Sự hình thành Luật sở hữu trí tuệ Việt Nam
Sách "Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam: Từ phòng thí nghiệm thuộc địa tới pháp chế xã hội chủ nghĩa 1864 - 1994" của PGS.TS Trần Kiên vừa được Nhà xuất bản Springer xuất bản. Cuốn sách là một đóng góp đáng kể, tái hiện lịch sử Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam với độ sâu và tính mới mẻ hiếm có.
PGS.TS Trần Kiên, Giảng viên cao cấp, Khoa Luật tư, Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội vừa công bố công trình dưới dạng sách: “The Making of Intellectual Property Law in Vietnam: From Colonial Laboratory to Socialist Legality 1864 - 1994” (Sự hình thành Luật Sở hữu trí tuệ (SHTT) Việt Nam: Từ phòng thí nghiệm thuộc địa tới pháp chế xã hội chủ nghĩa 1864 - 1994).
Sách do Springer xuất bản năm 2025, dày 269 trang, ISBN: 978-981-96-9786-1.
Cuốn sách là một đóng góp đáng kể, tái hiện lịch sử Luật SHTT Việt Nam với độ sâu và tính mới mẻ hiếm có. Nó không chỉ dành cho chuyên gia pháp lý mà còn cho những ai quan tâm đến lịch sử thuộc địa và xã hội chủ nghĩa.

Trong bối cảnh nghiên cứu Luật SHTT tại Việt Nam thường tập trung vào các vấn đề đương đại, liên quan đến hội nhập quốc tế và thực thi pháp luật, cuốn sách “The Making of Intellectual Property Law in Vietnam: From Colonial Laboratory to Socialist Legality 1864 - 1994” của tác giả Trần Kiên nổi lên như một công trình tiên phong, tái cấu trúc lịch sử pháp lý của lĩnh vực này qua lăng kính dài hạn.
Là một phần của loạt sách Global Vietnam: Across Time, Space and Community, đặc biệt là ý tưởng về một thế kỷ dài (Long Twentieth Century) nhìn nhận và phân tích sự kiện theo các thời đại thay vì các mốc thời gian, tác phẩm này không chỉ khai thác kho lưu trữ phong phú từ Việt Nam và quốc tế mà còn đặt ra những câu hỏi sâu sắc về sự chuyển tiếp giữa các chế độ pháp lý: Từ thuộc địa Pháp, qua xã hội chủ nghĩa, đến nền tảng thị trường sơ khai.
Với cách tiếp cận pháp luật thực định (doctrinal) cùng với lịch sử pháp lý (legal history), luật so sánh (comparative law) kết hợp sử biên hay sử luận (historiography), sách thách thức quan niệm phổ biến rằng, luật SHTT Việt Nam chỉ thực sự hình thành từ những năm 1980, đồng thời chứng minh rằng, hệ thống này đã tồn tại và phát triển phức tạp từ năm 1864.
Cuốn sách được cấu trúc gồm 6 chương. Chương mở đầu (Chương 1) giới thiệu khung lý thuyết về "colonial laboratory" (phòng thí nghiệm thuộc địa) và "socialist legality" (pháp chế xã hội chủ nghĩa), hai chủ đề và cũng là hai khung lý thuyết dùng để phân tích sự hình thành, phát triển, áp dụng của Luật SHTT Việt Nam xuyên suốt giai đoạn khảo cứu.
Chương 2 tái hiện lại lịch sử hình thành và phát triển của pháp luật Việt Nam từ thời cổ sử cho tới 1994; qua đó cũng cung cấp một sợi chỉ đỏ hay kim chỉ nam để độc giả có thể dễ dàng duy trì mạch phân tích khi đọc các chương tiếp theo. Chương 2 cũng khám phá sự tiếp nhận luật Pháp thuộc địa, nhấn mạnh vai trò của Việt Nam như một "phòng thí nghiệm" cho các thí nghiệm pháp lý, khoa học và giáo dục.
Chương 3, chương 4 và 5 lần lượt phân tích một cách chi tiết sự hình thành và phát triển của pháp luật về quyền tác giả, sáng chế và nhãn hiệu. Mỗi chương là một mạch riêng giữa dòng chung với những câu chuyện triết lý, pháp luật, lịch sử của riêng mình.
Phần kết luận (Chương 6) tổng hợp các đóng góp, đồng thời gợi mở hướng nghiên cứu tương lai. Phương pháp của tác giả dựa trên phân tích lưu trữ, khai quật hàng trăm văn bản pháp lý, bản án và tài liệu thứ cấp, tạo nên một bức tranh toàn diện về "luật trên sách vở" (law in books) và "luật trong thực tiễn" (law in action).
Đóng góp nổi bật của sách là khái niệm “phòng thí nghiệm thuộc địa”, nó vừa như một lý thuyết mới về du nhập pháp luật (legal transplantation) và như một bối cảnh để phân tích. Khái niệm này được tác giả đúc kết từ chính thực tiễn khi các chính quyền thuộc địa Pháp sử dụng Việt Nam như một không gian thử nghiệm các ý tưởng mới mẻ trước khi áp dụng ở chính quốc hoặc các thuộc địa khác.
Một đóng góp khác của sách là khẳng định, Luật SHTT Việt Nam đã được áp dụng thực tiễn từ thời thuộc địa. Bản án Phủ doãn Thừa Thiên năm 1942 liên quan đến các tác phẩm của cố nhà thơ Hàn Mặc Tử là một ví dụ điển hình thu hút sự chú ý lớn từ dư luận và báo chí đương thời. Điều này phản ánh “phòng thí nghiệm thuộc địa” không chỉ là khung pháp lý mà còn là sân khấu cho các tranh tụng, nơi các chính quyền bản địa thử nghiệm các nguyên tắc quyền tác giả (droit d'auteur) trong bối cảnh văn hóa Á Đông.
Công bố của tác giả Trần Kiên đã lấp đầy khoảng trống lịch sử bằng cách tái hiện một hệ thống pháp lý phức tạp, với hơn 100 văn bản quy phạm pháp luật và hàng chục án lệ, bản án do các tòa án các chính quyền trước đây xét xử được khai quật từ các kho lưu trữ Việt Nam, Pháp và Tổ chức SHTT thế giới (WIPO). Thay vì coi Luật SHTT Việt Nam bắt đầu từ thập niên 1980, tác giả chứng minh rằng, nó đã tồn tại từ 1864./.