nước) có thể làm việc định kỳ tại tổ chức KH&CN, đồng thời được tính là nhân sự chính thức của cả hai nơi.
Cơ chế này tạo điều kiện thuận lợi để thu hút chuyên gia giỏi, tránh tình trạng “chảy máu chất xám”. Các "nhân sự đồng cơ hữu" còn có thể được xem xét bổ nhiệm vào vị trí quản lý, lãnh đạo tại tổ chức KH&CN mà không bị ràng buộc bởi một số điều kiện như độ tuổi hay lý luận chính trị. Đối với người Việt Nam ở nước ngoài hoặc chuyên gia quốc tế, đây là chính sách “trải thảm đỏ” mạnh mẽ, giúp các đơn vị KH&CN tiếp cận chất xám toàn cầu.
Ngoài ra, tổ chức còn được quyền sử dụng ngân sách sự nghiệp KH&CN để ký hợp đồng lao động chuyên môn đến 36 tháng, tăng tính linh hoạt trong sử dụng nhân lực, đặc biệt là trong các dự án ngắn hạn hoặc theo nhiệm vụ cụ thể.
Tự chủ tài chính toàn diện - tối đa hóa nguồn lực
Quyền quyết định mức chi và sử dụng nguồn thu
Nghị định 263 cho phép các tổ chức chủ động sử dụng mọi nguồn tài chính hợp pháp, bao gồm: ngân sách nhà nước, nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp, dịch vụ, chuyển giao công nghệ, hợp tác quốc tế...
Tổ chức được quyền: Quyết định mức chi trả thu nhập dựa trên hiệu quả công việc, gắn với kết quả đầu ra; Thuê chuyên gia, nhà khoa học với mức chi theo giá thị trường, không bị bó buộc bởi khung cứng như trước đây; Tự xác định mức chi chuyên môn (cao hơn hoặc thấp hơn định mức nhà nước) dựa trên khả năng tài chính và quy chế nội bộ; Cách tiếp cận này giúp các đơn vị chủ động hơn trong thu hút nhân tài, triển khai dự án và cạnh tranh bình đẳng trên thị trường dịch vụ KH&CN.
Cơ chế phân phối tài chính theo hiệu quả
Sau khi kết thúc năm tài chính, phần chênh lệch thu lớn hơn chi được phân bổ theo thứ tự ưu tiên: Trích Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp (tối thiểu 10%); Trích Quỹ bổ sung thu nhập (ưu tiên); Trích Quỹ khen thưởng và Quỹ phúc lợi (tối đa 3 tháng lương); Phần còn lại bổ sung vào Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp.
Điều này không chỉ khuyến khích tổ chức đẩy mạnh hoạt động có thu mà còn gắn thu nhập người lao động với hiệu quả thực tế, tăng động lực sáng tạo.
Tăng quyền thương mại hóa và liên doanh, liên kết
Một trong những rào cản lớn nhất trước đây là việc các viện nghiên cứu, trung tâm KH&CN công lập khó đưa kết quả nghiên cứu ra thị trường. Nghị định 263 đã tháo gỡ điểm nghẽn này bằng việc cho phép các tổ chức sử dụng tài sản công để: Thành lập doanh nghiệp 100% vốn của tổ chức; Tham gia thành lập doanh nghiệp cùng đối tác; Góp vốn bằng tiền, quyền sở hữu trí tuệ, kết quả nghiên cứu...
Quyền quyết định thành lập hoặc tham gia doanh nghiệp được trao cho người đứng đầu tổ chức KH&CN, dựa trên một đề án chi tiết. Đây là một thay đổi quan trọng, giúp thúc đẩy doanh nghiệp spin-off - mô hình đã chứng minh hiệu quả tại nhiều quốc gia phát triển.
Việc thương mại hóa thành công không chỉ giúp tổ chức tăng nguồn thu mà còn tạo ra chuỗi giá trị, đưa kết quả nghiên cứu đến với doanh nghiệp, thị trường và người tiêu dùng nhanh hơn.
Nghị định 263 không chỉ đơn thuần là một văn bản pháp lý, mà còn là bước ngoặt về tư duy quản lý nhà nước trong lĩnh vực KH&CN. Lần đầu tiên, các tổ chức KH&CN công lập được trao quyền tự chủ gần như toàn diện - từ tổ chức, nhân sự, tài chính đến hoạt động kinh doanh.
Tuy nhiên, cùng với cơ hội là những thách thức không nhỏ. Khi không còn “bao cấp”, các tổ chức buộc phải nâng cao năng lực quản trị, chủ động xây dựng chiến lược phát triển, quản lý minh bạch và chịu trách nhiệm với quyết định của mình. Việc vận dụng linh hoạt nhưng đúng pháp luật các cơ chế mới là yếu tố then chốt quyết định thành công.
Nếu làm tốt, các tổ chức KH&CN công lập có thể trở thành đầu tàu dẫn dắt đổi mới sáng tạo, kết nối chặt chẽ với doanh nghiệp, thúc đẩy hình thành hệ sinh thái KH&CN năng động và cạnh tranh. Qua đó, KH&CN thực sự trở thành động lực phát triển đất nước như tinh thần mà Nghị định 263 hướng tới.
Nghị định 263/2025/NĐ-CP đã mở ra một cơ chế tự chủ toàn diện cho các tổ chức KH&CN công lập - một thay đổi mang tính chiến lược, giúp “cởi trói” cơ chế, khơi thông nguồn lực, phát huy tối đa tiềm năng của đội ngũ trí thức và các trung tâm nghiên cứu. Đây là cơ sở để hình thành một nền KH&CN năng động, gắn bó mật thiết với thực tiễn, góp phần đưa KH&CN trở thành động lực then chốt của tăng trưởng bền vững./.