Thúc đẩy năng lực cạnh tranh cho tổ chức kinh doanh tạo tác động xã hội trong nông nghiệp
Sau hai năm triển khai thực hiện, đề tài "Nghiên cứu, đề xuất giải pháp hỗ trợ phát triển doanh nghiệp tạo tác động xã hội (SIB) trong lĩnh vực nông nghiệp tại Việt Nam” của Trung tâm Ươm tạo công nghệ và doanh nghiệp khoa học công nghệ (Viện Ứng dụng Công nghệ, Bộ KH&CN) đã hoàn thành các nội dung nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu cho thấy, SIB ngày càng khẳng định vai trò trong phát triển bền vững, nhưng vẫn đối mặt nhiều thách thức cần tháo gỡ bằng chính sách, công nghệ và đổi mới mô hình hoạt động.
Tổ chức kinh doanh tạo tác động xã hội
Tại Việt Nam, thuật ngữ SIB lần đầu tiên được chính thức hóa trong Luật Doanh nghiệp sửa đổi năm 2014.
Mặc dù “tổ chức kinh doanh tạo tác động xã hội” đã được đề cập từ lâu trên thế giới, nhưng sự thiếu nhất quán trong định nghĩa và cách hiểu giữa các quốc gia và trong từng bối cảnh pháp lý vẫn còn là một trở ngại.
Tại Việt Nam, định nghĩa được sử dụng phổ biến hiện nay được UNDP đưa ra năm 2018 và được củng cố trong Sách trắng SIB Việt Nam (2023). Theo đó, tổ chức kinh doanh tạo tác động xã hội là loại hình tổ chức đăng ký hoạt động hợp pháp, kết hợp mục tiêu thương mại với mục tiêu tạo ra giá trị xã hội và môi trường, nhằm đạt tới sự phát triển bền vững.

Tại Việt Nam, các mô hình phổ biến của tổ chức kinh doanh tạo tác động xã hội bao gồm: Doanh nghiệp xã hội (có đăng ký hợp pháp), hợp tác xã, doanh nghiệp phục vụ người thu nhập thấp và khởi nghiệp tạo tác động xã hội.
Thực trạng của tổ chức kinh doanh tạo tác động xã hội trong lĩnh vực nông nghiệp
Theo Sách trắng Doanh nghiệp tạo tác động xã hội Việt Nam năm 2023, số lượng tổ chức kinh doanh tạo tác động xã hội (SIEs) trong lĩnh vực nông - lâm nghiệp và thủy sản có xu hướng tăng trưởng tích cực trong giai đoạn 2017-2021. Từ 4.595 tổ chức vào năm 2017, con số này đã tăng gần gấp đôi, đạt 8.603 vào năm 2021, chỉ xếp sau lĩnh vực dịch vụ về số lượng.
Tỷ trọng các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp tuy chiếm khoảng 10-11% tổng số SIEs trong giai đoạn 2017-2020, nhưng đến năm 2021 đã tăng vọt lên 33,1%, phản ánh sự dịch chuyển mạnh mẽ trong ưu tiên phát triển và vai trò ngày càng quan trọng của nông nghiệp bền vững trong nền kinh tế.

Để đánh giá toàn diện năng lực cạnh tranh của các tổ chức kinh doanh tạo tác động xã hội trong lĩnh vực này, nhóm nghiên cứu đã khảo sát gần 100 tổ chức, tập trung vào 6 nhóm yếu tố chính: Chất lượng sản phẩm và đổi mới; Năng lực marketing và thị trường; Năng lực tài chính; Năng lực công nghệ và đổi mới sáng tạo; Năng lực quản trị và nhân sự và Tác động xã hội. Kết quả khảo sát theo thang đo Likert (1-5) cho thấy, bức tranh tương đối rõ nét về điểm mạnh và các hạn chế của nhóm doanh nghiệp này.
Những kết quả đã đạt được
SIB hiện nay đã ghi nhận những bước tiến tích cực trong việc xây dựng năng lực cạnh tranh toàn diện.
Trước hết, về mặt chất lượng sản phẩm và đổi mới: SIB đã cơ bản đáp ứng yêu cầu khách hàng với mức độ hài lòng tương đối ổn định, đồng thời có những hoạt động cải tiến sản phẩm nhằm nâng cao độ tin cậy và tính bền vững. Điều này phù hợp với xu hướng toàn cầu trong phát triển doanh nghiệp xã hội, khi sản phẩm không chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế mà còn chú trọng đến giá trị xã hội và môi trường.
Về năng lực marketing và thị trường, doanh nghiệp đã xây dựng được các chiến lược marketing căn bản, góp phần nâng cao nhận diện thương hiệu trong phạm vi thị trường địa phương. Việc áp dụng công nghệ trong marketing, dù còn hạn chế, cũng đã thể hiện sự nỗ lực thích ứng với làn sóng chuyển đổi số trong kinh doanh hiện đại, góp phần giảm chi phí và cải thiện hiệu quả trong hoạt động truyền thông. Đây là bước đi cần thiết giúp doanh nghiệp xã hội vượt qua những rào cản thị trường.
Về năng lực công nghệ và đổi mới sáng tạo: Các doanh nghiệp đã bắt đầu chú trọng phát triển chiến lược công nghệ và áp dụng các giải pháp công nghệ mới một cách từng bước. Việc đầu tư cho nghiên cứu - phát triển tuy còn hạn chế, nhưng là bước đầu quan trọng để tạo nền tảng đổi mới liên tục.
Về tác động xã hội: Các doanh nghiệp đã thực hiện một số hoạt động vì lợi ích xã hội, bảo tồn môi trường và tạo giá trị kinh tế cho địa phương. Đây chính là điểm mạnh so với các doanh nghiệp truyền thống, đồng thời góp phần nâng cao uy tín và sự gắn kết với cộng đồng - nguồn lực bền vững cho phát triển dài hạn.
Hạn chế và thách thức
Bên cạnh những kết quả đã đạt được, các tổ chức kinh doanh tạo tác động xã hội trong nông nghiệp vẫn đối mặt hàng loạt trở ngại:
Đầu tiên, về chất lượng sản phẩm và đổi mới, việc đổi mới sản phẩm còn mang tính gián đoạn, thiếu sự chủ động và định hướng chiến lược còn rời rạc, thiếu liên kết với nhu cầu thị trường. Điều này làm giảm lợi thế cạnh tranh bền vững và duy trì sự hài lòng của khách hàng khi thị trường ngày càng đa dạng và khó đoán.
Về marketing và xây dựng thương hiệu, nhiều doanh nghiệp thiếu chiến lược marketing rõ ràng và hiệu quả, dẫn đến nhận diện thương hiệu yếu và thiếu sự khác biệt nổi bật trên thị trường. Việc ứng dụng công nghệ marketing chưa đồng bộ và thiếu chuyên sâu khiến doanh nghiệp chưa tận dụng được kênh truyền thông hiện đại, khó mở rộng sự kết nối với tệp khách hàng có tiềm năng.
Trong lĩnh vực tài chính, khó khăn lớn nhất là thiếu kế hoạch tài chính bài bản, khả năng huy động vốn kém và quản lý chi phí không hiệu quả. Đây là nguyên nhân chủ yếu cản trở quá trình phát triển và ứng phó với biến động thị trường.
Về công nghệ và đổi mới sáng tạo, dù có các định hướng và áp dụng công nghệ cơ bản, doanh nghiệp vẫn chưa đầu tư đủ và chưa xây dựng được văn hóa đổi mới sáng tạo thực sự. Đó không chỉ là đầu tư vào công nghệ mà còn đòi hỏi sự thay đổi cách thức quản trị và tư duy tổ chức. Thiếu môi trường làm việc thúc đẩy sáng tạo làm hạn chế khả năng phát triển các sản phẩm, giảm sức cạnh tranh.
Về quản trị và nhân sự, thiếu chính sách thu hút và giữ chân nhân sự, cùng với đào tạo và đánh giá hiệu quả chưa được chú trọng làm suy giảm chất lượng nguồn nhân lực. Lãnh đạo doanh nghiệp chưa thực sự truyền cảm hứng và dẫn dắt mạnh mẽ, khiến văn hóa doanh nghiệp chưa phát triển toàn diện.
Nguyên nhân cơ bản của tình trạng trên xuất phát từ:
Nguồn lực tài chính hạn chế: là nguyên nhân quan trọng hàng đầu, khiến doanh nghiệp khó có thể đầu tư vào đổi mới công nghệ, marketing và phát triển nguồn nhân lực. Việc thiếu kế hoạch tài chính bài bản càng làm tăng rủi ro và khó khăn trong quản lý dòng tiền.
Thiếu định hướng phát triển dài hạn và bền vững: khiến các hoạt động của doanh nghiệp bị rời rạc, thiếu sự liên kết giữa các yếu tố sản phẩm, marketing, công nghệ và nhân sự. Điều này làm giảm hiệu quả kinh doanh và khả năng phản ứng với thay đổi của thị trường.
Thiếu kiến thức và kinh nghiệm: trong việc kết hợp trách nhiệm xã hội vào chiến lược kinh doanh, dẫn đến các hoạt động xã hội mang tính hình thức và thiếu đồng bộ, chưa phát huy được tối đa tác động xã hội và giá trị thương hiệu.
Hạn chế trong tiếp cận công nghệ mới và chuyển đổi số: do thiếu nguồn lực tài chính và trình độ quản trị.
Giải pháp phát triển tổ chức kinh doanh tạo tác động xã hội
Trên cơ sở phân tích thực trạng, nhóm nghiên cứu đề xuất 6 nhóm giải pháp trọng tâm nhằm phát triển các tổ chức kinh doanh tạo tác động xã hội :
Đổi mới sáng tạo gắn với chất lượng sản phẩm: Doanh nghiệp cần đầu tư nâng cao chất lượng, mẫu mã, giá trị gia tăng sản phẩm; đồng thời xây dựng văn hóa đổi mới trong nội bộ để tạo động lực cải tiến liên tục. Đây là nền tảng quan trọng giúp nâng cao khả năng cạnh tranh.
Phát triển chiến lược marketing hiện đại, số hóa: Marketing cần được xây dựng bài bản, tập trung định vị thương hiệu và giá trị xã hội. Ứng dụng công cụ số như mạng xã hội, hệ thống CRM (Customer Relationship Management) sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường rộng hơn, giảm chi phí tiếp thị
Củng cố năng lực tài chính và quản trị chi phí: Doanh nghiệp cần minh bạch tài chính, lập kế hoạch ngân sách rõ ràng, tăng khả năng tiếp cận các nguồn vốn phi truyền thống như quỹ đầu tư tác động, tài trợ quốc tế hoặc hợp tác công - tư. Quản lý chi phí hiệu quả là điều kiện sống còn để duy trì hoạt động ổn định.
Tăng cường ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số: Từng bước số hóa quy trình sản xuất - kinh doanh, áp dụng hệ thống quản trị ERP (Enterprise Resource Planning), công nghệ canh tác thông minh, chuỗi cung ứng số… sẽ giúp tăng năng suất, giảm rủi ro và mở rộng thị trường, đặc biệt là thị trường xuất khẩu.
Phát triển nguồn nhân lực và năng lực lãnh đạo: Xây dựng chính sách tuyển dụng, đào tạo gắn với sứ mệnh xã hội; phát triển đội ngũ lãnh đạo truyền cảm hứng, có năng lực quản trị minh bạch và định hướng dài hạn.
Gắn kết cộng đồng và thực hiện trách nhiệm xã hội: Các chương trình hỗ trợ người yếu thế, bảo vệ môi trường cần được thiết kế bài bản và tích hợp vào chiến lược kinh doanh, thay vì mang tính đối phó. Tăng cường hợp tác với chính quyền địa phương, tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp để mở rộng tác động.
SIB trong nông nghiệp là một mô hình phát triển phù hợp với xu thế toàn cầu, có khả năng đồng thời giải quyết các mục tiêu kinh tế - xã hội - môi trường. Trong dài hạn, phát triển SIB không chỉ là một lựa chọn, mà là một hướng đi tất yếu để Việt Nam thực hiện cam kết phát triển bền vững và thích ứng với những thách thức toàn cầu trong nông nghiệp, môi trường và xã hội./.